tradingkey.logo

NeueHealth Inc

NEUE

6.794USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
22.47%138.10M
-4.59%83.30M
-3.17%109.84M
23.93%133.43M
-70.52%112.76M
-81.28%87.30M
-92.94%113.43M
-92.46%107.66M
-74.59%382.51M
-56.06%466.32M
67.91%1.61B
-5.23%1.43B
54.27%1.51B
--1.06B
--956.19M
--1.51B
--975.93M
Tiền mặt bị hạn chế
--7.00M
57.56%9.87M
5567.95%8.84M
5499.36%8.73M
-100.00%0.00
-52.56%6.26M
-99.95%156.00K
-99.98%156.00K
-98.25%12.11M
-93.19%13.21M
-9.59%299.90M
194.32%833.92M
152.20%692.47M
--193.84M
--331.72M
--283.34M
--274.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.19%11.11M
-22.48%11.24M
-33.34%11.68M
-34.89%12.03M
-68.95%12.65M
-65.96%14.50M
-63.46%17.52M
-61.46%18.47M
-1.29%40.75M
11.09%42.60M
54.98%47.94M
150.97%47.94M
161.52%41.28M
--38.34M
--30.93M
--19.10M
--15.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-24.10%68.58M
-23.78%71.06M
-23.50%73.55M
-84.81%76.04M
-90.99%90.34M
-90.76%93.24M
-90.62%96.15M
-56.55%500.47M
-13.74%1.00B
-14.41%1.01B
-14.18%1.02B
39.19%1.15B
134.43%1.16B
--1.18B
--1.19B
--827.44M
--495.71M
Tổng tài sản
-18.95%895.68M
-55.58%544.38M
-66.11%696.78M
-79.58%897.26M
-77.20%1.11B
-73.73%1.23B
-55.43%2.06B
-16.50%4.39B
-8.10%4.85B
29.64%4.67B
29.01%4.61B
46.15%5.26B
112.01%5.28B
--3.60B
--3.58B
--3.60B
--2.49B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.00M
-99.34%2.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%303.95M
16.45%353.95M
--303.95M
--303.95M
96.09%303.95M
--303.95M
--0.00
-100.00%0.00
--155.00M
--0.00
--0.00
--200.00M
-Nợ ngắn hạn
--1.00M
-99.34%2.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%303.95M
16.45%353.95M
--303.95M
--303.95M
96.09%303.95M
--303.95M
--0.00
-100.00%0.00
--155.00M
----
----
--200.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
212.35%207.40M
205.14%202.61M
--120.25M
--117.67M
--66.40M
--66.40M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--5.72M
-Nợ dài hạn
212.35%207.40M
205.14%202.61M
--120.25M
--117.67M
--66.40M
--66.40M
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--5.72M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
----
----
----
----
----
----
----
----
299.55%139.42M
-99.55%242.00K
461.02%195.89M
49.43%56.87M
-11.24%34.89M
--53.30M
--34.92M
--38.06M
--39.31M
Tổng các khoản nợ
-4.34%1.29B
-37.13%930.49M
-45.77%1.01B
-67.80%1.18B
-66.69%1.35B
-60.27%1.48B
-43.33%1.86B
-0.09%3.66B
17.98%4.04B
60.24%3.73B
117.82%3.28B
160.31%3.67B
178.33%3.43B
--2.32B
--1.51B
--1.41B
--1.23B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.99%3.11B
1.42%3.10B
2.08%3.10B
2.19%3.09B
2.30%3.07B
2.82%3.06B
3.34%3.04B
3.65%3.02B
3.84%3.01B
3.88%2.97B
4.13%2.94B
6.58%2.92B
14401.42%2.89B
--2.86B
--2.82B
--2.74B
--19.96M
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%920.42M
0.00%920.42M
0.00%920.42M
0.00%920.42M
0.00%920.42M
0.00%920.42M
23.14%920.42M
23.14%920.42M
23.14%920.42M
--920.42M
--747.48M
--747.48M
--747.48M
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-3.02%-4.45B
-3.13%-4.44B
-8.87%-4.44B
-27.24%-4.38B
-29.79%-4.32B
-36.48%-4.31B
-64.65%-4.08B
-58.67%-3.44B
-75.70%-3.33B
-85.58%-3.16B
-179.45%-2.48B
-270.64%-2.17B
-250.38%-1.90B
---1.70B
---886.33M
---585.67M
---541.15M
Vốn dự trữ
0.99%3.11B
1.42%3.10B
2.08%3.10B
2.19%3.09B
2.30%3.07B
2.82%3.06B
3.34%3.04B
3.65%3.02B
3.84%3.01B
3.88%2.97B
4.13%2.94B
6.58%2.92B
14411.29%2.89B
--2.86B
--2.82B
--2.74B
--19.95M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
0.00%12.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
95.35%-104.00K
97.25%-122.00K
98.92%-885.00K
98.22%-899.00K
92.47%-2.24M
-32.80%-4.43M
-35716.09%-81.92M
-9553.28%-50.39M
-2244.15%-29.68M
---3.33M
--230.00K
--533.00K
--1.38M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-51.63%47.77M
-45.36%48.58M
-63.98%117.88M
-57.53%103.87M
-55.81%98.76M
-59.54%88.91M
55.08%327.26M
48.71%244.56M
56.28%223.50M
71.14%219.76M
62.29%211.03M
300.99%164.45M
255.60%143.01M
--128.41M
--130.03M
--41.01M
--40.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
-62.36%-392.97M
-51.64%-386.11M
-260.59%-312.52M
-138.74%-282.54M
-130.11%-242.03M
-127.10%-254.62M
-85.34%194.61M
-54.25%729.27M
-56.48%803.93M
-26.21%939.68M
-35.78%1.33B
-27.25%1.59B
47.01%1.85B
--1.27B
--2.07B
--2.19B
--1.26B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI