tradingkey.logo

Energy Vault Holdings Inc

NRGV

1.065USD

+0.015+1.43%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
164.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
9.99%8.53M
-71.69%33.47M
-99.30%1.20M
-90.50%3.77M
-32.07%7.76M
17.86%118.24M
10065.58%172.21M
3961.41%39.68M
-73.37%11.42M
--100.32M
--1.69M
--977.00K
--42.88M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
9.99%8.53M
-71.69%33.47M
-99.30%1.20M
-90.50%3.77M
-32.07%7.76M
17.86%118.24M
10065.58%172.21M
3961.41%39.68M
-73.37%11.42M
--100.32M
--1.69M
--977.00K
--42.88M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
-33.80%3.96M
-72.81%31.12M
-99.41%967.00K
-91.66%3.00M
-33.51%5.99M
35.62%114.44M
10084.35%165.29M
6197.55%35.96M
--9.00M
916442.71%84.39M
15444.62%1.62M
-79.19%571.00K
----
---9.21K
---10.58K
--2.74M
----
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-9.14%29.43M
-40.63%84.22M
-85.36%28.31M
-56.82%29.38M
-27.00%32.39M
12.52%141.85M
451.55%193.44M
196.46%68.04M
101.22%44.36M
883.36%126.06M
524.63%35.07M
181.91%22.95M
644.58%22.05M
159.65%12.82M
93.28%5.61M
--8.14M
--2.96M
--4.94M
--2.91M
Chi phí R&D
-45.10%3.82M
-13.73%6.36M
-30.06%5.70M
-36.90%6.45M
-38.03%6.97M
-46.99%7.37M
-51.25%8.16M
4.66%10.22M
16.35%11.24M
364.79%13.90M
885.52%16.73M
343.44%9.76M
846.23%9.66M
-17.94%2.99M
16.78%1.70M
--2.20M
--1.02M
--3.65M
--1.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.39%305.00K
4.48%233.00K
6.81%251.00K
23.45%279.00K
41.15%295.00K
23.20%223.00K
-95.48%235.00K
-80.94%226.00K
-82.84%209.00K
-86.53%181.00K
862.98%5.20M
175.80%1.19M
7064.71%1.22M
10104.76%1.34M
2526.15%539.99K
--430.02K
--17.00K
--13.17K
--20.56K
Lợi nhuận hoạt động
15.16%-20.89M
-114.93%-50.75M
-27.67%-27.11M
9.70%-25.61M
25.24%-24.63M
8.26%-23.61M
36.38%-21.24M
-29.07%-28.36M
-258.09%-32.94M
-100.79%-25.74M
-494.46%-33.38M
-169.91%-21.97M
803.71%20.84M
-159.65%-12.82M
-93.28%-5.61M
---8.14M
---2.96M
---4.94M
---2.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.75%315.00K
-73.74%526.00K
-25.01%1.44M
--1.75M
--1.83M
--2.00M
--1.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1087.50%95.00K
112.50%34.00K
138.89%43.00K
--38.00K
700.00%8.00K
1500.00%16.00K
--18.00K
--0.00
0.00%1.00K
70.65%1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.00%1.00K
-99.48%586.00
-98.34%249.00
--2.55K
--4.00K
--112.09K
--15.03K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
-1852.57%-11.40M
--23.00K
---2.21M
--1.50M
-317.10%-584.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--269.00K
--3.88M
-35.31%15.59M
-69.38%-40.82M
100.00%0.00
100.00%0.00
--24.10M
---24.10M
---6.71M
---6.11M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--15.00K
--14.00K
---65.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-169.41%-118.00K
-268.60%-145.00K
-11612.50%-937.00K
-101.00%-22.00K
-90.43%170.00K
-96.20%86.00K
-100.87%-8.00K
784.74%2.20M
4833.33%1.78M
3050.09%2.26M
267.74%920.00K
-59.24%249.00K
101.87%36.00K
-94.07%71.87K
-162.43%-548.46K
--610.92K
---1.93M
--1.21M
--878.56K
Thu nhập trước thuế
1.65%-20.79M
-179.30%-61.79M
-37.60%-26.62M
-0.16%-26.20M
32.18%-21.14M
4.67%-22.12M
32.32%-19.34M
-326.51%-26.16M
-56.22%-31.17M
-82.05%-23.21M
-363.70%-28.58M
-137.01%-6.13M
31.19%-19.95M
-20.92%-12.75M
24.37%-6.16M
--16.57M
---29.00M
---10.54M
---8.15M
Thuế thu nhập
--383.00K
39.58%67.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-30.43%48.00K
-316.76%-401.00K
-91.11%4.00K
-100.00%0.00
4828.57%69.00K
--185.00K
--45.00K
--128.00K
68.67%1.40K
--0.00
--0.00
--0.00
--830.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-0.17%-21.17M
-179.00%-61.86M
-40.51%-26.62M
-0.14%-26.20M
32.18%-21.14M
4.75%-22.17M
34.15%-18.94M
-323.47%-26.16M
-55.22%-31.17M
-82.57%-23.28M
-366.70%-28.77M
-137.29%-6.18M
30.75%-20.08M
-20.93%-12.75M
24.37%-6.16M
--16.57M
---29.00M
---10.54M
---8.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.17%-21.17M
-179.00%-61.86M
-40.51%-26.62M
-0.14%-26.20M
32.18%-21.14M
4.75%-22.17M
34.15%-18.94M
-323.47%-26.16M
-55.22%-31.17M
-82.57%-23.28M
-366.70%-28.77M
-137.29%-6.18M
30.75%-20.08M
-20.93%-12.75M
24.37%-6.16M
--16.57M
---29.00M
---10.54M
---8.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---38.00K
---29.00K
---23.00K
---11.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.01%-21.14M
-178.87%-61.83M
-40.39%-26.59M
-0.10%-26.19M
32.18%-21.14M
4.75%-22.17M
34.15%-18.94M
-323.47%-26.16M
-55.22%-31.17M
-82.57%-23.28M
-366.70%-28.77M
-137.29%-6.18M
30.75%-20.08M
-20.93%-12.75M
24.37%-6.16M
--16.57M
---29.00M
---10.54M
---8.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.01%-21.14M
-178.87%-61.83M
-40.39%-26.59M
-0.10%-26.19M
32.18%-21.14M
4.75%-22.17M
34.15%-18.94M
-323.47%-26.16M
-55.22%-31.17M
-82.57%-23.28M
-366.70%-28.77M
-137.29%-6.18M
30.75%-20.08M
-20.93%-12.75M
24.37%-6.16M
--16.57M
---29.00M
---10.54M
---8.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.37%-0.14
-165.80%-0.41
-33.93%-0.18
4.19%-0.18
35.57%-0.14
9.97%-0.15
35.78%-0.13
-306.52%-0.18
-52.30%-0.22
-82.25%-0.17
-355.80%-0.21
-137.28%-0.05
30.75%-0.15
-20.93%-0.09
24.37%-0.04
--0.12
---0.21
---0.08
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.37%-0.14
-165.80%-0.41
-33.93%-0.18
4.19%-0.18
35.57%-0.14
9.97%-0.15
35.78%-0.13
-306.52%-0.18
-52.30%-0.22
-82.25%-0.17
-355.80%-0.21
-137.28%-0.05
30.75%-0.15
-20.93%-0.09
24.37%-0.04
--0.12
---0.21
---0.08
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI