tradingkey.logo

Neuropace Inc

NPCE

8.930USD

-0.060-0.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
292.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
12.41%66.26M
-20.61%52.76M
-7.36%56.83M
-12.64%55.54M
-12.82%58.95M
-14.15%66.45M
-28.17%61.35M
-31.21%63.57M
-34.47%67.61M
-33.03%77.41M
-30.75%85.41M
-27.76%92.41M
237.95%103.17M
--115.58M
--123.33M
--127.92M
--30.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
107.87%27.02M
-25.63%13.43M
58.67%15.42M
63.51%12.84M
93.42%13.00M
173.40%18.06M
70.83%9.72M
37.76%7.86M
-10.27%6.72M
-65.58%6.61M
-78.64%5.69M
-81.75%5.70M
-45.89%7.49M
--19.19M
--26.63M
--31.25M
--13.84M
-Đầu tư ngắn hạn
-14.59%39.24M
-18.74%39.33M
-19.79%41.41M
-23.37%42.69M
-24.55%45.95M
-31.65%48.40M
-35.24%51.63M
-35.74%55.72M
-36.36%60.90M
-26.55%70.80M
-17.56%79.72M
-10.30%86.71M
473.35%95.69M
--96.40M
--96.70M
--96.67M
--16.69M
Các khoản phải thu
32.71%15.44M
4.36%12.85M
2.50%11.56M
3.37%11.24M
26.51%11.63M
64.58%12.31M
43.21%11.28M
28.35%10.88M
1.47%9.19M
5.51%7.48M
19.13%7.88M
9.98%8.47M
10.47%9.06M
--7.09M
--6.61M
--7.71M
--8.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.71%15.44M
4.36%12.85M
2.50%11.56M
3.37%11.24M
26.51%11.63M
64.58%12.31M
43.21%11.28M
28.35%10.88M
1.47%9.19M
5.51%7.48M
19.13%7.88M
9.98%8.47M
10.47%9.06M
--7.09M
--6.61M
--7.71M
--8.20M
Hàng tồn kho
18.96%13.58M
19.32%13.38M
23.82%12.08M
13.47%11.36M
6.20%11.42M
15.47%11.21M
13.73%9.76M
18.95%10.01M
32.67%10.75M
24.16%9.71M
19.81%8.58M
20.88%8.42M
15.07%8.10M
--7.82M
--7.16M
--6.96M
--7.04M
Chi phí trả trước
-2.70%2.20M
-14.07%2.35M
33.25%2.12M
1.66%2.08M
-12.90%2.26M
-12.02%2.74M
-36.51%1.59M
-35.13%2.05M
24.80%2.60M
34.15%3.11M
-26.07%2.50M
-17.15%3.16M
58.37%2.08M
--2.32M
--3.38M
--3.81M
--1.31M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
15.70%97.48M
-12.27%81.34M
-1.65%82.59M
-7.26%80.23M
-6.55%84.25M
-5.11%92.72M
-19.54%83.97M
-23.08%86.51M
-26.36%90.16M
-26.43%97.71M
-25.71%104.37M
-23.18%112.46M
159.98%122.42M
--132.82M
--140.49M
--146.40M
--47.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.55%12.59M
-10.50%12.89M
-9.75%13.29M
-9.75%13.64M
-9.28%14.07M
-9.40%14.41M
-7.76%14.72M
154.54%15.11M
141.70%15.52M
2537.15%15.90M
2457.85%15.96M
1296.94%5.94M
1248.53%6.42M
--603.00K
--624.00K
--425.00K
--476.00K
-Tài sản cố định
-5.85%20.61M
-5.89%20.87M
-10.04%21.21M
-10.13%21.51M
-9.89%21.89M
-9.95%22.18M
-4.27%23.58M
64.52%23.93M
62.40%24.29M
171.81%24.63M
173.63%24.63M
66.67%14.55M
71.69%14.96M
--9.06M
--9.00M
--8.73M
--8.71M
-Khấu hao lũy kế
2.62%8.02M
2.67%7.97M
-10.51%7.93M
-10.79%7.87M
-10.95%7.81M
-10.97%7.77M
2.15%8.86M
2.45%8.82M
2.76%8.77M
3.16%8.72M
3.50%8.67M
3.70%8.61M
3.67%8.54M
--8.46M
--8.38M
--8.30M
--8.23M
Tài sản dài hạn khác
-73.85%137.00K
-21.18%413.00K
-29.52%425.00K
-13.96%524.00K
-12.67%524.00K
6.94%524.00K
321.68%603.00K
325.87%609.00K
319.58%600.00K
242.66%490.00K
0.00%143.00K
-1.38%143.00K
-94.82%143.00K
--143.00K
--143.00K
--145.00K
--2.76M
Tổng tài sản dài hạn
-12.82%12.73M
-10.88%13.31M
-10.53%13.71M
-9.91%14.16M
-9.41%14.60M
-8.91%14.93M
-4.83%15.33M
158.57%15.72M
145.58%16.11M
2097.32%16.39M
1999.61%16.10M
966.67%6.08M
102.78%6.56M
--746.00K
--767.00K
--570.00K
--3.24M
Tổng tài sản
11.48%110.20M
-12.08%94.65M
-3.02%96.30M
-7.67%94.39M
-6.98%98.85M
-5.66%107.65M
-17.58%99.30M
-13.76%102.23M
-17.61%106.27M
-14.57%114.11M
-14.71%120.47M
-19.34%118.54M
156.30%128.98M
--133.56M
--141.26M
--146.97M
--50.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
10.53%8.06M
-12.46%9.79M
0.36%10.07M
-5.34%7.75M
10.79%7.29M
50.80%11.18M
32.93%10.04M
17.52%8.18M
-5.47%6.58M
-6.42%7.41M
1.75%7.55M
4.82%6.96M
21.40%6.96M
--7.92M
--7.42M
--6.64M
--5.73M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--3.59M
Nợ phải trả hoãn lại
-21.75%680.00K
-49.08%555.00K
--749.00K
--809.00K
--869.00K
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-21.75%680.00K
-49.08%555.00K
--749.00K
--809.00K
--869.00K
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
12.18%14.71M
-6.61%15.16M
15.34%14.78M
9.36%12.59M
32.76%13.11M
47.86%16.23M
36.08%12.81M
0.94%11.51M
-18.10%9.88M
18.01%10.98M
8.57%9.42M
49.82%11.40M
11.56%12.06M
--9.30M
--8.67M
--7.61M
--10.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.24%71.23M
1.00%71.48M
2.25%71.70M
3.48%71.92M
3.62%71.40M
3.53%70.77M
3.66%70.12M
28.13%69.50M
27.36%68.91M
37.13%68.35M
36.44%67.65M
9.90%54.24M
9.16%54.10M
--49.85M
--49.58M
--49.35M
--49.56M
-Nợ dài hạn
3.01%59.79M
4.51%59.52M
6.04%59.27M
7.59%59.02M
7.76%58.04M
7.64%56.95M
7.57%55.89M
7.52%54.85M
7.47%53.86M
6.15%52.91M
4.78%51.95M
3.37%51.02M
1.12%50.12M
--49.85M
--49.58M
--49.35M
--49.56M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.38%11.44M
-13.47%11.95M
-12.65%12.43M
-11.89%12.90M
-11.19%13.36M
-10.53%13.81M
-9.31%14.23M
354.36%14.64M
277.40%15.05M
--15.44M
--15.69M
--3.22M
--3.99M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--911.00K
--1.29M
--1.34M
--1.48M
Tổng nợ dài hạn
-0.24%71.23M
1.00%71.48M
2.25%71.70M
3.48%71.92M
3.62%71.40M
3.53%70.77M
3.66%70.12M
28.13%69.50M
27.36%68.91M
34.66%68.35M
32.98%67.65M
7.00%54.24M
-0.78%54.10M
--50.76M
--50.87M
--50.69M
--54.53M
Tổng các khoản nợ
1.68%85.94M
-0.42%86.63M
4.27%86.48M
4.32%84.50M
7.27%84.51M
9.67%87.00M
7.62%82.94M
23.41%81.01M
19.08%78.78M
32.09%79.33M
29.42%77.06M
12.59%65.64M
1.26%66.16M
--60.06M
--59.55M
--58.30M
--65.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.59%561.81M
2.76%538.96M
4.19%535.52M
3.63%530.13M
3.61%527.08M
3.50%524.46M
1.89%513.97M
1.85%511.58M
1.94%508.72M
1.85%506.74M
1.96%504.45M
1.75%502.27M
107.90%499.04M
--497.55M
--494.76M
--493.65M
--240.03M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--141.42M
Lợi nhuận giữ lại
-4.84%-537.54M
-5.39%-530.95M
-5.65%-525.70M
-6.10%-520.25M
-6.55%-512.73M
-7.00%-503.81M
-8.24%-497.61M
-9.47%-490.35M
-10.57%-481.23M
-11.11%-470.85M
-11.29%-459.71M
-10.60%-447.92M
-9.77%-435.23M
---423.77M
---413.08M
---405.00M
---396.50M
Vốn dự trữ
6.59%561.77M
2.76%538.93M
4.19%535.49M
3.63%530.10M
3.61%527.05M
3.50%524.43M
1.89%513.95M
1.85%511.55M
1.94%508.69M
1.85%506.71M
1.96%504.43M
1.75%502.25M
107.89%499.01M
--497.52M
--494.73M
--493.63M
--240.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-307.35%-1.11M
-4142.42%-1.33M
-13290.91%-1.45M
-3075.76%-982.00K
---272.00K
--33.00K
--11.00K
--33.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
69.23%24.27M
-61.20%8.01M
-39.97%9.82M
-53.43%9.88M
-47.83%14.34M
-40.61%20.65M
-62.31%16.36M
-59.88%21.23M
-56.24%27.49M
-52.69%34.78M
-46.88%43.41M
-40.34%52.90M
518.43%62.82M
--73.50M
--81.71M
--88.67M
---15.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI