tradingkey.logo

Neurosense Therapeutics Ltd

NRSN
0.810USD
-0.008-1.00%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Neurosense Therapeutics Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Neurosense Therapeutics Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-19.76%2.11M
-10.09%3.03M
0.10%2.99M
-2.72%3.29M
-20.88%2.63M
-6.13%3.37M
-8.36%2.99M
--3.38M
--3.32M
--3.59M
--3.26M
Chi phí R&D
-25.48%1.16M
-19.87%1.57M
1.62%1.88M
26.81%1.96M
-8.68%1.56M
4.71%1.96M
42.90%1.85M
--1.54M
--1.71M
--1.87M
--1.30M
Lợi nhuận hoạt động
19.76%-2.11M
10.09%-3.03M
-0.10%-2.99M
2.72%-3.29M
20.88%-2.63M
6.13%-3.37M
8.36%-2.99M
---3.38M
---3.32M
---3.59M
---3.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--2.17M
----
64.08%338.00K
579.40%2.28M
----
-88.29%67.00K
--206.00K
--335.00K
--144.00K
--572.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--41.00K
----
--2.41M
--1.00K
----
688.57%276.00K
----
----
--10.00K
--35.00K
--23.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
--23.00K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-513.71%-2.15M
76.49%-857.00K
-84.82%-5.40M
6.35%-2.95M
88.31%-350.00K
-4.74%-3.65M
-7.70%-2.92M
---3.15M
---2.99M
---3.48M
---2.71M
Doanh thu sau thuế
-513.71%-2.15M
76.49%-857.00K
-84.82%-5.40M
6.35%-2.95M
88.31%-350.00K
-4.74%-3.65M
-7.70%-2.92M
---3.15M
---2.99M
---3.48M
---2.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-513.71%-2.15M
76.49%-857.00K
-84.82%-5.40M
6.35%-2.95M
88.31%-350.00K
-4.74%-3.65M
-7.70%-2.92M
---3.15M
---2.99M
---3.48M
---2.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-513.71%-2.15M
76.49%-857.00K
-84.82%-5.40M
6.35%-2.95M
88.31%-350.00K
-4.74%-3.65M
-7.70%-2.92M
---3.15M
---2.99M
---3.48M
---2.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-513.71%-2.15M
76.49%-857.00K
-84.82%-5.40M
6.35%-2.95M
88.31%-350.00K
-4.74%-3.65M
-7.70%-2.92M
---3.15M
---2.99M
---3.48M
---2.71M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-336.29%-0.11
84.51%-0.05
-41.39%-0.35
35.44%-0.17
90.08%-0.03
-1.61%-0.31
-0.47%-0.25
---0.27
---0.26
---0.30
---0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-336.29%-0.11
84.51%-0.05
-41.39%-0.35
35.44%-0.17
90.08%-0.03
-1.61%-0.31
-0.47%-0.25
---0.27
---0.26
---0.30
---0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI