tradingkey.logo

NOVONIX Ltd

NVX

1.250USD

+0.005+0.40%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
795.25MVốn hóa
--P/E TTM

NOVONIX Ltd

1.250

+0.005+0.40%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là tương đối cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
160 / 258
Xếp hạng tổng thể
387 / 4730
Ngành
Hàng hóa Công nghiệp

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
3.300
Giá mục tiêu
+158.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
NOVONIX Limited is an Australia-based battery materials and technology company. The Company manufactures battery cell testing equipment, is growing its synthetic graphite anode material manufacturing operations, and has developed an all-dry, zero-waste cathode synthesis process. The Company’s segments include Battery Materials, Battery Technology and Graphite Exploration. The Battery Materials segment develops and manufactures battery anode materials. The Battery Technology segment develops battery cell testing equipment, performs consulting services and carries out research and development in battery development. The Graphite Exploration segment manages the maintenance and future development of Mount Dromedary natural graphite deposit. It provides battery materials and development technology for battery manufacturers, materials companies, automotive original equipment manufacturers (OEMs) and consumer electronics manufacturers at the forefront of the global electrification economy.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 5.85M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 44.28 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -13.56, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 684.37K, giảm 40.50% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 7.07. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.11M, phản ánh mức giảm 24.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 154.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 2.75. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -15.95, thấp hơn -52.33% so với mức đỉnh gần đây là -7.60 và cao hơn 27.21% so với mức đáy gần đây là -11.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
1.2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 160/258
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của NOVONIX Ltd là 3.30, với mức cao là 4.00 và mức thấp là 2.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
3.300
Giá mục tiêu
+164.06%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

61
Tổng
4
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
NOVONIX Ltd
NVX
1
Eaton Corporation PLC
ETN
33
Emerson Electric Co
EMR
30
Rockwell Automation Inc
ROK
30
Vertiv Holdings Co
VRT
28
Trane Technologies PLC
TT
26
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.22, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.58 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.04
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.031
Trung lập
RSI(14)
45.032
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
11.553
Bán
ATR(14)
0.097
Biến động cao
CCI(14)
-75.505
Trung lập
Williams %R
70.190
Bán
TRIX(12,20)
0.145
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.291
Bán
MA10
1.359
Bán
MA20
1.339
Bán
MA50
1.306
Bán
MA100
1.243
Mua
MA200
1.354
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Millennium Management LLC
567.38K
-11.22%
Quinn Opportunity Partners LLC
55.00K
--
BofA Global Research (US)
16.77K
+172.27%
Carbon Collective Investment LLC
6.24K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
5.29K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hàng hóa Công nghiệp. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 4.39. Giá trị beta của công ty là 2.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.64
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.37%
120 ngày
+17.37%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.89%
120 ngày
-15.33%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.96
120 ngày
+0.71
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.13
3 năm
-0.28
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.29
3 năm
+1.37
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+10.64%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+138.48%
240 ngày
+138.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+126.41%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+70.19%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.09%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09
NOVONIX Ltd
NOVONIX Ltd
NVX
4.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ITT Inc
ITT Inc
ITT
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Blue Bird Corp
Blue Bird Corp
BLBD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI