tradingkey.logo

Netflix Inc

NFLX
1215.350USD
-3.680-0.30%
Đóng cửa 10/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
516.43BVốn hóa
50.39P/E TTM

Netflix Inc

1215.350
-3.680-0.30%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Netflix Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Netflix Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 469
Xếp hạng tổng thể
34 / 4695
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 51 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
1355.217
Giá mục tiêu
+11.08%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Netflix Inc

Điểm mạnhRủi ro
Netflix, Inc. is a provider of entertainment services. The Company acquires, licenses and produces content, including original programming. The Company provides paid memberships in approximately 190 countries offering television (TV) series, films and games across a wide variety of genres and languages. Its members can play, pause and resume watching as much as they want, anytime, anywhere, and can change their plans at any time. The Company offers members the ability to receive streaming content through a host of Internet-connected devices, including TVs, digital video players, TV set-top boxes and mobile devices. The Company also has agreements with various cable, satellite and telecommunications operators to make its service available through TV set-top boxes. The Company's paid plans range from the United States dollar equivalent of $1 to $28 per month, and pricing on its extra member sub accounts range from the United States dollar equivalent of $2 to $8 per month.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 23.36% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 39.00B USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 50.78, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 367.11M, giảm 1.14% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Tom Russo
Nhà đầu tư ngôi sao Tom Russo nắm giữ 542.33K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.17, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 11.08B, phản ánh mức tăng 15.90% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 45.55% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.17
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.65

Hiệu quả hoạt động

9.37

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.83

Định giá công ty của Netflix Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.17, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 50.78, thấp hơn 20.35% so với mức đỉnh gần đây là 61.12 và cao hơn 62.82% so với mức đáy gần đây là 18.88.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/469
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.04, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Netflix Inc là 1420.00, với mức cao là 1600.00 và mức thấp là 757.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.04
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 51 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
1355.217
Giá mục tiêu
+11.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

105
Tổng
7
Trung bình
14
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Netflix Inc
NFLX
51
Meta Platforms Inc
META
69
Alphabet Inc
GOOGL
65
Uber Technologies Inc
UBER
55
Shopify Inc
SHOP
50
Lyft Inc
LYFT
48
1
2
3
...
21

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.24, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.60. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1266.02 và ngưỡng hỗ trợ ở 1153.02, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.28
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
8.346
Trung lập
RSI(14)
52.607
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.392
Trung lập
ATR(14)
27.555
Biến động cao
CCI(14)
57.356
Trung lập
Williams %R
28.009
Mua
TRIX(12,20)
-0.068
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1219.956
Bán
MA10
1194.090
Mua
MA20
1203.906
Mua
MA50
1211.947
Mua
MA100
1221.616
Bán
MA200
1104.205
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.78. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.39%, tương ứng mức giảm 0.96% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 38.19M cổ phần, chiếm 8.99% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
38.19M
+1.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
22.17M
+0.36%
Fidelity Management & Research Company LLC
21.21M
-0.88%
State Street Investment Management (US)
17.44M
+2.11%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
10.56M
-4.89%
Capital World Investors
10.46M
-9.17%
Geode Capital Management, L.L.C.
9.93M
+2.36%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
8.71M
-0.35%
JP Morgan Asset Management
7.15M
-0.76%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
5.92M
+5.16%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.82, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.03. Giá trị beta của công ty là 1.58. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.59
VaR
+3.50%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.15%
Biến động 240 ngày
+33.89%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.67%
120 ngày
+5.31%
5 năm
+16.85%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.10%
120 ngày
-5.10%
5 năm
-35.12%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.60
120 ngày
+1.85
5 năm
+0.63

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.15%
3 năm
+27.51%
5 năm
+75.95%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.21
3 năm
+4.04
5 năm
+0.33
Độ lệch
240 ngày
+0.10
3 năm
+0.94
5 năm
-1.51

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+33.89%
5 năm
+43.45%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.33%
5 năm
+1.39%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+271.74%
240 ngày
+271.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.29%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.60%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.75%
120 ngày
+0.94%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-29.52%
60 ngày
-18.21%
120 ngày
+2.26%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Netflix Inc
Netflix Inc
NFLX
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Roper Technologies Inc
Roper Technologies Inc
ROP
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Take-Two Interactive Software Inc
Take-Two Interactive Software Inc
TTWO
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visa Inc
Visa Inc
V
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI