Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nn
/
NextNav Inc
NN
15.440
USD
+0.630
+4.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.440
USD
+15.440
Sau giờ giao dịch (ET)
2.04B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NextNav Inc
15.440
+0.630
+4.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-74.36%
-12.18M
-10.29%
-11.95M
21.95%
-6.78M
-44.77%
-12.29M
5.95%
-6.99M
9.04%
-10.83M
-3.29%
-8.69M
20.46%
-8.49M
-21.81%
-7.43M
35.63%
-11.91M
-8.25%
-8.41M
19.14%
-10.68M
27.88%
-6.10M
-93.34%
-18.50M
-93.52%
-7.77M
--
-13.21M
--
-8.45M
--
-9.57M
--
-4.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.32%
-58.58M
-96.82%
-32.27M
41.39%
-13.61M
-54.66%
-24.39M
-93.35%
-31.61M
-31.15%
-16.40M
-23.97%
-23.22M
-2006.89%
-15.77M
-68.36%
-16.35M
72.94%
-12.50M
42.23%
-18.73M
102.12%
827.00K
64.12%
-9.71M
59.45%
-46.20M
-375.74%
-32.42M
--
-38.98M
--
-27.07M
--
-113.92M
--
-6.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.08%
1.45M
3.96%
1.31M
4.54%
1.31M
9.85%
1.29M
17.24%
1.32M
24.46%
1.26M
40.97%
1.26M
33.26%
1.18M
27.55%
1.13M
36.47%
1.01M
122.75%
891.00K
137.63%
884.00K
142.98%
882.00K
66.59%
743.00K
1639.13%
400.00K
--
372.00K
--
363.00K
--
446.00K
--
23.00K
Các mục phi tiền mặt khác
4.01%
15.26M
460.28%
15.38M
-106.30%
-511.00K
1169.57%
10.05M
411.29%
14.67M
-201.34%
-4.27M
604.60%
8.12M
104.46%
792.00K
145.02%
2.87M
-104.00%
-1.42M
-94.90%
1.15M
-164.40%
-17.75M
-137.06%
-6.38M
-64.01%
35.43M
2125.20%
22.58M
--
27.56M
--
17.20M
--
98.45M
--
-1.11M
Thay đổi trong vốn lưu động
-73.50%
1.18M
108.98%
52.00K
216.57%
3.36M
-171.88%
-823.00K
324.69%
4.44M
88.04%
-579.00K
-35.28%
1.06M
181.67%
1.15M
-45.35%
1.04M
49.56%
-4.84M
647.00%
1.64M
63.84%
-1.40M
462.81%
1.91M
-223.06%
-9.60M
-110.44%
-300.00K
--
-3.88M
--
-527.00K
--
-2.97M
--
2.87M
-Thay đổi các khoản phải thu
98.09%
1.66M
-363.21%
-1.07M
101.43%
13.00K
-17.32%
-752.00K
-14.61%
836.00K
155.79%
405.00K
-92.57%
-907.00K
31.44%
-641.00K
-42.55%
979.00K
--
-726.00K
--
-471.00K
--
-935.00K
2202.70%
1.70M
--
--
--
--
--
--
--
74.00K
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-515.93%
-5.30M
--
--
--
--
--
--
--
-860.00K
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-35.49%
-733.00K
125.07%
169.00K
-40.33%
358.00K
-31.64%
512.00K
-2747.37%
-541.00K
48.55%
-674.00K
66.20%
600.00K
-18.41%
749.00K
-102.42%
-19.00K
-120.24%
-1.31M
118.36%
361.00K
127.47%
918.00K
138.44%
785.00K
441.12%
6.47M
-255.78%
-1.97M
--
-3.34M
--
-2.04M
--
-1.90M
--
1.26M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
320.00%
22.00K
-106.67%
-15.00K
1000.00%
88.00K
-2500.00%
-72.00K
70.59%
-10.00K
341.18%
225.00K
-76.47%
8.00K
100.65%
3.00K
97.07%
-34.00K
--
51.00K
--
34.00K
--
-460.00K
--
-1.16M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-14.00K
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-74.36%
-12.18M
-10.29%
-11.95M
21.95%
-6.78M
-44.77%
-12.29M
5.95%
-6.99M
9.04%
-10.83M
-3.29%
-8.69M
20.46%
-8.49M
-21.81%
-7.43M
35.63%
-11.91M
-8.25%
-8.41M
19.14%
-10.68M
27.88%
-6.10M
-93.34%
-18.50M
-93.52%
-7.77M
--
-13.21M
--
-8.45M
--
-9.57M
--
-4.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-32.82%
131.00K
-47.22%
256.00K
-77.37%
93.00K
-84.89%
248.00K
-83.71%
195.00K
-69.26%
485.00K
-66.14%
411.00K
184.40%
1.64M
475.48%
1.20M
592.11%
1.58M
792.65%
1.21M
8142.86%
577.00K
-77.17%
208.00K
-84.34%
228.00K
-96.63%
136.00K
--
7.00K
--
911.00K
--
1.46M
--
4.04M
Chi phí vốn
-32.82%
131.00K
-47.22%
256.00K
-77.37%
93.00K
-84.89%
248.00K
-83.71%
195.00K
-69.26%
485.00K
-66.14%
411.00K
184.40%
1.64M
475.48%
1.20M
592.11%
1.58M
622.62%
1.21M
8142.86%
577.00K
-77.17%
208.00K
-84.34%
228.00K
-95.84%
168.00K
--
7.00K
--
911.00K
--
1.46M
--
4.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-32.82%
131.00K
-47.22%
256.00K
-77.37%
93.00K
-84.89%
248.00K
-83.71%
195.00K
-69.26%
485.00K
-66.14%
411.00K
184.40%
1.64M
475.48%
1.20M
592.11%
1.58M
792.65%
1.21M
8142.86%
577.00K
-77.17%
208.00K
-84.34%
228.00K
-96.63%
136.00K
--
7.00K
--
911.00K
--
1.46M
--
4.04M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
263.56%
3.14M
-805.83%
-21.55M
-81.43%
4.75M
40.67%
-17.23M
-136.79%
-1.92M
-44.49%
3.05M
--
25.58M
--
-29.03M
--
5.21M
--
5.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-2.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-5.47M
--
-9.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
242.26%
3.01M
-949.10%
-21.80M
-81.49%
4.66M
34.13%
-20.21M
-152.61%
-2.11M
157.85%
2.57M
339.39%
25.16M
-5216.29%
-30.68M
2030.77%
4.02M
-1846.93%
-4.44M
-7629.41%
-10.51M
-8142.86%
-577.00K
77.17%
-208.00K
84.34%
-228.00K
96.63%
-136.00K
--
-7.00K
--
-911.00K
--
-1.46M
--
-4.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
23189.15%
120.17M
25657.14%
5.37M
-66.13%
7.07M
-53.98%
22.16M
51700.00%
516.00K
-2000.00%
-21.00K
695400.00%
20.86M
218750.00%
48.15M
-104.00%
-1.00K
-100.00%
-1.00K
-100.16%
-3.00K
-99.74%
22.00K
-99.69%
25.00K
2274.79%
117.17M
-56.34%
1.82M
--
8.58M
--
8.07M
--
4.93M
--
4.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
428575.00%
119.97M
-3.57%
-29.00K
-100.14%
-27.00K
-100.06%
-27.00K
-3.70%
-28.00K
-64.71%
-28.00K
--
19.95M
--
48.13M
--
-27.00K
99.98%
-17.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1881.23%
-90.70M
-56.39%
1.82M
--
8.58M
--
8.07M
--
5.09M
--
4.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
7.00K
-250.00%
-3.00K
--
0.00
--
-1.00K
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
--
--
0.00
--
3.00K
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-57.35%
232.00K
27114.29%
1.91M
759.26%
232.00K
8407.69%
1.11M
1992.31%
544.00K
-22.22%
7.00K
--
27.00K
-40.91%
13.00K
0.00%
26.00K
--
9.00K
--
0.00
--
22.00K
--
26.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
517.00K
--
3.49M
677.78%
6.86M
--
21.04M
--
--
--
0.00
--
882.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-550.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
129213.04%
207.87M
--
0.00
--
--
--
--
--
-161.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
23189.15%
120.17M
25657.14%
5.37M
-66.13%
7.07M
-53.98%
22.16M
51700.00%
516.00K
-2000.00%
-21.00K
695400.00%
20.86M
218750.00%
48.15M
-104.00%
-1.00K
-100.00%
-1.00K
-100.16%
-3.00K
-99.74%
22.00K
-99.69%
25.00K
2274.79%
117.17M
-56.34%
1.82M
--
8.58M
--
8.07M
--
4.93M
--
4.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-51.97%
39.33M
-24.66%
67.91M
19.30%
62.97M
67.34%
73.32M
73.36%
81.88M
41.74%
90.13M
-36.04%
52.78M
-53.28%
43.81M
-52.81%
47.23M
3774.95%
63.59M
966.31%
82.52M
658.07%
93.78M
632.14%
100.08M
-91.70%
1.64M
-67.27%
7.74M
--
12.37M
--
13.67M
--
19.76M
--
23.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1397.65%
111.09M
-246.20%
-28.57M
-86.79%
4.93M
-215.30%
-10.34M
-150.54%
-8.56M
49.54%
-8.25M
297.25%
37.35M
179.68%
8.97M
45.72%
-3.42M
-116.62%
-16.36M
-210.50%
-18.93M
-143.07%
-11.26M
-384.98%
-6.29M
1716.07%
98.44M
-57.08%
-6.10M
--
-4.63M
--
-1.30M
--
-6.09M
--
-3.88M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
342.86%
93.00K
-690.63%
-189.00K
-175.00%
-9.00K
111.11%
1.00K
520.00%
21.00K
500.00%
32.00K
250.00%
12.00K
66.67%
-9.00K
66.67%
-5.00K
-33.33%
-8.00K
42.86%
-8.00K
--
-27.00K
--
-15.00K
-700.00%
-6.00K
-1300.00%
-14.00K
--
--
--
0.00
--
1.00K
--
-1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
105.17%
150.42M
-51.97%
39.33M
-24.66%
67.91M
19.30%
62.97M
67.34%
73.32M
73.36%
81.88M
41.74%
90.13M
-36.04%
52.78M
-53.28%
43.81M
-52.81%
47.23M
3774.95%
63.59M
966.31%
82.52M
658.07%
93.78M
632.14%
100.08M
-91.70%
1.64M
--
7.74M
--
12.37M
--
13.67M
--
19.76M
Dòng tiền tự do
-71.45%
-12.31M
-7.83%
-12.20M
24.45%
-6.87M
-23.77%
-12.54M
16.74%
-7.18M
16.09%
-11.32M
5.46%
-9.10M
9.96%
-10.13M
-36.78%
-8.62M
27.99%
-13.49M
-21.25%
-9.63M
14.82%
-11.25M
32.67%
-6.30M
-69.88%
-18.73M
1.44%
-7.94M
--
-13.21M
--
-9.37M
--
-11.03M
--
-8.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký