tradingkey.logo

Northpointe Bancshares Ord Shs

NPB
17.510USD
-0.150-0.85%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
601.73MVốn hóa
9.36P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Northpointe Bancshares Ord Shs nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--386.00M
--579.15M
--454.49M
-5686.08%-98.71M
--1.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--22.17M
--20.34M
--17.25M
563.25%10.99M
--1.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--761.00K
--761.00K
--808.00K
114.25%2.39M
--1.12M
Thuế hoãn lại
---482.00K
--165.00K
---551.00K
45.13%-1.12M
---2.04M
Các mục phi tiền mặt khác
---20.10M
---18.75M
---19.11M
9.91%-9.18M
---10.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
--382.75M
--576.33M
--455.41M
-24053.21%-101.69M
---421.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--3.10M
---6.11M
--31.72M
-191171.43%-13.39M
---7.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
40.87%-7.79M
---13.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--386.00M
--579.15M
--454.49M
-5686.08%-98.71M
--1.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--794.00K
--1.44M
--322.00K
-75.54%90.00K
--368.00K
Chi phí vốn
--794.00K
--1.44M
--322.00K
-75.54%90.00K
--368.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--794.00K
--1.14M
--322.00K
-75.54%90.00K
--368.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--296.00K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--4.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---466.62M
---385.30M
---715.42M
182.35%86.33M
---104.83M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---473.70M
---386.02M
---715.51M
180.08%85.91M
---107.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--91.20M
---98.97M
--206.23M
-332.27%-51.66M
---11.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--94.11M
---96.23M
--99.46M
-467.73%-48.26M
---8.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
--114.44M
---770.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---62.00K
--0.00
---4.84M
100.00%0.00
---616.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--714.00K
--14.00K
--155.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.84M
---3.45M
---2.85M
1.66%-2.79M
---2.83M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--91.20M
---98.97M
--206.23M
-332.27%-51.66M
---11.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--415.66M
--321.50M
--376.30M
-6.09%440.75M
--469.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--3.50M
--94.16M
---54.80M
45.13%-64.46M
---117.47M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--419.16M
--415.66M
--321.50M
6.94%376.30M
--351.89M
Dòng tiền tự do
--385.20M
--577.71M
--454.17M
-7161.90%-98.80M
--1.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI