tradingkey.logo

Nano-X Imaging Ltd

NNOX

4.750USD

+0.150+3.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
303.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.34%-10.33M
15.84%-10.53M
29.17%-8.13M
16.03%-8.49M
11.51%-9.45M
2.83%-12.51M
-39.55%-11.47M
0.35%-10.11M
2.57%-10.67M
33.34%-12.88M
-17.35%-8.22M
-37.78%-10.15M
-150.17%-10.96M
---19.32M
---7.01M
---7.37M
---4.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.15%-13.24M
-37.21%-14.06M
36.28%-13.64M
21.82%-13.57M
-4.08%-12.24M
80.60%-10.25M
-11.91%-21.40M
11.47%-17.36M
45.72%-11.76M
-139.79%-52.84M
-42.00%-19.13M
-44.46%-19.61M
-70.37%-21.67M
---22.04M
---13.47M
---13.58M
---12.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.71%2.94M
27.27%2.82M
-73.98%2.88M
5.74%3.07M
-2.92%2.96M
-94.39%2.21M
284.52%11.05M
-83.19%2.91M
5.75%3.05M
1934.35%39.51M
1855.78%2.88M
5514.61%17.29M
2548.62%2.89M
--1.94M
--147.00K
--308.00K
--109.00K
Thuế hoãn lại
0.00%-94.00K
0.00%-94.00K
0.00%-95.00K
0.00%-94.00K
0.00%-94.00K
90.67%-94.00K
77.86%-95.00K
95.56%-94.00K
47.19%-94.00K
-768.97%-1.01M
---429.00K
---2.12M
---178.00K
---116.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
126.73%27.00K
-274.92%-551.00K
275.00%150.00K
-287.50%-270.00K
-133.11%-101.00K
-83.59%315.00K
113.38%40.00K
-32.71%144.00K
-19.95%305.00K
2038.38%1.92M
-228.57%-299.00K
923.08%214.00K
--381.00K
---99.00K
---91.00K
---26.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
22.07%-1.13M
96.65%-263.00K
109.87%315.00K
-89.04%271.00K
57.33%-1.45M
-156.90%-7.86M
-180.86%-3.19M
122.65%2.47M
-413.47%-3.40M
20.63%-3.06M
100.36%3.94M
-1148.61%-10.92M
-69.81%1.08M
---3.85M
--1.97M
--1.04M
--3.59M
-Thay đổi các khoản phải thu
97.62%83.00K
2.49%-313.00K
-94.03%16.00K
46.34%-66.00K
112.69%42.00K
-322.92%-321.00K
226.83%268.00K
-8.85%-123.00K
-748.72%-331.00K
460.00%144.00K
--82.00K
---113.00K
---39.00K
---40.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
115.09%102.00K
---137.00K
--176.00K
--360.00K
---676.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-81.82%134.00K
-123.30%-1.02M
232.70%529.00K
-107.21%-60.00K
-47.51%737.00K
81.26%-455.00K
-68.01%159.00K
-41.16%832.00K
-19.86%1.40M
29.83%-2.43M
-16.47%497.00K
72.02%1.41M
-53.49%1.75M
---3.46M
--595.00K
--822.00K
--3.77M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.91%-2.00K
112.11%35.00K
100.00%0.00
18.18%-36.00K
54.23%219.00K
-290.54%-289.00K
-262.16%-60.00K
-980.00%-44.00K
118.49%142.00K
86.01%-74.00K
-75.33%37.00K
-98.04%5.00K
-207.20%-768.00K
---529.00K
--150.00K
--255.00K
---250.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-270.00%-111.00K
-301.28%-157.00K
-190.77%-189.00K
-67.44%56.00K
67.74%-30.00K
-79.31%78.00K
71.24%-65.00K
230.77%172.00K
-165.71%-93.00K
-46.90%377.00K
42.49%-226.00K
73.33%52.00K
-153.85%-35.00K
--710.00K
---393.00K
--30.00K
--65.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.34%-10.33M
15.84%-10.53M
29.17%-8.13M
16.03%-8.49M
11.51%-9.45M
2.83%-12.51M
-39.55%-11.47M
0.35%-10.11M
2.57%-10.67M
33.34%-12.88M
-17.35%-8.22M
-37.78%-10.15M
-150.17%-10.96M
---19.32M
---7.01M
---7.37M
---4.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
273.76%527.00K
96.40%1.04M
-21.58%734.00K
148.55%855.00K
-90.57%141.00K
344.44%528.00K
-42.47%936.00K
-82.31%344.00K
-60.81%1.50M
-103.65%-216.00K
-66.24%1.63M
-71.12%1.94M
-32.99%3.81M
--5.91M
--4.82M
--6.73M
--5.69M
Chi phí vốn
273.76%527.00K
96.40%1.04M
-21.58%734.00K
148.55%855.00K
-90.57%141.00K
--528.00K
-42.47%936.00K
-82.31%344.00K
-60.81%1.50M
----
-66.24%1.63M
-71.12%1.94M
-32.99%3.81M
--5.91M
--4.82M
--6.73M
--5.69M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
273.76%527.00K
96.40%1.04M
-21.58%734.00K
148.55%855.00K
-90.57%141.00K
344.44%528.00K
-42.47%936.00K
-82.31%344.00K
-60.81%1.50M
-103.65%-216.00K
-66.24%1.63M
-71.12%1.94M
-32.99%3.81M
--5.91M
--4.82M
--6.73M
--5.69M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--891.00K
---3.75M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
713.31%11.79M
-895.31%-25.25M
-32.64%6.47M
-77.83%3.37M
-117.31%-1.92M
-70.84%3.17M
-19.27%9.61M
73.03%15.22M
312.28%11.11M
-12.96%10.89M
145.48%11.90M
111.47%8.79M
--2.69M
--12.51M
---26.16M
---76.65M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
112.33%46.00K
----
----
----
---373.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
645.88%11.27M
-1254.00%-26.24M
-33.83%5.74M
-83.06%2.52M
-121.46%-2.06M
-79.52%2.27M
-15.60%8.67M
117.14%14.87M
958.57%9.62M
48.28%11.11M
129.57%10.27M
108.21%6.85M
80.33%-1.12M
--7.49M
---34.73M
---83.39M
---5.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
404.17%121.00K
114560.61%37.84M
-94.09%1.62M
105.66%21.00K
-86.36%24.00K
-81.03%33.00K
303.79%27.41M
-368.84%-371.00K
-54.52%176.00K
-83.33%174.00K
-651.99%-13.45M
101.15%138.00K
-97.56%387.00K
--1.04M
--2.44M
---11.99M
--15.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---790.00K
----
-100.00%0.00
----
----
----
--842.00K
--2.95M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
404.17%121.00K
114560.61%37.84M
-94.09%1.62M
-94.99%21.00K
-86.36%24.00K
-89.66%33.00K
26008.57%27.41M
203.62%419.00K
935.29%176.00K
480.00%319.00K
191.67%105.00K
-86.67%138.00K
-99.22%17.00K
--55.00K
--36.00K
--1.03M
--2.19M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
537.93%370.00K
--147.00K
--60.00K
--2.00K
--58.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---145.00K
-2111.58%-13.56M
----
----
----
---613.00K
---13.02M
--13.64M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
404.17%121.00K
114560.61%37.84M
-94.09%1.62M
105.66%21.00K
-86.36%24.00K
-81.03%33.00K
303.79%27.41M
-368.84%-371.00K
-54.52%176.00K
-83.33%174.00K
-651.99%-13.45M
101.15%138.00K
-97.56%387.00K
--1.04M
--2.44M
---11.99M
--15.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.28%39.30M
-42.77%38.19M
-7.32%38.98M
19.36%44.92M
46.32%56.38M
65.21%66.74M
-18.80%42.06M
-31.63%37.64M
-42.30%38.53M
-47.91%40.40M
-55.67%51.80M
-74.93%55.05M
-68.77%66.77M
--77.56M
--116.86M
--219.60M
--213.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
109.33%1.07M
110.72%1.11M
-103.20%-789.00K
-234.21%-5.94M
-1182.87%-11.46M
-454.90%-10.36M
316.38%24.68M
236.24%4.42M
92.38%-893.00K
82.69%-1.87M
70.98%-11.40M
96.84%-3.25M
-301.69%-11.72M
---10.79M
---39.30M
---102.74M
--5.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-72.41%8.00K
130.72%47.00K
-126.47%-18.00K
-61.11%14.00K
363.64%29.00K
42.91%-153.00K
--68.00K
141.86%36.00K
69.44%-11.00K
---268.00K
----
---86.00K
---36.00K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.12%40.37M
-30.28%39.30M
-42.77%38.19M
-7.32%38.98M
19.36%44.92M
46.32%56.38M
65.21%66.74M
-18.80%42.06M
-31.63%37.64M
-42.30%38.53M
-47.91%40.40M
-55.67%51.80M
-74.93%55.05M
--66.77M
--77.56M
--116.86M
--219.60M
Dòng tiền tự do
-13.23%-10.85M
11.29%-11.57M
28.60%-8.86M
10.61%-9.35M
21.23%-9.59M
-1.27%-13.04M
-26.00%-12.41M
13.53%-10.46M
17.61%-12.17M
48.96%-12.88M
16.71%-9.85M
14.23%-12.10M
-46.64%-14.77M
---25.23M
---11.83M
---14.10M
---10.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI