Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nfe
/
New Fortress Energy Inc
NFE
3.775
USD
-0.370
-8.93%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.03B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
New Fortress Energy Inc
3.775
-0.370
-8.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.26%
-31.70M
53.19%
440.54M
-150.34%
-16.77M
-69.41%
92.92M
-65.00%
70.05M
8.93%
287.57M
141.72%
33.31M
437.10%
303.74M
74.98%
200.14M
17.62%
264.01M
-181.73%
-79.83M
8819.72%
56.55M
202.14%
114.38M
2377.36%
224.46M
19.93%
-28.34M
102.19%
634.00K
-118.25%
-111.99M
87.60%
-9.86M
43.56%
-35.39M
52.45%
-29.01M
-65.26%
-51.31M
-98.40%
-79.50M
-146.44%
-62.69M
-525.78%
-61.02M
-72.82%
-31.05M
-111.91%
-40.07M
--
-25.44M
--
-9.75M
--
-17.97M
--
-18.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-448.28%
-197.37M
-204.02%
-223.51M
-81.85%
11.31M
-172.32%
-86.86M
-62.61%
56.67M
226.53%
214.87M
10.86%
62.34M
167.31%
120.10M
-37.16%
151.57M
-56.63%
65.81M
416.46%
56.23M
-10190.14%
-178.43M
710.45%
241.18M
31383.09%
151.72M
51.85%
-17.77M
98.96%
-1.73M
34.21%
-39.51M
98.74%
-485.00K
32.19%
-36.91M
-225.02%
-166.52M
0.39%
-60.05M
-10.38%
-38.37M
-297.81%
-54.42M
-172.15%
-51.23M
-452.48%
-60.29M
-183.34%
-34.76M
--
-13.68M
--
-18.82M
--
-10.91M
--
-12.27M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.47%
63.35M
-54.73%
32.79M
-24.21%
37.06M
-0.38%
42.18M
45.89%
50.49M
85.93%
72.43M
35.80%
48.90M
-49.85%
42.34M
-0.70%
34.61M
27.41%
38.95M
14.29%
36.01M
209.24%
84.43M
243.03%
34.85M
197.46%
30.57M
224.80%
31.51M
248.11%
27.30M
85.37%
10.16M
320.54%
10.28M
363.94%
9.70M
247.50%
7.84M
196.43%
5.48M
92.74%
2.44M
109.31%
2.09M
148.02%
2.26M
115.75%
1.85M
44.09%
1.27M
--
999.00K
--
910.00K
--
857.00K
--
880.00K
Thuế hoãn lại
30.52%
-4.74M
43.00%
19.62M
-124.24%
-295.00K
--
-7.04M
--
-6.82M
117.93%
13.72M
104.88%
1.22M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-1583.39%
-76.51M
-270.40%
-24.92M
-3192.51%
-119.34M
-4062.11%
-58.77M
-292.10%
-4.54M
-1903.49%
-6.73M
11593.94%
3.86M
-7744.44%
-1.41M
3097.30%
2.37M
711.48%
373.00K
-81.46%
33.00K
-108.96%
-18.00K
111.31%
74.00K
-122.02%
-61.00K
-20.89%
178.00K
204.15%
201.00K
-148.67%
-654.00K
--
277.00K
--
225.00K
--
-193.00K
--
-263.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-213.91%
-19.72M
2125.45%
376.19M
121.91%
11.24M
10.35%
-22.46M
415.61%
17.31M
61.15%
-18.57M
-572.77%
-51.30M
-120.73%
-25.06M
70.67%
3.36M
-566.61%
-47.80M
-30.40%
10.85M
-66.75%
-11.35M
148.05%
1.97M
120.75%
10.24M
173.89%
15.59M
-105.30%
-6.81M
-93.90%
793.00K
-1154.00%
-49.38M
-1983.84%
-21.10M
7757.27%
128.54M
996.88%
13.00M
-12.80%
4.69M
-36.18%
1.12M
808.89%
1.64M
246.49%
1.19M
261.82%
5.37M
--
1.75M
--
180.00K
--
342.00K
--
1.48M
Thay đổi trong vốn lưu động
197.53%
126.77M
656.71%
232.26M
-308.87%
-98.63M
-14.21%
147.03M
-1237.33%
-129.99M
-88.80%
30.69M
89.21%
-24.12M
246.65%
171.38M
129.88%
11.43M
3790.89%
273.98M
-222.44%
-223.67M
-1018.01%
-116.86M
54.35%
-38.25M
-126.99%
-7.42M
-772.55%
-69.37M
2049.46%
12.73M
-472.91%
-83.79M
152.19%
27.50M
150.14%
10.31M
97.34%
-653.00K
-285.88%
-14.63M
-366.53%
-52.69M
-39.08%
-20.57M
-416.11%
-24.53M
197.63%
7.87M
-29.20%
-11.29M
--
-14.79M
--
7.76M
--
-8.06M
--
-8.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
19.12%
-7.00M
251.36%
160.65M
125.07%
18.10M
-146.96%
-105.37M
-130.76%
-8.66M
-69.07%
45.72M
55.94%
-72.21M
34.74%
-42.67M
148.13%
28.14M
408.26%
147.81M
-335.74%
-163.91M
-247.86%
-65.38M
-204.13%
-58.46M
-390.39%
-47.95M
-10.33%
-37.62M
-25.58%
-18.80M
-434.20%
-19.22M
245.47%
16.51M
-600.78%
-34.09M
-23.59%
-14.97M
285.43%
5.75M
-15.01%
-11.35M
21.10%
6.81M
-251.80%
-12.11M
-69.88%
-3.10M
-157.57%
-9.87M
--
5.62M
--
-3.44M
--
-1.83M
--
-3.83M
-Thay đổi hàng tồn kho
108.91%
7.62M
-145.29%
-25.88M
173.09%
85.95M
138.88%
22.72M
-3666.58%
-85.54M
-152.38%
-10.55M
343.96%
31.47M
-253.11%
-58.44M
87.80%
-2.27M
-55.25%
20.14M
134.22%
7.09M
45.36%
-16.55M
-260.03%
-18.62M
1400.78%
45.02M
-165.79%
-20.71M
23.56%
-30.29M
-114.85%
-5.17M
90.81%
-3.46M
449.76%
31.48M
-636.98%
-39.62M
415.40%
34.83M
-1279.31%
-37.68M
-316.57%
-9.00M
1216.34%
7.38M
-113.19%
-11.04M
193.64%
3.19M
--
-2.16M
--
-661.00K
--
-5.18M
--
-3.41M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
106.36%
130.43M
3147.30%
157.62M
-8782.41%
-225.17M
61.26%
192.13M
245.64%
63.21M
-93.80%
4.85M
96.91%
-2.54M
3764.61%
119.15M
-163.34%
-43.40M
290.03%
78.23M
-201.12%
-82.09M
-93.46%
3.08M
405.91%
68.52M
-36.39%
20.06M
-363.99%
-27.26M
309.02%
47.13M
-1150.61%
-22.40M
646.39%
31.53M
65.13%
10.33M
1236.39%
11.52M
-40.23%
2.13M
-143.11%
-5.77M
203.90%
6.25M
-25.96%
-1.01M
-37.07%
3.57M
24241.82%
13.39M
--
-6.02M
--
-805.00K
--
5.67M
--
55.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-21.22%
29.77M
1382.56%
7.31M
244.32%
71.07M
-114.71%
-17.49M
358.35%
37.80M
-99.35%
493.00K
212.30%
20.64M
570.55%
118.86M
-1028.30%
-14.63M
4052.46%
75.57M
-180.27%
-18.38M
-176.73%
-25.26M
105.80%
1.58M
80.61%
-1.91M
224.84%
22.90M
-38.06%
32.92M
39.37%
-27.17M
-274.77%
-9.86M
118.49%
7.05M
335.72%
53.15M
-385.75%
-44.82M
125.10%
5.64M
-210.55%
-38.12M
-262.87%
-22.55M
311.00%
15.68M
-1755.90%
-22.48M
--
-12.28M
--
13.85M
--
-7.43M
--
-1.21M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
111.82%
8.83M
-827.86%
-57.09M
-249.05%
-24.64M
87.36%
119.26M
-240.15%
-74.70M
124.88%
7.84M
-66.60%
16.53M
832.83%
63.66M
373.46%
53.30M
-387.15%
-31.52M
1328.11%
49.51M
123.57%
6.82M
-2664.74%
-19.49M
178.70%
10.98M
-161.05%
-4.03M
-82637.14%
-28.96M
122.67%
760.00K
211.46%
3.94M
-51.06%
6.60M
-100.93%
-35.00K
-221.36%
-3.35M
-179.11%
-3.53M
30561.36%
13.49M
419.69%
3.77M
287.92%
2.76M
418.21%
4.47M
--
44.00K
--
-1.18M
--
712.00K
--
862.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-145.26%
-31.70M
53.19%
440.54M
-150.34%
-16.77M
-69.41%
92.92M
-65.00%
70.05M
8.93%
287.57M
141.72%
33.31M
437.10%
303.74M
74.98%
200.14M
17.62%
264.01M
-181.73%
-79.83M
8819.72%
56.55M
202.14%
114.38M
2377.36%
224.46M
19.93%
-28.34M
102.19%
634.00K
-118.25%
-111.99M
87.60%
-9.86M
43.56%
-35.39M
52.45%
-29.01M
-65.26%
-51.31M
-98.40%
-79.50M
-146.44%
-62.69M
-525.78%
-61.02M
-72.82%
-31.05M
-111.91%
-40.07M
--
-25.44M
--
-9.75M
--
-17.97M
--
-18.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-3.94%
340.47M
-4.89%
781.62M
-40.09%
434.89M
-26.53%
662.94M
-37.07%
354.45M
112.43%
821.76M
110.15%
725.96M
257.39%
902.37M
197.68%
563.27M
61.99%
386.84M
76.95%
345.46M
63.41%
252.49M
134.16%
189.22M
480.26%
238.80M
856.09%
195.22M
292.93%
154.51M
44.05%
80.81M
-49.45%
41.15M
-67.74%
20.42M
-59.07%
39.32M
-58.84%
56.10M
19.22%
81.42M
73.79%
63.29M
172.62%
96.07M
230.71%
136.28M
322.06%
68.29M
--
36.41M
--
35.24M
--
41.21M
--
16.18M
Chi phí vốn
-50.18%
340.47M
0.21%
839.96M
-40.09%
434.89M
-26.53%
662.94M
21.34%
683.45M
116.69%
838.23M
110.15%
725.96M
257.39%
902.37M
197.68%
563.27M
61.99%
386.84M
76.95%
345.46M
63.41%
252.49M
134.16%
189.22M
480.26%
238.80M
856.09%
195.22M
292.93%
154.51M
44.05%
80.81M
-49.45%
41.15M
-67.74%
20.42M
-59.07%
39.32M
-58.84%
56.10M
19.22%
81.42M
73.79%
63.29M
172.62%
96.07M
230.71%
136.28M
322.06%
68.29M
--
36.41M
--
35.24M
--
41.21M
--
16.18M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-3.94%
340.47M
-4.89%
781.62M
-40.09%
434.89M
-26.53%
662.94M
-37.07%
354.45M
112.43%
821.76M
110.15%
725.96M
257.39%
902.37M
197.68%
563.27M
61.99%
386.84M
76.95%
345.46M
63.41%
252.49M
134.16%
189.22M
480.26%
238.80M
856.09%
195.22M
292.93%
154.51M
44.05%
80.81M
-49.45%
41.15M
-67.74%
20.42M
-59.07%
39.32M
-58.84%
56.10M
19.22%
81.42M
73.79%
63.29M
172.62%
96.07M
230.71%
136.28M
322.06%
68.29M
--
36.41M
--
35.24M
--
41.21M
--
16.18M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.59B
--
-8.82M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-4.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
36.36%
136.37M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
100.00M
--
500.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
368.73%
4.55M
192.33%
15.53M
-67.07%
9.05M
100.07%
1.00K
--
-1.69M
--
-16.82M
-95.35%
27.49M
--
-1.45M
--
--
100.00%
0.00
11924.12%
591.21M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-366.24%
-3.60M
-8574.58%
-5.00M
-528.57%
-120.00K
-1360.00%
-630.00K
-369.34%
-773.00K
-54.26%
59.00K
-85.03%
28.00K
-82.39%
50.00K
104.11%
287.00K
-98.22%
129.00K
-9.22%
187.00K
19.33%
284.00K
-6428.04%
-6.99M
--
7.26M
--
206.00K
--
238.00K
--
-107.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-52.84%
-335.92M
8.64%
-766.09M
39.03%
-425.84M
26.65%
-662.93M
52.56%
-219.78M
-840.57%
-838.58M
-384.22%
-698.47M
-257.97%
-903.82M
-144.83%
-463.27M
146.71%
113.23M
222.74%
245.75M
85.49%
-252.49M
-109.65%
-189.22M
-478.15%
-242.40M
-883.42%
-200.22M
-4329.65%
-1.74B
-61.04%
-90.26M
48.32%
-41.93M
67.76%
-20.36M
59.02%
-39.30M
58.79%
-56.05M
-2.30%
-81.13M
-116.67%
-63.16M
-173.69%
-95.88M
-231.94%
-136.00M
-386.91%
-79.30M
--
-29.15M
--
-35.03M
--
-40.97M
--
-16.29M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.72%
204.46M
85.77%
1.12B
-47.94%
365.20M
222.29%
578.06M
264.68%
157.62M
737.24%
604.88M
2942.54%
701.49M
-5.51%
179.36M
17.33%
43.22M
226.29%
72.25M
-93.00%
23.06M
-88.08%
189.82M
176.92%
36.84M
-110.84%
-57.20M
2419.41%
329.56M
365146.56%
1.59B
-115.67%
-47.89M
5393.25%
527.68M
-112.70%
-14.21M
120.93%
436.00K
-36.76%
305.59M
-92.87%
9.61M
90.76%
111.89M
-12.90%
-2.08M
603.41%
483.19M
631.99%
134.70M
--
58.66M
--
-1.84M
--
68.69M
--
18.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
7.72%
237.67M
24.16%
812.88M
-44.00%
416.98M
178.09%
613.76M
-68.43%
220.64M
570.39%
654.69M
511.99%
744.56M
2.79%
220.71M
805.72%
698.92M
413.73%
97.66M
-66.95%
121.66M
-86.88%
214.72M
--
77.17M
-111.83%
-31.13M
2144.68%
368.13M
--
1.64B
-100.00%
0.00
2639.17%
263.13M
-85.83%
16.40M
100.00%
0.00
48.91%
325.74M
-93.60%
9.61M
103.09%
115.75M
14.21%
-1.25M
15113.73%
218.75M
10395.13%
150.00M
--
56.99M
--
-1.46M
--
-1.46M
--
-1.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
386.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
291.99M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
274.95M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-89.30%
3.46M
-83.05%
3.99M
-76.14%
5.61M
-13.78%
23.38M
-95.03%
32.33M
-1.59%
23.52M
-15.31%
23.52M
14.92%
27.12M
2633.34%
649.80M
0.83%
23.90M
17.17%
27.77M
-0.37%
23.60M
34.64%
23.77M
40.51%
23.70M
40.51%
23.70M
--
23.69M
--
17.66M
--
16.87M
--
16.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
3.08%
-29.75M
-173.02%
-71.79M
-136.16%
-46.17M
13.40%
-12.32M
-420.07%
-30.70M
-1641.32%
-26.29M
72.40%
-19.55M
-993.08%
-14.22M
64.35%
-5.90M
36.34%
-1.51M
-376.75%
-70.83M
93.64%
-1.30M
45.23%
-16.56M
77.55%
-2.37M
-8.15%
-14.86M
-4795.41%
-20.47M
-50.02%
-30.23M
--
-10.56M
-256.00%
-13.74M
152.34%
436.00K
-91.84%
-20.15M
100.00%
0.00
-332.33%
-3.86M
-114.69%
-833.00K
-114.98%
-10.51M
-177.04%
-15.30M
--
1.66M
--
-388.00K
--
70.15M
--
19.86M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.72%
204.46M
85.77%
1.12B
-47.94%
365.20M
222.29%
578.06M
264.68%
157.62M
737.24%
604.88M
2942.54%
701.49M
-5.51%
179.36M
17.33%
43.22M
226.29%
72.25M
-93.00%
23.06M
-88.08%
189.82M
176.92%
36.84M
-110.84%
-57.20M
2419.41%
329.56M
365146.56%
1.59B
-115.67%
-47.89M
5393.25%
527.68M
-112.70%
-14.21M
120.93%
436.00K
-36.76%
305.59M
-92.87%
9.61M
90.76%
111.89M
-12.90%
-2.08M
603.41%
483.19M
631.99%
134.70M
--
58.66M
--
-1.84M
--
68.69M
--
18.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
210.66%
965.58M
-5.95%
236.72M
37.85%
297.85M
-50.49%
314.93M
-63.65%
310.81M
-37.70%
251.70M
-0.84%
216.06M
166.15%
636.12M
223.86%
855.08M
20.74%
403.99M
-5.40%
217.89M
-36.97%
239.01M
-58.05%
264.03M
118.07%
334.60M
3.10%
230.32M
30.19%
379.20M
576.45%
629.34M
-37.13%
153.44M
-13.42%
223.39M
-30.15%
291.26M
-7.75%
93.03M
185.36%
244.06M
439.37%
258.02M
225.56%
417.00M
-14.77%
100.85M
-15.74%
85.53M
--
47.84M
--
128.09M
--
118.33M
--
101.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-3227.75%
-128.83M
1132.96%
728.85M
-271.50%
-61.13M
95.93%
-17.09M
101.88%
4.12M
-86.90%
59.11M
-80.85%
35.64M
-1889.42%
-420.06M
-775.00%
-218.96M
739.21%
451.09M
78.46%
186.10M
85.82%
-21.11M
90.00%
-25.02M
-114.83%
-70.57M
249.07%
104.28M
-119.36%
-148.88M
-226.18%
-250.13M
415.12%
475.90M
-401.12%
-69.96M
57.31%
-67.87M
-37.30%
198.23M
-1085.34%
-151.02M
-443.33%
-13.96M
-240.96%
-158.98M
3140.22%
316.15M
191.26%
15.33M
--
4.07M
--
-46.63M
--
9.76M
--
-16.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1011.15%
34.33M
-1420.99%
-69.29M
2477.23%
16.28M
-3907.58%
-25.13M
-497.47%
-3.77M
226.38%
5.25M
76.20%
-685.00K
104.40%
660.00K
-92.70%
948.00K
-64.92%
1.61M
-187.82%
-2.88M
-1038.72%
-15.00M
--
12.98M
--
4.58M
--
3.28M
--
-1.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
165.69%
836.75M
210.66%
965.58M
-5.95%
236.72M
37.85%
297.85M
-50.49%
314.93M
-63.65%
310.81M
-37.70%
251.70M
-0.84%
216.06M
166.15%
636.12M
223.86%
855.08M
20.74%
403.99M
-5.40%
217.89M
-36.97%
239.01M
-58.05%
264.03M
118.07%
334.60M
3.10%
230.32M
30.19%
379.20M
576.45%
629.34M
-37.13%
153.44M
-13.42%
223.39M
-30.15%
291.26M
-7.75%
93.03M
370.22%
244.06M
216.74%
258.02M
225.56%
417.00M
19.06%
100.85M
--
51.90M
--
81.46M
--
128.09M
--
84.71M
Dòng tiền tự do
39.33%
-372.18M
27.47%
-399.41M
34.79%
-451.66M
4.78%
-570.02M
-68.92%
-613.40M
-348.29%
-550.66M
-62.87%
-692.66M
-205.53%
-598.64M
-385.21%
-363.13M
-756.48%
-122.84M
-90.23%
-425.29M
-27.33%
-195.94M
61.18%
-74.84M
71.88%
-14.34M
-300.60%
-223.56M
-125.18%
-153.88M
-79.50%
-192.80M
68.30%
-51.01M
55.70%
-55.81M
56.50%
-68.34M
35.81%
-107.41M
-48.50%
-160.92M
-103.67%
-125.98M
-249.17%
-157.09M
-182.77%
-167.33M
-208.82%
-108.36M
--
-61.85M
--
-44.99M
--
-59.17M
--
-35.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký