tradingkey.logo

Ingevity Corp

NGVT
55.010USD
-1.300-2.31%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.01BVốn hóa
LỗP/E TTM

Ingevity Corp

55.010
-1.300-2.31%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ingevity Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ingevity Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
16 / 72
Xếp hạng tổng thể
122 / 4706
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.250
Giá mục tiêu
+15.88%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ingevity Corp

Điểm mạnhRủi ro
Ingevity Corporation is engaged in developing, marketing, and bringing to market solutions that are renewably sourced. The Company operates through three segments: Performance Materials, Performance Chemicals, and Advanced Polymer Technologies. Performance Materials segment engineers, manufactures, and sells hardwood-based, chemically activated carbon products, which are produced through a technical and specialized process primarily for use in gasoline vapor emission control systems in cars, trucks, motorcycles, and boats. Performance Chemicals segment is comprised of two product lines: road technologies and industrial specialties. Its products are utilized in pavement construction, preservation, reconstruction and recycling, agrochemical dispersants, paper chemicals and other diverse industrial uses. Advanced Polymer Technologies segment produces caprolactone and caprolactone-based specialty polymers for use in coatings, resins, elastomers, adhesives, bioplastics, and medical devices.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 16.62, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 35.88M, tăng 1.91% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 1.10M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.33.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.62, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.40. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 365.10M, phản ánh mức giảm 6.53% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 48.36% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.62
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.95

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.25

Hiệu quả hoạt động

8.95

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

6.94

Định giá công ty của Ingevity Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.48. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -9.25, thấp hơn -277.09% so với mức đỉnh gần đây là 16.37 và cao hơn -3478.16% so với mức đáy gần đây là -330.83.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 16/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Ingevity Corp là 69.00, với mức cao là 71.00 và mức thấp là 52.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.250
Giá mục tiêu
+15.88%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

8
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ingevity Corp
NGVT
4
Huntsman Corp
HUN
17
Ashland Inc
ASH
13
Chemours Co
CC
10
Ecovyst Inc
ECVT
6
LSB Industries Inc
LXU
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.49, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 59.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 52.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.79
Thay đổi giá
-0.3

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.792
Trung lập
RSI(14)
47.511
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
35.027
Trung lập
ATR(14)
1.773
Biến động thấp
CCI(14)
-9.278
Trung lập
Williams %R
75.234
Bán
TRIX(12,20)
-0.091
Bán
StochRSI(14)
36.400
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
55.092
Bán
MA10
55.307
Bán
MA20
56.619
Bán
MA50
54.112
Mua
MA100
48.921
Mua
MA200
44.991
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.40%, tương ứng mức giảm 5.99% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.09M cổ phần, chiếm 11.21% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.24M
-1.28%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.09M
+0.27%
Wellington Management Company, LLP
2.18M
-5.09%
American Century Investment Management, Inc.
1.71M
+15.61%
State Street Global Advisors (US)
1.50M
-3.20%
Segall Bryant & Hamill, LLC
1.28M
+0.31%
Millennium Management LLC
1.17M
-4.26%
Thrivent Asset Management, LLC
1.14M
-8.25%
Royce Investment Partners
Star Investors
1.10M
-9.03%
Brown Advisory
928.84K
-1.06%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.11, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 6.10. Giá trị beta của công ty là 1.46. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.11
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.46
VaR
+3.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.49%
Biến động 240 ngày
+53.78%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.32%
120 ngày
+21.32%
5 năm
+21.32%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.11%
120 ngày
-4.11%
5 năm
-14.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.38
120 ngày
+2.68
5 năm
+0.08

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.49%
3 năm
+67.07%
5 năm
+67.07%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.36
3 năm
-0.14
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
+1.57
3 năm
+0.78
5 năm
+0.63

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+53.78%
5 năm
+42.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.32%
5 năm
+3.67%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+717.95%
240 ngày
+717.95%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+34.97%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.70%
120 ngày
+0.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+33.18%
60 ngày
-4.04%
120 ngày
+0.50%

Đối tác

Hóa chất
Ingevity Corp
Ingevity Corp
NGVT
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nutrien Ltd
Nutrien Ltd
NTR
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI