Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nref
/
Nexpoint Real Estate Finance Inc
NREF
13.600
USD
-0.070
-0.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.530
USD
+13.530
Sau giờ giao dịch (ET)
241.02M
Vốn hóa
4.97
P/E TTM
Nexpoint Real Estate Finance Inc
13.600
-0.070
-0.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
425.76%
48.40M
-1.82%
34.81M
314.19%
43.20M
21.50%
33.48M
-66.00%
9.21M
56.28%
35.45M
41.62%
10.43M
15.99%
27.55M
-18.19%
27.08M
-30.08%
22.69M
-79.73%
7.37M
1.34%
23.75M
-5.60%
33.10M
-9.11%
32.45M
77.07%
36.33M
-13.06%
23.44M
293.44%
35.06M
--
35.70M
--
20.52M
--
26.96M
--
-18.13M
Chi phí doanh thu
-25.71%
4.04M
77.56%
4.27M
121.76%
4.30M
422.49%
4.37M
263.19%
5.44M
-78.89%
2.41M
-20.60%
1.94M
-76.44%
836.00K
-38.34%
1.50M
--
11.40M
--
2.44M
--
3.55M
--
2.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
2.73%
22.44M
11.71%
19.57M
-27.97%
18.59M
11.54%
20.29M
23.44%
21.85M
-35.04%
17.52M
54.26%
25.80M
11.59%
18.19M
17.76%
17.70M
134.70%
26.97M
50.19%
16.73M
45.70%
16.30M
50.40%
15.03M
21.26%
11.49M
24.09%
11.14M
45.52%
11.19M
110.73%
9.99M
--
9.48M
--
8.98M
--
7.69M
--
4.74M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
8.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
305.32%
25.95M
-15.03%
15.24M
260.08%
24.61M
40.83%
13.19M
-234.79%
-12.64M
518.85%
17.93M
-64.21%
-15.38M
25.60%
9.37M
-48.10%
9.38M
-120.43%
-4.28M
-137.17%
-9.36M
-39.15%
7.46M
-27.93%
18.07M
-20.08%
20.96M
118.27%
25.19M
-36.42%
12.25M
209.63%
25.07M
--
26.22M
--
11.54M
--
19.27M
--
-22.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
102.65%
53.00K
--
46.00K
34.03%
-1.10M
-0.34%
-892.00K
--
-2.00M
--
0.00
--
-1.68M
--
-889.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-45.00K
--
-129.00K
--
-175.00K
--
-184.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
17.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
277.32%
25.96M
-15.49%
15.16M
236.85%
23.33M
42.90%
12.11M
-256.12%
-14.64M
518.85%
17.93M
-82.10%
-17.05M
13.42%
8.48M
-48.10%
9.38M
-120.43%
-4.28M
-137.17%
-9.36M
-39.01%
7.47M
-27.93%
18.07M
-20.08%
20.96M
118.27%
25.19M
-36.42%
12.25M
209.63%
25.07M
--
26.22M
--
11.54M
--
19.27M
--
-22.87M
Doanh thu sau thuế
277.32%
25.96M
-15.49%
15.16M
236.85%
23.33M
42.90%
12.11M
-256.12%
-14.64M
518.85%
17.93M
-82.10%
-17.05M
13.42%
8.48M
-48.10%
9.38M
-120.43%
-4.28M
-137.17%
-9.36M
-39.01%
7.47M
-27.93%
18.07M
-20.08%
20.96M
118.27%
25.19M
-36.42%
12.25M
209.63%
25.07M
--
26.22M
--
11.54M
--
19.27M
--
-22.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
277.32%
25.96M
-15.49%
15.16M
236.85%
23.33M
42.90%
12.11M
-256.12%
-14.64M
518.85%
17.93M
-82.10%
-17.05M
13.42%
8.48M
-48.10%
9.38M
-120.43%
-4.28M
-137.17%
-9.36M
-39.01%
7.47M
-27.93%
18.07M
-20.08%
20.96M
118.27%
25.19M
-36.42%
12.25M
209.63%
25.07M
--
26.22M
--
11.54M
--
19.27M
--
-22.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
319.80%
4.16M
-26.84%
2.45M
265.96%
3.94M
22.58%
2.27M
-197.78%
-1.89M
125.17%
3.35M
-150.42%
-2.37M
-32.31%
1.86M
-59.55%
1.94M
-80.55%
1.49M
-108.55%
-948.00K
-53.00%
2.74M
-69.75%
4.79M
-52.34%
7.64M
42.01%
11.08M
-58.34%
5.83M
195.85%
15.83M
--
16.03M
--
7.80M
--
14.00M
--
-16.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
215.62%
16.52M
-38.57%
8.38M
203.64%
16.12M
30.29%
7.49M
-317.54%
-14.29M
305.04%
13.63M
-67.40%
-15.55M
49.27%
5.75M
-47.07%
6.57M
-153.48%
-6.65M
-170.20%
-9.29M
-30.53%
3.85M
48.27%
12.41M
33.42%
12.44M
362.37%
13.23M
5.16%
5.54M
231.70%
8.37M
--
9.32M
--
2.86M
--
5.27M
--
-6.35M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
243.14%
5.28M
354.09%
4.33M
274.94%
3.28M
168.99%
2.35M
76.09%
1.54M
8.16%
954.00K
0.00%
874.00K
-0.91%
874.00K
0.00%
874.00K
0.00%
882.00K
0.00%
874.00K
0.46%
882.00K
0.00%
874.00K
0.92%
882.00K
0.00%
874.00K
--
878.00K
--
874.00K
--
874.00K
--
874.00K
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
215.62%
16.52M
-38.57%
8.38M
203.64%
16.12M
30.29%
7.49M
-317.54%
-14.29M
305.04%
13.63M
-67.40%
-15.55M
49.27%
5.75M
-47.07%
6.57M
-153.48%
-6.65M
-170.20%
-9.29M
-30.53%
3.85M
48.27%
12.41M
33.42%
12.44M
362.37%
13.23M
5.16%
5.54M
231.70%
8.37M
--
9.32M
--
2.86M
--
5.27M
--
-6.35M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
213.96%
0.94
-39.37%
0.48
202.28%
0.92
28.73%
0.43
-315.70%
-0.83
280.46%
0.79
-45.35%
-0.90
27.90%
0.33
-57.16%
0.38
-132.41%
-0.44
-132.20%
-0.62
-75.01%
0.26
-46.24%
0.90
-26.47%
1.35
254.44%
1.93
4.31%
1.04
236.95%
1.67
--
1.84
--
0.54
--
1.00
--
-1.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
213.96%
0.94
-39.37%
0.48
158.62%
0.53
72.61%
0.43
-385.76%
-0.83
280.46%
0.79
-45.35%
-0.90
-7.21%
0.25
-62.89%
0.29
-147.89%
-0.44
-152.90%
-0.62
-53.76%
0.27
-38.09%
0.78
-50.24%
0.92
127.57%
1.17
-41.73%
0.58
203.61%
1.26
--
1.84
--
0.52
--
1.00
--
-1.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
0.00%
0.53
32.81%
0.53
32.81%
0.53
141.70%
0.53
--
0.53
--
0.40
--
0.40
--
0.22
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký