tradingkey.logo

Novo Nordisk A/S

NVO
52.960USD
-0.260-0.49%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
178.16BVốn hóa
11.01P/E TTM

Novo Nordisk A/S

52.960
-0.260-0.49%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Novo Nordisk A/S

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Novo Nordisk A/S

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
80 / 173
Xếp hạng tổng thể
223 / 4683
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
67.739
Giá mục tiêu
+27.26%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Novo Nordisk A/S

Điểm mạnhRủi ro
Novo Nordisk A/S is a global healthcare company engaged in diabetes care. The Company is also engaged in the discovery, development, manufacturing and marketing of pharmaceutical products. The Company operates through two business segments: diabetes and obesity care, and biopharmaceuticals. The Company's diabetes and obesity care segment covers insulin, GLP-1, other protein-related products, such as glucagon, protein-related delivery systems and needles, and oral anti-diabetic drugs. The Company's biopharmaceuticals segment covers the therapy areas of hemophilia care, growth hormone therapy and hormone replacement therapy. The Company also offers Saxenda product to treat obesity. It offers a range of products, including NovoLog/NovoRapid; NovoLog Mix/NovoMix; Prandin/NovoNorm; NovoSeven; Norditropin, and Vagifem. As of December 31, 2016, it marketed its products in over 180 countries. Its regional structure consists of two commercial units: North America and International Operations.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 68.35% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 42.12B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 50.19%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 50.19%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 14.56, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 315.93M, giảm 7.47% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Tom Gayner
Nhà đầu tư ngôi sao Tom Gayner nắm giữ 2.26M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.63.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 11.67B, phản ánh mức tăng 18.85% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 39.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.09

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.83

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.66

Định giá công ty của Novo Nordisk A/S

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.37, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.56, thấp hơn 247.36% so với mức đỉnh gần đây là 50.57 và cao hơn 14.31% so với mức đáy gần đây là 12.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.37
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 80/173
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.18, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Novo Nordisk A/S là 63.50, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 47.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.18
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
67.739
Giá mục tiêu
+27.91%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

181
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Novo Nordisk A/S
NVO
11
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
31
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.62, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.02. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 58.45 và ngưỡng hỗ trợ ở 49.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.68
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.140
Bán
RSI(14)
35.947
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.064
Quá bán
ATR(14)
1.420
Biến động cao
CCI(14)
-110.387
Bán
Williams %R
92.516
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.198
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
54.018
Bán
MA10
55.143
Bán
MA20
56.693
Bán
MA50
56.475
Bán
MA100
60.950
Bán
MA200
67.991
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.59. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.39%, tương ứng mức giảm 4.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 11.00M cổ phần, chiếm 0.33% tổng số cổ phần, với mức giảm 12.92% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Jennison Associates LLC
18.89M
+0.34%
Fidelity Management & Research Company LLC
12.93M
+44.01%
Loomis, Sayles & Company, L.P.
12.58M
+1.52%
Capital International Investors
11.62M
+22.18%
Fisher Investments
Star Investors
11.00M
-7.33%
Fayez Sarofim & Co.
10.50M
-6.32%
Folketrygdfondet
10.09M
+6.01%
Managed Account Advisors LLC
8.81M
+2.27%
ClearBridge Investments, LLC
8.22M
+23.95%
Everett Harris & Co.
6.39M
-0.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.17, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.11. Giá trị beta của công ty là 0.66. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.66
VaR
+3.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+59.37%
Biến động 240 ngày
+56.30%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.45%
120 ngày
+7.45%
5 năm
+17.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.92%
120 ngày
-21.83%
5 năm
-21.83%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.79
120 ngày
-0.81
5 năm
+0.46

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+59.37%
3 năm
+69.11%
5 năm
+69.11%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.86
3 năm
-0.09
5 năm
+0.14
Độ lệch
240 ngày
-1.84
3 năm
-1.00
5 năm
-1.01

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+56.30%
5 năm
+35.96%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.72%
5 năm
+3.48%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-86.90%
240 ngày
-86.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.56%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.81%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.35%
120 ngày
+0.29%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+162.61%
60 ngày
+119.11%
120 ngày
+79.43%

Đối tác

Dược phẩm
Novo Nordisk A/S
Novo Nordisk A/S
NVO
6.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI