tradingkey.logo

Outbrain Inc

OB

2.740USD

-0.070-2.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
258.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-4.53%155.88M
0.56%166.13M
-22.58%130.53M
-5.95%162.67M
-35.14%163.27M
-39.37%165.20M
-38.50%168.60M
-55.81%172.97M
-38.73%251.74M
-40.17%272.49M
-43.18%274.13M
251.56%391.41M
332.31%410.88M
--455.40M
--482.45M
--111.33M
--95.04M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
91.01%136.31M
25.68%89.09M
-11.60%57.06M
25.55%75.08M
-2.53%71.36M
-32.86%70.89M
-53.18%64.55M
-84.72%59.80M
-82.18%73.21M
-76.82%105.58M
-71.42%137.87M
251.56%391.41M
332.31%410.88M
--455.40M
--482.45M
--111.33M
--95.04M
-Đầu tư ngắn hạn
-78.71%19.57M
-18.32%77.03M
-29.39%73.47M
-22.60%87.59M
-48.52%91.91M
-43.49%94.31M
-23.64%104.05M
--113.17M
--178.53M
--166.91M
--136.26M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
109.98%328.39M
-21.21%149.17M
-8.00%157.54M
-8.92%153.81M
-13.83%156.39M
4.46%189.33M
3.45%171.24M
-6.39%168.88M
1.24%181.48M
-5.99%181.26M
2.60%165.53M
7.31%180.41M
18.92%179.26M
--192.81M
--161.32M
--168.13M
--150.74M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
109.98%328.39M
-21.21%149.17M
-8.00%157.54M
-8.92%153.81M
-13.83%156.39M
4.46%189.33M
3.45%171.24M
-6.39%168.88M
1.24%181.48M
-5.99%181.26M
2.60%165.53M
7.31%180.41M
18.92%179.26M
--192.81M
--161.32M
--168.13M
--150.74M
Chi phí trả trước
27.75%49.82M
-41.08%27.84M
-18.88%38.13M
-15.33%40.08M
-18.01%39.00M
1.02%47.24M
10.48%47.01M
53.18%47.34M
81.20%47.56M
67.76%46.76M
53.43%42.55M
39.19%30.90M
37.48%26.25M
--27.87M
--27.73M
--22.20M
--19.09M
Tổng tài sản ngắn hạn
48.91%534.08M
-14.60%343.13M
-15.68%326.20M
-8.38%356.56M
-25.40%358.66M
-19.73%401.78M
-19.78%386.85M
-35.43%389.19M
-22.00%480.79M
-25.97%500.50M
-28.19%482.21M
99.80%602.72M
132.71%616.39M
--676.08M
--671.51M
--301.66M
--264.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
27.03%74.75M
10.42%60.30M
6.93%59.73M
5.55%58.89M
13.72%58.85M
7.17%54.61M
18.88%55.85M
18.85%55.79M
17.88%51.75M
81.93%50.95M
89.60%46.99M
100.10%46.94M
82.37%43.90M
--28.01M
--24.78M
--23.46M
--24.07M
-Tài sản cố định
16.48%195.57M
11.97%178.80M
8.70%175.91M
8.81%171.69M
11.47%167.90M
9.80%159.68M
20.85%161.82M
22.02%157.78M
24.60%150.62M
42.59%145.44M
42.32%133.91M
44.19%129.31M
40.53%120.88M
--102.00M
--94.09M
--89.68M
--86.02M
-Khấu hao lũy kế
10.79%120.81M
12.78%118.51M
9.64%116.18M
10.60%112.80M
10.30%109.05M
11.22%105.08M
21.91%105.97M
23.82%101.99M
28.43%98.87M
27.70%94.48M
25.41%86.92M
24.38%82.37M
24.27%76.98M
--73.99M
--69.31M
--66.22M
--61.95M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1084.95%978.52M
-4.16%79.99M
-4.03%80.90M
-4.06%81.72M
-4.03%82.58M
-4.77%83.46M
-5.33%84.30M
-6.69%85.18M
-7.07%86.05M
127.04%87.64M
124.93%89.04M
126.47%91.28M
120.76%92.60M
--38.60M
--39.59M
--40.31M
--41.95M
Tài sản dài hạn khác
72.94%100.69M
11.46%65.79M
8.89%63.31M
7.17%62.83M
-4.92%58.22M
-6.73%59.03M
-9.39%58.13M
10.21%58.62M
19.19%61.23M
18.97%63.29M
459.32%64.16M
329.55%53.19M
363.88%51.38M
--53.20M
--11.47M
--12.38M
--11.07M
Tổng tài sản dài hạn
330.58%1.15B
-21.60%206.08M
-16.29%203.93M
10.32%269.65M
1.14%268.00M
-6.34%262.86M
-10.10%243.63M
27.69%244.42M
41.04%264.98M
134.25%280.64M
257.32%270.99M
151.37%191.42M
143.70%187.87M
--119.81M
--75.84M
--76.15M
--77.09M
Tổng tài sản
169.37%1.69B
-17.37%549.21M
-15.92%530.13M
-1.17%626.21M
-15.97%626.66M
-14.92%664.64M
-16.29%630.47M
-20.21%633.61M
-7.27%745.77M
-1.85%781.15M
0.78%753.20M
110.19%794.14M
135.19%804.26M
--795.89M
--747.34M
--377.81M
--341.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1062.68%8.76M
----
-91.67%58.00K
0.00%1.56M
-43.51%753.00K
-49.06%1.57M
-47.83%696.00K
-89.44%1.56M
-89.59%1.33M
--3.07M
--1.33M
--14.82M
--12.80M
----
----
----
----
Chi phí trích trước
27.96%126.38M
2.39%120.03M
14.28%132.05M
13.62%113.82M
-14.16%98.76M
-4.44%117.22M
4.87%115.55M
-11.30%100.18M
4.29%115.06M
2.35%122.67M
-12.65%110.19M
1.57%112.94M
7.93%110.33M
--119.85M
--126.15M
--111.19M
--102.22M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
231357.14%16.20M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.54%7.00K
-85.55%254.00K
-79.61%593.00K
-54.57%1.02M
-41.29%1.52M
-42.72%1.76M
--2.91M
--2.26M
-33.79%2.58M
--3.07M
----
----
--3.90M
-Nợ ngắn hạn
--16.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.54%7.00K
-85.55%254.00K
-79.61%593.00K
-54.57%1.02M
-41.29%1.52M
-42.72%1.76M
--2.91M
--2.26M
-33.79%2.58M
--3.07M
----
----
--3.90M
Nợ phải trả hoãn lại
87.00%13.07M
-18.31%6.93M
-3.43%6.60M
0.56%6.64M
8.22%6.99M
26.69%8.49M
11.91%6.83M
22.67%6.61M
1.70%6.46M
40.01%6.70M
11.77%6.11M
-2.30%5.39M
6.78%6.35M
--4.78M
--5.46M
--5.51M
--5.95M
Nợ ngắn hạn khác
181.93%21.82M
-31.04%6.93M
-11.58%6.66M
0.45%8.21M
-0.63%7.74M
2.87%10.05M
1.20%7.53M
-59.56%8.17M
-59.32%7.79M
104.26%9.77M
36.20%7.44M
266.53%20.21M
222.10%19.15M
--4.78M
--5.46M
--5.51M
--5.95M
Tổng nợ ngắn hạn
80.78%472.55M
-2.74%289.47M
2.33%272.73M
-2.18%261.35M
-5.02%261.40M
-0.83%297.62M
0.23%266.53M
-6.04%267.18M
-0.62%275.21M
4.02%300.11M
-1.81%265.91M
14.70%284.35M
20.63%276.94M
--288.50M
--270.82M
--247.91M
--229.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
377.30%631.17M
-90.74%11.78M
-90.13%12.63M
1.72%131.19M
-46.00%132.24M
-47.96%127.22M
-47.78%127.94M
-47.52%128.97M
-0.80%244.89M
3.58%244.44M
3.82%245.01M
--245.77M
--246.86M
--236.00M
--236.00M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
417.64%610.82M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%118.00M
-50.00%118.00M
-50.00%118.00M
-50.00%118.00M
-50.00%118.00M
0.00%236.00M
0.00%236.00M
0.00%236.00M
--236.00M
--236.00M
--236.00M
--236.00M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
42.98%20.36M
27.84%11.78M
27.10%12.63M
20.28%13.19M
60.15%14.24M
9.14%9.22M
10.30%9.94M
12.30%10.97M
-18.12%8.89M
--8.45M
--9.01M
--9.77M
--10.86M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
195.51%47.56M
-0.71%16.62M
0.07%17.61M
2.64%17.70M
-9.26%16.09M
-9.82%16.73M
5.38%17.60M
5.13%17.24M
2.87%17.74M
26.94%18.56M
4.64%16.70M
-1.12%16.40M
8.11%17.24M
--14.62M
--15.96M
--16.59M
--15.95M
Tổng nợ dài hạn
399.44%740.83M
-80.27%28.40M
-79.22%30.25M
1.83%148.89M
-43.52%148.33M
-45.32%143.95M
-44.52%145.54M
-44.45%146.21M
-1.13%262.63M
5.04%263.26M
4.11%262.31M
1486.74%263.19M
1565.45%265.62M
--250.62M
--251.96M
--16.59M
--15.95M
Tổng các khoản nợ
196.14%1.21B
-28.01%317.87M
-26.47%302.98M
-0.76%410.23M
-23.82%409.73M
-21.62%441.57M
-21.99%412.07M
-24.50%413.39M
-0.87%537.85M
4.50%563.36M
1.04%528.22M
107.01%547.54M
120.97%542.56M
--539.12M
--522.78M
--264.50M
--245.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
43.01%674.54M
3.42%484.61M
3.23%480.50M
3.04%476.32M
2.81%471.65M
2.78%468.59M
2.84%465.46M
2.88%462.27M
3.27%458.79M
4.80%455.89M
6.23%452.62M
361.83%449.34M
369.85%444.28M
--435.00M
--426.08M
--97.30M
--94.56M
Lợi nhuận giữ lại
-29.06%-224.34M
-0.42%-169.49M
2.03%-169.33M
-1.54%-176.02M
5.85%-173.82M
5.72%-168.78M
0.71%-172.84M
-2.29%-173.35M
-16.02%-184.63M
-13.85%-179.02M
11.27%-174.08M
-19.09%-169.46M
-1.04%-159.14M
---157.25M
---196.20M
---142.30M
---157.50M
Vốn dự trữ
43.01%674.44M
3.42%484.54M
3.23%480.44M
3.04%476.25M
2.80%471.59M
2.78%468.52M
2.84%465.40M
2.88%462.21M
3.27%458.73M
4.80%455.83M
6.23%452.56M
361.86%449.28M
369.87%444.22M
--434.94M
--426.03M
--97.28M
--94.54M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-99.66%242.00K
9.75%74.29M
18.68%74.08M
30.35%73.91M
29.14%71.70M
37.67%67.69M
47.24%62.42M
117.44%56.70M
204.70%55.52M
197.92%49.17M
--42.39M
--26.08M
--18.22M
--16.50M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
368.55%24.71M
-4.73%-9.48M
15.73%-9.94M
13.30%-10.41M
14.12%-9.20M
8.69%-9.05M
-5.71%-11.80M
-66.47%-12.00M
-105.43%-10.71M
-121.57%-9.91M
-109.91%-11.16M
-74.60%-7.21M
-69.87%-5.21M
---4.47M
---5.32M
---4.13M
---3.07M
Tổng vốn chủ sở hữu
118.81%474.67M
3.71%231.34M
4.01%227.16M
-1.93%215.98M
4.33%216.93M
2.42%223.06M
-2.92%218.41M
-10.70%220.22M
-20.55%207.92M
-15.18%217.79M
0.19%224.98M
117.63%246.60M
171.38%261.70M
--256.77M
--224.56M
--113.31M
--96.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI