tradingkey.logo

The9 Ltd

NCTY
8.110USD
-0.640-7.31%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---66.64M
---40.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---43.60M
---19.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--7.16M
--9.72M
Các mục phi tiền mặt khác
---10.44M
--8.72M
Thay đổi trong vốn lưu động
---25.91M
---45.24M
-Thay đổi các khoản phải thu
---2.06M
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
---57.88M
---24.42M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--18.46M
---18.93M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---748.66K
--4.46K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---66.64M
---40.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.65M
--8.22M
Chi phí vốn
--4.89M
--8.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--3.14M
--6.69M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---1.49M
--1.53M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---3.04M
---6.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---36.20K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---4.73M
---14.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--9.05M
--181.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---965.30K
--25.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.02M
--157.98M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--9.76M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--1.28M
---1.88M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--9.05M
--181.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--127.00M
--4.92M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---62.16M
--125.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--150.20K
---300.63K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--64.83M
--130.21M
Dòng tiền tự do
---71.53M
---49.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI