Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nrds
/
NerdWallet Inc
NRDS
10.420
USD
+0.400
+3.99%
Đóng cửa 08/22, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
791.92M
Vốn hóa
26.84
P/E TTM
NerdWallet Inc
10.420
+0.400
+3.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.62%
26.70M
-66.55%
9.90M
-19.67%
29.00M
202.00%
10.20M
38.41%
22.70M
47.26%
29.60M
87.05%
36.10M
37.50%
-10.00M
925.00%
16.40M
131.03%
20.10M
--
19.30M
-10.34%
-16.00M
144.44%
1.60M
328.95%
8.70M
--
-14.50M
--
-3.60M
--
-3.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-81.82%
200.00K
1778.26%
38.60M
120.00%
100.00K
12.15%
-9.40M
-35.29%
1.10M
-125.84%
-2.30M
-171.43%
-500.00K
-15.05%
-10.70M
116.19%
1.70M
212.66%
8.90M
--
700.00K
33.09%
-9.30M
18.60%
-10.50M
-132.35%
-7.90M
--
-13.90M
--
-12.90M
--
-3.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.88%
12.60M
-6.56%
11.40M
6.61%
12.90M
0.00%
12.20M
1.71%
11.90M
7.02%
12.20M
12.04%
12.10M
60.53%
12.20M
62.50%
11.70M
58.33%
11.40M
--
10.80M
15.15%
7.60M
16.13%
7.20M
33.33%
7.20M
--
6.60M
--
6.20M
--
5.40M
Thuế hoãn lại
-200.00%
-300.00K
-45800.00%
-45.90M
100.00%
0.00
50.00%
-100.00K
0.00%
-100.00K
0.00%
-100.00K
99.11%
-100.00K
90.00%
-200.00K
-114.29%
-100.00K
50.00%
-100.00K
--
-11.20M
74.68%
-2.00M
153.85%
700.00K
89.47%
-200.00K
--
-7.90M
--
-1.30M
--
-1.90M
Các mục phi tiền mặt khác
85.71%
1.30M
266.67%
8.80M
-14.29%
600.00K
40.00%
700.00K
-66.67%
700.00K
140.00%
2.40M
-36.36%
700.00K
-78.26%
500.00K
520.00%
2.10M
-52.38%
1.00M
--
1.10M
360.00%
2.30M
-122.73%
-500.00K
23.53%
2.10M
--
500.00K
--
2.20M
--
1.70M
Thay đổi trong vốn lưu động
1450.00%
6.20M
-245.57%
-11.50M
-64.14%
5.20M
84.85%
-3.50M
105.26%
400.00K
173.15%
7.90M
72.62%
14.50M
11.49%
-23.10M
-33.33%
-7.60M
-77.05%
-10.80M
--
8.40M
-455.32%
-26.10M
19.72%
-5.70M
12.86%
-6.10M
--
-4.70M
--
-7.10M
--
-7.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1.08%
-18.70M
-96.70%
300.00K
-211.25%
-8.90M
-98.15%
100.00K
-56.78%
-18.50M
--
9.10M
1233.33%
8.00M
231.71%
5.40M
22.37%
-11.80M
100.00%
0.00
--
600.00K
-241.67%
-4.10M
7.32%
-15.20M
54.55%
-1.50M
--
-1.20M
--
-16.40M
--
-3.30M
-Thay đổi chi phí trả trước
16.67%
3.50M
-394.44%
-5.30M
210.00%
3.30M
-366.67%
-2.80M
215.38%
3.00M
38.46%
1.80M
-372.73%
-3.00M
60.00%
-600.00K
-62.50%
-2.60M
127.08%
1.30M
--
1.10M
53.13%
-1.50M
-45.45%
-1.60M
-152.63%
-4.80M
--
-3.20M
--
-1.10M
--
-1.90M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-4.40M
--
2.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-66.67%
100.00K
-91.89%
300.00K
-61.90%
800.00K
101.56%
200.00K
200.00%
300.00K
1133.33%
3.70M
--
2.10M
3.76%
-12.80M
-175.00%
-300.00K
123.08%
300.00K
--
0.00
-13400.00%
-13.30M
33.33%
400.00K
-225.00%
-1.30M
--
100.00K
--
300.00K
--
-400.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.62%
26.70M
-66.55%
9.90M
-19.67%
29.00M
202.00%
10.20M
38.41%
22.70M
47.26%
29.60M
87.05%
36.10M
37.50%
-10.00M
925.00%
16.40M
131.03%
20.10M
--
19.30M
-10.34%
-16.00M
144.44%
1.60M
328.95%
8.70M
--
-14.50M
--
-3.60M
--
-3.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-14.81%
4.60M
-46.81%
5.00M
8.33%
5.20M
-25.97%
5.70M
-28.95%
5.40M
27.03%
9.40M
-46.07%
4.80M
4.05%
7.70M
-10.59%
7.60M
10.45%
7.40M
--
8.90M
37.04%
7.40M
57.41%
8.50M
45.65%
6.70M
--
5.40M
--
5.40M
--
4.60M
Chi phí vốn
-14.81%
4.60M
-46.81%
5.00M
8.33%
5.20M
-25.97%
5.70M
-28.95%
5.40M
27.03%
9.40M
-46.07%
4.80M
4.05%
7.70M
-10.59%
7.60M
10.45%
7.40M
--
8.90M
37.04%
7.40M
57.41%
8.50M
45.65%
6.70M
--
5.40M
--
5.40M
--
4.60M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
200.00K
0.00%
200.00K
0.00%
100.00K
200.00%
300.00K
-100.00%
0.00
-33.33%
200.00K
-92.86%
100.00K
-90.00%
100.00K
-84.21%
300.00K
-81.25%
300.00K
--
1.40M
400.00%
1.00M
850.00%
1.90M
700.00%
1.60M
--
200.00K
--
200.00K
--
200.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-18.52%
4.40M
-47.83%
4.80M
8.51%
5.10M
-28.95%
5.40M
-26.03%
5.40M
29.58%
9.20M
-37.33%
4.70M
18.75%
7.60M
10.61%
7.30M
39.22%
7.10M
--
7.50M
23.08%
6.40M
26.92%
6.60M
15.91%
5.10M
--
5.20M
--
5.20M
--
4.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-300.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
1.40M
--
-69.50M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-25.20M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-8.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
65.93%
-4.60M
43.62%
-5.30M
-8.33%
-5.20M
25.97%
-5.70M
-77.63%
-13.50M
-56.67%
-9.40M
93.88%
-4.80M
-4.05%
-7.70M
10.59%
-7.60M
10.45%
-6.00M
--
-78.40M
-37.04%
-7.40M
-57.41%
-8.50M
77.52%
-6.70M
--
-5.40M
--
-5.40M
--
-29.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
192.31%
3.80M
-59.38%
-10.20M
-458.47%
-65.90M
89.44%
-1.70M
-83.95%
1.30M
90.68%
-6.40M
-116.43%
-11.80M
-31.97%
-16.10M
1057.14%
8.10M
-160.05%
-68.70M
--
71.80M
-4166.67%
-12.20M
105.07%
700.00K
129.72%
114.40M
--
300.00K
--
-13.80M
--
49.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
4.30M
--
-2.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
70.00M
--
--
--
--
--
-28.50M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-30.88%
-8.90M
-536.11%
-68.70M
-283.33%
-1.10M
--
--
-251.11%
-6.80M
--
-10.80M
-81.25%
600.00K
--
--
-96.79%
4.50M
--
0.00
3300.00%
3.20M
100.00%
0.00
162.66%
140.00M
--
-100.00K
--
-14.90M
--
53.30M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
0.00%
1.10M
933.33%
3.10M
0.00%
400.00K
-79.76%
1.70M
164.71%
1.10M
-84.21%
300.00K
-88.89%
400.00K
1100.00%
8.40M
-143.59%
-1.70M
--
1.90M
33.33%
3.60M
-58.82%
700.00K
116.67%
3.90M
--
2.70M
--
1.70M
--
1.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-25.00%
-500.00K
42.86%
-400.00K
76.92%
-300.00K
94.15%
-1.00M
-33.33%
-400.00K
99.02%
-700.00K
-1200.00%
-1.30M
10.00%
-17.10M
--
-300.00K
-7050.00%
-71.50M
--
-100.00K
-726.09%
-19.00M
100.00%
0.00
81.13%
-1.00M
--
-2.30M
--
-600.00K
--
-5.30M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
192.31%
3.80M
-59.38%
-10.20M
-458.47%
-65.90M
89.44%
-1.70M
-83.95%
1.30M
90.68%
-6.40M
-116.43%
-11.80M
-31.97%
-16.10M
1057.14%
8.10M
-160.05%
-68.70M
--
71.80M
-4166.67%
-12.20M
105.07%
700.00K
129.72%
114.40M
--
300.00K
--
-13.80M
--
49.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.96%
66.30M
-17.21%
71.70M
69.60%
113.80M
10.02%
110.90M
19.67%
100.40M
-37.43%
86.60M
-46.66%
67.10M
-37.62%
100.80M
-50.00%
83.90M
168.74%
138.40M
--
125.80M
166.67%
161.60M
101.20%
167.80M
-23.25%
51.50M
--
60.60M
--
83.40M
--
67.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
146.67%
25.90M
-139.13%
-5.40M
-315.90%
-42.10M
108.61%
2.90M
-37.87%
10.50M
125.32%
13.80M
54.76%
19.50M
5.87%
-33.70M
372.58%
16.90M
-146.86%
-54.50M
--
12.60M
-83.59%
-35.80M
72.81%
-6.20M
613.50%
116.30M
--
-19.50M
--
-22.80M
--
16.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
--
--
200.00K
--
0.00
0.00%
100.00K
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
150.00%
100.00K
--
--
200.00%
100.00K
--
-100.00K
-300.00%
-200.00K
--
--
-200.00%
-100.00K
--
100.00K
--
--
--
100.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.86%
92.20M
-33.96%
66.30M
-17.21%
71.70M
69.60%
113.80M
10.02%
110.90M
19.67%
100.40M
-37.43%
86.60M
-46.66%
67.10M
-37.62%
100.80M
-50.00%
83.90M
--
138.40M
206.08%
125.80M
166.67%
161.60M
101.20%
167.80M
--
41.10M
--
60.60M
--
83.40M
Dòng tiền tự do
27.75%
22.10M
-75.74%
4.90M
-23.96%
23.80M
125.42%
4.50M
96.59%
17.30M
59.06%
20.20M
200.96%
31.30M
24.36%
-17.70M
227.54%
8.80M
535.00%
12.70M
--
10.40M
-17.59%
-23.40M
23.33%
-6.90M
123.81%
2.00M
--
-19.90M
--
-9.00M
--
-8.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký