Ngày công bố lợi nhuận của National Energy Services Reunited Corp
Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
1.30B
13.60%
EPS(YoY)
0.80
502.01%
Xếp hạng của nhà phân tích
BUY
2025-12-09
Chỉ báo Tài chính
EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Báo cáo thu nhập
Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Bảng cân đối kế toán
Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Câu hỏi thường gặp
Tổng doanh thu của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tổng doanh thu đạt 1.30B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 13.60%.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là 0.799, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 502.01%.
Thu nhập ròng của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, lợi nhuận ròng là 76.31M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 506.60%.
Biên lợi nhuận ròng của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, biên lợi nhuận ròng là 5.86%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 434.00%.
Biên lợi nhuận gộp của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, biên lợi nhuận gộp là 14.59%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 28.72%.
Tỷ lệ nợ trên tài sản của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tỷ lệ nợ trên tài sản là 21.89%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -14.42%.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 8.82%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 469.47%.
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là 4.27%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 515.88%.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là 137.70M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 70.63%.
Tài sản ngắn hạn của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tài sản ngắn hạn là 540.52M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -0.22%.
Tổng tài sản của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tổng tài sản của National Energy Services Reunited Corp là 1.77B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -1.34%.
Tổng nghĩa vụ của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tổng nghĩa vụ của National Energy Services Reunited Corp là 865.45M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -11.35%.
Tổng vốn chủ sở hữu của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, tổng vốn chủ sở hữu của National Energy Services Reunited Corp là 908.23M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 10.56%.
Thu nhập hoạt động thuần của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của National Energy Services Reunited Corp là 76.31M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 506.60%.
Giá trị đầu tư ròng của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, giá trị đầu tư ròng của National Energy Services Reunited Corp là -111.13M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -33.15%.
Giá trị huy động vốn ròng của National Energy Services Reunited Corp là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của National Energy Services Reunited Corp, giá trị huy động vốn ròng của National Energy Services Reunited Corp là -78.06M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 25.32%.