tradingkey.logo

Nano-X Imaging Ltd

NNOX

4.720USD

+0.120+2.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
301.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.40%62.46M
-11.14%73.21M
-40.30%56.71M
-14.23%63.87M
-6.57%72.96M
6.13%82.38M
7.90%94.99M
-14.05%74.46M
5.98%78.09M
-12.50%77.62M
-20.35%88.04M
-43.40%86.63M
-66.40%73.68M
-58.44%88.71M
-53.94%110.53M
287.24%153.05M
--219.29M
--213.47M
--239.98M
--39.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-10.12%40.37M
-30.28%39.30M
-42.47%38.19M
-7.18%38.98M
19.56%44.92M
46.57%56.38M
64.60%66.38M
-18.73%42.00M
-31.59%37.57M
-42.29%38.46M
-48.00%40.33M
-55.78%51.68M
-74.95%54.92M
-68.78%66.64M
-67.68%77.56M
195.66%116.86M
--219.29M
--213.47M
--239.98M
--39.52M
-Đầu tư ngắn hạn
-21.24%22.09M
30.36%33.90M
-35.28%18.52M
-23.35%24.88M
-30.79%28.04M
-33.59%26.01M
-40.03%28.61M
-7.13%32.47M
115.99%40.52M
77.47%39.16M
44.69%47.71M
-3.42%34.96M
--18.76M
--22.07M
--32.97M
--36.20M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
19.42%1.72M
21.63%1.81M
28.29%1.49M
5.38%1.51M
10.24%1.44M
51.89%1.48M
3.75%1.16M
18.95%1.43M
20.00%1.31M
-7.04%977.00K
--1.12M
--1.20M
--1.09M
--1.05M
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
19.42%1.72M
21.63%1.81M
28.29%1.49M
5.38%1.51M
10.24%1.44M
51.89%1.48M
3.75%1.16M
18.95%1.43M
20.00%1.31M
-7.04%977.00K
--1.12M
--1.20M
--1.09M
--1.05M
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-40.79%1.75M
-36.63%1.49M
--1.03M
--957.00K
--2.95M
--2.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-12.75%876.00K
-35.09%827.00K
13.30%230.00K
-38.73%552.00K
-33.11%1.00M
-47.22%1.27M
97.09%203.00K
12.06%901.00K
-27.70%1.50M
-22.85%2.41M
-91.07%103.00K
-55.53%804.00K
-28.90%2.08M
-50.53%3.13M
-35.06%1.15M
95.46%1.81M
--2.92M
--6.33M
--1.78M
--925.00K
Tài sản ngắn hạn khác
73.77%1.17M
18.54%1.35M
-22.66%976.00K
279.39%2.74M
-29.74%671.00K
-21.30%1.14M
-6.45%1.26M
-35.73%723.00K
-24.63%955.00K
-26.45%1.45M
--1.35M
--1.13M
--1.27M
--1.97M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.00%67.97M
-11.23%78.68M
-38.09%60.44M
-10.18%69.63M
-3.45%79.03M
7.49%88.64M
7.74%97.62M
-13.64%77.52M
4.79%81.86M
-13.07%82.46M
-18.87%90.61M
-42.03%89.77M
-64.85%78.12M
-56.84%94.86M
-53.80%111.68M
282.85%154.86M
--222.21M
--219.79M
--241.75M
--40.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.29%49.17M
4.86%49.20M
1.14%48.62M
4.55%48.57M
0.24%46.70M
4.95%46.92M
5.96%48.07M
4.49%46.45M
8.35%46.59M
14.15%44.70M
42.14%45.37M
61.63%44.46M
103.44%43.00M
154.63%39.16M
784.62%31.92M
1903.20%27.50M
--21.14M
--15.38M
--3.61M
--1.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.61%67.34M
-13.17%70.00M
-12.75%72.65M
-19.32%75.30M
-18.79%77.95M
-18.28%80.61M
-39.59%83.26M
-33.56%93.33M
-39.05%95.99M
-38.40%98.64M
--137.83M
--140.48M
--157.47M
--160.12M
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-3.10%2.12M
-14.50%2.13M
5.92%2.23M
26.59%2.23M
27.59%2.19M
-15.10%2.49M
-26.17%2.11M
-40.42%1.76M
-41.94%1.72M
147.72%2.93M
-39.31%2.86M
350.30%2.95M
143.54%2.96M
21.19%1.18M
1650.56%4.71M
-62.71%656.00K
--1.22M
--977.00K
--269.00K
--1.76M
Tổng tài sản dài hạn
1.52%128.77M
1.01%131.32M
-7.62%123.50M
-14.43%126.09M
-19.26%126.84M
-24.18%130.01M
-37.84%133.69M
-35.35%147.37M
-41.61%157.11M
-36.09%171.47M
102.15%215.08M
232.66%227.96M
1103.97%269.09M
1540.46%268.31M
2644.24%106.39M
2087.93%68.53M
--22.35M
--16.36M
--3.88M
--3.13M
Tổng tài sản
-4.44%196.74M
-3.95%210.00M
-20.48%183.94M
-12.97%195.72M
-13.85%205.88M
-13.90%218.65M
-24.33%231.31M
-29.22%224.88M
-31.17%238.97M
-30.08%253.93M
40.17%305.69M
42.23%317.72M
41.97%347.20M
53.79%363.17M
-11.22%218.08M
412.58%223.39M
--244.56M
--236.15M
--245.63M
--43.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
4.28%3.92M
12.97%3.85M
-16.94%3.95M
-34.65%3.71M
-46.95%3.76M
-58.92%3.41M
-86.14%4.76M
-83.53%5.68M
-83.70%7.09M
-81.46%8.29M
--34.32M
--34.51M
--43.52M
--44.73M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-8.94%2.98M
1.22%3.97M
-73.66%3.30M
-71.48%3.64M
-73.46%3.27M
-67.97%3.92M
376.75%12.53M
320.05%12.76M
405.59%12.31M
238.96%12.24M
-38.80%2.63M
-28.74%3.04M
-85.87%2.44M
2.41%3.61M
61.67%4.29M
126.46%4.26M
--17.24M
--3.53M
--2.66M
--1.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.17%3.07M
-12.29%3.06M
--3.41M
--3.23M
--3.34M
--3.49M
----
----
----
-100.00%0.00
--145.00K
--145.00K
--145.00K
--145.00K
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--145.00K
--145.00K
--145.00K
--145.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-77.42%112.00K
-74.22%140.00K
-42.55%297.00K
-6.75%539.00K
8.77%496.00K
198.35%543.00K
-17.41%517.00K
93.96%578.00K
61.13%456.00K
-26.32%182.00K
--626.00K
--298.00K
--283.00K
--247.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-5.24%4.04M
0.99%3.99M
-19.45%4.25M
-32.07%4.25M
-43.59%4.26M
-53.39%3.95M
-84.90%5.28M
-82.01%6.26M
-82.77%7.55M
-81.16%8.47M
--34.95M
--34.81M
--43.80M
--44.98M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-5.72%12.83M
-10.00%13.97M
-34.99%13.03M
-42.40%13.50M
-43.69%13.61M
-38.09%15.52M
-54.03%20.04M
-42.30%23.43M
-52.66%24.17M
-52.47%25.07M
600.95%43.59M
658.39%40.61M
179.06%51.05M
1077.48%52.75M
3.24%6.22M
105.72%5.36M
--18.29M
--4.48M
--6.02M
--2.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.93%3.52M
-10.01%3.64M
-35.02%3.66M
-12.59%3.68M
-11.56%3.82M
4.28%4.04M
25.51%5.63M
-1.03%4.21M
-7.50%4.32M
-18.27%3.88M
26.34%4.49M
449.74%4.25M
403.56%4.67M
414.19%4.75M
559.18%3.55M
25.04%774.00K
--927.00K
--923.00K
--539.00K
--619.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
-3.88%3.35M
-1.52%3.43M
-7.16%3.45M
-8.30%3.48M
17.84%3.48M
--3.48M
--3.72M
--3.80M
--2.95M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.93%3.52M
-10.01%3.64M
60.01%3.66M
370.11%3.68M
340.48%3.82M
916.33%4.04M
126.98%2.29M
1.16%783.00K
-8.83%867.00K
-58.11%398.00K
68.28%1.01M
0.00%774.00K
2.59%951.00K
2.93%950.00K
11.13%599.00K
25.04%774.00K
--927.00K
--923.00K
--539.00K
--619.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-98.29%6.00K
-95.21%17.00K
-4.10%398.00K
--6.00K
--350.00K
--355.00K
--415.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
18.28%744.00K
13.56%695.00K
24.11%695.00K
13.83%642.00K
22.37%629.00K
-87.69%612.00K
-89.70%560.00K
-90.30%564.00K
-93.24%514.00K
-23.09%4.97M
3406.45%5.43M
6085.11%5.81M
11600.00%7.61M
--6.46M
--155.00K
--94.00K
--65.00K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-7.73%6.74M
-9.19%6.91M
-23.97%7.03M
-10.47%7.09M
-9.43%7.31M
-37.52%7.61M
-35.21%9.24M
-46.64%7.92M
-57.89%8.07M
-33.34%12.18M
284.63%14.26M
1609.22%14.84M
1831.25%19.16M
1879.52%18.27M
587.94%3.71M
40.23%868.00K
--992.00K
--923.00K
--539.00K
--619.00K
Tổng các khoản nợ
-6.42%19.57M
-9.73%20.88M
-31.51%20.05M
-34.33%20.59M
-35.11%20.92M
-37.90%23.13M
-49.39%29.28M
-43.46%31.35M
-54.09%32.23M
-47.55%37.25M
482.79%57.85M
791.02%55.45M
264.05%70.21M
1214.49%71.02M
51.26%9.93M
93.14%6.22M
--19.29M
--5.40M
--6.56M
--3.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.00%564.16M
9.07%562.87M
2.13%523.56M
7.89%521.24M
7.97%517.55M
7.94%516.05M
12.20%512.66M
6.89%483.13M
7.27%479.33M
8.92%478.11M
37.41%456.91M
37.80%451.98M
38.60%446.85M
39.28%438.97M
9.20%332.52M
246.18%327.99M
--322.41M
--315.16M
--304.51M
--94.75M
Lợi nhuận giữ lại
-16.40%-386.99M
-16.71%-373.75M
-16.03%-359.69M
-19.91%-346.05M
-22.59%-332.47M
-23.42%-320.23M
-50.03%-309.99M
-53.92%-288.58M
-61.55%-271.22M
-77.45%-259.46M
-66.39%-206.62M
-69.36%-187.49M
-72.84%-167.88M
-73.21%-146.21M
-89.75%-124.18M
-103.56%-110.71M
---97.13M
---84.42M
---65.44M
---54.39M
Vốn dự trữ
9.00%563.98M
9.07%562.69M
2.13%523.40M
7.89%521.07M
7.98%517.39M
7.94%515.89M
12.20%512.50M
6.89%482.97M
7.27%479.17M
8.92%477.95M
37.42%456.76M
37.81%451.82M
38.61%446.70M
39.29%438.82M
9.20%332.38M
246.35%327.85M
--322.28M
--315.03M
--304.38M
--94.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
97.46%-3.00K
99.67%-1.00K
101.86%12.00K
94.87%-52.00K
91.46%-118.00K
84.55%-305.00K
73.73%-646.00K
54.06%-1.01M
29.78%-1.38M
-225.21%-1.97M
-1194.21%-2.46M
-1800.86%-2.21M
---1.97M
---607.00K
---190.00K
---116.00K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.21%177.16M
-3.27%189.12M
-18.88%163.89M
-9.51%175.13M
-10.53%184.96M
-9.77%195.51M
-18.48%202.03M
-26.21%193.53M
-25.37%206.73M
-25.83%216.68M
19.06%247.83M
20.77%262.28M
22.96%277.00M
26.61%292.15M
-12.93%208.15M
438.08%217.16M
--225.28M
--230.75M
--239.07M
--40.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI