tradingkey.logo

NeueHealth Inc

NEUE

6.794USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-11.96%215.79M
-20.57%232.64M
-13.54%232.93M
-24.16%225.99M
-18.45%245.09M
22.75%292.87M
31.06%269.40M
80.02%297.98M
-47.48%300.55M
115.64%238.59M
-80.09%205.55M
-84.32%165.52M
-34.56%572.29M
-358.51%-1.53B
193.18%1.03B
255.51%1.06B
340.44%874.56M
---332.65M
--352.12M
--296.86M
--198.57M
Chi phí hoạt động
-20.78%211.51M
-30.98%230.74M
-22.10%246.62M
-21.23%245.79M
-21.80%267.00M
11.90%334.32M
28.34%316.57M
43.59%312.01M
-55.07%341.44M
121.79%298.75M
-81.92%246.67M
-81.43%217.29M
-14.99%759.92M
-432.03%-1.37B
232.40%1.36B
261.79%1.17B
337.86%893.90M
---257.68M
--410.41M
--323.44M
--204.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-21.99%3.56M
-10.51%3.60M
-14.89%3.50M
-14.84%3.98M
-16.80%4.56M
-25.83%4.03M
-53.98%4.12M
-64.69%4.67M
-57.96%5.48M
-42.89%5.43M
-37.02%8.95M
83.86%13.23M
184.68%13.04M
246.95%9.50M
430.43%14.21M
245.08%7.20M
482.08%4.58M
--2.74M
--2.68M
--2.08M
--787.00K
Chi phí hoạt động khác
17986.22%50.62M
1259.64%42.24M
-18.99%-3.10M
-120.99%-5.29M
87.38%-283.00K
-65.66%3.11M
-130.62%-2.61M
-126.84%-2.40M
-129.91%-2.24M
-92.59%9.05M
-87.49%8.52M
-88.05%8.93M
-96.42%7.50M
502.73%122.12M
181.90%68.05M
178.33%74.67M
184.66%209.33M
---30.32M
--24.14M
--26.83M
--73.54M
Lợi nhuận hoạt động
119.51%4.28M
104.58%1.90M
70.99%-13.69M
-41.06%-19.80M
46.42%-21.91M
31.11%-41.45M
-14.71%-47.17M
72.89%-14.03M
78.21%-40.89M
61.01%-60.17M
87.61%-41.12M
54.91%-51.77M
-870.10%-187.63M
-105.82%-154.31M
-469.26%-331.83M
-331.96%-114.83M
-246.30%-19.34M
---74.97M
---58.29M
---26.58M
---5.58M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
126.52%6.64M
-44.24%6.25M
-46.09%5.41M
-55.18%4.11M
-62.37%2.93M
75.43%11.21M
104.71%10.04M
2621.07%9.17M
552.72%7.79M
573.73%6.39M
207.72%4.91M
-91.86%337.00K
118.50%1.19M
--948.00K
--1.59M
--4.14M
--546.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-105.54%-1.61M
-571.69%-30.13M
99.12%-3.66M
-89.25%-17.75M
831.58%29.12M
85.41%-4.49M
-658.30%-415.61M
52.50%-9.38M
-114.34%-3.98M
-56.42%-30.74M
-254.18%-54.81M
-135.40%-19.75M
895.07%27.76M
-1099.69%-19.65M
3783.73%35.55M
8642.57%55.78M
-106.02%-3.49M
---1.64M
---965.00K
---653.00K
---1.69M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---1.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.85%2.65M
-82.74%-7.49M
95.35%-459.00K
--2.21M
--2.07M
---4.10M
-493800.00%-9.87M
100.00%0.00
----
--0.00
-99.84%2.00K
---2.00K
--784.00K
--0.00
--1.23M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
-120.89%-1.33M
29.53%-43.15M
95.19%-23.21M
-21.06%-39.45M
112.06%6.35M
37.06%-61.24M
-378.72%-482.69M
54.66%-32.58M
67.14%-52.66M
44.38%-97.29M
66.01%-100.83M
-13.72%-71.86M
-585.54%-160.27M
-128.31%-174.91M
-400.62%-296.65M
-132.00%-63.19M
-221.14%-23.38M
---76.61M
---59.26M
---27.24M
---7.28M
Thuế thu nhập
-83.26%111.00K
-142.26%-672.00K
182.51%2.79M
79.04%-187.00K
-47.34%663.00K
112.60%1.59M
-199.53%-3.38M
-130.72%-892.00K
-61.17%1.26M
-52.15%-12.62M
4558.90%3.40M
114.92%2.90M
178.04%3.24M
-829700.00%-8.30M
--73.00K
-112.44%-19.46M
--1.17M
--1.00K
--0.00
---9.16M
--0.00
Doanh thu sau thuế
-125.28%-1.44M
32.39%-42.48M
94.57%-26.01M
-23.88%-39.26M
110.55%5.69M
25.80%-62.83M
-359.85%-479.31M
57.61%-31.69M
67.03%-53.92M
49.18%-84.67M
64.87%-104.23M
-70.99%-74.76M
-566.18%-163.51M
-117.48%-166.61M
-400.75%-296.72M
-141.91%-43.72M
-237.16%-24.55M
---76.61M
---59.26M
---18.07M
---7.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-125.28%-1.44M
32.39%-42.48M
94.57%-26.01M
-23.88%-39.26M
110.55%5.69M
25.80%-62.83M
-359.85%-479.31M
57.61%-31.69M
67.03%-53.92M
49.18%-84.67M
64.87%-104.23M
-70.99%-74.76M
-566.18%-163.51M
-117.48%-166.61M
-400.75%-296.72M
-141.91%-43.72M
-237.16%-24.55M
---76.61M
---59.26M
---18.07M
---7.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
4.61%-9.41M
111.31%45.00M
78.84%-14.36M
67.61%-18.44M
91.46%-9.87M
30.60%-397.75M
59.11%-67.84M
67.75%-56.94M
-575.10%-115.54M
11.39%-573.12M
---165.90M
---176.57M
---17.11M
-641.53%-646.76M
----
----
----
---87.22M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-92.41%891.00K
102.27%5.25M
-80.35%17.05M
-96.15%932.00K
111.48%11.74M
-2196.21%-230.86M
85.71%86.75M
3.72%24.20M
-62.00%5.55M
863.52%11.01M
1084.93%46.71M
2835.35%23.34M
2267.10%14.61M
--1.14M
--3.94M
--795.00K
--617.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
12.77%-24.88M
93.42%-15.95M
89.10%-70.47M
42.89%-71.39M
84.74%-28.52M
64.38%-242.33M
-97.95%-646.36M
56.00%-125.00M
8.46%-186.91M
16.46%-680.41M
-8.60%-326.52M
-538.23%-284.13M
-711.43%-204.17M
-397.17%-814.52M
-407.40%-300.66M
-146.31%-44.52M
-245.63%-25.16M
---163.83M
---59.26M
---18.07M
---7.28M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
4.22%13.14M
4.83%13.22M
4.81%13.06M
4.82%12.76M
5.97%12.60M
8.72%12.62M
28.69%12.46M
28.67%12.17M
33.07%11.89M
--11.60M
--9.68M
--9.46M
--8.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
12.77%-24.88M
93.42%-15.95M
89.10%-70.47M
42.89%-71.39M
84.74%-28.52M
64.38%-242.33M
-97.95%-646.36M
56.00%-125.00M
8.46%-186.91M
16.46%-680.41M
-8.60%-326.52M
-538.23%-284.13M
-711.43%-204.17M
-397.17%-814.52M
-407.40%-300.66M
-146.31%-44.52M
-245.63%-25.16M
---163.83M
---59.26M
---18.07M
---7.28M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
17.77%-2.90
93.66%-1.92
89.50%-8.51
44.90%-8.65
85.09%-3.53
64.85%-30.36
-95.32%-81.03
56.54%-15.70
8.86%-23.68
16.21%-86.38
-8.72%-41.48
-534.67%-36.13
-694.13%-25.98
-384.02%-103.09
-403.65%-38.16
-142.25%-5.69
-245.65%-3.27
---21.30
---7.58
---2.35
---0.95
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
17.77%-2.90
93.66%-1.92
89.50%-8.51
44.90%-8.65
85.09%-3.53
64.85%-30.36
-95.32%-81.03
56.54%-15.70
8.86%-23.68
16.21%-86.38
-8.72%-41.48
-534.67%-36.13
-694.13%-25.98
-384.02%-103.09
-403.65%-38.16
-142.25%-5.69
-245.65%-3.27
---21.30
---7.58
---2.35
---0.95
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI