tradingkey.logo

Navios Maritime Partners LP

NMM
49.140USD
+1.380+2.89%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.44BVốn hóa
4.84P/E TTM

Navios Maritime Partners LP

49.140
+1.380+2.89%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Navios Maritime Partners LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Navios Maritime Partners LP

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 73
Xếp hạng tổng thể
68 / 4618
Ngành
Dịch vụ Vận tải & Logistics

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
66.500
Giá mục tiêu
+35.33%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Navios Maritime Partners LP

Điểm mạnhRủi ro
Navios Maritime Partners LP is a Monaco-based international owner and operator of dry cargo and container vessels. The Company is engaged in the seaborne transportation services with a range of dry cargo commodities, including iron ore, coal, grain, fertilizer, and containers. It owns and operates its worldwide fleet with a diversified customer base which focuses on providing seaborne shipping services under long-term time charters. Panamax vessels carry a range of dry cargo commodities, including iron ore, coal, grain and fertilizer and being accommodated in various discharge ports. Capesize vessels are dedicated to the carriage of iron ore and coal. Ultra-Handymax vessels works with less carrying capacity and have self-loading and discharging gear on board to accommodate undeveloped ports. It also acts as a trusted partner for industrial end users, ship owners, financial business partners, agents and brokers.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.45, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.38M, giảm 8.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.34, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 327.56M, phản ánh mức giảm 4.27% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 31.14% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.10

Hiệu quả hoạt động

7.90

Tiềm năng tăng trưởng

5.46

Lợi nhuận cổ đông

8.58

Định giá công ty của Navios Maritime Partners LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.85, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 4.90, thấp hơn 0.36% so với mức đỉnh gần đây là 4.92 và cao hơn 79.57% so với mức đáy gần đây là 1.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.85
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 3/73
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.43. Mức giá mục tiêu trung bình của Navios Maritime Partners LP là 66.50, với mức cao là 73.00 và mức thấp là 60.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
66.500
Giá mục tiêu
+35.33%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

24
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Navios Maritime Partners LP
NMM
2
Genco Shipping & Trading Ltd
GNK
9
ZIM Integrated Shipping Services Ltd
ZIM
8
Star Bulk Carriers Corp
SBLK
7
Kirby Corp
KEX
6
Himalaya Shipping Ltd
HSHP
5
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.51, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 51.28 và ngưỡng hỗ trợ ở 45.01, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.41
Thay đổi giá
0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.892
Mua
RSI(14)
66.850
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
92.335
Quá mua
ATR(14)
1.108
Biến động thấp
CCI(14)
190.630
Mua
Williams %R
2.584
Quá mua
TRIX(12,20)
0.046
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
47.306
Mua
MA10
46.568
Mua
MA20
45.520
Mua
MA50
46.666
Mua
MA100
43.887
Mua
MA200
41.450
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 5.38. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 32.41%, tương ứng mức giảm 48.07% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Steven Cohen, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Frangou (Angeliki N)
5.04M
--
Pilgrim Global ICAV
4.69M
-1.40%
Sherwood (Ned L)
2.16M
+32.23%
Sertl (George O. JR)
1.51M
--
Main Street Financial Solutions, LLC
859.11K
+10.16%
Ion Asset Management Israel Ltd
817.96K
+2.16%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
352.47K
+83.67%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
345.29K
+3.69%
Morgan Stanley & Co. LLC
208.08K
-29.44%
Armor Capital Management, L.L.C.
196.10K
+11.36%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Vận tải & Logistics là 5.54. Giá trị beta của công ty là 1.52. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.53
VaR
+4.38%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.92%
Biến động 240 ngày
+38.83%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.36%
120 ngày
+6.05%
5 năm
+15.97%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.29%
120 ngày
-3.29%
5 năm
-14.92%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.52
120 ngày
+2.18
5 năm
+0.82

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.92%
3 năm
+53.84%
5 năm
+53.84%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.19
3 năm
+0.63
5 năm
+0.93
Độ lệch
240 ngày
-0.53
3 năm
+0.56
5 năm
+0.20

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.83%
5 năm
+48.89%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.80%
5 năm
+2.67%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+473.44%
240 ngày
+473.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.16%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.56%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-15.84%
60 ngày
-28.77%
120 ngày
-22.77%

Đối tác

Dịch vụ Vận tải & Logistics
Navios Maritime Partners LP
Navios Maritime Partners LP
NMM
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Danaos Corp
Danaos Corp
DAC
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Global Ship Lease Inc
Global Ship Lease Inc
GSL
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ryder System Inc
Ryder System Inc
R
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GXO Logistics Inc
GXO Logistics Inc
GXO
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Safe Bulkers Inc
Safe Bulkers Inc
SB
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI