tradingkey.logo

Nutanix Inc

NTNX
47.320USD
+0.210+0.45%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.62BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Nutanix Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Nutanix Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2015Q2
FY2015Q1
Tổng doanh thu
13.47%670.58M
19.22%653.27M
21.81%638.98M
15.83%654.72M
15.63%590.96M
10.87%547.95M
16.94%524.58M
16.18%565.23M
17.86%511.05M
28.19%494.21M
11.13%448.58M
17.77%486.50M
14.55%433.61M
--385.54M
--403.66M
--413.08M
--378.52M
--327.87M
--318.27M
--346.77M
--314.77M
--56.80M
--46.05M
Doanh thu
13.47%670.58M
19.22%653.27M
21.81%638.98M
15.83%654.72M
15.63%590.96M
10.87%547.95M
16.94%524.58M
16.18%565.23M
17.86%511.05M
28.19%494.21M
11.13%448.58M
17.77%486.50M
14.55%433.61M
--385.54M
--403.66M
--413.08M
--378.52M
--327.87M
--318.27M
--346.77M
--314.77M
--56.80M
--46.05M
Chi phí doanh thu
5.81%87.47M
3.53%83.83M
4.24%82.99M
4.58%85.29M
1.36%82.67M
0.65%80.98M
-3.41%79.62M
-6.15%81.56M
-0.53%81.56M
0.98%80.46M
3.23%82.43M
8.67%86.91M
0.67%82.00M
--79.67M
--79.85M
--79.97M
--81.45M
--66.97M
--72.29M
--75.22M
--72.20M
--23.81M
--19.82M
Chi phí hoạt động
9.66%616.68M
10.61%619.09M
9.79%586.79M
11.23%587.72M
12.41%562.34M
10.75%559.70M
5.44%534.46M
4.73%528.39M
0.87%500.26M
-0.42%505.38M
1.80%506.91M
-0.40%504.51M
-3.84%495.95M
--507.54M
--497.94M
--506.55M
--515.77M
--499.23M
--548.45M
--553.83M
--535.11M
--82.99M
--72.64M
Chi phí R&D
7.77%187.48M
15.69%193.67M
17.08%186.41M
13.96%182.78M
16.22%173.96M
14.50%167.40M
11.33%159.22M
12.80%160.40M
1.82%149.68M
1.34%146.20M
0.48%143.02M
0.23%142.20M
1.89%147.00M
--144.27M
--142.33M
--141.87M
--144.27M
--135.34M
--141.35M
--139.09M
--138.21M
--16.72M
--14.30M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.07%18.37M
0.20%18.25M
-3.08%18.02M
0.25%18.25M
-0.04%18.18M
2.89%18.21M
-5.11%18.60M
-7.32%18.20M
-8.33%18.19M
-15.01%17.70M
-9.02%19.60M
-11.89%19.64M
-13.09%19.84M
--20.83M
--21.54M
--22.29M
--22.83M
--24.07M
--24.18M
--23.08M
--22.46M
--4.03M
--3.63M
Chi phí hoạt động khác
-233.58%-4.56M
-573.70%-2.97M
-107.67%-3.54M
-78300.00%-1.57M
---1.37M
-150.57%-441.00K
-443.63%-1.71M
99.99%-2.00K
----
98.48%-176.00K
-119.90%-314.00K
-2887.82%-38.99M
---920.00K
---11.55M
--1.58M
---1.30M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
88.33%53.90M
390.96%34.18M
628.19%52.19M
81.85%67.01M
165.12%28.62M
-5.16%-11.75M
83.06%-9.88M
304.51%36.85M
117.32%10.79M
90.84%-11.17M
38.13%-58.33M
80.72%-18.02M
54.58%-62.34M
---122.00M
---94.28M
---93.47M
---137.26M
---171.35M
---230.17M
---207.06M
---220.34M
---26.19M
---26.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
66.18%19.83M
15.81%19.29M
-4.30%17.99M
-21.02%13.94M
-22.43%11.94M
30.22%16.66M
68.14%18.80M
97.28%17.65M
179.14%15.39M
398.44%12.79M
895.46%11.18M
1613.79%8.95M
894.95%5.51M
--2.57M
--1.12M
--522.00K
--554.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-71.92%337.00K
-98.75%1.39M
-74.42%1.39M
-83.81%875.00K
-77.32%1.20M
1952.64%111.64M
-1.18%5.44M
2.35%5.41M
0.74%5.29M
4.18%5.44M
5.99%5.50M
2.34%5.28M
6.66%5.25M
--5.22M
--5.19M
--5.16M
--4.92M
--8.02M
--7.89M
--7.76M
--7.60M
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-588.08%-2.66M
79.44%-1.62M
86.37%-1.56M
92.89%-799.00K
96.51%-386.00K
27.65%-7.86M
-7.04%-11.44M
-6.03%-11.24M
-5.52%-11.05M
-5.47%-10.87M
-5.46%-10.69M
-6.42%-10.61M
-6.56%-10.48M
---10.30M
---10.13M
---9.96M
---9.83M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-233.58%-4.56M
-573.70%-2.97M
-107.67%-3.54M
-891.92%-1.57M
91.72%-1.37M
-104.07%-441.00K
-443.63%-1.71M
100.51%198.00K
7.92%-16.50M
191.95%10.82M
-119.90%-314.00K
-2849.50%-38.49M
93.18%-17.92M
---11.77M
--1.58M
---1.30M
---262.95M
--0.00
--0.00
---2.46M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.42%-602.00K
33.19%-2.35M
172.64%916.00K
-1249.45%-12.62M
82.01%-776.00K
-8.94%-3.51M
41.57%-1.26M
134.63%1.10M
-34.90%-4.31M
-291.10%-3.22M
-46.40%-2.16M
-335.58%-3.17M
-128.92%-3.20M
--1.69M
---1.47M
---728.00K
---1.40M
---1.73M
--2.25M
--4.37M
--2.56M
---1.27M
---1.69M
Thu nhập trước thuế
78.08%65.57M
138.08%45.14M
691.08%64.60M
66.28%65.08M
435.33%36.82M
-1573.00%-118.55M
83.39%-10.93M
158.75%39.14M
88.28%-10.98M
95.11%-7.09M
39.28%-65.81M
39.50%-66.62M
77.47%-93.67M
---145.04M
---108.38M
---110.11M
---415.81M
---181.11M
---235.81M
---212.92M
---225.38M
---27.46M
---28.28M
Thuế thu nhập
-49.57%3.48M
-14.02%6.49M
-73.63%1.24M
36.40%8.66M
41.56%6.90M
21.79%7.55M
-9.18%4.69M
52.18%6.35M
-10.49%4.87M
-1.52%6.20M
42.92%5.16M
-21.45%4.17M
34.49%5.44M
--6.30M
--3.61M
--5.31M
--4.05M
--4.24M
--4.86M
--4.64M
--3.92M
--350.00K
--244.00K
Doanh thu sau thuế
107.50%62.10M
130.65%38.65M
505.76%63.36M
72.06%56.43M
288.77%29.93M
-849.06%-126.10M
78.00%-15.62M
146.33%32.80M
84.01%-15.85M
91.22%-13.29M
36.63%-70.97M
38.67%-70.79M
76.39%-99.12M
---151.34M
---111.99M
---115.42M
---419.85M
---185.35M
---240.67M
---217.56M
---229.30M
---27.81M
---28.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.50%62.10M
130.65%38.65M
505.76%63.36M
72.06%56.43M
288.77%29.93M
-849.06%-126.10M
78.00%-15.62M
146.33%32.80M
84.01%-15.85M
91.22%-13.29M
36.63%-70.97M
38.67%-70.79M
76.39%-99.12M
---151.34M
---111.99M
---115.42M
---419.85M
---185.35M
---240.67M
---217.56M
---229.30M
---27.81M
---28.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
107.50%62.10M
130.65%38.65M
505.76%63.36M
72.06%56.43M
288.77%29.93M
-849.06%-126.10M
78.00%-15.62M
146.33%32.80M
84.01%-15.85M
91.22%-13.29M
36.63%-70.97M
38.67%-70.79M
76.39%-99.12M
---151.34M
---111.99M
---115.42M
---419.85M
---185.35M
---240.67M
---217.56M
---229.30M
---27.81M
---28.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
107.50%62.10M
130.65%38.65M
505.76%63.36M
72.06%56.43M
288.77%29.93M
-849.06%-126.10M
78.00%-15.62M
146.33%32.80M
84.01%-15.85M
91.22%-13.29M
36.63%-70.97M
38.67%-70.79M
76.39%-99.12M
---151.34M
---111.99M
---115.42M
---419.85M
---185.35M
---240.67M
---217.56M
---229.30M
---27.81M
---28.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
104.94%0.23
128.28%0.14
472.69%0.24
57.06%0.21
271.01%0.11
-810.60%-0.51
78.98%-0.06
144.06%0.13
84.86%-0.07
91.68%-0.06
39.94%-0.30
42.13%-0.31
77.74%-0.43
---0.67
---0.50
---0.53
---1.95
---0.93
---1.23
---1.13
---1.21
---0.20
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
103.77%0.21
126.27%0.13
441.82%0.22
77.25%0.19
259.31%0.10
-810.60%-0.51
78.98%-0.06
135.99%0.11
84.86%-0.07
91.68%-0.06
39.94%-0.30
42.13%-0.31
77.74%-0.43
---0.67
---0.50
---0.53
---1.95
---0.93
---1.23
---1.13
---1.21
---0.20
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI