Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ntnx
/
Nutanix Inc
NTNX
73.550
USD
-0.700
-0.94%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
19.61B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nutanix Inc
73.550
-0.700
-0.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2015Q2
FY2015Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
126.78%
218.51M
18.92%
221.67M
11.19%
161.75M
319.66%
244.70M
29.34%
96.35M
151.62%
186.41M
122.05%
145.47M
53.43%
58.31M
2452.29%
74.50M
187.52%
74.08M
844.13%
65.51M
--
38.00M
--
-3.17M
--
25.77M
--
6.94M
--
3.63M
--
-84.86M
--
-52.49M
--
-26.16M
--
-7.69M
--
-6.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
505.76%
63.36M
72.06%
56.43M
288.77%
29.93M
-849.06%
-126.10M
78.00%
-15.62M
146.07%
32.80M
84.01%
-15.85M
91.20%
-13.29M
36.43%
-70.97M
38.13%
-71.19M
76.39%
-99.12M
--
-150.99M
--
-111.64M
--
-115.06M
--
-419.85M
--
-185.35M
--
-240.67M
--
-217.56M
--
-229.30M
--
-27.81M
--
-28.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.08%
18.02M
0.25%
18.25M
-0.04%
18.18M
4.80%
18.21M
-5.11%
18.60M
-3.36%
18.20M
-6.90%
18.19M
-18.89%
17.38M
-9.02%
19.60M
-15.50%
18.84M
-16.13%
19.54M
--
21.43M
--
21.54M
--
22.29M
--
23.29M
--
24.06M
--
24.18M
--
26.08M
--
22.46M
--
4.03M
--
3.63M
Các mục phi tiền mặt khác
-56.40%
6.17M
22.40%
17.88M
-56.41%
6.49M
782.67%
124.00M
-10.17%
14.14M
-20.59%
14.60M
-19.22%
14.88M
-35.60%
14.05M
-26.15%
15.74M
-13.24%
18.39M
-78.82%
18.42M
--
21.81M
--
21.32M
--
21.20M
--
87.00M
--
16.41M
--
15.90M
--
15.29M
--
14.41M
--
38.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
673.69%
46.71M
19.81%
35.69M
-53.09%
18.41M
642.92%
143.61M
-125.24%
-8.14M
67.05%
29.79M
-3.87%
39.24M
-143.55%
-26.45M
235.95%
32.26M
296.84%
17.83M
76.41%
40.82M
--
60.74M
--
-23.73M
--
4.49M
--
23.14M
--
55.65M
--
23.64M
--
38.09M
--
84.84M
--
10.57M
--
13.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
295.49%
58.66M
-189.02%
-125.20M
121.73%
52.45M
80.39%
-4.14M
-225.65%
-30.01M
37.66%
-43.32M
-42.07%
23.66M
-137.17%
-21.12M
221.64%
23.88M
-69.84%
-69.49M
-36.92%
40.84M
--
56.80M
--
-19.63M
--
-40.91M
--
64.74M
--
-4.69M
--
10.88M
--
-32.44M
--
30.59M
--
-2.96M
--
-2.16M
-Thay đổi chi phí trả trước
-59.22%
-4.76M
80.95%
-3.83M
-103.29%
-2.00M
135.59%
9.04M
45.79%
-2.99M
31.34%
-20.12M
6235.70%
60.70M
-471.35%
-25.39M
79.42%
-5.51M
-150.44%
-29.31M
-85.81%
958.00K
--
-4.44M
--
-26.77M
--
-11.70M
--
6.75M
--
-2.28M
--
3.31M
--
-7.09M
--
16.15M
--
-1.03M
--
1.06M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
2816.53%
10.76M
512.31%
1.10M
281.95%
19.47M
17.77%
-6.02M
116.84%
369.00K
-106.88%
-268.00K
-66.49%
5.10M
46.93%
-7.32M
-174.15%
-2.19M
154.83%
3.90M
344.39%
15.21M
--
-13.79M
--
2.96M
--
-7.11M
--
-6.22M
--
-14.75M
--
-11.64M
--
-17.11M
--
-18.31M
--
-1.88M
--
-950.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-75.35%
8.06M
137.34%
121.64M
-99.12%
440.00K
146.69%
124.90M
145.32%
32.71M
20.30%
51.25M
38.64%
50.08M
302.47%
50.63M
-69.90%
13.33M
-17.21%
42.60M
85.16%
36.12M
--
12.58M
--
44.30M
--
51.46M
--
19.51M
--
60.64M
--
65.23M
--
81.31M
--
65.23M
--
14.18M
--
14.78M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
126.78%
218.51M
18.92%
221.67M
11.19%
161.75M
319.66%
244.70M
29.34%
96.35M
151.62%
186.41M
122.05%
145.47M
53.43%
58.31M
2452.29%
74.50M
187.52%
74.08M
844.13%
65.51M
--
38.00M
--
-3.17M
--
25.77M
--
6.94M
--
3.63M
--
-84.86M
--
-52.49M
--
-26.16M
--
-7.69M
--
-6.92M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-16.27%
15.10M
45.63%
34.61M
-24.49%
9.83M
59.67%
20.44M
-17.42%
18.03M
114.67%
23.76M
-33.92%
13.02M
-13.38%
12.80M
29.26%
21.83M
29.53%
11.07M
122.77%
19.70M
--
14.78M
--
16.89M
--
8.55M
--
8.84M
--
17.41M
--
32.62M
--
21.25M
--
18.20M
--
6.39M
--
4.48M
Chi phí vốn
-16.27%
15.10M
45.63%
34.61M
-24.49%
9.83M
59.67%
20.44M
-17.42%
18.03M
114.67%
23.76M
-33.92%
13.02M
-13.38%
12.80M
29.26%
21.83M
29.53%
11.07M
122.77%
19.70M
--
14.78M
--
16.89M
--
8.55M
--
8.84M
--
17.41M
--
32.62M
--
21.25M
--
18.20M
--
6.39M
--
4.48M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-16.27%
15.10M
45.63%
34.61M
-24.49%
9.83M
59.67%
20.44M
-17.42%
18.03M
114.67%
23.76M
-33.92%
13.02M
-13.38%
12.80M
29.26%
21.83M
29.53%
11.07M
122.77%
19.70M
--
14.78M
--
16.89M
--
8.55M
--
8.84M
--
17.41M
--
32.62M
--
21.25M
--
18.20M
--
6.39M
--
4.48M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-4.50M
--
--
--
5.91M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-279.22%
-335.53M
-9984.73%
-312.65M
37.11%
-18.36M
35934.46%
723.86M
-953.58%
-88.48M
-63.49%
3.16M
-354.67%
-29.20M
74.31%
-2.02M
69.81%
-8.40M
-71.67%
8.66M
42562.96%
11.46M
--
-7.86M
--
-27.82M
--
30.57M
--
-27.00K
--
69.13M
--
138.03M
--
49.05M
--
-142.16M
--
-59.92M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-229.20%
-350.63M
-1283.45%
-347.26M
33.22%
-28.19M
7992.92%
703.42M
-252.34%
-106.51M
-942.83%
-25.10M
-412.54%
-42.22M
60.64%
-8.91M
32.38%
-30.23M
-110.93%
-2.41M
7.15%
-8.24M
--
-22.64M
--
-44.70M
--
22.03M
--
-8.87M
--
51.71M
--
105.41M
--
27.81M
--
-160.37M
--
-66.32M
--
-4.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4.66%
-67.73M
608.48%
481.07M
-1553.88%
-72.22M
-3873.93%
-892.61M
-533.79%
-71.04M
34.97%
-94.61M
-121.48%
-4.37M
3189.57%
23.65M
-133.12%
-11.21M
-8137.68%
-145.48M
-69.77%
20.33M
--
719.00K
--
33.85M
--
1.81M
--
67.26M
--
1.28M
--
30.03M
--
2.51M
--
23.97M
--
498.00K
--
140.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
14.70%
-998.00K
67145.14%
751.58M
-51.33%
-964.00K
-195465.39%
-818.58M
14.41%
-1.17M
99.23%
-1.12M
65.68%
-637.00K
190.50%
419.00K
-83.74%
-1.37M
-140469.23%
-146.19M
-101.44%
-1.86M
--
-463.00K
--
-744.00K
--
-104.00K
--
128.79M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
112.82%
1.47M
-393.22%
-198.81M
314.83%
8.01M
-203.72%
-24.10M
-3173.12%
-11.43M
-5777.32%
-40.31M
-116.81%
-3.73M
1865.57%
23.23M
-98.92%
372.00K
-62.90%
710.00K
178.03%
22.19M
--
1.18M
--
34.59M
--
1.91M
--
-28.43M
--
1.28M
--
30.03M
--
2.51M
--
23.97M
--
-69.00K
--
-15.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
138.68M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
941.00K
--
1.73M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-18.39M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-16.69%
-68.20M
-34.81%
-71.69M
--
-79.27M
--
-49.93M
-472.16%
-58.44M
--
-53.18M
--
--
--
0.00
--
-10.21M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-14.71M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-374.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4.66%
-67.73M
608.48%
481.07M
-1553.88%
-72.22M
-3873.93%
-892.61M
-533.79%
-71.04M
34.97%
-94.61M
-121.48%
-4.37M
3189.57%
23.65M
-133.12%
-11.21M
-8137.68%
-145.48M
-69.77%
20.33M
--
719.00K
--
33.85M
--
1.81M
--
67.26M
--
1.28M
--
30.03M
--
2.51M
--
23.97M
--
498.00K
--
140.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
57.40%
1.07B
16.65%
716.99M
27.12%
655.66M
35.56%
600.16M
66.32%
681.36M
27.14%
614.66M
27.08%
515.77M
13.58%
442.72M
1.45%
409.66M
36.50%
483.47M
40.50%
405.86M
--
389.78M
--
403.81M
--
354.20M
--
288.87M
--
265.37M
--
214.79M
--
236.96M
--
399.52M
--
186.47M
--
57.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-146.13%
-199.85M
432.98%
355.48M
-37.98%
61.33M
-24.02%
55.50M
-345.62%
-81.20M
190.37%
66.70M
27.42%
98.89M
354.28%
73.05M
335.73%
33.06M
-248.78%
-73.81M
18.80%
77.61M
--
16.08M
--
-14.02M
--
49.61M
--
65.33M
--
56.62M
--
50.58M
--
-22.17M
--
-162.56M
--
-73.51M
--
128.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.40%
872.63M
57.40%
1.07B
16.65%
716.99M
27.12%
655.66M
35.56%
600.16M
66.32%
681.36M
27.14%
614.66M
27.08%
515.77M
13.58%
442.72M
1.45%
409.66M
36.50%
483.47M
--
405.86M
--
389.78M
--
403.81M
--
354.20M
--
321.99M
--
265.37M
--
214.79M
--
236.96M
--
112.96M
--
186.47M
Dòng tiền tự do
159.70%
203.41M
15.01%
187.06M
14.70%
151.92M
392.79%
224.26M
48.72%
78.32M
158.11%
162.64M
189.13%
132.45M
95.94%
45.51M
362.59%
52.67M
265.91%
63.01M
2504.78%
45.81M
--
23.23M
--
-20.06M
--
17.22M
--
-1.91M
--
-13.79M
--
-117.48M
--
-73.74M
--
-44.37M
--
-14.08M
--
-11.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký