tradingkey.logo

Bank of NT Butterfield & Son Ltd

NTB
46.190USD
+0.220+0.48%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.90BVốn hóa
8.36P/E TTM

Bank of NT Butterfield & Son Ltd

46.190
+0.220+0.48%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Bank of NT Butterfield & Son Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Bank of NT Butterfield & Son Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
49 / 407
Xếp hạng tổng thể
101 / 4608
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
51.750
Giá mục tiêu
+12.57%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Bank of NT Butterfield & Son Ltd

Điểm mạnhRủi ro
The Bank of N.T. Butterfield & Son Limited (the Bank) is a full-service bank and wealth manager. The Bank operates its business through three geographic segments: Bermuda, the Cayman Islands, and the Channel Islands and the United Kingdom (UK), where its principal banking operations are located and where it offers specialized financial services. The Bank offers banking services, comprised of retail and corporate banking, and wealth management, which consists of trust, private banking, and asset management. In the Bermuda and Cayman Islands segments, the Bank offers both banking and wealth management. In the Channel Islands and the UK segment, the Bank offers wealth management and residential property lending. The Bank also has operations in the jurisdictions of The Bahamas, Canada, Mauritius, Singapore, and Switzerland, which are included in its Other segment. The Bank offers a set of lending products and services including residential mortgage lending, automobile lending, and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.79%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.79%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.72, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 31.08M, giảm 10.67% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 31.71K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.69, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 153.07M, phản ánh mức tăng 6.73% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 15.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.69
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.79

Hiệu quả hoạt động

8.93

Tiềm năng tăng trưởng

5.49

Lợi nhuận cổ đông

8.59

Định giá công ty của Bank of NT Butterfield & Son Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.64, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.56, thấp hơn 7.58% so với mức đỉnh gần đây là 9.21 và cao hơn 42.13% so với mức đáy gần đây là 4.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 49/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Bank of NT Butterfield & Son Ltd là 51.00, với mức cao là 55.00 và mức thấp là 50.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
51.750
Giá mục tiêu
+12.57%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bank of NT Butterfield & Son Ltd
NTB
4
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
25
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.07, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 48.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 42.21, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.02
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.607
Mua
RSI(14)
63.418
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.396
Trung lập
ATR(14)
1.122
Biến động cao
CCI(14)
59.238
Trung lập
Williams %R
13.998
Quá mua
TRIX(12,20)
0.347
Bán
StochRSI(14)
31.606
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
46.064
Mua
MA10
45.909
Mua
MA20
43.890
Mua
MA50
43.825
Mua
MA100
44.501
Mua
MA200
42.061
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 71.39%, tương ứng mức giảm 7.39% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Chris Davis, nắm giữ tổng cộng 1.06M cổ phần, chiếm 2.44% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.31% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.13M
-6.98%
Rovida Investment Management Ltd
1.79M
+15.75%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.78M
-0.01%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.59M
-1.92%
Macquarie Investment Management
1.41M
-0.09%
American Century Investment Management, Inc.
1.38M
+9.58%
Nuveen LLC
1.26M
+46.33%
Davis Selected Advisers, L.P.
Star Investors
1.06M
-0.58%
Thrivent Asset Management, LLC
1.12M
-4.88%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
965.37K
-1.93%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.66, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.56. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.66
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.56
VaR
+2.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+14.16%
Biến động 240 ngày
+27.31%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.52%
120 ngày
+5.52%
5 năm
+14.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.85%
120 ngày
-2.85%
5 năm
-8.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.12
120 ngày
+0.86
5 năm
+0.60

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+14.16%
3 năm
+38.71%
5 năm
+43.78%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.52
3 năm
+0.48
5 năm
+0.22
Độ lệch
240 ngày
+0.59
3 năm
+0.79
5 năm
+0.55

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+27.31%
5 năm
+30.80%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.98%
5 năm
+1.96%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+161.69%
240 ngày
+161.69%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.64%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.21%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.40%
120 ngày
+0.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.55%
60 ngày
-6.80%
120 ngày
-3.79%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Bank of NT Butterfield & Son Ltd
Bank of NT Butterfield & Son Ltd
NTB
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI