tradingkey.logo

Newsmax Ord Shs Class B

NMAX
10.060USD
+0.390+4.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.30BVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Newsmax Ord Shs Class B tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--130.36M
--216.52M
--82.36M
--7.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--14.18M
--126.72M
--24.05M
--6.65M
-Đầu tư ngắn hạn
--116.18M
--89.80M
--58.31M
--1.04M
Các khoản phải thu
--30.62M
--28.92M
--28.27M
--22.98M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--30.62M
--28.92M
--28.27M
--22.98M
Hàng tồn kho
--1.80M
--1.88M
--1.79M
--2.76M
Chi phí trả trước
--9.46M
--4.79M
--5.87M
--3.50M
Tài sản ngắn hạn khác
--20.00M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--192.24M
--252.12M
--118.29M
--36.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--11.10M
--12.06M
--13.42M
--15.93M
-Tài sản cố định
--31.41M
--30.92M
--31.54M
--32.58M
-Khấu hao lũy kế
--20.31M
--18.87M
--18.12M
--16.65M
Tài sản dài hạn khác
--30.00M
--14.03M
--14.36M
--16.01M
Tổng tài sản dài hạn
--41.10M
--26.09M
--27.78M
--31.94M
Tổng tài sản
--233.33M
--278.21M
--146.07M
--68.87M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--26.02M
--20.47M
--35.60M
--53.65M
Chi phí trích trước
--14.20M
--17.18M
--13.17M
--9.45M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--156.42K
--194.83K
--199.24K
--704.25K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--500.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--156.42K
--194.83K
--199.24K
--204.25K
Nợ phải trả hoãn lại
--10.67M
--13.38M
--13.65M
--12.96M
Nợ ngắn hạn khác
--36.70M
--33.85M
--49.25M
--66.61M
Tổng nợ ngắn hạn
--70.22M
--70.68M
--122.65M
--100.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.71M
--3.29M
--4.05M
--6.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.71M
--3.29M
--4.05M
--6.02M
Nợ phải trả hoãn lại
--3.03M
--2.99M
--2.84M
--3.02M
Nợ dài hạn khác
--55.42M
--26.78M
--28.31M
--35.18M
Tổng nợ dài hạn
--57.15M
--30.15M
--32.49M
--41.42M
Tổng các khoản nợ
--127.37M
--100.83M
--155.14M
--142.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--430.05M
--422.56M
--18.06M
--18.06M
Lợi nhuận giữ lại
---324.90M
---245.61M
---227.77M
---209.82M
Vốn dự trữ
--429.92M
--422.43M
--18.06M
--18.06M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--0.00
--0.00
--14.62M
--14.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--810.73K
--429.54K
---52.85K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--105.96M
--177.38M
---9.07M
---73.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI