Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nrsn
/
Neurosense Therapeutics Ltd
NRSN
1.260
USD
+0.180
+16.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.240
USD
+1.240
Sau giờ giao dịch (ET)
29.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Neurosense Therapeutics Ltd
1.260
+0.180
+16.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.95%
3.38M
-92.77%
344.00K
-82.96%
1.21M
-83.34%
735.00K
--
2.64M
-43.64%
4.76M
-31.67%
7.09M
-67.89%
4.41M
--
8.44M
943.66%
10.37M
--
13.74M
--
11.06M
--
994.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
27.95%
3.38M
-92.77%
344.00K
-82.96%
1.21M
-45.92%
735.00K
--
2.64M
7.89%
4.76M
63.00%
7.09M
-84.44%
1.36M
--
4.41M
337.53%
4.35M
--
8.73M
--
11.06M
--
994.00K
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-38.99%
3.05M
--
4.03M
--
6.03M
--
5.00M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
443.37%
902.00K
31.39%
406.00K
-13.36%
376.00K
-25.75%
421.00K
--
166.00K
-27.29%
309.00K
-38.61%
434.00K
152.00%
567.00K
--
425.00K
4318.75%
707.00K
--
225.00K
--
310.00K
--
16.00K
-Các khoản phải thu khác
443.37%
902.00K
31.39%
406.00K
-13.36%
376.00K
-25.75%
421.00K
--
166.00K
-27.29%
309.00K
-38.61%
434.00K
152.00%
567.00K
--
425.00K
4318.75%
707.00K
--
225.00K
--
310.00K
--
16.00K
Chi phí trả trước
24.29%
87.00K
--
--
--
--
--
--
--
70.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-12.50%
35.00K
-5.41%
35.00K
-7.89%
35.00K
-7.69%
36.00K
--
40.00K
60.87%
37.00K
65.22%
38.00K
-39.06%
39.00K
--
23.00K
--
23.00K
--
64.00K
--
39.00K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
50.96%
4.40M
-84.62%
785.00K
-78.59%
1.62M
-76.25%
1.19M
--
2.92M
-42.59%
5.11M
-31.91%
7.56M
-64.23%
5.02M
--
8.89M
999.41%
11.10M
--
14.03M
--
11.41M
--
1.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.27%
150.00K
-32.31%
176.00K
-29.58%
200.00K
-21.43%
231.00K
--
247.00K
-14.47%
260.00K
-9.55%
284.00K
-10.64%
294.00K
--
304.00K
1993.33%
314.00K
--
329.00K
--
19.00K
--
15.00K
-Tài sản cố định
-26.32%
210.00K
--
--
--
--
--
--
--
285.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
57.89%
60.00K
--
--
--
--
--
--
--
38.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
4.55%
23.00K
9.52%
23.00K
-4.35%
22.00K
0.00%
23.00K
--
22.00K
-38.24%
21.00K
-34.29%
23.00K
--
23.00K
--
34.00K
-5.41%
35.00K
--
--
--
--
--
37.00K
Tổng tài sản dài hạn
-35.69%
173.00K
-29.18%
199.00K
-27.69%
222.00K
-19.87%
254.00K
--
269.00K
-16.86%
281.00K
-12.03%
307.00K
-3.65%
317.00K
--
338.00K
571.15%
349.00K
--
329.00K
--
19.00K
--
52.00K
Tổng tài sản
43.64%
4.58M
-81.73%
984.00K
-76.60%
1.84M
-72.90%
1.45M
--
3.19M
-41.65%
5.39M
-31.30%
7.87M
-62.84%
5.33M
--
9.23M
978.44%
11.45M
--
14.36M
--
11.43M
--
1.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
26.11%
2.39M
5.74%
2.02M
56.55%
2.15M
--
--
213.39%
1.90M
210.88%
1.92M
31.11%
1.37M
--
605.00K
445.13%
616.00K
--
1.05M
--
558.00K
--
113.00K
Chi phí trích trước
-60.69%
759.00K
--
--
--
--
--
--
--
1.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
--
26.11%
2.39M
5.74%
2.02M
56.55%
2.15M
--
--
213.39%
1.90M
210.88%
1.92M
31.11%
1.37M
--
605.00K
445.13%
616.00K
--
1.05M
--
558.00K
--
113.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-42.41%
1.99M
34.67%
3.78M
16.74%
3.51M
152.93%
4.54M
--
3.46M
246.36%
2.81M
308.29%
3.00M
46.01%
1.79M
--
811.00K
488.80%
736.00K
--
1.23M
--
597.00K
--
125.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
73.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
73.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
630.36%
3.85M
--
1.41M
572.25%
2.69M
812.30%
6.30M
-35.42%
527.00K
--
400.00K
--
691.00K
--
816.00K
--
1.83M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-99.31%
19.00K
-99.44%
36.00K
497.86%
3.90M
--
1.48M
383.94%
2.77M
627.36%
6.41M
-36.17%
653.00K
--
573.00K
--
881.00K
--
1.02M
--
1.83M
--
--
Tổng các khoản nợ
-59.71%
1.99M
-31.89%
3.80M
-62.35%
3.54M
245.01%
8.44M
--
4.94M
303.32%
5.58M
482.13%
9.41M
8.66%
2.45M
--
1.38M
1193.60%
1.62M
--
2.25M
--
2.42M
--
125.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
61.08%
39.24M
9.65%
31.71M
8.20%
30.68M
-11.00%
24.53M
--
24.36M
13.49%
28.92M
15.84%
28.36M
18.47%
27.56M
--
25.48M
191.61%
24.48M
--
23.27M
--
17.45M
--
8.39M
Lợi nhuận giữ lại
-40.35%
-36.66M
-18.59%
-34.53M
-8.30%
-32.38M
-27.76%
-31.52M
--
-26.12M
-65.09%
-29.12M
-104.21%
-29.90M
-121.08%
-24.68M
--
-17.64M
-96.35%
-14.64M
--
-11.16M
--
-8.45M
--
-7.46M
Vốn dự trữ
61.08%
39.24M
9.65%
31.71M
8.20%
30.68M
-11.00%
24.53M
--
24.36M
13.49%
28.92M
15.84%
28.36M
18.47%
27.56M
--
25.48M
191.61%
24.48M
--
23.27M
--
17.45M
--
8.39M
Tổng vốn chủ sở hữu
246.84%
2.58M
-1337.76%
-2.82M
-10.23%
-1.70M
-342.06%
-6.99M
--
-1.76M
-102.50%
-196.00K
-115.71%
-1.54M
-76.14%
2.89M
--
7.85M
949.73%
9.84M
--
12.11M
--
9.01M
--
937.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký