tradingkey.logo

Newton Golf Company Inc

NWTG
1.650USD
+0.090+5.77%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Newton Golf Company Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
94.14%2.55M
43.75%4.00M
43.79%5.87M
43.31%7.65M
-80.60%1.31M
30855.56%2.79M
15603.85%4.08M
3531.29%5.34M
11773.68%6.77M
-95.71%9.00K
-87.62%26.00K
--147.00K
--57.00K
--210.00K
--210.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
94.14%2.55M
43.75%4.00M
43.79%5.87M
43.31%7.65M
-80.60%1.31M
30855.56%2.79M
15603.85%4.08M
3531.29%5.34M
11773.68%6.77M
-95.71%9.00K
-87.62%26.00K
--147.00K
--57.00K
--210.00K
--210.00K
Các khoản phải thu
-50.29%85.00K
3.18%162.00K
433.33%160.00K
116.98%115.00K
850.00%171.00K
1862.50%157.00K
42.86%30.00K
2550.00%53.00K
125.00%18.00K
-27.27%8.00K
-53.33%21.00K
--2.00K
--8.00K
--11.00K
--45.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-50.29%85.00K
3.18%162.00K
433.33%160.00K
116.98%115.00K
850.00%171.00K
1862.50%157.00K
42.86%30.00K
2550.00%53.00K
125.00%18.00K
-27.27%8.00K
-53.33%21.00K
--2.00K
--8.00K
--11.00K
--45.00K
Hàng tồn kho
87.68%1.17M
116.98%1.03M
208.93%1.04M
268.15%913.00K
278.79%625.00K
402.11%477.00K
253.68%336.00K
74.65%248.00K
106.25%165.00K
35.71%95.00K
43.94%95.00K
--142.00K
--80.00K
--70.00K
--66.00K
Chi phí trả trước
19.38%388.00K
78.36%305.00K
23.50%289.00K
39.80%274.00K
-57.57%325.00K
5600.00%171.00K
1460.00%234.00K
1125.00%196.00K
1602.22%766.00K
-93.33%3.00K
-42.31%15.00K
--16.00K
--45.00K
--45.00K
--26.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-93.33%4.00K
--24.00K
--88.00K
--190.00K
--60.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
72.35%4.20M
53.36%5.51M
57.12%7.36M
53.42%8.95M
-68.46%2.43M
3022.61%3.59M
2808.70%4.68M
1662.84%5.83M
2675.90%7.72M
-78.14%115.00K
-60.44%161.00K
--331.00K
--278.00K
--526.00K
--407.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
28.70%982.00K
74.91%969.00K
63.53%816.00K
68.92%750.00K
205.20%763.00K
235.76%554.00K
185.14%499.00K
208.33%444.00K
63.40%250.00K
37.50%165.00K
--175.00K
--144.00K
--153.00K
--120.00K
----
-Tài sản cố định
52.54%1.41M
99.55%1.32M
92.01%1.08M
96.71%958.00K
235.87%927.00K
254.84%660.00K
194.76%563.00K
214.19%487.00K
73.58%276.00K
51.22%186.00K
--191.00K
--155.00K
--159.00K
--123.00K
----
-Khấu hao lũy kế
163.41%432.00K
228.30%348.00K
314.06%265.00K
383.72%208.00K
530.77%164.00K
404.76%106.00K
300.00%64.00K
290.91%43.00K
333.33%26.00K
600.00%21.00K
--16.00K
--11.00K
--6.00K
--3.00K
----
Tài sản dài hạn khác
-55.69%74.00K
-41.98%47.00K
-47.66%56.00K
-44.35%64.00K
3240.00%167.00K
-80.85%81.00K
-71.31%107.00K
-51.06%115.00K
-97.87%5.00K
80.00%423.00K
159.03%373.00K
--235.00K
--235.00K
--235.00K
--144.00K
Tổng tài sản dài hạn
13.55%1.06M
60.00%1.02M
43.89%872.00K
45.62%814.00K
264.71%930.00K
7.99%635.00K
10.58%606.00K
47.49%559.00K
-34.28%255.00K
65.63%588.00K
280.56%548.00K
--379.00K
--388.00K
--355.00K
--144.00K
Tổng tài sản
56.09%5.25M
54.35%6.52M
55.61%8.23M
52.74%9.77M
-57.80%3.36M
501.14%4.23M
645.98%5.29M
800.56%6.39M
1097.00%7.97M
-20.20%703.00K
28.68%709.00K
--710.00K
--666.00K
--881.00K
--551.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1687.04%965.00K
1546.30%889.00K
1725.93%986.00K
33190.70%14.31M
2600.00%54.00K
157.14%54.00K
--54.00K
19.44%43.00K
-93.55%2.00K
-53.33%21.00K
----
--36.00K
--31.00K
--45.00K
--3.00K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
152.24%1.75M
184.90%1.45M
--1.09M
--888.00K
--693.00K
--510.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
87.35%963.00K
204.53%941.00K
--921.00K
--629.00K
--514.00K
--309.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
87.35%963.00K
204.53%941.00K
--921.00K
--629.00K
--514.00K
--309.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.00K
--4.00K
Nợ ngắn hạn khác
1687.04%965.00K
1546.30%889.00K
1725.93%986.00K
33190.70%14.31M
2600.00%54.00K
157.14%54.00K
--54.00K
19.44%43.00K
-93.55%2.00K
-61.82%21.00K
----
--36.00K
--31.00K
--55.00K
--7.00K
Tổng nợ ngắn hạn
217.11%2.13M
296.56%2.07M
311.86%2.01M
3041.26%14.92M
63.90%672.00K
-83.16%523.00K
-81.98%489.00K
-78.07%475.00K
-74.91%410.00K
131.54%3.10M
216.69%2.71M
--2.17M
--1.63M
--1.34M
--857.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
622.22%65.00K
282.35%65.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%9.00K
0.00%17.00K
3.85%27.00K
466.67%34.00K
-10.00%9.00K
21.43%17.00K
--26.00K
--6.00K
--10.00K
--14.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
622.22%65.00K
282.35%65.00K
----
-100.00%0.00
0.00%9.00K
0.00%17.00K
3.85%27.00K
466.67%34.00K
-10.00%9.00K
21.43%17.00K
--26.00K
--6.00K
--10.00K
--14.00K
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-93.22%4.00K
-76.62%18.00K
-66.32%32.00K
--45.00K
--59.00K
--77.00K
--95.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
20.37%65.00K
-9.21%69.00K
-82.69%18.00K
-75.19%32.00K
500.00%54.00K
347.06%76.00K
300.00%104.00K
2050.00%129.00K
-10.00%9.00K
21.43%17.00K
--26.00K
--6.00K
--10.00K
--14.00K
----
Tổng các khoản nợ
202.48%2.20M
257.76%2.14M
242.66%2.03M
2375.66%14.95M
73.27%726.00K
-80.81%599.00K
-78.36%593.00K
-72.19%604.00K
-74.51%419.00K
130.41%3.12M
219.72%2.74M
--2.17M
--1.64M
--1.35M
--857.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
78.75%29.25M
77.96%28.99M
77.66%28.79M
4.81%16.88M
2.07%16.36M
235.09%16.29M
254.00%16.21M
280.78%16.11M
282.51%16.03M
17.24%4.86M
88.78%4.58M
--4.23M
--4.19M
--4.15M
--2.42M
Lợi nhuận giữ lại
-87.21%-25.69M
-90.40%-24.11M
-96.30%-22.59M
-113.91%-22.07M
-61.89%-13.72M
-73.95%-12.66M
-74.16%-11.51M
-81.25%-10.32M
-64.02%-8.48M
-57.56%-7.28M
-183.53%-6.61M
---5.69M
---5.17M
---4.62M
---2.33M
Vốn dự trữ
78.63%29.20M
77.85%28.95M
79.00%28.75M
5.75%16.88M
2.91%16.35M
291.84%16.28M
302.51%16.06M
331.15%15.96M
333.66%15.88M
11.79%4.15M
78.20%3.99M
--3.70M
--3.66M
--3.72M
--2.24M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--500.00K
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
15.81%3.06M
20.76%4.38M
31.98%6.20M
-189.59%-5.19M
-65.07%2.64M
249.94%3.63M
331.22%4.70M
496.03%5.79M
872.29%7.55M
-410.34%-2.42M
-563.73%-2.03M
---1.46M
---978.00K
---474.00K
---306.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI