tradingkey.logo

NextNav Inc

NN

15.415USD

+0.605+4.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.04BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
137.77%188.41M
-6.66%80.11M
-10.63%86.77M
1.54%86.33M
69.32%79.24M
54.80%85.83M
35.30%97.09M
3.02%85.01M
-50.10%46.80M
-44.60%55.45M
4273.00%71.76M
966.31%82.52M
--93.78M
--100.08M
--1.64M
--7.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
105.17%150.42M
-51.97%39.33M
-24.66%67.91M
19.30%62.97M
67.34%73.32M
73.36%81.88M
41.74%90.13M
-36.04%52.78M
-53.28%43.81M
-52.81%47.23M
3774.95%63.59M
966.31%82.52M
--93.78M
--100.08M
--1.64M
--7.74M
-Đầu tư ngắn hạn
541.44%37.99M
931.49%40.78M
170.97%18.86M
-27.54%23.35M
98.33%5.92M
-51.87%3.95M
-14.82%6.96M
--32.23M
--2.99M
--8.22M
--8.17M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
9.96%1.65M
41.55%3.30M
-18.37%2.23M
22.84%2.25M
25.82%1.50M
7.56%2.33M
89.88%2.74M
88.47%1.83M
3113.51%1.19M
24.60%2.17M
--1.44M
--971.00K
--37.00K
--1.74M
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.96%1.65M
41.55%3.30M
-18.37%2.23M
22.84%2.25M
25.82%1.50M
7.56%2.33M
89.88%2.74M
88.47%1.83M
3113.51%1.19M
24.60%2.17M
--1.44M
--971.00K
--37.00K
--1.74M
----
----
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.10M
--4.59M
Tài sản ngắn hạn khác
-78.74%3.41M
-13.97%2.63M
562.63%15.39M
431.47%15.59M
341.62%16.05M
-14.54%3.06M
37.21%2.32M
44.41%2.93M
25.04%3.63M
-20.81%3.58M
-76.85%1.69M
-60.29%2.03M
--2.91M
--4.52M
--7.31M
--5.11M
Tổng tài sản ngắn hạn
99.89%193.47M
-5.67%86.05M
2.20%104.40M
16.02%104.16M
87.49%96.79M
49.08%91.22M
36.40%102.16M
4.97%89.78M
-46.63%51.62M
-42.45%61.19M
644.64%74.90M
390.19%85.52M
--96.72M
--106.33M
--10.06M
--17.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.78%34.30M
-13.44%35.34M
-10.12%37.58M
-6.18%39.11M
11.61%39.33M
24.11%40.83M
27.02%41.81M
24.99%41.69M
2.68%35.23M
47.85%32.90M
46.01%32.92M
45.85%33.35M
--34.31M
--22.25M
--22.54M
--22.87M
-Tài sản cố định
-2.04%49.03M
-2.96%49.06M
-0.48%50.29M
2.80%50.83M
18.94%50.05M
30.06%50.55M
32.78%50.54M
31.22%49.45M
--42.08M
--38.87M
--38.06M
--37.68M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
37.33%14.72M
41.05%13.72M
45.67%12.71M
51.02%11.72M
56.66%10.72M
62.85%9.72M
69.65%8.73M
79.19%7.76M
--6.84M
--5.97M
--5.14M
--4.33M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.03%27.09M
-7.16%26.55M
2.82%28.36M
-2.71%27.59M
-1.69%27.94M
2.55%28.60M
564.91%27.59M
591.90%28.35M
600.42%28.42M
581.07%27.89M
1.05%4.15M
0.76%4.10M
--4.06M
--4.09M
--4.11M
--4.07M
Tài sản dài hạn khác
1361.19%13.25M
779.84%13.27M
-52.52%745.00K
-48.37%853.00K
-47.63%907.00K
-16.73%1.51M
-18.07%1.57M
69.26%1.65M
66.54%1.73M
-56.31%1.81M
-44.84%1.92M
537.91%976.00K
--1.04M
--4.14M
--3.47M
--153.00K
Tổng tài sản dài hạn
9.15%75.14M
6.71%75.69M
-5.20%67.27M
-4.91%68.17M
5.28%68.84M
13.32%70.94M
82.06%70.97M
86.58%71.69M
65.91%65.39M
105.30%62.60M
29.41%38.98M
41.86%38.42M
--39.41M
--30.49M
--30.12M
--27.09M
Tổng tài sản
62.17%268.61M
-0.26%161.74M
-0.84%171.67M
6.73%172.34M
41.55%165.63M
31.00%162.16M
52.03%173.12M
30.27%161.47M
-14.05%117.01M
-9.53%123.79M
183.41%113.88M
178.32%123.95M
--136.14M
--136.82M
--40.18M
--44.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--7.57M
--7.91M
--12.28M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
-7.17%7.31M
29.49%8.54M
25.21%9.49M
-1.64%5.88M
57.76%7.88M
25.78%6.59M
61.50%7.58M
40.48%5.98M
13.94%4.99M
13.93%5.24M
-6.48%4.69M
-21.19%4.25M
--4.38M
--4.60M
--5.02M
--5.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
8.01%310.00K
-3.03%288.00K
326.76%303.00K
235.94%215.00K
378.33%287.00K
212.63%297.00K
61.36%71.00K
540.00%64.00K
-87.21%60.00K
-94.18%95.00K
--44.00K
--10.00K
--469.00K
--1.63M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-97.53%310.00K
-3.03%288.00K
10984.51%7.87M
12589.06%8.12M
20851.67%12.57M
212.63%297.00K
61.36%71.00K
540.00%64.00K
-87.21%60.00K
-94.18%95.00K
--44.00K
--10.00K
--469.00K
--1.63M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-52.16%11.55M
23.88%12.14M
85.88%20.82M
81.60%17.57M
196.23%24.14M
10.31%9.80M
24.34%11.20M
26.14%9.68M
-10.55%8.15M
33.04%8.89M
32.25%9.01M
2.76%7.67M
--9.11M
--6.68M
--6.81M
--7.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
250.42%227.30M
8.46%68.97M
9.99%68.35M
40.97%67.39M
737.60%64.86M
1102.12%63.59M
1008.51%62.14M
710.65%47.80M
16.87%7.74M
--5.29M
-93.18%5.61M
-92.25%5.90M
--6.63M
--0.00
--82.19M
--76.09M
-Nợ dài hạn
327.14%213.10M
12.74%54.62M
12.55%52.97M
50.98%51.40M
--49.89M
--48.45M
--47.07M
--34.04M
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--82.19M
--76.09M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-5.18%14.20M
-5.24%14.35M
2.00%15.38M
16.19%15.99M
93.36%14.97M
186.29%15.14M
168.93%15.08M
133.37%13.76M
16.87%7.74M
--5.29M
--5.61M
--5.90M
--6.63M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
19.78%23.19M
251.93%30.50M
8.02%16.93M
164.05%23.53M
125.08%19.36M
50.81%8.67M
129.78%15.67M
52.57%8.91M
-63.35%8.60M
-80.96%5.75M
-95.97%6.82M
-96.02%5.84M
--23.46M
--30.19M
--169.17M
--146.88M
Tổng nợ dài hạn
197.41%250.49M
37.66%99.47M
9.59%85.28M
60.30%90.91M
415.30%84.22M
554.70%72.26M
526.22%77.81M
383.21%56.71M
-45.68%16.34M
-63.44%11.04M
-95.06%12.43M
-94.74%11.74M
--30.09M
--30.19M
--251.36M
--222.97M
Tổng các khoản nợ
141.81%262.03M
36.02%111.62M
19.19%106.10M
63.41%108.49M
342.42%108.36M
311.88%82.06M
315.28%89.02M
242.08%66.39M
-37.52%24.49M
-45.96%19.92M
-91.70%21.43M
-91.58%19.41M
--39.20M
--36.87M
--258.17M
--230.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.40%926.29M
8.94%912.25M
8.59%893.60M
8.55%879.27M
6.95%846.73M
6.39%837.43M
7.07%822.94M
6.31%810.02M
4.84%791.72M
5.24%787.14M
220123.50%768.58M
38097150.00%761.95M
--755.16M
--747.94M
--349.00K
--2.00K
Lợi nhuận giữ lại
-16.27%-920.68M
-13.40%-862.11M
-11.56%-829.84M
-13.27%-816.23M
-12.34%-791.84M
-10.42%-760.23M
-10.04%-743.83M
-9.64%-720.61M
-7.10%-704.84M
-6.27%-688.49M
-12.35%-675.99M
-15.46%-657.26M
---658.09M
---647.86M
---601.66M
---569.24M
Vốn dự trữ
9.40%926.28M
8.94%912.24M
8.59%893.58M
8.55%879.26M
6.95%846.72M
6.39%837.42M
7.07%822.93M
6.31%810.01M
4.84%791.70M
5.24%787.13M
221389.63%768.57M
--761.93M
--755.15M
--747.93M
--347.00K
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
4.21%693.00K
4.21%693.00K
17225.00%693.00K
17225.00%693.00K
16525.00%665.00K
16525.00%665.00K
0.00%4.00K
300.00%4.00K
300.00%4.00K
--4.00K
--4.00K
--1.00K
--1.00K
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1.13%1.66M
-69.75%665.00K
117.00%2.50M
-17.88%1.50M
-7.04%1.68M
60.32%2.20M
895.17%1.15M
1374.83%1.82M
1445.52%1.80M
1233.06%1.37M
-26.09%-145.00K
-48.96%-143.00K
---134.00K
---121.00K
---115.00K
---96.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-64.60%1.36M
-64.60%1.36M
--3.85M
--3.85M
--3.85M
--3.85M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-88.52%6.57M
-37.42%50.12M
-22.04%65.57M
-32.85%63.85M
-38.10%57.27M
-22.88%80.10M
-9.02%84.11M
-9.05%95.08M
-4.56%92.52M
3.91%103.86M
142.41%92.44M
156.24%104.54M
--96.94M
--99.96M
---217.99M
---185.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI