tradingkey.logo

Newton Golf Company Inc

NWTG
1.650USD
+0.090+5.77%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Newton Golf Company Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.47%-1.32M
-1.93%-1.21M
-35.88%-1.56M
-20.61%-1.50M
68.79%-1.09M
-837.01%-1.19M
-518.82%-1.15M
-491.43%-1.24M
-1064.00%-3.49M
15.33%-127.00K
-48.80%-186.00K
-233.33%-210.00K
-1775.00%-300.00K
-341.18%-150.00K
-115.52%-125.00K
---63.00K
---16.00K
---34.00K
---58.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.06%-1.58M
-31.60%-1.52M
55.99%-525.00K
-353.72%-8.34M
11.45%-1.06M
-71.88%-1.16M
-30.10%-1.19M
-251.63%-1.84M
-118.43%-1.20M
70.66%-672.00K
-536.81%-917.00K
-468.48%-523.00K
-602.56%-548.00K
-4480.00%-2.29M
-75.61%-144.00K
---92.00K
---78.00K
---50.00K
---82.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
39.39%92.00K
95.74%92.00K
30.00%65.00K
23.26%53.00K
1220.00%66.00K
840.00%47.00K
900.00%50.00K
760.00%43.00K
66.67%5.00K
66.67%5.00K
--5.00K
--5.00K
--3.00K
--3.00K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
503.57%338.00K
-8.51%86.00K
6.78%63.00K
17.65%100.00K
-61.64%56.00K
-45.66%94.00K
-81.50%59.00K
165.63%85.00K
256.10%146.00K
-90.89%173.00K
2353.85%319.00K
3300.00%32.00K
127.78%41.00K
47600.00%1.90M
-58.06%13.00K
---1.00K
--18.00K
---4.00K
--31.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-77.63%-270.00K
149.43%87.00K
449.25%234.00K
-151.60%-242.00K
93.79%-152.00K
-147.96%-176.00K
-116.46%-67.00K
69.93%469.00K
-1299.02%-2.45M
54.85%367.00K
6683.33%407.00K
820.00%276.00K
363.64%204.00K
1085.00%237.00K
185.71%6.00K
--30.00K
--44.00K
--20.00K
---7.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
378.57%39.00K
98.43%-2.00K
-295.65%-45.00K
205.71%37.00K
-40.00%-14.00K
-1076.92%-127.00K
221.05%23.00K
-683.33%-35.00K
-433.33%-10.00K
-61.76%13.00K
44.12%-19.00K
175.00%6.00K
--3.00K
--34.00K
-1600.00%-34.00K
---8.00K
--0.00
--0.00
---2.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-25.68%-186.00K
77.30%-32.00K
-212.20%-128.00K
-361.29%-286.00K
-62.64%-148.00K
-14000.00%-141.00K
-278.26%-41.00K
-21.57%-62.00K
-2933.33%-91.00K
-150.00%-1.00K
330.00%23.00K
-1375.00%-51.00K
40.00%-3.00K
-80.00%2.00K
-150.00%-10.00K
--4.00K
---5.00K
--10.00K
--20.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
46.10%-83.00K
-125.40%-16.00K
60.53%-15.00K
-91.05%51.00K
79.82%-154.00K
425.00%63.00K
-3900.00%-38.00K
1865.52%570.00K
---763.00K
163.16%12.00K
116.67%1.00K
45.00%29.00K
-100.00%0.00
-5.56%-19.00K
68.42%-6.00K
--20.00K
--1.00K
---18.00K
---19.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-115.54%-23.00K
342.42%146.00K
14233.33%430.00K
-150.00%-13.00K
-29.86%148.00K
135.71%33.00K
-94.34%3.00K
8.33%26.00K
2914.29%211.00K
-56.25%14.00K
112.00%53.00K
214.29%24.00K
-61.11%7.00K
1700.00%32.00K
173.53%25.00K
---21.00K
--18.00K
---2.00K
---34.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
90.48%-2.00K
-205.56%-19.00K
--0.00
2200.00%21.00K
---21.00K
--18.00K
--0.00
---1.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--5.00K
---5.00K
375.00%19.00K
-111.11%-19.00K
----
----
-20.00%4.00K
---9.00K
--4.00K
150.00%1.00K
--5.00K
--0.00
--0.00
---2.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21.47%-1.32M
-1.93%-1.21M
-35.88%-1.56M
-20.61%-1.50M
68.79%-1.09M
-837.01%-1.19M
-518.82%-1.15M
-491.43%-1.24M
-1064.00%-3.49M
15.33%-127.00K
-48.80%-186.00K
-233.33%-210.00K
-1775.00%-300.00K
-341.18%-150.00K
-115.52%-125.00K
---63.00K
---16.00K
---34.00K
---58.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.18%93.00K
90.48%160.00K
25.96%131.00K
-79.26%39.00K
180.61%275.00K
2700.00%84.00K
--104.00K
--188.00K
145.00%98.00K
-91.43%3.00K
----
--0.00
--40.00K
--35.00K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-66.18%93.00K
52.38%160.00K
25.96%131.00K
-79.26%39.00K
180.61%275.00K
3400.00%105.00K
--104.00K
--188.00K
145.00%98.00K
-91.43%3.00K
----
--0.00
--40.00K
--35.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.18%93.00K
52.38%160.00K
57.83%131.00K
-79.26%39.00K
180.61%275.00K
3400.00%105.00K
--83.00K
--188.00K
145.00%98.00K
-91.43%3.00K
----
--0.00
--40.00K
--35.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
---21.00K
--21.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
66.18%-93.00K
-90.48%-160.00K
-25.96%-131.00K
79.26%-39.00K
-180.61%-275.00K
-2700.00%-84.00K
---104.00K
---188.00K
-145.00%-98.00K
91.43%-3.00K
----
--0.00
---40.00K
---35.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
63.89%-39.00K
-2043.48%-493.00K
---84.00K
--7.87M
-101.04%-108.00K
-121.10%-23.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
12075.29%10.35M
-65.40%109.00K
-78.67%45.00K
202.56%236.00K
-43.71%85.00K
1160.00%315.00K
21000.00%211.00K
--78.00K
--151.00K
--25.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-1021.00%-921.00K
----
----
220.51%250.00K
-33.77%100.00K
696.00%199.00K
15000.00%151.00K
--78.00K
--151.00K
--25.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
---500.00K
----
--7.79M
----
----
----
--0.00
--11.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
63.89%-39.00K
130.43%7.00K
---84.00K
--81.00K
-144.81%-108.00K
-121.10%-23.00K
----
100.00%0.00
1706.67%241.00K
-6.03%109.00K
-25.00%45.00K
---14.00K
---15.00K
--116.00K
--60.00K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
63.89%-39.00K
-2043.48%-493.00K
---84.00K
--7.87M
-101.04%-108.00K
-121.10%-23.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
12075.29%10.35M
-65.40%109.00K
-78.67%45.00K
202.56%236.00K
-43.71%85.00K
1160.00%315.00K
21000.00%211.00K
--78.00K
--151.00K
--25.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
43.75%4.00M
43.79%5.87M
43.31%7.65M
-80.60%1.31M
30855.56%2.79M
13510.00%4.08M
3021.64%5.34M
4567.59%6.77M
-97.75%9.00K
-88.89%30.00K
-7.07%171.00K
-14.20%145.00K
1076.47%400.00K
527.91%270.00K
84.00%184.00K
--169.00K
--34.00K
--43.00K
--100.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1.15%-1.46M
-43.87%-1.87M
-41.75%-1.78M
543.15%6.34M
-121.79%-1.47M
-6076.19%-1.30M
-790.07%-1.25M
-5600.00%-1.43M
2750.59%6.76M
-116.15%-21.00K
-263.95%-141.00K
73.33%26.00K
-288.89%-255.00K
1544.44%130.00K
250.88%86.00K
--15.00K
--135.00K
---9.00K
---57.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
94.14%2.55M
43.75%4.00M
43.79%5.87M
43.31%7.65M
-80.60%1.31M
30855.56%2.79M
13510.00%4.08M
3021.64%5.34M
4567.59%6.77M
-97.75%9.00K
-88.89%30.00K
-7.07%171.00K
-14.20%145.00K
1076.47%400.00K
527.91%270.00K
--184.00K
--169.00K
--34.00K
--43.00K
Dòng tiền tự do
-3.81%-1.42M
-6.02%-1.37M
-35.06%-1.69M
-7.48%-1.54M
61.98%-1.36M
-896.15%-1.29M
---1.25M
-580.95%-1.43M
-955.88%-3.59M
29.73%-130.00K
----
---210.00K
---340.00K
---185.00K
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI