tradingkey.logo

Nyxoah SA

NYXH

7.490USD

+0.190+2.60%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
280.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021H2
FY2021Q1
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
42.31%63.05M
48.15%85.56M
-2.09%70.98M
-7.97%77.78M
-53.88%44.30M
-39.12%57.75M
-37.17%72.49M
-31.46%84.52M
-24.85%96.07M
-30.00%94.86M
--115.38M
55.76%123.32M
48.28%127.83M
--135.51M
--79.17M
46.81%135.51M
--86.21M
231.54%79.17M
--92.30M
--23.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.44%22.39M
58.20%34.19M
116.44%28.68M
66.97%27.72M
-34.42%22.08M
20.81%21.61M
-85.26%13.25M
-78.04%16.60M
-59.34%33.66M
-86.80%17.89M
--89.88M
-4.50%75.60M
-3.96%82.79M
--135.51M
--79.17M
46.81%135.51M
--86.20M
231.51%79.17M
--92.30M
--23.88M
-Đầu tư ngắn hạn
82.92%40.65M
42.15%51.37M
-28.60%42.30M
-26.29%50.06M
-64.38%22.23M
-53.05%36.14M
132.26%59.24M
42.34%67.92M
38.55%62.40M
--76.97M
--25.50M
795183.33%47.72M
750583.33%45.04M
----
--6.00K
----
--6.00K
--6.00K
----
----
Các khoản phải thu
-6.34%5.73M
3.12%6.16M
26.20%5.50M
34.59%5.49M
109.73%6.12M
84.37%5.97M
56.71%4.36M
62.95%4.08M
31.09%2.92M
28.90%3.24M
--2.78M
17.66%2.50M
18.15%2.23M
--2.51M
--2.13M
52.80%2.51M
--1.88M
-13.38%2.13M
--1.64M
--2.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-12.35%2.60M
22.63%3.38M
30.55%2.50M
43.35%2.61M
98.20%2.97M
88.52%2.76M
153.37%1.92M
90.18%1.82M
142.16%1.50M
547.35%1.46M
--757.00K
220.07%957.00K
234.59%619.00K
--226.00K
--299.00K
--226.00K
--185.00K
896.67%299.00K
--0.00
--30.00K
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00M
-Các khoản phải thu khác
-7.07%1.42M
-31.40%1.07M
-28.96%785.00K
7.93%1.39M
106.49%1.53M
102.08%1.55M
-22.84%1.10M
-11.43%1.29M
-53.95%740.00K
-54.52%769.00K
--1.43M
1.54%1.45M
26.24%1.61M
--1.69M
--1.43M
2.86%1.69M
--1.27M
0.14%1.43M
--1.64M
--1.43M
Hàng tồn kho
45.73%4.98M
42.26%4.72M
208.48%5.27M
344.85%5.10M
173.66%3.42M
275.85%3.31M
187.71%1.71M
126.48%1.15M
314.95%1.25M
154.91%882.00K
--594.00K
509.64%506.00K
183.96%301.00K
--346.00K
--83.00K
529.09%346.00K
--106.00K
--83.00K
--55.00K
----
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.69M
--3.05M
1453.21%1.69M
--1.06M
288.06%3.05M
--109.00K
--787.00K
Tài sản ngắn hạn khác
17.69%1.45M
25.64%1.66M
9.15%1.84M
-17.64%1.30M
-25.92%1.23M
2.65%1.32M
186.71%1.68M
84.98%1.58M
38.93%1.66M
--1.28M
--587.00K
--852.00K
--1.20M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
36.57%75.21M
43.50%98.08M
4.17%83.58M
-1.81%89.67M
-45.95%55.07M
-31.83%68.35M
-32.77%80.24M
-28.19%91.33M
-22.54%101.90M
-28.42%100.26M
--119.34M
50.62%127.18M
47.38%131.55M
--140.06M
--84.44M
48.83%140.06M
--89.26M
211.29%84.44M
--94.11M
--27.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.60%7.85M
3.42%8.25M
2.09%8.10M
21.82%7.78M
24.82%7.98M
41.95%7.98M
40.88%7.93M
15.63%6.38M
22.84%6.39M
7.27%5.62M
--5.63M
22.58%5.52M
29.73%5.20M
--5.24M
--4.50M
31.08%5.24M
--4.01M
169.54%4.50M
--4.00M
--1.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5.11%50.98M
8.10%50.38M
8.39%49.56M
10.84%49.31M
14.26%48.50M
16.60%46.61M
25.30%45.72M
36.59%44.49M
48.80%42.45M
57.85%39.97M
--36.49M
68.64%32.57M
65.40%28.53M
--25.32M
--19.31M
59.73%25.32M
--17.25M
108.36%19.31M
--15.85M
--9.27M
Tài sản dài hạn khác
-41.79%78.00K
35.71%76.00K
12.77%53.00K
6.25%51.00K
168.00%134.00K
19.15%56.00K
-98.06%47.00K
-96.64%48.00K
-90.55%50.00K
2.17%47.00K
--2.42M
3472.50%1.43M
1190.24%529.00K
--46.00K
--40.00K
43.75%46.00K
--41.00K
66.67%40.00K
--32.00K
--24.00K
Tổng tài sản dài hạn
4.74%60.69M
8.09%60.32M
8.86%59.18M
14.63%58.56M
18.12%57.94M
21.82%55.81M
21.55%54.37M
28.68%51.09M
42.51%49.06M
48.88%45.81M
--44.73M
65.61%39.70M
60.93%34.42M
--30.77M
--23.97M
54.07%30.77M
--21.39M
117.10%23.97M
--19.97M
--11.04M
Tổng tài sản
20.25%135.90M
27.59%158.41M
6.06%142.76M
4.09%148.23M
-25.13%113.02M
-15.00%124.16M
-17.96%134.60M
-14.66%142.41M
-9.05%150.95M
-14.49%146.07M
--164.07M
53.94%166.88M
50.00%165.97M
--170.83M
--108.41M
49.75%170.83M
--110.65M
184.04%108.41M
--114.08M
--38.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
42.08%6.48M
207.81%7.21M
13.77%4.07M
102.84%5.36M
19.23%4.56M
-27.97%2.34M
-42.55%3.57M
-46.73%2.64M
-14.12%3.83M
314.39%3.25M
--6.22M
15.95%4.96M
60.87%4.46M
--785.00K
--4.28M
-42.13%2.39M
--2.77M
171.95%6.43M
--4.12M
--2.36M
Chi phí trích trước
39.78%4.11M
-0.56%4.77M
-9.91%4.33M
-23.99%3.15M
-32.13%2.94M
-4.60%4.79M
10.55%4.81M
-3.62%4.15M
--4.33M
76.47%5.03M
--4.35M
100.05%4.31M
----
--2.85M
--2.15M
--2.85M
--1.91M
--2.15M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.67%1.25M
12.43%1.37M
-0.45%1.55M
8.55%1.42M
8.81%1.20M
9.76%1.22M
12.99%1.56M
-1.73%1.31M
-8.02%1.10M
-2.55%1.11M
--1.38M
6.55%1.33M
5.65%1.20M
--1.14M
--1.25M
4.32%1.14M
--1.13M
57.76%1.25M
--1.09M
--793.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
18.54%1.01M
31.37%1.12M
46.07%1.15M
10.12%827.00K
19.83%852.00K
18.36%851.00K
9.14%788.00K
11.76%751.00K
18.70%711.00K
23.54%719.00K
--722.00K
36.31%672.00K
26.11%599.00K
--582.00K
--493.00K
23.04%582.00K
--475.00K
19.95%493.00K
--473.00K
--411.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--368.00K
--117.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
50.14%6.85M
212.80%7.33M
13.77%4.07M
102.84%5.36M
19.23%4.56M
-27.97%2.34M
-42.55%3.57M
-46.73%2.64M
-14.12%3.83M
314.39%3.25M
--6.22M
15.95%4.96M
60.87%4.46M
--785.00K
--4.28M
-42.13%2.39M
--2.77M
171.95%6.43M
--4.12M
--2.36M
Tổng nợ ngắn hạn
50.07%20.97M
49.06%21.53M
9.44%15.82M
7.53%16.38M
-2.51%13.97M
-3.15%14.44M
-27.75%14.46M
-13.26%15.24M
13.39%14.34M
28.87%14.91M
--20.01M
38.89%17.57M
46.73%12.64M
--11.57M
--12.65M
80.76%11.57M
--8.62M
181.04%12.65M
--6.40M
--4.50M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
85.76%548.00K
415.46%1.00M
122.50%445.00K
111.30%374.00K
197.98%295.00K
228.81%194.00K
57.48%200.00K
42.74%177.00K
-2.94%99.00K
-35.87%59.00K
--127.00K
235.14%124.00K
175.68%102.00K
--92.00K
--37.00K
148.65%92.00K
--37.00K
23.33%37.00K
--37.00K
--30.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
114.94%18.52M
123.64%18.73M
127.70%19.14M
1.98%8.60M
2.80%8.62M
2.25%8.37M
4.63%8.41M
4.25%8.43M
5.39%8.38M
4.96%8.19M
--8.04M
2.22%8.09M
2.51%7.95M
--7.80M
--7.91M
2.56%7.80M
--7.76M
7.94%7.91M
--7.61M
--7.33M
-Nợ dài hạn
114.94%18.52M
123.64%18.73M
127.70%19.14M
1.98%8.60M
2.80%8.62M
2.25%8.37M
4.63%8.41M
4.25%8.43M
5.39%8.38M
4.96%8.19M
--8.04M
2.22%8.09M
2.51%7.95M
--7.80M
--7.91M
2.56%7.80M
--7.76M
7.94%7.91M
--7.61M
--7.33M
Nợ phải trả hoãn lại
--277.00K
--472.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
----
-100.00%0.00
-37.33%47.00K
-30.00%35.00K
-12.00%22.00K
--9.00K
-6.25%75.00K
-37.50%50.00K
-68.75%25.00K
-100.00%0.00
--80.00K
116.22%80.00K
116.22%80.00K
--80.00K
--37.00K
116.22%80.00K
--37.00K
23.33%37.00K
--37.00K
--30.00K
Nợ dài hạn khác
315.59%1.23M
1094.33%2.32M
122.50%445.00K
111.30%374.00K
197.98%295.00K
228.81%194.00K
57.48%200.00K
42.74%177.00K
-2.94%99.00K
-35.87%59.00K
--127.00K
235.14%124.00K
175.68%102.00K
--92.00K
--37.00K
148.65%92.00K
--37.00K
23.33%37.00K
--37.00K
--30.00K
Tổng nợ dài hạn
86.49%22.09M
102.04%23.62M
91.64%22.24M
0.90%11.71M
2.17%11.84M
7.92%11.69M
5.55%11.60M
4.78%11.60M
8.15%11.59M
1.86%10.83M
--10.99M
4.20%11.07M
1.78%10.72M
--10.64M
--10.63M
1.41%10.64M
--10.53M
28.71%10.63M
--10.49M
--8.26M
Tổng các khoản nợ
66.78%43.06M
72.76%45.15M
46.04%38.06M
4.67%28.09M
-0.42%25.82M
1.51%26.14M
-15.94%26.06M
-6.29%26.84M
10.99%25.93M
15.94%25.75M
--31.00M
23.05%28.64M
22.00%23.36M
--22.21M
--23.27M
31.49%22.21M
--19.15M
82.45%23.27M
--16.89M
--12.76M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
27.92%332.03M
27.58%330.07M
18.27%305.76M
18.44%305.57M
1.81%259.56M
8.54%258.71M
8.65%258.52M
8.86%258.00M
7.85%254.93M
1.18%238.36M
--237.94M
50.25%237.01M
50.14%236.38M
--235.59M
--157.74M
49.69%235.59M
--157.43M
107.54%157.74M
--157.38M
--76.01M
Lợi nhuận giữ lại
-39.14%-240.10M
-35.38%-217.74M
-33.91%-200.97M
-30.18%-185.54M
-32.68%-172.56M
-36.05%-160.83M
-42.84%-150.07M
-44.18%-142.52M
-38.55%-130.05M
-35.62%-118.21M
---105.06M
-35.51%-98.85M
-42.20%-93.86M
---87.17M
---72.95M
-44.46%-87.17M
---66.01M
-43.85%-72.95M
---60.34M
---50.71M
Vốn dự trữ
27.87%325.60M
27.53%323.64M
18.24%299.85M
18.41%299.66M
1.82%254.63M
8.49%253.79M
8.61%253.60M
8.82%253.07M
7.81%250.07M
1.19%233.92M
--233.50M
51.08%232.57M
50.97%231.95M
--231.16M
--153.94M
50.51%231.16M
--153.64M
110.61%153.94M
--153.59M
--73.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
362.94%912.00K
567.15%914.00K
-195.45%-84.00K
17.35%115.00K
33.11%197.00K
-22.16%137.00K
-53.19%88.00K
11.36%98.00K
48.00%148.00K
-12.87%176.00K
--188.00K
-74.19%88.00K
26.58%100.00K
--202.00K
--341.00K
35.57%202.00K
--79.00K
188.98%341.00K
--149.00K
--118.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
6.47%92.84M
15.54%113.25M
-3.53%104.71M
3.95%120.14M
-30.26%87.20M
-18.53%98.02M
-18.43%108.54M
-16.40%115.58M
-12.33%125.03M
-19.04%120.32M
--133.07M
62.38%138.25M
55.86%142.61M
--148.62M
--85.14M
52.92%148.62M
--91.50M
235.04%85.14M
--97.19M
--25.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI