Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nyxh
/
Nyxoah SA
NYXH
7.350
USD
+0.050
+0.68%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
275.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nyxoah SA
7.350
+0.050
+0.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021H2
FY2021Q1
FY2021H1
FY2020Q2
FY2020H2
FY2020Q1
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-63.20%
-18.82M
-7.31%
-11.72M
-35.77%
-13.34M
4.25%
-10.88M
-9.23%
-11.53M
-6.35%
-10.92M
-13.51%
-9.82M
-166.88%
-11.36M
-88.55%
-10.56M
-38.86%
-10.27M
10.96%
-8.65M
4.36%
-4.26M
-34.65%
-5.60M
--
-7.39M
--
-9.72M
-57.50%
-4.45M
-471.89%
-17.11M
-247.45%
-4.16M
-114.02%
-8.61M
--
-2.83M
-1.42%
-2.99M
--
-1.20M
-33.43%
-4.02M
--
-2.95M
--
-3.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-88.70%
-22.26M
-34.32%
-15.07M
-71.57%
-16.88M
-6.87%
-12.68M
-0.57%
-11.80M
10.29%
-11.22M
-59.39%
-9.84M
-143.05%
-11.87M
-80.64%
-11.73M
-254.48%
-12.51M
28.43%
-6.17M
28.61%
-4.88M
-15.04%
-6.49M
--
-3.53M
--
-8.63M
-258.30%
-6.84M
-54.33%
-12.15M
-138.45%
-5.64M
-191.96%
-12.48M
--
-1.91M
-62.86%
-7.88M
--
-2.37M
-20.52%
-4.28M
--
-4.84M
--
-3.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
26.89%
774.00K
4.14%
754.00K
33.72%
694.00K
17.44%
660.00K
9.91%
610.00K
46.86%
724.00K
3.59%
519.00K
18.32%
562.00K
19.87%
555.00K
9.31%
493.00K
23.40%
501.00K
10.47%
475.00K
23.47%
463.00K
--
451.00K
--
406.00K
228.24%
430.00K
137.40%
857.00K
192.97%
375.00K
210.81%
805.00K
--
131.00K
59.03%
361.00K
--
128.00K
25.73%
259.00K
--
227.00K
--
206.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-422.38%
-747.00K
2.07%
-710.00K
702.38%
337.00K
-25.22%
169.00K
-16.26%
-143.00K
-153.50%
-725.00K
110.88%
42.00K
286.78%
226.00K
-164.74%
-123.00K
66.19%
-286.00K
-260.83%
-386.00K
-1612.50%
-121.00K
6233.33%
190.00K
--
-846.00K
--
240.00K
102.94%
8.00K
-2344.44%
-606.00K
-97.30%
3.00K
106.83%
11.00K
--
-272.00K
117.31%
27.00K
--
111.00K
-171.24%
-161.00K
--
-156.00K
--
226.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
114.53%
206.00K
725.14%
5.59M
-140.12%
-1.16M
161.05%
757.00K
-114.20%
-1.42M
55.05%
-895.00K
38.88%
-481.00K
-152.39%
-1.24M
-223.28%
-662.00K
-145.50%
-1.99M
73.02%
-787.00K
43.72%
2.37M
-41.88%
537.00K
--
-811.00K
--
-2.92M
220.04%
1.65M
-257.90%
-3.73M
111.44%
924.00K
374.97%
2.57M
--
-1.37M
93.05%
2.36M
--
437.00K
-296.19%
-935.00K
--
1.22M
--
-236.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
289.18%
1.45M
60.79%
-358.00K
-334.09%
-103.00K
159.40%
477.00K
-681.06%
-767.00K
16.47%
-913.00K
-50.56%
44.00K
-732.28%
-803.00K
-85.07%
132.00K
-409.63%
-1.09M
-84.84%
89.00K
103.87%
127.00K
577.84%
884.00K
--
353.00K
--
587.00K
-190.86%
-3.28M
-37.00%
940.00K
--
-185.00K
-207.28%
-3.46M
--
-1.13M
253.18%
1.49M
--
0.00
-174.21%
-1.13M
--
-974.00K
--
-411.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-158.82%
-264.00K
134.62%
556.00K
69.09%
-174.00K
-1732.04%
-1.68M
72.21%
-102.00K
-457.64%
-1.61M
-539.77%
-563.00K
150.24%
103.00K
-915.56%
-367.00K
-11.63%
-288.00K
-1366.67%
-88.00K
-954.17%
-205.00K
188.24%
45.00K
--
-258.00K
--
-6.00K
--
24.00K
-380.00%
-264.00K
--
-51.00K
--
-27.00K
--
0.00
--
-55.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
351.24%
1.01M
--
--
-351.24%
-1.01M
--
--
--
-402.00K
--
--
--
402.00K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-78.69%
-981.00K
232.33%
5.40M
-2410.53%
-878.00K
463.15%
1.96M
-28.57%
-549.00K
366.23%
1.62M
104.82%
38.00K
-122.09%
-540.00K
-8.93%
-427.00K
32.67%
-610.00K
77.47%
-788.00K
-37.16%
2.44M
-118.06%
-392.00K
--
-906.00K
--
-3.50M
2378.34%
3.89M
-576.62%
-4.40M
6100.00%
2.17M
3056.77%
6.06M
--
157.00K
-57.94%
924.00K
--
35.00K
9.71%
192.00K
--
2.20M
--
175.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-63.20%
-18.82M
-7.31%
-11.72M
-35.77%
-13.34M
4.25%
-10.88M
-9.23%
-11.53M
-6.35%
-10.92M
-13.51%
-9.82M
-166.88%
-11.36M
-88.55%
-10.56M
-38.86%
-10.27M
10.96%
-8.65M
4.36%
-4.26M
-34.65%
-5.60M
--
-7.39M
--
-9.72M
-57.50%
-4.45M
-471.89%
-17.11M
-247.45%
-4.16M
-114.02%
-8.61M
--
-2.83M
-1.42%
-2.99M
--
-1.20M
-33.43%
-4.02M
--
-2.95M
--
-3.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-55.49%
1.07M
-11.00%
1.55M
-78.18%
776.00K
-47.49%
1.33M
-23.05%
2.41M
-57.54%
1.74M
-17.42%
3.56M
-42.59%
2.53M
-11.41%
3.14M
22.45%
4.09M
8.87%
4.31M
60.67%
4.41M
99.44%
3.54M
--
3.34M
--
3.96M
46.30%
2.75M
3.86%
7.30M
-0.17%
1.77M
23.69%
4.52M
--
1.88M
89.20%
7.03M
--
1.78M
76.40%
3.66M
--
3.71M
--
2.07M
Chi phí vốn
-55.49%
1.07M
-10.59%
1.55M
-78.18%
776.00K
-47.49%
1.33M
-23.05%
2.41M
-57.54%
1.74M
-17.42%
3.56M
-42.59%
2.53M
-11.41%
3.14M
22.45%
4.09M
8.87%
4.31M
60.67%
4.41M
99.44%
3.54M
--
3.34M
--
3.96M
46.30%
2.75M
3.86%
7.30M
-0.17%
1.77M
23.69%
4.52M
--
1.88M
89.20%
7.03M
--
1.78M
76.40%
3.66M
--
3.71M
--
2.07M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-17.32%
210.00K
87.29%
442.00K
-83.12%
268.00K
-23.32%
194.00K
-39.95%
254.00K
-41.29%
236.00K
772.53%
1.59M
45.40%
253.00K
230.47%
423.00K
89.62%
402.00K
-60.61%
182.00K
-72.20%
174.00K
-24.26%
128.00K
--
212.00K
--
462.00K
1638.89%
626.00K
52.49%
674.00K
101.19%
169.00K
562.50%
795.00K
--
36.00K
3057.14%
442.00K
--
84.00K
224.32%
120.00K
--
14.00K
--
37.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-59.98%
864.00K
-26.45%
1.10M
-74.19%
508.00K
-50.18%
1.14M
-20.42%
2.16M
-59.31%
1.50M
-52.28%
1.97M
-46.20%
2.28M
-20.49%
2.71M
17.90%
3.69M
18.06%
4.12M
99.91%
4.24M
112.45%
3.41M
--
3.13M
--
3.49M
15.15%
2.12M
0.59%
6.62M
-5.19%
1.61M
5.40%
3.73M
--
1.84M
77.97%
6.58M
--
1.69M
73.71%
3.54M
--
3.70M
--
2.04M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-35.59%
9.21M
-126.40%
-5.70M
-38.61%
6.20M
-405.72%
-27.32M
-0.61%
14.30M
139.76%
21.57M
-58.89%
10.11M
--
-5.40M
132.67%
14.39M
--
-54.26M
--
24.58M
--
0.00
--
-44.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-333.33%
-13.00K
--
1.00K
--
--
--
-3.00K
--
-7.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-31.55%
8.13M
-136.51%
-7.24M
-17.13%
5.43M
-261.06%
-28.65M
5.64%
11.88M
134.00%
19.84M
-67.70%
6.55M
-79.87%
-7.94M
123.65%
11.25M
-1646.42%
-58.35M
612.67%
20.28M
-60.67%
-4.41M
-2580.11%
-47.57M
--
-3.34M
--
-3.96M
-46.22%
-2.75M
-3.67%
-7.30M
0.11%
-1.77M
-23.69%
-4.52M
--
-1.88M
-89.40%
-7.04M
--
-1.78M
-75.81%
-3.66M
--
-3.72M
--
-2.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-77.14%
-434.00K
4368.12%
23.56M
4604.81%
9.37M
1769.06%
45.25M
-101.59%
-245.00K
-101.46%
-552.00K
40.23%
-208.00K
1360.94%
2.42M
39558.97%
15.39M
-118.33%
-274.00K
-100.46%
-348.00K
-363.01%
-192.00K
62.50%
-39.00K
--
1.50M
--
75.39M
-91.85%
73.00K
-1.98%
76.89M
-100.42%
-104.00K
-100.12%
-31.00K
--
896.00K
8307.50%
78.44M
--
24.84M
12967.00%
25.73M
--
933.00K
--
-200.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-16.67%
-308.00K
-114.01%
-336.00K
4023.98%
9.65M
-50.00%
-324.00K
-19.46%
-264.00K
46.96%
-157.00K
-23.00%
-246.00K
-12.50%
-216.00K
-32.34%
-221.00K
-82.72%
-296.00K
-39.86%
-200.00K
-57.38%
-192.00K
-7.05%
-167.00K
--
-162.00K
--
-143.00K
-17.31%
-122.00K
2.24%
-305.00K
-23.81%
-156.00K
-20.87%
-278.00K
--
-104.00K
-44.44%
-312.00K
--
-126.00K
-11.11%
-230.00K
--
-216.00K
--
-207.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
599125.00%
23.96M
40.32%
87.00K
1623.16%
45.61M
-99.60%
62.00K
--
-4.00K
-47.90%
62.00K
44016.67%
2.65M
11924.62%
15.63M
-100.00%
0.00
-99.84%
119.00K
-98.06%
6.00K
150.00%
130.00K
--
1.66M
--
75.71M
--
310.00K
-1.59%
77.37M
-99.79%
52.00K
-98.55%
362.00K
--
0.00
--
78.62M
--
24.96M
--
24.96M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-193.02%
-126.00K
83.38%
-65.00K
-1441.67%
-370.00K
-280.00%
-38.00K
-95.45%
-43.00K
-1877.27%
-391.00K
91.01%
-24.00K
-66.67%
-10.00K
-1000.00%
-22.00K
2300.00%
22.00K
-55.23%
-267.00K
94.78%
-6.00K
--
-2.00K
--
-1.00K
--
-172.00K
-111.50%
-115.00K
-228.15%
-173.00K
--
--
-111.50%
-115.00K
--
1.00M
-88.25%
135.00K
--
--
14185.71%
1.00M
--
1.15M
--
7.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-77.14%
-434.00K
4368.12%
23.56M
4604.81%
9.37M
1769.06%
45.25M
-101.59%
-245.00K
-101.46%
-552.00K
40.23%
-208.00K
1360.94%
2.42M
39558.97%
15.39M
-118.33%
-274.00K
-100.46%
-348.00K
-363.01%
-192.00K
62.50%
-39.00K
--
1.50M
--
75.39M
-91.85%
73.00K
-1.98%
76.89M
-100.42%
-104.00K
-100.12%
-31.00K
--
896.00K
8307.50%
78.44M
--
24.84M
12967.00%
25.73M
--
933.00K
--
-200.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
58.20%
34.19M
116.44%
28.68M
66.97%
27.72M
-34.42%
22.08M
20.81%
21.61M
-85.26%
13.25M
-78.04%
16.60M
-59.34%
33.66M
-86.80%
17.89M
-36.22%
89.88M
-4.51%
75.60M
-3.97%
82.79M
46.81%
135.51M
--
140.91M
--
79.17M
209.27%
86.21M
231.54%
79.17M
1476.43%
92.30M
1476.43%
92.30M
--
27.87M
107.33%
23.88M
--
5.86M
-65.16%
5.86M
--
11.52M
--
16.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2625.05%
-11.79M
-34.11%
5.51M
128.44%
954.00K
133.10%
5.65M
-97.04%
467.00K
111.61%
8.36M
-123.50%
-3.35M
-137.44%
-17.06M
129.92%
15.78M
-1231.90%
-71.99M
-76.88%
14.28M
-2.12%
-7.18M
-765.29%
-52.72M
--
-5.41M
--
61.74M
-76.16%
-7.04M
-17.66%
56.34M
-127.67%
-6.09M
-172.84%
-13.13M
--
-3.99M
1308.19%
68.42M
--
22.02M
440.93%
18.02M
--
-5.66M
--
-5.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-285.32%
-669.00K
11425.00%
906.00K
-500.00%
-508.00K
61.41%
-71.00K
218.75%
361.00K
99.74%
-8.00K
-95.77%
127.00K
-110.98%
-184.00K
-162.17%
-304.00K
-180.88%
-3.10M
12943.48%
3.00M
1804.55%
1.68M
989.09%
489.00K
--
3.83M
--
23.00K
147.31%
88.00K
48112.50%
3.86M
-135.48%
-55.00K
206.45%
33.00K
--
-186.00K
-88.57%
8.00K
--
155.00K
-542.86%
-31.00K
--
70.00K
--
7.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1.44%
22.39M
58.20%
34.19M
116.44%
28.68M
66.97%
27.72M
-34.42%
22.08M
20.81%
21.61M
-85.26%
13.25M
-78.04%
16.60M
-59.34%
33.66M
-86.80%
17.89M
-36.22%
89.88M
-4.51%
75.60M
-3.97%
82.79M
--
135.51M
--
140.91M
231.54%
79.17M
46.81%
135.51M
209.27%
86.21M
231.54%
79.17M
--
23.88M
1476.43%
92.30M
--
27.87M
107.33%
23.88M
--
5.86M
--
11.52M
Dòng tiền tự do
-42.67%
-19.90M
-4.85%
-13.27M
-5.48%
-14.11M
12.13%
-12.21M
-1.84%
-13.95M
11.85%
-12.65M
-3.23%
-13.38M
-60.27%
-13.89M
-49.84%
-13.70M
-33.75%
-14.36M
5.22%
-12.96M
-20.45%
-8.67M
-54.03%
-9.14M
--
-10.73M
--
-13.67M
-53.03%
-7.20M
-143.66%
-24.41M
-99.46%
-5.93M
-71.02%
-13.13M
--
-4.70M
-50.34%
-10.02M
--
-2.98M
-50.93%
-7.68M
--
-6.66M
--
-5.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký