tradingkey.logo

Nexalin Technology Inc

NXL
0.832USD
+0.026+3.29%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Nexalin Technology Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.23%-1.47M
26.42%-917.16K
-86.85%-1.43M
-12.99%-1.13M
-14.14%-800.21K
-52.82%-1.25M
41.94%-763.29K
-10.76%-1.00M
25.71%-701.09K
-402.62%-815.61K
-546.75%-1.31M
-121.58%-906.46K
---943.70K
34.90%-162.27K
-13.46%-203.27K
9.03%-409.09K
---249.28K
---179.15K
---449.69K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.02%-2.28M
-23.08%-1.58M
-90.97%-1.99M
-262.93%-2.83M
-6.58%-2.45M
-56.18%-1.28M
-39.12%-1.04M
-6.99%-780.67K
-1596.58%-2.30M
-87.13%-822.44K
-90.32%-748.41K
-22.44%-729.68K
---135.40K
79.07%-439.49K
75.15%-393.25K
-30.32%-595.93K
---2.10M
---1.58M
---457.27K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.94%5.47K
35.18%5.13K
79.79%4.79K
154.21%4.44K
374.86%4.21K
359.08%3.79K
235.26%2.66K
1223.48%1.75K
557.04%887.00
516.42%826.00
492.54%794.00
-1.49%132.00
--135.00
-0.74%134.00
0.00%134.00
-99.64%134.00
--135.00
--134.00
--37.17K
Các mục phi tiền mặt khác
---4.86K
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-63.82%496.00
-2962.52%-607.77K
9.30%1.43K
113.41%1.40K
9.33%1.37K
-7.11%21.23K
--1.31K
-209280.00%-10.46K
2266.04%1.25K
-4.32%22.86K
--5.00
--53.00
--23.89K
Thay đổi trong vốn lưu động
-243.68%-231.44K
145.16%119.03K
-141.82%-60.25K
125.19%80.06K
55.56%161.07K
-957.96%-263.57K
127.21%144.09K
-1961.00%-317.87K
112.54%103.55K
-121.49%-24.91K
-681.43%-529.63K
-135.18%-15.42K
---825.67K
-58.21%115.94K
-19.33%91.09K
-86.53%43.84K
--277.47K
--112.92K
--325.38K
-Thay đổi các khoản phải thu
1604.38%51.92K
-463.22%-45.36K
-125.18%-1.44K
-58.39%2.13K
-2043.48%-3.45K
25.23%-8.05K
330.42%5.70K
-6.63%5.11K
-101.21%-161.00
-130.79%-10.77K
102.47%1.32K
871.10%5.48K
--13.34K
886.07%34.98K
-1549.41%-53.54K
-91.93%564.00
---4.45K
---3.25K
--6.99K
-Thay đổi hàng tồn kho
196.34%12.75K
-73.27%2.28K
-124.53%-675.00
-354.76%-16.20K
-1053.46%-13.23K
590.90%8.53K
170.56%2.75K
83.94%-3.56K
105.02%1.39K
96.20%-1.74K
91.76%-3.90K
-42.29%-22.19K
---27.64K
-1202.10%-45.69K
-16821.91%-47.32K
-44460.00%-15.60K
--4.15K
--283.00
---35.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-247.08%-53.04K
59.40%136.27K
-260.51%-86.18K
5.81%-153.17K
-58.96%36.06K
20303.58%85.49K
73.47%53.69K
-454.84%-162.63K
141.66%87.87K
100.67%419.00
1952.30%30.95K
263.50%45.83K
---210.89K
-1002.76%-62.38K
88.85%-1.67K
-705.18%-28.03K
--6.91K
---14.99K
--4.63K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-74.86%137.09K
----
----
--545.29K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
--54.41K
---54.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-107.35%-10.00K
-580.77%-250.00K
--10.00K
---467.42K
-28.37%136.10K
--52.00K
--0.00
--190.00K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-83.23%-1.47M
26.42%-917.16K
-86.85%-1.43M
-12.99%-1.13M
-14.14%-800.21K
-52.82%-1.25M
41.94%-763.29K
-10.76%-1.00M
25.71%-701.09K
-402.62%-815.61K
-546.75%-1.31M
-121.58%-906.46K
---943.70K
34.90%-162.27K
-13.46%-203.27K
9.03%-409.09K
---249.28K
---179.15K
---449.69K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
52.94%8.05K
-79.40%5.80K
-83.76%3.04K
-86.90%1.35K
--5.26K
--28.17K
--18.71K
--10.31K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--648.00
Chi phí vốn
52.94%8.05K
-79.40%5.80K
-83.76%3.04K
-86.90%1.35K
--5.26K
--28.17K
--18.71K
--10.31K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--648.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--648.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
52.94%8.05K
-79.40%5.80K
-83.76%3.04K
-86.90%1.35K
--5.26K
--28.17K
--18.71K
--10.31K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
136.47%1.63M
-348.18%-3.91M
97.43%1.48M
32.09%1.63M
-583.19%-4.48M
80.79%1.58M
-51.01%748.03K
118.15%1.23M
--926.77K
--872.37K
--1.53M
---6.79M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
136.25%1.63M
-353.07%-3.92M
102.07%1.47M
33.09%1.63M
-639.66%-4.48M
77.56%1.55M
-52.23%729.31K
118.00%1.22M
--830.77K
--872.37K
--1.53M
---6.79M
----
----
----
100.00%0.00
----
----
---648.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
--4.65M
----
--0.00
--4.52M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-200100.00%-200.00K
-100.00%0.00
--8.52M
-101.30%-5.00K
-99.96%100.00
182.62%934.44K
--385.95K
--271.99K
--330.64K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-3900.00%-200.00K
-100.00%0.00
---27.20K
---5.00K
-127.30%-5.00K
1178.90%172.08K
--0.00
--18.32K
---15.95K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--4.65M
----
--0.00
--4.52M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.54M
-100.00%0.00
-97.99%5.10K
119.96%762.36K
--349.98K
--253.67K
--346.59K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
--3.47K
-100.00%0.00
----
---1.00
--35.97K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
--4.65M
----
--0.00
--4.52M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-200100.00%-200.00K
-100.00%0.00
--8.52M
-101.30%-5.00K
-99.96%100.00
182.62%934.44K
--385.95K
--271.99K
--330.64K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.18%431.32K
13.87%622.03K
-0.99%574.49K
-77.47%81.42K
266.30%848.80K
212.22%546.25K
256.53%580.23K
-95.40%361.40K
-20.46%231.72K
-61.85%174.96K
-75.41%162.74K
5664.36%7.86M
--291.33K
167.76%458.61K
743.72%661.78K
-31.15%136.43K
--171.27K
--78.44K
--198.14K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
120.69%158.75K
-163.04%-190.71K
239.94%47.54K
125.31%493.06K
-691.77%-767.38K
433.01%302.54K
-378.07%-33.98K
102.84%218.83K
-98.29%129.68K
133.93%56.76K
106.01%12.22K
-1565.94%-7.70M
--7.57M
-222.39%-167.27K
-318.84%-203.17K
538.88%525.35K
--136.67K
--92.84K
---119.70K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
624.72%590.08K
-49.18%431.32K
13.87%622.03K
-0.99%574.49K
-77.47%81.42K
266.30%848.80K
212.22%546.25K
256.53%580.23K
-95.40%361.40K
-20.46%231.72K
-61.85%174.96K
-75.41%162.74K
--7.86M
-5.39%291.33K
167.76%458.61K
743.72%661.78K
--307.95K
--171.27K
--78.44K
Dòng tiền tự do
-83.04%-1.47M
27.59%-922.97K
-82.77%-1.43M
-11.98%-1.14M
-14.89%-805.47K
-56.27%-1.27M
40.52%-782.00K
-11.90%-1.01M
---701.09K
---815.61K
---1.31M
-121.58%-906.46K
----
----
----
9.16%-409.09K
----
----
---450.34K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI