tradingkey.logo

NerdWallet Inc

NRDS

10.420USD

+0.400+3.99%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
791.92MVốn hóa
26.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
29.22%209.20M
37.47%183.80M
25.20%191.30M
5.09%150.60M
-4.54%161.90M
-5.85%133.70M
7.15%152.80M
14.46%143.30M
31.37%169.60M
42.71%142.00M
--142.60M
36.68%125.20M
43.44%129.10M
75.49%99.50M
--91.60M
--90.00M
--56.70M
Doanh thu
29.22%209.20M
37.47%183.80M
25.20%191.30M
5.09%150.60M
-4.54%161.90M
-5.85%133.70M
7.15%152.80M
14.46%143.30M
31.37%169.60M
42.71%142.00M
--142.60M
36.68%125.20M
43.44%129.10M
75.49%99.50M
--91.60M
--90.00M
--56.70M
Chi phí doanh thu
28.17%18.20M
21.01%16.70M
33.08%17.70M
13.74%14.90M
2.90%14.20M
13.11%13.80M
13.68%13.30M
59.76%13.10M
79.22%13.80M
69.44%12.20M
--11.70M
12.33%8.20M
18.46%7.70M
24.14%7.20M
--7.30M
--6.50M
--5.80M
Chi phí hoạt động
32.80%208.50M
37.19%173.00M
18.97%175.60M
8.69%158.80M
-7.10%157.00M
-4.47%126.10M
-0.54%147.60M
8.54%146.10M
25.84%169.00M
30.82%132.00M
--148.40M
18.49%134.60M
39.60%134.30M
60.93%100.90M
--113.60M
--96.20M
--62.70M
Chi phí R&D
-18.84%16.80M
-20.69%16.10M
11.11%23.00M
13.50%22.70M
6.15%20.70M
4.64%20.30M
0.00%20.70M
-0.50%20.00M
12.07%19.50M
4.30%19.40M
--20.70M
35.81%20.10M
42.62%17.40M
38.81%18.60M
--14.80M
--12.20M
--13.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.88%12.60M
-4.10%11.70M
6.61%12.90M
0.00%12.20M
1.71%11.90M
7.02%12.20M
12.04%12.10M
60.53%12.20M
62.50%11.70M
58.33%11.40M
--10.80M
15.15%7.60M
16.13%7.20M
33.33%7.20M
--6.60M
--6.20M
--5.40M
Chi phí hoạt động khác
----
-31.25%-2.10M
-658.33%-9.10M
0.00%-1.40M
14.29%-1.20M
-14.29%-1.60M
14.29%-1.20M
---1.40M
---1.40M
---1.40M
---1.40M
--0.00
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-85.71%700.00K
42.11%10.80M
201.92%15.70M
-192.86%-8.20M
716.67%4.90M
-24.00%7.60M
189.66%5.20M
70.21%-2.80M
111.54%600.00K
814.29%10.00M
---5.80M
57.27%-9.40M
16.13%-5.20M
76.67%-1.40M
---22.00M
---6.20M
---6.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-50.00%700.00K
-33.33%600.00K
44.44%1.30M
87.50%1.50M
40.00%1.40M
0.00%900.00K
80.00%900.00K
700.00%800.00K
--1.00M
--900.00K
--500.00K
--100.00K
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-50.00%100.00K
0.00%200.00K
-50.00%100.00K
0.00%200.00K
0.00%200.00K
-83.33%200.00K
-77.78%200.00K
0.00%200.00K
0.00%200.00K
500.00%1.20M
--900.00K
-50.00%200.00K
-33.33%200.00K
-33.33%200.00K
--400.00K
--300.00K
--300.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-275.00%-10.50M
-658.33%-9.10M
0.00%-1.40M
13.33%-1.30M
-33.33%-2.80M
60.00%-1.20M
-450.00%-1.40M
61.54%-1.50M
67.69%-2.10M
---3.00M
-33.33%400.00K
44.29%-3.90M
-1028.57%-6.50M
--600.00K
---7.00M
--700.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
---200.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---100.00K
----
Thu nhập trước thuế
-72.92%1.30M
-86.79%700.00K
65.96%7.80M
-130.56%-8.30M
4900.00%4.80M
-30.26%5.30M
151.09%4.70M
60.44%-3.60M
98.92%-100.00K
193.83%7.60M
---9.20M
58.26%-9.10M
31.62%-9.30M
-44.64%-8.10M
---21.80M
---13.60M
---5.60M
Thuế thu nhập
-70.27%1.10M
-598.68%-37.90M
48.08%7.70M
-84.51%1.10M
305.56%3.70M
684.62%7.60M
152.53%5.20M
3450.00%7.10M
-250.00%-1.80M
-550.00%-1.30M
---9.90M
102.53%200.00K
271.43%1.20M
90.91%-200.00K
---7.90M
---700.00K
---2.20M
Doanh thu sau thuế
-81.82%200.00K
1778.26%38.60M
120.00%100.00K
12.15%-9.40M
-35.29%1.10M
-125.84%-2.30M
-171.43%-500.00K
-15.05%-10.70M
116.19%1.70M
212.66%8.90M
--700.00K
33.09%-9.30M
18.60%-10.50M
-132.35%-7.90M
---13.90M
---12.90M
---3.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-81.82%200.00K
1778.26%38.60M
120.00%100.00K
12.15%-9.40M
-35.29%1.10M
-125.84%-2.30M
-171.43%-500.00K
-15.05%-10.70M
116.19%1.70M
212.66%8.90M
--700.00K
33.09%-9.30M
18.60%-10.50M
-132.35%-7.90M
---13.90M
---12.90M
---3.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-81.82%200.00K
1778.26%38.60M
120.00%100.00K
12.15%-9.40M
-35.29%1.10M
-125.84%-2.30M
-171.43%-500.00K
-15.05%-10.70M
116.19%1.70M
212.66%8.90M
--700.00K
33.09%-9.30M
18.60%-10.50M
-132.35%-7.90M
---13.90M
---12.90M
---3.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-81.82%200.00K
1778.26%38.60M
120.00%100.00K
12.15%-9.40M
-35.29%1.10M
-125.84%-2.30M
-171.43%-500.00K
-15.05%-10.70M
116.19%1.70M
212.66%8.90M
--700.00K
33.09%-9.30M
18.60%-10.50M
-132.35%-7.90M
---13.90M
---12.90M
---3.40M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-81.05%0.00
1851.15%0.53
120.00%0.00
13.39%-0.12
-36.47%0.01
-125.21%-0.03
-167.61%-0.01
-0.97%-0.14
114.29%0.02
209.20%0.12
--0.01
51.06%-0.14
21.23%-0.16
-107.50%-0.11
---0.28
---0.20
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-100.00%0.00
1648.85%0.46
119.53%0.00
13.39%-0.12
-35.96%0.01
-125.21%-0.03
-169.13%-0.01
-0.97%-0.14
113.59%0.02
209.20%0.12
--0.01
51.06%-0.14
21.23%-0.16
-107.50%-0.11
---0.28
---0.20
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI