Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nxl
/
Nexalin Technology Inc
NXL
0.960
USD
-0.029
-2.92%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.79M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nexalin Technology Inc
0.960
-0.029
-2.92%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-86.85%
-1.43M
-12.99%
-1.13M
-14.14%
-800.21K
-52.82%
-1.25M
41.94%
-763.29K
-10.76%
-1.00M
25.71%
-701.09K
-402.62%
-815.61K
-546.75%
-1.31M
-121.58%
-906.46K
--
-943.70K
34.90%
-162.27K
-13.46%
-203.27K
9.03%
-409.09K
--
-249.28K
--
-179.15K
--
-449.69K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.97%
-1.99M
-262.93%
-2.83M
-6.58%
-2.45M
-56.18%
-1.28M
-39.12%
-1.04M
-6.99%
-780.67K
-1596.58%
-2.30M
-87.13%
-822.44K
-90.32%
-748.41K
-22.44%
-729.68K
--
-135.40K
79.07%
-439.49K
75.15%
-393.25K
-30.32%
-595.93K
--
-2.10M
--
-1.58M
--
-457.27K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
79.79%
4.79K
154.21%
4.44K
374.86%
4.21K
359.08%
3.79K
235.26%
2.66K
1223.48%
1.75K
557.04%
887.00
516.42%
826.00
492.54%
794.00
-1.49%
132.00
--
135.00
-0.74%
134.00
0.00%
134.00
-99.64%
134.00
--
135.00
--
134.00
--
37.17K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-63.82%
496.00
-2962.52%
-607.77K
9.30%
1.43K
113.41%
1.40K
9.33%
1.37K
-7.11%
21.23K
--
1.31K
-209280.00%
-10.46K
2266.04%
1.25K
-4.32%
22.86K
--
5.00
--
53.00
--
23.89K
Thay đổi trong vốn lưu động
-141.82%
-60.25K
125.19%
80.06K
55.56%
161.07K
-957.96%
-263.57K
127.21%
144.09K
-1961.00%
-317.87K
112.54%
103.55K
-121.49%
-24.91K
-681.43%
-529.63K
-135.18%
-15.42K
--
-825.67K
-58.21%
115.94K
-19.33%
91.09K
-86.53%
43.84K
--
277.47K
--
112.92K
--
325.38K
-Thay đổi các khoản phải thu
-125.18%
-1.44K
-58.39%
2.13K
-2043.48%
-3.45K
25.23%
-8.05K
330.42%
5.70K
-6.63%
5.11K
-101.21%
-161.00
-130.79%
-10.77K
102.47%
1.32K
871.10%
5.48K
--
13.34K
886.07%
34.98K
-1549.41%
-53.54K
-91.93%
564.00
--
-4.45K
--
-3.25K
--
6.99K
-Thay đổi hàng tồn kho
-124.53%
-675.00
-354.76%
-16.20K
-1053.46%
-13.23K
590.90%
8.53K
170.56%
2.75K
83.94%
-3.56K
105.02%
1.39K
96.20%
-1.74K
91.76%
-3.90K
-42.29%
-22.19K
--
-27.64K
-1202.10%
-45.69K
-16821.91%
-47.32K
-44460.00%
-15.60K
--
4.15K
--
283.00
--
-35.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-260.51%
-86.18K
5.81%
-153.17K
-58.96%
36.06K
20303.58%
85.49K
73.47%
53.69K
-454.84%
-162.63K
141.66%
87.87K
100.67%
419.00
1952.30%
30.95K
263.50%
45.83K
--
-210.89K
-1002.76%
-62.38K
88.85%
-1.67K
-705.18%
-28.03K
--
6.91K
--
-14.99K
--
4.63K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-74.86%
137.09K
--
--
--
--
--
545.29K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
54.41K
--
-54.41K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-107.35%
-10.00K
-580.77%
-250.00K
--
10.00K
--
-467.42K
-28.37%
136.10K
--
52.00K
--
0.00
--
190.00K
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-86.85%
-1.43M
-12.99%
-1.13M
-14.14%
-800.21K
-52.82%
-1.25M
41.94%
-763.29K
-10.76%
-1.00M
25.71%
-701.09K
-402.62%
-815.61K
-546.75%
-1.31M
-121.58%
-906.46K
--
-943.70K
34.90%
-162.27K
-13.46%
-203.27K
9.03%
-409.09K
--
-249.28K
--
-179.15K
--
-449.69K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-83.76%
3.04K
-86.90%
1.35K
--
5.26K
--
28.17K
--
18.71K
--
10.31K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
648.00
Chi phí vốn
-83.76%
3.04K
-86.90%
1.35K
--
5.26K
--
28.17K
--
18.71K
--
10.31K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
648.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
648.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-83.76%
3.04K
-86.90%
1.35K
--
5.26K
--
28.17K
--
18.71K
--
10.31K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
97.43%
1.48M
32.09%
1.63M
-583.19%
-4.48M
80.79%
1.58M
-51.01%
748.03K
118.15%
1.23M
--
926.77K
--
872.37K
--
1.53M
--
-6.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
102.07%
1.47M
33.09%
1.63M
-639.66%
-4.48M
77.56%
1.55M
-52.23%
729.31K
118.00%
1.22M
--
830.77K
--
872.37K
--
1.53M
--
-6.79M
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-648.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
--
0.00
--
4.52M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-200100.00%
-200.00K
-100.00%
0.00
--
8.52M
-101.30%
-5.00K
-99.96%
100.00
182.62%
934.44K
--
385.95K
--
271.99K
--
330.64K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-3900.00%
-200.00K
-100.00%
0.00
--
-27.20K
--
-5.00K
-127.30%
-5.00K
1178.90%
172.08K
--
0.00
--
18.32K
--
-15.95K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
4.52M
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
8.54M
-100.00%
0.00
-97.99%
5.10K
119.96%
762.36K
--
349.98K
--
253.67K
--
346.59K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
3.47K
-100.00%
0.00
--
--
--
-1.00
--
35.97K
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
--
0.00
--
4.52M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-200100.00%
-200.00K
-100.00%
0.00
--
8.52M
-101.30%
-5.00K
-99.96%
100.00
182.62%
934.44K
--
385.95K
--
271.99K
--
330.64K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.99%
574.49K
-77.47%
81.42K
266.30%
848.80K
212.22%
546.25K
256.53%
580.23K
-95.40%
361.40K
-20.46%
231.72K
-61.85%
174.96K
-75.41%
162.74K
5664.36%
7.86M
--
291.33K
167.76%
458.61K
743.72%
661.78K
-31.15%
136.43K
--
171.27K
--
78.44K
--
198.14K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
239.94%
47.54K
125.31%
493.06K
-691.77%
-767.38K
433.01%
302.54K
-378.07%
-33.98K
102.84%
218.83K
-98.29%
129.68K
133.93%
56.76K
106.01%
12.22K
-1565.94%
-7.70M
--
7.57M
-222.39%
-167.27K
-318.84%
-203.17K
538.88%
525.35K
--
136.67K
--
92.84K
--
-119.70K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.87%
622.03K
-0.99%
574.49K
-77.47%
81.42K
266.30%
848.80K
212.22%
546.25K
256.53%
580.23K
-95.40%
361.40K
-20.46%
231.72K
-61.85%
174.96K
-75.41%
162.74K
--
7.86M
-5.39%
291.33K
167.76%
458.61K
743.72%
661.78K
--
307.95K
--
171.27K
--
78.44K
Dòng tiền tự do
-82.77%
-1.43M
-11.98%
-1.14M
-14.89%
-805.47K
-56.27%
-1.27M
40.52%
-782.00K
-11.90%
-1.01M
--
-701.09K
--
-815.61K
--
-1.31M
-121.58%
-906.46K
--
--
--
--
--
--
9.16%
-409.09K
--
--
--
--
--
-450.34K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký