Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Newsmax Ord Shs Class B nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---68.13M
-375.42%-15.73M
---3.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---4.12M
66.00%-17.23M
---50.68M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--1.53M
-1.84%1.54M
--1.57M
Các mục phi tiền mặt khác
--985.75K
-5.61%771.14K
--816.98K
Thay đổi trong vốn lưu động
---69.12M
-119.32%-8.72M
--45.15M
-Thay đổi các khoản phải thu
---1.27M
39.95%-540.36K
---899.89K
-Thay đổi hàng tồn kho
---157.35K
-116.67%-90.33K
--541.79K
-Thay đổi chi phí trả trước
---1.24M
-7.61%-758.63K
---705.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---39.95M
-1500.32%-472.40K
---29.52K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---29.29M
-126.41%-10.44M
--39.53M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---68.13M
-375.42%-15.73M
---3.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.09M
-14.15%73.08K
--85.12K
Chi phí vốn
--1.09M
-14.15%73.08K
--85.12K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.09M
-14.15%73.08K
--85.12K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--48.77M
-9469.17%-29.42M
--314.04K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--1.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--47.68M
-12984.87%-29.50M
--228.92K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--797.27K
845849.05%147.89M
---17.49K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---48.14K
-11.35%-19.47K
---17.49K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---276.50K
--74.25M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--87.07M
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--0.00
--304.93K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.12M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---13.11M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--797.27K
845849.05%147.89M
---17.49K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--33.84M
298.41%24.05M
--6.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---19.66M
3415.66%102.67M
---3.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--14.18M
4208.96%126.72M
--2.94M
Dòng tiền tự do
---69.23M
-365.64%-15.80M
---3.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.