Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ncno
/
nCino Inc
NCNO
27.230
USD
+0.080
+0.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.14B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
nCino Inc
27.230
+0.080
+0.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.22%
54.32M
-222.96%
-10.02M
-1.58%
5.78M
-58.22%
5.00M
73.92%
54.44M
137.00%
8.15M
243.87%
5.87M
26.32%
11.96M
2408.25%
31.30M
-4.60%
-22.02M
78.61%
-4.08M
-29.01%
9.47M
-83.49%
1.25M
-76.54%
-21.05M
-77.30%
-19.08M
-43.17%
13.34M
-10.33%
7.56M
--
-11.93M
--
-10.76M
--
23.48M
73.12%
8.43M
--
4.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
286.90%
5.56M
-1704.31%
-18.61M
67.93%
-5.25M
30.50%
-11.04M
73.53%
-2.98M
105.47%
1.16M
30.54%
-16.38M
41.70%
-15.88M
63.36%
-11.24M
-197.91%
-21.21M
-72.92%
-23.58M
-99.12%
-27.25M
-104.48%
-30.69M
40.96%
-7.12M
-50.46%
-13.64M
6.58%
-13.68M
-214.70%
-15.01M
--
-12.06M
--
-9.06M
--
-14.65M
-39.49%
-4.77M
--
-3.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.13%
10.71M
28.84%
10.21M
-53.19%
8.91M
-2.59%
8.93M
-9.21%
8.29M
-13.78%
7.93M
122.01%
19.04M
8.83%
9.17M
7.93%
9.13M
137.76%
9.19M
321.84%
8.58M
318.80%
8.42M
303.82%
8.46M
92.77%
3.87M
5.61%
2.03M
14.46%
2.01M
20.20%
2.10M
--
2.01M
--
1.93M
--
1.76M
193.43%
1.74M
--
594.00K
Thuế hoãn lại
177.19%
2.66M
-43.50%
-4.62M
75.82%
160.00K
71.40%
785.00K
-1136.45%
-3.44M
-374.13%
-3.22M
425.00%
91.00K
69.63%
458.00K
58.10%
332.00K
104.80%
1.18M
3.45%
-28.00K
69.81%
270.00K
238.71%
210.00K
-34088.89%
-24.47M
-151.79%
-29.00K
1490.00%
159.00K
106.67%
62.00K
--
72.00K
--
56.00K
--
10.00K
--
30.00K
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-269.16%
-8.44M
622.95%
13.86M
-50.09%
3.19M
1.38%
3.82M
15.13%
4.99M
807.38%
1.92M
3.08%
6.39M
-8.13%
3.77M
-9.84%
4.33M
-107.17%
-271.00K
168.76%
6.20M
43.64%
4.10M
263.42%
4.81M
589.90%
3.78M
183.17%
2.31M
84.18%
2.85M
-11.80%
1.32M
--
-772.00K
--
814.00K
--
1.55M
129.71%
1.50M
--
653.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-5.03%
29.15M
-107.59%
-32.47M
-10.91%
-20.31M
-2024.25%
-16.38M
67.87%
30.69M
29.23%
-15.64M
-110.87%
-18.31M
-106.74%
-771.00K
308.76%
18.28M
-297.45%
-22.10M
44.24%
-8.68M
-23.47%
11.43M
-64.55%
4.47M
12.99%
-5.56M
-62.76%
-15.57M
-30.88%
14.94M
41.20%
12.62M
--
-6.39M
--
-9.57M
--
21.62M
50.66%
8.94M
--
5.93M
-Thay đổi các khoản phải thu
31.52%
42.56M
-65.83%
-89.83M
-45.99%
7.59M
-64.70%
-2.96M
87.66%
32.36M
14.69%
-54.17M
-40.51%
14.05M
-172.66%
-1.80M
1156.56%
17.24M
-57.48%
-63.49M
44.07%
23.62M
134.47%
2.48M
3.15%
-1.63M
-20.05%
-40.32M
285.40%
16.39M
-92.69%
1.06M
69.39%
-1.69M
--
-33.59M
--
4.25M
--
14.46M
-250.35%
-5.50M
--
-1.57M
-Thay đổi chi phí trả trước
26.29%
-1.54M
-413.72%
-7.72M
32.85%
3.09M
-114.77%
-338.00K
-68.98%
-2.09M
49.72%
-1.50M
92.78%
2.32M
548.44%
2.29M
38.22%
-1.24M
-178.38%
-2.99M
138.31%
1.21M
-44.76%
353.00K
-286.25%
-2.00M
-55.51%
-1.07M
-19.17%
-3.15M
354.58%
639.00K
352.10%
1.08M
--
-690.00K
--
-2.64M
--
-251.00K
-66.48%
238.00K
--
710.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-121.85%
-1.89M
-66.42%
861.00K
970.56%
7.05M
-26.29%
-6.03M
--
8.64M
--
2.56M
--
659.00K
-14.21%
-4.77M
--
-4.18M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-22.53%
4.78M
43.25%
56.86M
-3.92%
-39.03M
-193.23%
-8.75M
-63.15%
6.17M
9.01%
39.69M
-13.10%
-37.56M
-137.84%
-2.98M
-25.35%
16.75M
32.36%
36.41M
-13.67%
-33.21M
19.22%
7.88M
15.63%
22.44M
44.91%
27.51M
-111.41%
-29.21M
1.80%
6.61M
4.28%
19.41M
--
18.98M
--
-13.82M
--
6.50M
74.35%
18.61M
--
10.68M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-0.22%
54.32M
-222.96%
-10.02M
-1.58%
5.78M
-58.22%
5.00M
73.92%
54.44M
137.00%
8.15M
243.87%
5.87M
26.32%
11.96M
2408.25%
31.30M
-4.60%
-22.02M
78.61%
-4.08M
-29.01%
9.47M
-83.49%
1.25M
-76.54%
-21.05M
-77.30%
-19.08M
-43.17%
13.34M
-10.33%
7.56M
--
-11.93M
--
-10.76M
--
23.48M
73.12%
8.43M
--
4.87M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
249.19%
1.72M
-10.03%
350.00K
34.09%
830.00K
-30.85%
594.00K
-74.91%
492.00K
-91.26%
389.00K
-87.98%
619.00K
-81.36%
859.00K
-58.22%
1.96M
144.05%
4.45M
117.44%
5.15M
514.53%
4.61M
799.23%
4.69M
212.69%
1.82M
189.13%
2.37M
-59.70%
750.00K
-51.44%
522.00K
--
583.00K
--
819.00K
--
1.86M
94.75%
1.07M
--
552.00K
Chi phí vốn
249.19%
1.72M
-18.98%
350.00K
34.09%
830.00K
-30.85%
594.00K
-74.91%
492.00K
-90.29%
432.00K
-87.98%
619.00K
-81.36%
859.00K
-58.22%
1.96M
144.05%
4.45M
117.44%
5.15M
514.53%
4.61M
799.23%
4.69M
212.69%
1.82M
189.13%
2.37M
-59.70%
750.00K
-51.44%
522.00K
--
583.00K
--
819.00K
--
1.86M
94.75%
1.07M
--
552.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
249.19%
1.72M
-10.03%
350.00K
34.09%
830.00K
-30.85%
594.00K
-74.91%
492.00K
-91.26%
389.00K
-87.98%
619.00K
-81.36%
859.00K
-58.22%
1.96M
144.05%
4.45M
117.44%
5.15M
514.53%
4.61M
799.23%
4.69M
212.69%
1.82M
189.13%
2.37M
-59.70%
750.00K
-51.44%
522.00K
--
583.00K
--
819.00K
--
1.86M
94.75%
1.07M
--
552.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
44.61%
-50.26M
--
-126.07M
--
0.00
--
-102.00K
--
-90.74M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
676.00K
--
--
--
--
--
-268.99M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
3.68M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-2.50M
--
--
--
--
37.98%
-2.50M
--
--
--
--
--
--
--
-4.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
47.06%
-48.30M
-32399.23%
-126.42M
73.39%
-830.00K
18.98%
-696.00K
-4552.17%
-91.23M
94.40%
-389.00K
30.27%
-3.12M
81.36%
-859.00K
58.22%
-1.96M
97.47%
-6.95M
-88.89%
-4.47M
-514.53%
-4.61M
-799.23%
-4.69M
-47043.74%
-274.85M
-189.13%
-2.37M
59.70%
-750.00K
51.44%
-522.00K
--
-583.00K
--
-819.00K
--
-1.86M
-94.75%
-1.07M
--
-552.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-95.98%
2.25M
-30.12%
2.04M
7581.18%
125.28M
-8.60%
-12.82M
504.01%
55.98M
40.63%
2.92M
-94.74%
1.63M
-452.21%
-11.81M
-5470.54%
-13.86M
-40.42%
2.08M
830.62%
31.03M
158.04%
3.35M
-96.69%
258.00K
-21.04%
3.48M
83.29%
3.33M
-99.52%
1.30M
7132.43%
7.81M
--
4.41M
--
1.82M
--
268.00M
-140.81%
-111.00K
--
272.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-22.97%
42.09M
-14.20%
-386.00K
38929.01%
125.81M
-0.28%
-15.36M
458.44%
54.64M
49.02%
-338.00K
-101.09%
-324.00K
-9913.07%
-15.32M
-10062.67%
-15.24M
-383.94%
-663.00K
34803.49%
29.84M
-856.25%
-153.00K
-89.87%
-150.00K
-270.27%
-137.00K
--
-86.00K
--
-16.00K
--
-79.00K
--
-37.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-40.59M
-0.46%
1.95M
--
0.00
-6.82%
2.51M
--
--
-3.11%
1.96M
--
0.00
11.30%
2.70M
--
--
-20.33%
2.03M
--
0.00
--
2.42M
--
--
--
2.54M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
268.38M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-53.28%
748.00K
-55.68%
573.00K
-50.00%
486.00K
-83.33%
136.00K
15.35%
1.60M
81.60%
1.29M
-17.77%
972.00K
-24.72%
816.00K
79.79%
1.39M
-44.68%
712.00K
-65.44%
1.18M
-17.57%
1.08M
-90.21%
772.00K
-73.66%
1.29M
14.08%
3.42M
77.94%
1.31M
6363.11%
7.88M
--
4.89M
--
3.00M
--
739.00K
-55.15%
122.00K
--
272.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
-102.00K
--
-1.01M
--
-108.00K
--
-262.00K
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-3.00K
--
-364.00K
52.05%
-210.00K
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-438.00K
--
-1.18M
--
-1.11M
--
-233.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-95.98%
2.25M
-30.12%
2.04M
7581.18%
125.28M
-8.60%
-12.82M
504.01%
55.98M
40.63%
2.92M
-94.74%
1.63M
-452.21%
-11.81M
-5470.54%
-13.86M
-40.42%
2.08M
830.62%
31.03M
158.04%
3.35M
-96.69%
258.00K
-21.04%
3.48M
83.29%
3.33M
-99.52%
1.30M
7132.43%
7.81M
--
4.41M
--
1.82M
--
268.00M
-140.81%
-111.00K
--
272.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.26%
121.27M
144.04%
258.25M
22.63%
126.77M
30.28%
134.84M
34.35%
117.44M
-5.35%
105.82M
12.93%
103.37M
23.11%
103.50M
-1.11%
87.42M
-70.69%
111.80M
-77.10%
91.53M
-78.26%
84.07M
-76.20%
88.40M
0.75%
381.42M
2.96%
399.69M
290.46%
386.70M
307.34%
371.43M
--
378.58M
--
388.19M
--
99.04M
22.65%
91.18M
--
74.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-29.21%
12.31M
-1278.78%
-136.99M
5258.11%
131.49M
-6207.03%
-8.07M
8.18%
17.39M
147.66%
11.62M
-87.89%
2.45M
-101.72%
-128.00K
471.34%
16.08M
91.68%
-24.38M
210.92%
20.27M
-42.55%
7.46M
-128.34%
-4.33M
-3992.97%
-293.02M
-90.24%
-18.28M
-95.51%
12.99M
94.54%
15.28M
--
-7.16M
--
-9.61M
--
289.15M
69.12%
7.85M
--
4.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
324.57%
4.04M
-373.73%
-2.58M
165.40%
1.26M
-22.34%
445.00K
-403.37%
-1.80M
-62.41%
944.00K
12.48%
-1.93M
176.10%
573.00K
151.93%
593.00K
519.20%
2.51M
-1227.11%
-2.20M
16.61%
-753.00K
-361.33%
-1.14M
-163.86%
-599.00K
-209.21%
-166.00K
-94.19%
-903.00K
-28.48%
437.00K
--
938.00K
--
152.00K
--
-465.00K
1010.91%
611.00K
--
55.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.93%
133.58M
3.26%
121.27M
144.04%
258.25M
22.63%
126.77M
30.28%
134.84M
34.35%
117.44M
-5.35%
105.82M
12.93%
103.37M
23.11%
103.50M
-1.11%
87.42M
-70.69%
111.80M
-77.10%
91.53M
-78.26%
84.07M
-76.20%
88.40M
0.75%
381.42M
2.96%
399.69M
290.46%
386.70M
--
371.43M
--
378.58M
--
388.19M
25.38%
99.04M
--
78.99M
Dòng tiền tự do
-2.50%
52.60M
-234.38%
-10.37M
-5.79%
4.95M
-60.33%
4.41M
83.87%
53.95M
129.15%
7.72M
156.90%
5.25M
128.40%
11.11M
951.48%
29.34M
-15.71%
-26.47M
56.96%
-9.23M
-61.39%
4.86M
-148.98%
-3.45M
-82.88%
-22.88M
-85.21%
-21.44M
-41.75%
12.59M
-4.32%
7.04M
--
-12.51M
--
-11.58M
--
21.62M
70.35%
7.35M
--
4.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký