tradingkey.logo

Nyxoah SA

NYXH
5.020USD
+0.030+0.60%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
187.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021H2
FY2021Q1
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-48.13%36.91M
37.78%56.42M
48.19%78.84M
-2.28%66.16M
-7.77%71.17M
-53.70%40.95M
-39.12%53.20M
-41.26%67.70M
-36.21%77.16M
-27.16%88.45M
-29.19%87.38M
--115.26M
80.39%120.96M
71.41%121.43M
--123.40M
--67.05M
62.83%123.40M
--70.84M
230.16%67.05M
--75.79M
--20.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-23.06%19.52M
-1.80%20.04M
58.24%31.50M
116.01%26.73M
67.34%25.37M
-34.16%20.41M
20.81%19.91M
-86.22%12.38M
-79.56%15.16M
-60.59%31.00M
-86.65%16.48M
--89.78M
10.60%74.16M
11.02%78.64M
--123.40M
--67.05M
62.83%123.40M
--70.84M
230.14%67.05M
--75.79M
--20.31M
-Đầu tư ngắn hạn
-62.02%17.39M
77.09%36.38M
42.19%47.34M
-28.74%39.43M
-26.13%45.80M
-64.24%20.54M
-53.05%33.29M
117.17%55.33M
32.47%62.00M
34.29%57.46M
--70.91M
--25.48M
920930.93%46.80M
867674.82%42.79M
----
--5.08K
----
--4.93K
--5.08K
----
----
Các khoản phải thu
-0.03%5.02M
-9.32%5.13M
3.14%5.67M
25.95%5.12M
34.89%5.03M
110.57%5.66M
84.37%5.50M
46.52%4.07M
51.66%3.73M
27.06%2.69M
30.40%2.98M
--2.78M
36.27%2.46M
36.58%2.11M
--2.29M
--1.80M
69.47%2.29M
--1.55M
-13.74%1.80M
--1.35M
--2.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-52.16%1.14M
-15.15%2.33M
22.66%3.12M
30.30%2.33M
43.67%2.39M
98.99%2.75M
88.52%2.54M
136.90%1.79M
77.00%1.66M
134.72%1.38M
554.86%1.35M
--756.17K
270.67%938.70K
286.78%588.01K
--205.81K
--253.24K
--205.81K
--152.03K
892.53%253.24K
--0.00
--25.51K
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--850.48K
-Các khoản phải thu khác
125.37%2.86M
-10.03%1.27M
-31.38%982.31K
-29.10%731.73K
8.17%1.27M
107.31%1.41M
102.08%1.43M
-27.85%1.03M
-17.57%1.17M
-55.37%681.34K
-54.00%708.43K
--1.43M
17.59%1.42M
45.93%1.53M
--1.54M
--1.21M
14.08%1.54M
--1.05M
-0.28%1.21M
--1.35M
--1.21M
Hàng tồn kho
-1.84%4.58M
41.09%4.46M
42.30%4.35M
207.88%4.91M
345.83%4.66M
174.75%3.16M
275.85%3.05M
169.01%1.60M
110.79%1.05M
302.19%1.15M
157.87%812.53K
--593.35K
606.03%496.32K
228.25%285.93K
--315.09K
--70.30K
597.72%315.09K
--87.11K
--70.30K
--45.16K
----
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.54M
--2.59M
1622.66%1.54M
--874.35K
286.45%2.59M
--89.50K
--669.33K
Tài sản ngắn hạn khác
-31.74%810.58K
13.95%1.30M
25.68%1.53M
8.94%1.71M
-17.46%1.19M
-25.62%1.14M
2.65%1.21M
168.07%1.57M
72.16%1.44M
34.66%1.53M
--1.18M
--586.36K
--835.70K
--1.14M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.32%47.32M
32.22%67.31M
43.54%90.38M
3.97%77.91M
-1.59%82.04M
-45.74%50.91M
-31.83%62.97M
-37.14%74.94M
-33.17%83.37M
-24.92%93.82M
-27.59%92.36M
--119.21M
74.44%124.75M
70.37%124.97M
--127.55M
--71.51M
65.07%127.55M
--73.35M
210.00%71.51M
--77.27M
--23.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.56%6.93M
-4.74%7.02M
3.45%7.60M
1.89%7.55M
22.09%7.12M
25.32%7.37M
41.95%7.35M
31.72%7.41M
7.62%5.83M
19.06%5.88M
8.52%5.18M
--5.62M
41.96%5.42M
49.96%4.94M
--4.77M
--3.81M
45.38%4.77M
--3.30M
168.42%3.81M
--3.28M
--1.42M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.16%44.14M
1.76%45.62M
8.13%46.43M
8.18%46.20M
11.08%45.11M
14.72%44.83M
16.60%42.94M
17.16%42.70M
27.13%40.61M
44.23%39.08M
59.69%36.82M
--36.45M
95.31%31.95M
91.20%27.10M
--23.06M
--16.36M
77.16%23.06M
--14.17M
107.50%16.36M
--13.02M
--7.88M
Tài sản dài hạn khác
39.86%65.26K
-43.65%69.80K
35.75%70.03K
12.55%49.40K
6.48%46.66K
169.07%123.87K
19.15%51.59K
-98.19%43.90K
-96.87%43.82K
-90.84%46.04K
3.36%43.30K
--2.42M
4037.37%1.40M
1391.50%502.52K
--41.89K
--33.88K
59.43%41.89K
--33.69K
65.97%33.88K
--26.27K
--20.41K
Tổng tài sản dài hạn
-1.66%52.68M
1.41%54.32M
8.12%55.59M
8.65%55.17M
14.88%53.57M
18.59%53.56M
21.82%51.41M
13.64%50.78M
19.76%46.64M
38.13%45.17M
50.61%42.20M
--44.68M
91.80%38.94M
86.04%32.70M
--28.02M
--20.30M
70.87%28.02M
--17.58M
116.20%20.30M
--16.40M
--9.39M
Tổng tài sản
-26.26%100.01M
16.42%121.62M
27.62%145.97M
5.86%133.08M
4.32%135.62M
-24.83%104.47M
-15.00%114.38M
-23.29%125.71M
-20.58%130.01M
-11.85%138.99M
-13.50%134.57M
--163.89M
78.28%163.69M
73.40%157.67M
--155.57M
--91.82M
66.08%155.57M
--90.93M
182.86%91.82M
--93.67M
--32.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
12.51%5.51M
37.55%5.80M
207.90%6.65M
13.55%3.79M
103.29%4.90M
19.71%4.22M
-27.97%2.16M
-46.28%3.34M
-50.42%2.41M
-16.76%3.52M
319.21%3.00M
--6.21M
34.28%4.86M
85.96%4.23M
--714.87K
--3.62M
-35.82%2.17M
--2.28M
170.83%5.45M
--3.39M
--2.01M
Chi phí trích trước
28.51%3.71M
35.33%3.68M
-0.54%4.39M
-10.09%4.04M
-23.83%2.89M
-31.86%2.72M
-4.60%4.42M
3.36%4.49M
-10.30%3.79M
--3.99M
78.52%4.63M
--4.35M
131.68%4.22M
----
--2.59M
--1.82M
--2.59M
--1.57M
--1.82M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.08%1.13M
1.34%1.12M
12.46%1.26M
-0.64%1.44M
8.79%1.30M
9.24%1.11M
9.76%1.12M
5.65%1.45M
-8.53%1.20M
-10.85%1.01M
-1.42%1.02M
--1.38M
23.40%1.31M
22.13%1.14M
--1.03M
--1.06M
15.70%1.03M
--931.05K
57.10%1.06M
--894.16K
--674.43K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.54%919.63K
14.77%903.88K
31.41%1.03M
45.78%1.07M
10.36%756.63K
20.31%787.58K
18.36%783.97K
2.05%735.97K
4.01%685.59K
15.05%654.64K
24.97%662.37K
--721.21K
57.86%659.15K
45.78%569.01K
--530.01K
--417.55K
36.47%530.01K
--390.34K
19.45%417.55K
--388.37K
--349.55K
Nợ phải trả hoãn lại
--394.99K
--329.34K
--107.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
20.57%5.91M
45.36%6.13M
212.89%6.75M
13.55%3.79M
103.29%4.90M
19.71%4.22M
-27.97%2.16M
-46.28%3.34M
-50.42%2.41M
-16.76%3.52M
319.21%3.00M
--6.21M
34.28%4.86M
85.96%4.23M
--714.87K
--3.62M
-35.82%2.17M
--2.28M
170.83%5.45M
--3.39M
--2.01M
Tổng nợ ngắn hạn
19.98%17.99M
45.29%18.77M
49.10%19.84M
9.23%14.75M
7.77%14.99M
-2.12%12.92M
-3.15%13.31M
-32.44%13.50M
-19.27%13.91M
9.90%13.20M
30.37%13.74M
--19.99M
60.85%17.23M
69.61%12.01M
--10.54M
--10.71M
100.48%10.54M
--7.08M
179.88%10.71M
--5.26M
--3.83M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
1.38%346.90K
79.84%490.42K
415.61%921.49K
122.06%414.80K
111.76%342.18K
199.16%272.69K
228.81%178.72K
47.24%186.79K
32.85%161.58K
-5.93%91.15K
-35.13%54.35K
--126.86K
288.13%121.63K
218.68%96.89K
--83.78K
--31.34K
175.78%83.78K
--30.41K
22.82%31.34K
--30.38K
--25.51K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
106.56%16.25M
108.09%16.57M
123.70%17.25M
127.26%17.84M
2.20%7.87M
3.21%7.96M
2.25%7.71M
-2.17%7.85M
-2.97%7.70M
2.15%7.72M
6.18%7.54M
--8.03M
18.39%7.93M
18.50%7.55M
--7.10M
--6.70M
13.75%7.10M
--6.37M
7.49%6.70M
--6.25M
--6.23M
-Nợ dài hạn
106.56%16.25M
108.09%16.57M
123.70%17.25M
127.26%17.84M
2.20%7.87M
3.21%7.96M
2.25%7.71M
-2.17%7.85M
-2.97%7.70M
2.15%7.72M
6.18%7.54M
--8.03M
18.39%7.93M
18.50%7.55M
--7.10M
--6.70M
13.75%7.10M
--6.37M
7.49%6.70M
--6.25M
--6.23M
Nợ phải trả hoãn lại
--193.20K
--247.90K
--434.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
----
----
-100.00%0.00
-37.46%43.81K
-29.85%32.02K
-11.65%20.34K
--8.29K
-12.34%70.05K
-41.83%45.65K
-69.71%23.02K
-100.00%0.00
--79.91K
150.40%78.47K
149.94%76.00K
--72.85K
--31.34K
139.80%72.85K
--30.41K
22.82%31.34K
--30.38K
--25.51K
Nợ dài hạn khác
152.95%865.53K
302.35%1.10M
1094.66%2.14M
122.06%414.80K
111.76%342.18K
199.16%272.69K
228.81%178.72K
47.24%186.79K
32.85%161.58K
-5.93%91.15K
-35.13%54.35K
--126.86K
288.13%121.63K
218.68%96.89K
--83.78K
--31.34K
175.78%83.78K
--30.41K
22.82%31.34K
--30.38K
--25.51K
Tổng nợ dài hạn
77.42%19.00M
80.55%19.77M
102.10%21.77M
91.26%20.73M
1.12%10.71M
2.58%10.95M
7.92%10.77M
-1.31%10.84M
-2.48%10.59M
4.83%10.67M
3.04%9.98M
--10.98M
20.67%10.86M
17.65%10.18M
--9.69M
--9.00M
12.47%9.69M
--8.65M
28.17%9.00M
--8.61M
--7.02M
Tổng các khoản nợ
43.92%36.99M
61.46%38.54M
72.81%41.61M
45.76%35.47M
4.90%25.70M
-0.02%23.87M
1.51%24.08M
-21.40%24.34M
-12.78%24.50M
7.58%23.87M
17.28%23.72M
--30.97M
42.50%28.09M
41.03%22.19M
--20.22M
--19.71M
45.83%20.22M
--15.73M
81.69%19.71M
--13.87M
--10.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.11%285.47M
23.85%297.15M
27.62%304.16M
18.04%285.01M
18.70%279.57M
2.22%239.93M
8.54%238.34M
1.59%241.45M
1.31%235.53M
4.53%234.72M
2.35%219.59M
--237.68M
74.00%232.47M
73.56%224.54M
--214.54M
--133.60M
66.02%214.54M
--129.37M
106.68%133.60M
--129.22M
--64.64M
Lợi nhuận giữ lại
-31.62%-223.43M
-34.71%-214.87M
-35.42%-200.64M
-33.65%-187.33M
-30.47%-169.75M
-33.21%-159.51M
-36.05%-148.16M
-33.56%-140.16M
-34.19%-130.11M
-34.29%-119.74M
-37.19%-108.90M
---104.94M
-56.93%-96.96M
-64.38%-89.17M
---79.38M
---61.78M
-60.22%-79.38M
---54.24M
-43.25%-61.78M
---49.55M
---43.13M
Vốn dự trữ
2.11%279.95M
23.80%291.39M
27.56%298.24M
18.01%279.50M
18.67%274.17M
2.23%235.37M
8.49%233.80M
1.55%236.85M
1.28%231.03M
4.50%230.25M
2.37%215.50M
--233.24M
74.97%228.12M
74.52%220.33M
--210.51M
--130.38M
66.93%210.51M
--126.25M
109.74%130.38M
--126.11M
--62.16M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
833.62%982.31K
348.19%816.18K
567.34%842.24K
-195.27%-78.30K
17.60%105.22K
33.64%182.10K
-22.16%126.21K
-56.23%82.19K
3.65%89.47K
43.45%136.27K
-11.86%162.14K
--187.79K
-70.11%86.32K
46.33%94.99K
--183.95K
--288.81K
50.36%183.95K
--64.92K
187.78%288.81K
--122.34K
--100.36K
Tổng vốn chủ sở hữu
-42.66%63.02M
3.08%83.09M
15.57%104.36M
-3.72%97.60M
4.18%109.92M
-29.98%80.60M
-18.53%90.30M
-23.73%101.37M
-22.19%105.51M
-15.03%115.11M
-18.10%110.85M
--132.92M
88.06%135.60M
80.17%135.47M
--135.34M
--72.11M
69.60%135.34M
--75.19M
233.65%72.11M
--79.80M
--21.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI