tradingkey.logo

The9 Ltd

NCTY

8.860USD

+0.260+3.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
108.55MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---440.33M
---263.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---288.09M
---128.73M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--47.34M
--62.62M
Các mục phi tiền mặt khác
---69.01M
--56.23M
Thay đổi trong vốn lưu động
---171.21M
---291.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
---13.63M
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
---382.46M
---157.37M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--122.00M
---122.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---4.95M
--28.76K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---440.33M
---263.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--10.89M
--53.01M
Chi phí vốn
--32.32M
--53.17M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--20.75M
--43.14M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---9.87M
--9.87M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---20.10M
---41.24M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---239.18K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---31.23M
---94.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--59.78M
--1.17B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---6.38M
--161.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---6.74M
--1.02B
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--64.47M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--8.43M
---12.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--59.78M
--1.17B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--839.20M
--31.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---410.78M
--807.51M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--992.55K
---1.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--428.42M
--839.20M
Dòng tiền tự do
---472.66M
---317.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI