tradingkey.logo

Nexalin Technology Inc

NXL

0.980USD

-0.009-0.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-4.33%2.05M
18.03%3.48M
16.67%4.59M
-81.93%848.80K
-60.82%2.14M
-57.84%2.95M
-49.93%3.94M
1512.11%4.70M
1093.31%5.47M
956.84%6.99M
5664.36%7.86M
--291.33K
--458.61K
--661.78K
--136.43K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
13.87%622.03K
-0.99%574.49K
-77.47%81.42K
266.30%848.80K
212.22%546.25K
256.53%580.23K
-95.40%361.40K
-20.46%231.72K
-61.85%174.96K
-75.41%162.74K
5664.36%7.86M
--291.33K
--458.61K
--661.78K
--136.43K
-Đầu tư ngắn hạn
-10.56%1.43M
22.69%2.91M
26.19%4.51M
-100.00%0.00
-69.84%1.60M
-65.33%2.37M
--3.58M
--4.46M
--5.30M
--6.83M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
294.95%14.48K
39.21%13.04K
4.75%15.17K
-18.17%11.72K
3.27%3.67K
92.18%9.37K
39.91%14.48K
-39.54%14.32K
-94.92%3.55K
-70.10%4.88K
-38.63%10.35K
--23.69K
--69.84K
--16.30K
--16.87K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
294.95%14.48K
39.21%13.04K
4.75%15.17K
-18.17%11.72K
3.27%3.67K
92.18%9.37K
39.91%14.48K
-39.54%14.32K
-94.92%3.55K
-70.10%4.88K
-38.63%10.35K
--23.69K
--69.84K
--16.30K
--16.87K
Hàng tồn kho
14.05%175.25K
11.61%174.58K
-0.15%158.38K
-9.29%145.14K
-2.91%153.67K
1.33%156.42K
4.31%158.62K
28.60%160.01K
101.02%158.27K
391.47%154.37K
861.62%152.07K
--124.43K
--78.73K
--31.41K
--15.81K
Chi phí trả trước
44.97%379.78K
-6.99%293.60K
-8.25%140.43K
-26.74%176.49K
8.56%261.98K
15.93%315.67K
-51.89%153.04K
124.69%240.91K
438.21%241.33K
530.75%272.28K
2001.70%318.11K
--107.22K
--44.84K
--43.17K
--15.14K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
2.24%2.62M
15.49%3.96M
15.11%4.91M
-76.87%1.18M
-56.38%2.56M
-53.81%3.43M
-48.91%4.26M
835.10%5.11M
801.16%5.88M
886.56%7.43M
4429.14%8.34M
--546.67K
--652.02K
--752.66K
--184.24K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.57%496.00
-74.68%2.06K
370.95%3.63K
471.05%5.17K
542.35%6.67K
594.63%8.15K
--771.00
--905.00
--1.04K
--1.17K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
--3.18K
--4.65K
--6.08K
--7.48K
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
--2.68K
--2.58K
--2.45K
--2.31K
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
65.23%279.52K
147.07%260.73K
244.06%248.94K
276.13%226.08K
241.52%169.17K
--105.53K
--72.36K
--60.11K
--49.54K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
--54.41K
----
----
----
----
----
----
----
--8.82K
--10.11K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
3.16%279.52K
29.49%261.59K
105.14%349.59K
497.74%380.98K
395.31%270.96K
2927.03%202.02K
1991.53%170.42K
564.27%63.74K
396.81%54.70K
542.35%6.67K
594.63%8.15K
--9.60K
--11.01K
--1.04K
--1.17K
Tổng tài sản
2.33%2.90M
16.27%4.22M
18.57%5.26M
-69.80%1.56M
-52.21%2.83M
-51.13%3.63M
-46.92%4.43M
830.43%5.18M
794.45%5.93M
886.09%7.43M
4404.88%8.35M
--556.26K
--663.03K
--753.70K
--185.42K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
3.29%110.00K
--105.00K
-45.91%134.50K
-52.14%111.50K
-50.49%106.50K
----
--248.67K
--232.95K
--215.10K
Chi phí trích trước
10.58%393.34K
49.55%390.75K
-73.26%132.85K
-74.94%124.97K
-23.20%355.71K
-39.00%261.28K
47.88%496.89K
-16.86%498.63K
37.66%463.16K
13.06%428.32K
-7.07%336.00K
--599.75K
--336.45K
--378.84K
--361.55K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-28.57%500.00K
-31.24%500.00K
-31.71%500.00K
30.31%700.00K
29.10%700.00K
--727.20K
--732.20K
--537.20K
--542.20K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-28.57%500.00K
-31.24%500.00K
-31.71%500.00K
30.31%700.00K
29.10%700.00K
--727.20K
--732.20K
--537.20K
--542.20K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--260.00K
--182.00K
--130.00K
--130.00K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
3.29%110.00K
-59.61%105.00K
-68.77%134.50K
-69.28%111.50K
-69.14%106.50K
--260.00K
--430.67K
--362.95K
--345.10K
Tổng nợ ngắn hạn
13.31%574.74K
28.55%546.69K
-74.99%299.39K
-82.06%212.10K
-57.57%507.22K
-78.18%425.28K
-39.55%1.20M
-57.25%1.18M
-53.48%1.20M
-17.54%1.95M
-4.39%1.98M
--2.77M
--2.57M
--2.36M
--2.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-93.80%4.46K
-78.65%17.63K
--30.49K
--65.94K
--72.00K
--82.60K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--22.92K
--22.92K
--22.92K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.91%4.46K
-70.45%17.63K
--30.49K
--43.03K
--49.09K
--59.68K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-93.80%4.46K
-78.65%17.63K
--30.49K
--65.94K
--72.00K
--82.60K
Tổng các khoản nợ
13.31%574.74K
28.55%546.69K
-74.99%299.39K
-82.06%212.10K
-57.57%507.22K
-78.23%425.28K
-40.09%1.20M
-57.71%1.18M
-54.64%1.20M
-19.80%1.95M
-7.23%2.00M
--2.80M
--2.64M
--2.44M
--2.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.64%88.96M
10.07%88.32M
9.15%86.77M
3.59%80.71M
3.31%80.41M
3.10%80.25M
1.90%79.49M
12.47%77.92M
12.62%77.83M
12.78%77.83M
14.51%78.01M
--69.28M
--69.11M
--69.01M
--68.13M
Lợi nhuận giữ lại
-10.96%-86.63M
-9.87%-84.65M
-7.28%-81.81M
-7.31%-79.36M
-6.76%-78.08M
-6.42%-77.04M
-6.42%-76.26M
-3.41%-73.96M
-2.89%-73.14M
-2.40%-72.39M
-2.23%-71.66M
---71.52M
---71.08M
---70.69M
---70.10M
Vốn dự trữ
10.63%88.95M
10.06%88.31M
9.15%86.76M
3.59%80.71M
3.31%80.40M
3.10%80.24M
1.90%79.49M
12.46%77.91M
12.61%77.82M
12.78%77.82M
14.51%78.01M
--69.28M
--69.11M
--69.00M
--68.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
229.39%317.00
-26.67%-513.00
-140.63%-325.00
-100.00%0.00
-100.60%-245.00
-101.12%-405.00
--800.00
--33.09K
--41.07K
--36.31K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.07%2.33M
14.64%3.68M
53.17%4.96M
-66.17%1.35M
-50.86%2.33M
-41.47%3.21M
-49.07%3.24M
278.22%3.99M
340.04%4.74M
425.74%5.48M
422.84%6.35M
---2.24M
---1.97M
---1.68M
---1.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI