tradingkey.logo

NOVONIX Ltd

NVX
1.250USD
-0.170-11.97%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
795.25MVốn hóa
--P/E TTM

NOVONIX Ltd

1.250
-0.170-11.97%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của NOVONIX Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là tương đối cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của NOVONIX Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
136 / 192
Xếp hạng tổng thể
510 / 4682
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
3.300
Giá mục tiêu
+118.54%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của NOVONIX Ltd

Điểm mạnhRủi ro
NOVONIX Limited is an Australia-based battery materials and technology company. The Company manufactures battery cell testing equipment, is growing its synthetic graphite anode material manufacturing operations, and has developed an all-dry, zero-waste cathode synthesis process. The Company’s segments include Battery Materials, Battery Technology and Graphite Exploration. The Battery Materials segment develops and manufactures battery anode materials. The Battery Technology segment develops battery cell testing equipment, performs consulting services and carries out research and development in battery development. The Graphite Exploration segment manages the maintenance and future development of Mount Dromedary natural graphite deposit. It provides battery materials and development technology for battery manufacturers, materials companies, automotive original equipment manufacturers (OEMs) and consumer electronics manufacturers at the forefront of the global electrification economy.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 5.85M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 5.85M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -14.04, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 853.15K, giảm 0.51% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.51. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.11M, phản ánh mức giảm 24.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 154.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của NOVONIX Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -14.04, thấp hơn -57.09% so với mức đỉnh gần đây là -6.03 và cao hơn -127.19% so với mức đáy gần đây là -31.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 136/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của NOVONIX Ltd là 3.30, với mức cao là 4.00 và mức thấp là 2.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
3.300
Giá mục tiêu
+118.54%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

58
Tổng
4
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
NOVONIX Ltd
NVX
1
Eaton Corporation PLC
ETN
33
Rockwell Automation Inc
ROK
30
Emerson Electric Co
EMR
30
Vertiv Holdings Co
VRT
27
Trane Technologies PLC
TT
26
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.92. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.32 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.212
Trung lập
RSI(14)
39.663
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
2.488
Quá bán
ATR(14)
0.274
Biến động thấp
CCI(14)
-131.766
Bán
Williams %R
99.275
Quá bán
TRIX(12,20)
0.129
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.588
Bán
MA10
1.742
Bán
MA20
2.040
Bán
MA50
1.619
Bán
MA100
1.432
Bán
MA200
1.337
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Millennium Management LLC
556.28K
-1.96%
UBS Financial Services, Inc.
137.60K
--
Quinn Opportunity Partners LLC
55.00K
--
Virtu Americas LLC
25.45K
--
BofA Global Research (US)
16.77K
+0.02%
Goldman Sachs & Company, Inc.
12.66K
--
Citadel Advisors LLC
10.28K
--
Equita Financial Network, Inc
10.00K
--
Carbon Collective Investment LLC
6.46K
+3.43%
Geode Capital Management, L.L.C.
5.29K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.67. Giá trị beta của công ty là 2.58. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.62
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+35.80%
120 ngày
+35.80%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-21.29%
120 ngày
-21.29%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.01
120 ngày
+0.61
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.28
3 năm
-0.24
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.40
3 năm
+1.42
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+10.92%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+121.90%
240 ngày
+121.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+206.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+103.23%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.09%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
NOVONIX Ltd
NOVONIX Ltd
NVX
3.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enpro Inc
Enpro Inc
NPO
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI