tradingkey.logo

The9 Ltd

NCTY

9.910USD

-0.510-4.89%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
121.41MVốn hóa
--P/E TTM

The9 Ltd

9.910

-0.510-4.89%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
58 / 65
Xếp hạng tổng thể
539 / 4720
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
The9 Ltd is a China-based holding company principally engaged in the Internet game business. The Company's main businesses are the operation and development of mobile phones and computer games. The Company offers online games, including massively multiplayer online role playing games (MMORPGs), massively multiplayer online first-person shooter games (MMOFPSs), Web games, social games, mobile games and television games. The Company's main products include Legend of Immortals, The World of Kings, CrossFire and others. The Company is also engaged in cryptocurrency mining and operations, as well as the development of non-fungible token platform NFTSTAR. The Company conducts business through subsidiaries in mainland China, the United States, Singapore and Hong Kong.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 15.30M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 10.06M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.28, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.24M, tăng 17.84% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 32.81K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.43.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.04. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.69M, phản ánh mức giảm 75.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 124.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.26. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.66, thấp hơn -30.90% so với mức đỉnh gần đây là -0.46 và cao hơn 8.26% so với mức đáy gần đây là -0.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 58/65
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.79.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.12. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.92 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.19, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
-1.53

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.092
Mua
RSI(14)
53.305
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.044
Bán
ATR(14)
0.794
Biến động cao
CCI(14)
15.349
Trung lập
Williams %R
49.615
Trung lập
TRIX(12,20)
0.917
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.404
Bán
MA10
10.258
Bán
MA20
9.618
Mua
MA50
9.135
Mua
MA100
9.565
Mua
MA200
11.820
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bripheno Pte. Ltd
500.00K
--
Zhu (Jun)
334.87K
+295.06%
BlackRock Advisors (UK) Limited
41.24K
+13.35%
Morgan Stanley & Co. LLC
136.99K
-10.62%
Lai (George)
45.65K
+322.01%
Citadel Advisors LLC
29.40K
--
BlackRock Asset Management Ireland Limited
26.29K
--
UBS Financial Services, Inc.
18.16K
+1857.44%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
20.88K
+3.18%
Susquehanna International Group, LLP
13.01K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.16, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.60. Giá trị beta của công ty là 1.93. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.94
VaR
+10.43%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+60.79%
Biến động 240 ngày
+89.85%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.61%
120 ngày
+11.29%
5 năm
+87.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.37%
120 ngày
-10.37%
5 năm
-34.06%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.82
120 ngày
-0.21
5 năm
+0.45
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+60.79%
3 năm
+77.95%
5 năm
+99.57%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.05
3 năm
+0.19
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
+0.18
3 năm
+0.47
5 năm
+2.37
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+89.85%
5 năm
+128.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.00%
5 năm
+73.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-37.50%
240 ngày
-37.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.90%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.45%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+78.82%
120 ngày
+99.31%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-42.55%
60 ngày
-16.54%
120 ngày
+5.16%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
The9 Ltd
The9 Ltd
NCTY
2.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kaspi.kz AO
Kaspi.kz AO
KSPI
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intuit Inc
Intuit Inc
INTU
7.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI