tradingkey.logo

Outbrain Inc

OB

2.740USD

-0.070-2.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
258.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-111.23%-966.00K
67.46%42.66M
97.43%13.66M
98.74%3.63M
142.02%8.61M
49.16%25.48M
157.02%6.92M
20.91%1.83M
-675.39%-20.48M
495.83%17.08M
-133.51%-12.14M
-92.23%1.51M
-148.85%-2.64M
---4.32M
--36.22M
-17.10%19.45M
-62.29%5.41M
--23.47M
--14.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-987.94%-54.84M
-104.12%-167.00K
1218.11%6.70M
-119.49%-2.20M
10.06%-5.04M
152.36%4.06M
110.99%508.00K
209.34%11.28M
-196.56%-5.61M
-119.89%-7.75M
91.42%-4.62M
-167.88%-10.32M
-117.59%-1.89M
--38.95M
---53.91M
679.53%15.20M
212.29%10.75M
---2.62M
---9.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
481.37%28.49M
0.81%4.99M
-1.98%4.84M
-2.54%4.75M
-17.52%4.90M
-30.38%4.95M
-27.25%4.94M
-27.84%4.88M
-5.22%5.94M
29.76%7.10M
41.47%6.79M
44.73%6.76M
38.46%6.27M
--5.47M
--4.80M
-2.36%4.67M
-2.62%4.53M
--4.78M
--4.65M
Thuế hoãn lại
-10121.84%-17.79M
55.07%-664.00K
111.90%311.00K
-2205.07%-4.57M
60.18%-174.00K
-132.77%-1.48M
40.16%-2.61M
105.94%217.00K
-28.53%-437.00K
114.60%4.51M
-1282.28%-4.37M
-1584.33%-3.66M
11.69%-340.00K
---30.89M
---316.00K
-352.33%-217.00K
-25.41%-385.00K
--86.00K
---307.00K
Các mục phi tiền mặt khác
547.87%16.74M
-10.05%1.63M
-405.46%-8.39M
106.54%1.34M
73.42%2.58M
884.24%1.81M
1996.18%2.75M
-539.18%-20.50M
-24.48%1.49M
-90.24%184.00K
-99.69%131.00K
200.97%4.67M
-35.21%1.97M
--1.89M
--41.64M
2601.61%1.55M
1108.28%3.04M
---62.00K
---302.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
589.18%23.49M
150.16%32.91M
460.16%6.15M
-108.22%-202.00K
113.93%3.41M
29.38%13.15M
86.64%-1.71M
249.64%2.46M
-115.00%-24.48M
141.25%10.17M
-150.00%-12.77M
121.94%703.00K
18.81%-11.38M
---24.65M
--25.55M
-115.75%-3.20M
-169.89%-14.02M
--20.34M
--20.06M
-Thay đổi các khoản phải thu
23.71%37.60M
126.39%4.47M
89.32%-647.00K
-85.40%1.68M
2156.70%30.40M
-47.17%-16.94M
-173.23%-6.06M
256.57%11.53M
-109.30%-1.48M
64.14%-11.51M
85.68%8.27M
58.57%-7.36M
14.15%15.88M
---32.10M
--4.45M
-175.52%-17.77M
0.51%13.92M
--23.53M
--13.85M
-Thay đổi chi phí trả trước
-18.74%5.90M
285.68%9.29M
440.87%3.51M
67.82%-1.65M
57.94%7.26M
121.06%2.41M
76.35%-1.03M
14.66%-5.13M
224.26%4.60M
-2883.45%-11.44M
25.17%-4.36M
-95.96%-6.02M
194.85%1.42M
--411.00K
---5.82M
-305.90%-3.07M
38.53%-1.50M
--1.49M
---2.43M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
29.81%-22.37M
-30.45%18.87M
-44.65%2.79M
72.49%-1.48M
-13.77%-31.88M
-32.82%27.13M
130.97%5.05M
-135.90%-5.38M
9.97%-28.02M
--40.38M
---16.29M
--15.00M
---31.12M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
82.55%-1.89M
-174.45%-204.00K
180.66%534.00K
691.88%1.56M
---10.83M
--274.00K
-2658.33%-662.00K
113.40%197.00K
---24.00K
---1.47M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
43.58%-830.00K
-63.58%555.00K
-171.65%-235.00K
-501.16%-345.00K
-364.04%-1.47M
444.29%1.52M
-67.20%328.00K
111.39%86.00K
-119.11%-317.00K
140.11%280.00K
2531.58%1.00M
-68.90%-755.00K
277.05%1.66M
---698.00K
--38.00K
-137.00%-447.00K
262.36%440.00K
--1.21M
---271.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-111.23%-966.00K
67.46%42.66M
97.43%13.66M
98.74%3.63M
142.02%8.61M
49.16%25.48M
157.02%6.92M
20.91%1.83M
-675.39%-20.48M
495.83%17.08M
-133.51%-12.14M
-92.23%1.51M
-148.85%-2.64M
---4.32M
--36.22M
-17.10%19.45M
-62.29%5.41M
--23.47M
--14.34M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
41.85%5.62M
11.84%5.03M
-2.92%4.99M
-17.13%3.31M
-39.99%3.96M
-19.64%4.50M
40.59%5.14M
-61.74%3.99M
5.56%6.60M
-35.89%5.60M
-34.17%3.66M
248.15%10.43M
125.94%6.25M
--8.73M
--5.55M
23.23%3.00M
32.19%2.77M
--2.43M
--2.09M
Chi phí vốn
41.85%5.62M
11.84%5.03M
-2.92%4.99M
-17.13%3.31M
-39.99%3.96M
-19.64%4.50M
40.59%5.14M
-61.74%3.99M
5.56%6.60M
-35.89%5.60M
-34.17%3.66M
248.15%10.43M
125.94%6.25M
--8.73M
--5.55M
23.23%3.00M
-13.80%2.77M
--2.43M
--3.21M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
118.80%2.92M
20.16%2.71M
-9.03%2.53M
-40.01%805.00K
-64.39%1.33M
-10.58%2.26M
460.28%2.78M
-82.22%1.34M
33.46%3.75M
-56.91%2.52M
-84.54%496.00K
1626.77%7.55M
1075.31%2.81M
--5.86M
--3.21M
164.85%437.00K
323.36%239.00K
--165.00K
---107.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
2.74%2.70M
3.48%2.32M
4.28%2.46M
-5.55%2.50M
-7.92%2.63M
-27.08%2.24M
-25.28%2.36M
-8.24%2.65M
-17.18%2.85M
6.92%3.08M
34.75%3.16M
12.81%2.89M
36.22%3.44M
--2.88M
--2.34M
12.92%2.56M
14.90%2.53M
--2.27M
--2.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-330462.98%-598.32M
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
36.49%-181.00K
---77.00K
99.75%-27.00K
--0.00
99.17%-285.00K
--0.00
---10.63M
--0.00
---34.52M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
67098.84%57.62M
64.28%-3.37M
757.97%81.34M
-92.18%6.84M
-103.01%-86.00K
74.96%-9.43M
104.54%9.48M
--87.43M
--2.85M
---37.67M
---209.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
76.19%-15.00K
-1700.00%-18.00K
-2000.00%-63.00K
100.00%0.00
-28.57%-63.00K
-107.14%-1.00K
97.30%-3.00K
-135.71%-5.00K
-716.67%-49.00K
240.00%14.00K
-825.00%-111.00K
173.68%14.00K
---6.00K
---10.00K
-300.00%-12.00K
29.63%-19.00K
---3.00K
---27.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12818.42%-546.32M
40.18%-8.42M
1670.13%76.33M
-95.84%3.47M
-4.70%-4.23M
67.52%-14.07M
101.93%4.31M
891.25%83.44M
90.09%-4.04M
-395.55%-43.32M
-3912.81%-223.27M
-250.45%-10.54M
-1362.65%-40.76M
---8.74M
---5.56M
-23.57%-3.01M
-31.40%-2.79M
---2.44M
---2.12M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
14060.05%596.09M
85.63%-808.00K
-1690.03%-110.41M
97.74%-2.21M
42.38%-4.27M
21.59%-5.62M
63.37%-6.17M
-1253.24%-97.87M
-1518.12%-7.41M
49.32%-7.17M
-104.93%-16.84M
-1630.14%-7.23M
43.25%-458.00K
---14.15M
--341.27M
66.43%-418.00K
-108.92%-807.00K
---1.25M
--9.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
245346.67%625.38M
100.00%0.00
-24340.98%-109.74M
99.99%-8.00K
49.90%-255.00K
41.94%-353.00K
36.85%-449.00K
-11182.26%-96.69M
49.80%-509.00K
40.28%-608.00K
-100.36%-711.00K
26.56%-857.00K
8.32%-1.01M
---1.02M
--198.95M
19.01%-1.17M
-112.52%-1.11M
---1.44M
--8.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
91.16%-355.00K
96.02%-210.00K
97.06%-168.00K
-87.51%-2.21M
36.82%-4.01M
22.20%-5.27M
64.95%-5.72M
87.70%-1.18M
---6.36M
---6.77M
-110.97%-16.32M
---9.57M
----
--0.00
--148.80M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.91%211.00K
-93.14%191.00K
18.99%1.48M
660.54%2.27M
--1.61M
--2.79M
534.18%1.24M
43.06%299.00K
--196.00K
--209.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---28.93M
---598.00K
---501.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
68.16%-547.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
447.77%1.72M
---1.72M
---14.74M
---9.27M
---494.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
14060.05%596.09M
85.63%-808.00K
-1690.03%-110.41M
97.74%-2.21M
42.38%-4.27M
21.59%-5.62M
63.37%-6.17M
-1253.24%-97.87M
-1518.12%-7.41M
49.32%-7.17M
-104.93%-16.84M
-1630.14%-7.23M
43.25%-458.00K
---14.15M
--341.27M
66.43%-418.00K
-108.92%-807.00K
---1.25M
--9.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
26.23%89.72M
-10.88%57.69M
26.15%75.68M
-2.52%71.55M
-32.80%71.08M
-53.11%64.73M
-84.68%59.99M
-82.14%73.40M
-76.79%105.77M
-71.41%138.04M
250.43%391.59M
330.67%411.07M
384.07%455.59M
--482.85M
--111.75M
36.74%95.45M
88.30%94.12M
--69.80M
--49.98M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
10294.67%48.75M
404.71%32.04M
-479.44%-17.99M
130.80%4.13M
101.45%469.00K
119.67%6.35M
101.87%4.74M
31.14%-13.41M
27.31%-32.36M
-18.41%-32.27M
-168.32%-253.55M
-219.52%-19.48M
-3321.85%-44.53M
---27.26M
--371.10M
-18.15%16.30M
-93.03%1.38M
--19.91M
--19.82M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-115.70%-57.00K
-348.23%-1.40M
853.42%2.43M
6.79%-755.00K
183.26%363.00K
-50.18%564.00K
75.23%-322.00K
74.78%-810.00K
34.24%-436.00K
2276.92%1.13M
-59.12%-1.30M
-1294.05%-3.21M
-54.19%-663.00K
---52.00K
---817.00K
115.20%269.00K
70.08%-430.00K
--125.00K
---1.44M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
93.54%138.48M
26.23%89.72M
-10.88%57.69M
26.15%75.68M
-2.52%71.55M
-32.80%71.08M
-53.11%64.73M
-84.68%59.99M
-82.14%73.40M
-76.79%105.77M
-71.41%138.04M
250.43%391.59M
330.44%411.07M
--455.59M
--482.85M
24.56%111.75M
36.81%95.50M
--89.72M
--69.80M
Dòng tiền tự do
-241.85%-6.59M
79.39%37.63M
387.19%8.67M
114.92%323.00K
117.15%4.64M
82.73%20.98M
111.27%1.78M
75.74%-2.17M
-204.44%-27.08M
187.97%11.48M
-151.51%-15.79M
-154.22%-8.92M
-437.19%-8.89M
---13.05M
--30.66M
-21.76%16.46M
-76.29%2.64M
--21.04M
--11.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI