Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nvx
/
NOVONIX Ltd
NVX
1.635
USD
-0.005
-0.30%
Đóng cửa 07/23, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.635
USD
+1.635
Sau giờ giao dịch (ET)
928.59M
Vốn hóa
--
P/E TTM
NOVONIX Ltd
1.635
-0.005
-0.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.01%
-18.26M
-4.83%
-22.16M
14.76%
-15.09M
-83.73%
-21.14M
-453.81%
-17.70M
-295.49%
-11.51M
-90.14%
-3.20M
-40.14%
-2.91M
-1.11%
-1.68M
-74.28%
-2.08M
-20.36%
-1.66M
26.67%
-1.19M
-249.62%
-1.38M
-378.35%
-1.62M
-90.57%
-395.02K
-36.50%
-339.63K
-8337.02%
-207.28K
-7951.32%
-248.82K
--
2.52K
--
-3.09K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21.01%
-18.26M
-4.83%
-22.16M
14.76%
-15.09M
-83.73%
-21.14M
-453.81%
-17.70M
-295.49%
-11.51M
-90.14%
-3.20M
-40.14%
-2.91M
-1.11%
-1.68M
-74.28%
-2.08M
-20.36%
-1.66M
26.67%
-1.19M
-249.62%
-1.38M
-378.35%
-1.62M
-90.57%
-395.02K
-36.50%
-339.63K
-8337.02%
-207.28K
-7951.32%
-248.82K
--
2.52K
--
-3.09K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
240.69%
20.41M
-28.07%
9.50M
-61.17%
5.99M
-80.82%
13.21M
12.73%
15.43M
1017.04%
68.85M
656.13%
13.68M
229.99%
6.16M
84.67%
1.81M
235.02%
1.87M
19.10%
980.05K
-58.61%
557.54K
66.27%
822.88K
116.96%
1.35M
-15.93%
494.90K
44.44%
620.83K
2071.47%
588.70K
1168.21%
429.82K
--
-29.86K
--
33.89K
Chi phí vốn
240.69%
20.41M
-28.07%
9.50M
-61.17%
5.99M
-80.82%
13.21M
12.73%
15.43M
1017.04%
68.85M
656.13%
13.68M
229.99%
6.16M
84.67%
1.81M
235.02%
1.87M
19.10%
980.05K
-58.61%
557.54K
66.27%
822.88K
116.96%
1.35M
-15.93%
494.90K
44.44%
620.83K
--
588.70K
1168.21%
429.82K
--
0.00
--
33.89K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
240.69%
20.41M
-28.07%
9.50M
-61.10%
5.99M
-80.82%
13.21M
12.53%
15.40M
1017.04%
68.85M
656.13%
13.68M
229.99%
6.16M
84.67%
1.81M
235.02%
1.87M
19.10%
980.05K
-58.61%
557.54K
66.27%
822.88K
116.96%
1.35M
-15.93%
494.90K
44.44%
620.83K
2071.47%
588.70K
1168.21%
429.82K
--
-29.86K
--
33.89K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
27.46K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-3.67M
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-2.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-12.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1716.28%
11.60M
-98.09%
130.21K
-78.42%
638.86K
151.11%
6.82M
2960.58%
2.96M
--
-13.35M
-862.84%
-103.48K
--
--
--
-10.75K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-107.74%
-361.89
-100.29%
-1.17K
224.12%
4.67K
61.92%
402.10K
-421.19%
-3.76K
--
248.34K
--
-722.37
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-64.53%
-8.80M
-46.75%
-9.37M
78.71%
-5.35M
92.23%
-6.38M
-82.27%
-25.13M
-1233.57%
-82.20M
-657.35%
-13.79M
-229.99%
-6.16M
60.83%
-1.82M
-234.81%
-1.87M
-66.08%
-4.65M
58.44%
-557.90K
72.86%
-2.80M
-114.90%
-1.34M
-2930.29%
-10.31M
-45.07%
-624.59K
-1239.82%
-340.36K
-1170.34%
-430.54K
--
29.86K
--
-33.89K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3803.50%
26.13M
-103.06%
-917.36K
37.25%
-705.56K
-83.64%
30.02M
-101.10%
-1.12M
165815.73%
183.48M
255.40%
102.16M
-26.76%
110.59K
257.91%
28.75M
-96.20%
150.99K
4180.60%
8.03M
-26.81%
3.97M
-98.44%
187.63K
2301.78%
5.43M
33572.73%
12.01M
-90.54%
225.90K
210.18%
35.67K
6354.99%
2.39M
--
-32.38K
--
36.98K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-22.22%
-902.53K
-102.74%
-822.76K
-158.94%
-738.48K
-4.34%
30.02M
-58.07%
1.25M
46245.44%
31.38M
702.61%
2.99M
-145.04%
-68.00K
-106.17%
-495.90K
-96.20%
150.99K
4010.71%
8.03M
230.64%
3.97M
-98.38%
195.38K
--
1.20M
--
12.05M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.52%
-190.71
--
-32.38K
--
36.98K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
8417.98%
28.82M
--
--
210.28%
338.33K
-100.00%
0.00
-99.90%
109.04K
10359.65%
152.22M
255.62%
107.04M
--
-1.48M
--
30.10M
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
120.85K
1770.11%
4.22M
--
0.00
-90.86%
225.90K
--
0.00
--
2.47M
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
78.70%
-10.98K
-78.70%
10.98K
--
-51.54K
--
51.54K
--
--
-100.00%
0.00
--
-1.77M
--
1.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-599.09%
-1.77M
-96.60%
-105.58K
89.79%
-253.87K
53.65%
-53.70K
59.22%
-2.49M
--
-115.87K
-609.53%
-6.10M
--
--
--
-859.19K
--
--
--
--
--
--
-284.23%
-128.61K
--
--
-193.83%
-33.47K
100.00%
0.00
--
35.67K
--
-84.46K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3803.50%
26.13M
-103.06%
-917.36K
37.25%
-705.56K
-83.64%
30.02M
-101.10%
-1.12M
165815.73%
183.48M
255.40%
102.16M
-26.76%
110.59K
257.91%
28.75M
-96.20%
150.99K
4180.60%
8.03M
-26.81%
3.97M
-98.44%
187.63K
2301.78%
5.43M
33572.73%
12.01M
-90.54%
225.90K
210.18%
35.67K
6354.99%
2.39M
--
-32.38K
--
36.98K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-52.43%
47.13M
-20.52%
78.71M
-44.68%
99.08M
-0.18%
99.04M
844.59%
179.08M
232.29%
99.22M
4804.61%
18.96M
602.40%
29.86M
-83.97%
386.55K
1549.54%
4.25M
-41.64%
2.41M
-86.32%
257.71K
684.50%
4.13M
56.76%
1.88M
-70.10%
526.66K
16520074.75%
1.20M
22862710.73%
1.76M
-10.93%
7.27
--
7.70
--
8.17
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
77.53%
-4.58M
-88044.78%
-31.58M
45.97%
-20.36M
-99.96%
35.91K
-143.90%
-37.69M
1019.25%
89.84M
241.87%
85.85M
-159.88%
-9.77M
1257.39%
25.11M
-269.30%
-3.76M
146.01%
1.85M
-9.94%
2.22M
-408.52%
-4.02M
434.05%
2.47M
354.57%
1.30M
-143.23%
-738.33K
--
-511.97K
--
1.71M
--
0.00
--
0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-565.96%
-3.65M
135.31%
866.57K
-87.52%
782.27K
-4079.89%
-2.45M
831.18%
6.27M
107.61%
61.66K
610.18%
673.16K
-2591.88%
-810.27K
-202.05%
-131.94K
6011.31%
32.52K
550.36%
129.30K
-107.13%
-550.07
-15781.47%
-28.71K
--
7.72K
--
183.08
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.93%
42.56M
-52.43%
47.13M
-44.92%
78.71M
-47.41%
99.08M
39.46%
142.91M
868.42%
188.40M
282.57%
102.47M
4847.52%
19.45M
530.18%
26.78M
-83.76%
393.22K
1470.66%
4.25M
-44.40%
2.42M
-85.42%
270.61K
780.76%
4.35M
49.58%
1.86M
-71.26%
494.39K
16108307.18%
1.24M
21057326.65%
1.72M
--
7.70
--
8.17
Dòng tiền tự do
-83.44%
-38.66M
7.82%
-31.66M
36.38%
-21.08M
57.26%
-34.35M
-96.24%
-33.13M
-785.66%
-80.36M
-383.60%
-16.88M
-130.05%
-9.07M
-32.10%
-3.49M
-125.52%
-3.94M
-19.89%
-2.64M
41.15%
-1.75M
-147.66%
-2.20M
-209.39%
-2.97M
-11.80%
-889.92K
-41.53%
-960.46K
-31731.19%
-795.98K
-1735.04%
-678.64K
--
2.52K
--
-36.98K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký