tradingkey.logo

Neuropace Inc

NPCE

8.980USD

-0.010-0.11%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
294.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.61%-7.48M
-43.58%-4.80M
25.11%-1.72M
10.55%-3.90M
22.38%-7.53M
57.40%-3.34M
67.00%-2.30M
59.09%-4.36M
14.88%-9.70M
4.39%-7.84M
-57.66%-6.97M
-77.22%-10.66M
-91.93%-11.39M
---8.20M
---4.42M
---6.01M
---5.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.17%-6.59M
15.32%-5.25M
24.87%-5.45M
17.65%-7.51M
13.98%-8.93M
44.37%-6.20M
38.42%-7.26M
28.10%-9.12M
9.48%-10.38M
-4.24%-11.15M
-45.80%-11.79M
-49.40%-12.69M
-30.09%-11.46M
---10.69M
---8.08M
---8.49M
---8.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.22%462.00K
10.27%451.00K
13.32%451.00K
10.17%444.00K
7.09%423.00K
-45.61%409.00K
-46.14%398.00K
-45.83%403.00K
-47.47%395.00K
851.90%752.00K
885.33%739.00K
994.12%744.00K
916.22%752.00K
--79.00K
--75.00K
--68.00K
--74.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-25.60%93.00K
-35.98%105.00K
30.51%154.00K
-21.95%96.00K
27.55%125.00K
56.19%164.00K
19.19%118.00K
-16.89%123.00K
-34.23%98.00K
-15.32%105.00K
22.22%99.00K
-93.63%148.00K
-95.37%149.00K
--124.00K
--81.00K
--2.33M
--3.21M
Thay đổi trong vốn lưu động
-65.19%-4.37M
-277.74%-3.00M
-53.24%548.00K
-145.13%-352.00K
27.33%-2.65M
-18.83%-795.00K
43.45%1.17M
132.31%780.00K
-44.37%-3.64M
-414.08%-669.00K
-63.30%817.00K
-95.15%-2.41M
-202.40%-2.52M
--213.00K
--2.23M
---1.24M
---834.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-479.03%-2.58M
-22.62%-1.29M
21.09%-318.00K
123.13%389.00K
139.81%682.00K
-368.37%-1.05M
-167.05%-403.00K
-387.03%-1.68M
13.05%-1.71M
181.67%392.00K
-45.06%601.00K
18.15%586.00K
-1115.46%-1.97M
---480.00K
--1.09M
--496.00K
--194.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
2.41%-243.00K
10.99%-1.35M
-494.29%-828.00K
-98.39%11.00K
76.77%-249.00K
-29.94%-1.52M
206.06%210.00K
269.06%683.00K
-196.13%-1.07M
-62.81%-1.17M
10.00%-198.00K
-562.30%-404.00K
-130.57%-362.00K
---718.00K
---220.00K
---61.00K
---157.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-68.42%150.00K
79.37%-237.00K
-106.82%-32.00K
-67.46%178.00K
-7.59%475.00K
-88.05%-1.15M
-28.94%469.00K
150.65%547.00K
115.06%514.00K
-157.48%-611.00K
52.42%660.00K
57.23%-1.08M
277.04%239.00K
--1.06M
--433.00K
---2.52M
---135.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
156.36%124.00K
-117.71%-193.00K
---61.00K
---60.00K
---220.00K
--1.09M
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---295.00K
---47.00K
---294.00K
---178.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.61%-7.48M
-43.58%-4.80M
25.11%-1.72M
10.55%-3.90M
22.38%-7.53M
57.40%-3.34M
67.00%-2.30M
59.09%-4.36M
14.88%-9.70M
4.39%-7.84M
-57.66%-6.97M
-77.22%-10.66M
-91.93%-11.39M
---8.20M
---4.42M
---6.01M
---5.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-64.42%37.00K
21.88%39.00K
1011.11%100.00K
--63.00K
-21.21%104.00K
-68.63%32.00K
-70.97%9.00K
-100.00%0.00
-56.86%132.00K
-33.77%102.00K
-82.58%31.00K
864.71%164.00K
774.29%306.00K
--154.00K
--178.00K
--17.00K
--35.00K
Chi phí vốn
-64.42%37.00K
21.88%39.00K
1011.11%100.00K
--63.00K
-21.21%104.00K
-68.63%32.00K
-70.97%9.00K
-100.00%0.00
-56.86%132.00K
-33.77%102.00K
-82.58%31.00K
864.71%164.00K
774.29%306.00K
--154.00K
--178.00K
--17.00K
--35.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-64.42%37.00K
21.88%39.00K
1011.11%100.00K
--63.00K
-21.21%104.00K
-68.63%32.00K
-70.97%9.00K
-100.00%0.00
-56.86%132.00K
-33.77%102.00K
-82.58%31.00K
864.71%164.00K
774.29%306.00K
--154.00K
--178.00K
--17.00K
--35.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
-42.86%2.00M
-64.29%1.50M
-37.74%3.30M
-75.49%2.50M
-61.11%3.50M
-40.00%4.20M
-36.90%5.30M
--10.20M
--9.00M
58433.33%7.00M
110.50%8.40M
100.00%0.00
--0.00
---12.00K
---80.00M
---5.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.54%-37.00K
-43.45%1.96M
-66.60%1.40M
-38.92%3.24M
-76.20%2.40M
-61.02%3.47M
-39.86%4.19M
-35.65%5.30M
3390.20%10.07M
5877.92%8.90M
3767.89%6.97M
110.29%8.24M
93.92%-306.00K
---154.00K
---190.00K
---80.02M
---5.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29216.67%21.11M
-89.68%848.00K
10833.33%2.90M
161.03%509.00K
128.24%72.00K
6052.17%8.21M
-237.50%-27.00K
-69.29%195.00K
-25600.00%-255.00K
-115.15%-138.00K
---8.00K
-99.38%635.00K
100.06%1.00K
--911.00K
--0.00
--103.19M
---1.58M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---4.09M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2859.22%21.34M
-88.86%940.00K
36975.00%2.97M
137.14%581.00K
72000.00%721.00K
3861.03%8.44M
--8.00K
-64.08%245.00K
0.00%1.00K
-76.62%213.00K
--0.00
-99.37%682.00K
-75.00%1.00K
--911.00K
--0.00
--109.09M
--4.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
64.87%-228.00K
58.74%-92.00K
-94.29%-68.00K
-44.00%-72.00K
-153.52%-649.00K
36.47%-223.00K
-337.50%-35.00K
-6.38%-50.00K
---256.00K
---351.00K
---8.00K
97.40%-47.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.81M
---1.58M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29216.67%21.11M
-89.68%848.00K
10833.33%2.90M
161.03%509.00K
128.24%72.00K
6052.17%8.21M
-237.50%-27.00K
-69.29%195.00K
-25600.00%-255.00K
-115.15%-138.00K
---8.00K
-99.38%635.00K
100.06%1.00K
--911.00K
--0.00
--103.19M
---1.58M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.46%13.55M
57.94%15.54M
62.54%12.97M
91.76%13.12M
170.25%18.18M
69.35%9.84M
36.97%7.98M
-10.10%6.84M
-65.16%6.73M
-78.28%5.81M
-81.43%5.82M
-46.43%7.61M
-27.83%19.31M
--26.75M
--31.37M
--14.21M
--26.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
368.56%13.59M
-123.83%-1.99M
38.24%2.57M
-113.57%-154.00K
-4500.00%-5.06M
809.60%8.34M
13400.00%1.86M
163.51%1.14M
100.98%115.00K
112.32%917.00K
99.70%-14.00K
-110.41%-1.79M
6.78%-11.70M
---7.45M
---4.61M
--17.16M
---12.55M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
106.87%27.14M
-25.46%13.55M
57.94%15.54M
62.54%12.97M
91.76%13.12M
170.25%18.18M
69.35%9.84M
36.97%7.98M
-10.10%6.84M
-65.16%6.73M
-78.28%5.81M
-81.43%5.82M
-46.43%7.61M
--19.31M
--26.75M
--31.37M
--14.21M
Dòng tiền tự do
1.48%-7.52M
-43.37%-4.84M
21.07%-1.82M
9.11%-3.96M
22.36%-7.63M
57.55%-3.37M
67.01%-2.31M
59.71%-4.36M
15.98%-9.83M
4.93%-7.95M
-52.24%-7.01M
-79.44%-10.82M
-95.93%-11.70M
---8.36M
---4.60M
---6.03M
---5.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI