tradingkey.logo

nCino Inc

NCNO

27.659USD

+0.509+1.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.90%133.23M
7.89%120.93M
156.67%257.89M
23.88%121.41M
31.94%129.48M
36.63%112.08M
-5.61%100.47M
13.76%98.00M
24.72%98.14M
-6.79%82.04M
-72.07%106.45M
-78.43%86.15M
-79.64%78.68M
126.35%88.01M
1209.46%381.08M
1063.17%399.36M
1126.21%386.51M
--38.88M
--29.10M
--34.33M
--31.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2.90%133.23M
7.89%120.93M
156.67%257.89M
23.88%121.41M
31.94%129.48M
36.63%112.08M
-5.61%100.47M
13.76%98.00M
24.72%98.14M
-6.79%82.04M
-72.07%106.45M
-78.43%86.15M
-79.64%78.68M
126.35%88.01M
1209.46%381.08M
1063.17%399.36M
1126.21%386.51M
--38.88M
--29.10M
--34.33M
--31.52M
Các khoản phải thu
31.69%118.34M
29.74%160.25M
7.67%77.23M
-0.01%90.38M
-0.81%89.86M
13.44%123.52M
48.53%71.73M
18.17%90.40M
12.31%90.60M
32.60%108.88M
22.88%48.29M
33.68%76.50M
31.68%80.67M
35.99%82.11M
33.81%39.30M
67.15%57.22M
22.54%61.26M
--60.38M
--29.37M
--34.23M
--49.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.92%101.66M
28.83%144.83M
5.08%64.09M
-2.94%77.73M
-3.51%77.65M
13.84%112.42M
56.69%61.00M
20.40%80.08M
11.74%80.47M
34.49%98.75M
18.87%38.93M
29.52%66.51M
29.55%72.02M
33.51%73.43M
30.32%32.75M
72.44%51.35M
21.26%55.59M
--55.00M
--25.13M
--29.78M
--45.84M
-Các khoản phải thu khác
36.61%16.68M
38.92%15.42M
23.53%13.13M
26.37%12.66M
21.81%12.21M
10.64%11.10M
14.78%10.63M
3.43%10.02M
20.03%10.03M
15.53%10.03M
41.38%9.26M
65.00%9.68M
47.32%8.35M
61.32%8.68M
54.50%6.55M
31.77%5.87M
36.59%5.67M
--5.38M
--4.24M
--4.45M
--4.15M
Chi phí trả trước
20.39%20.75M
38.90%21.07M
-1.08%13.52M
7.23%16.96M
-24.19%17.24M
-6.78%15.17M
3.41%13.67M
11.94%15.81M
64.84%22.74M
21.59%16.27M
11.10%13.22M
60.94%14.13M
46.69%13.79M
28.38%13.38M
24.31%11.90M
22.73%8.78M
36.13%9.40M
--10.43M
--9.57M
--7.15M
--6.91M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.35M
----
----
----
----
----
--5.00M
--5.16M
--160.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
15.68%273.68M
20.53%302.25M
82.66%348.64M
9.25%228.75M
11.79%236.58M
21.03%250.78M
13.64%190.87M
18.44%209.38M
22.23%211.63M
12.91%207.19M
-61.15%167.96M
-62.01%176.77M
-62.13%173.15M
-58.50%183.51M
3.53%432.28M
8.33%465.36M
193.18%457.18M
--442.23M
--417.52M
--429.58M
--155.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.64%92.85M
-7.55%90.98M
1.38%90.65M
2.82%92.71M
1.61%94.40M
3.64%98.41M
-6.46%89.41M
6.23%90.17M
15.63%92.91M
28.58%94.95M
48.57%95.58M
62.80%84.88M
75.72%80.35M
146.63%73.85M
349.68%64.34M
257.34%52.14M
227.65%45.72M
--29.94M
--14.31M
--14.59M
--13.96M
-Tài sản cố định
2.06%123.27M
-2.92%119.98M
4.43%118.46M
5.69%120.11M
5.05%120.78M
7.15%123.60M
-1.05%113.43M
10.82%113.64M
18.49%114.98M
29.12%115.35M
47.59%114.64M
59.26%102.55M
70.44%97.04M
--89.34M
--77.67M
--64.39M
--56.94M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
15.31%30.42M
15.13%29.00M
15.79%27.81M
16.73%27.40M
19.52%26.38M
23.47%25.19M
26.06%24.02M
32.90%23.47M
32.22%22.07M
31.71%20.40M
42.88%19.05M
44.19%17.66M
48.89%16.69M
--15.49M
--13.34M
--12.25M
--11.21M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
18.26%1.24B
23.00%1.17B
7.98%1.04B
6.73%1.04B
6.66%1.05B
-3.81%954.44M
-3.92%960.28M
-2.89%977.70M
-2.95%984.62M
-2.87%992.26M
1186.99%999.41M
1187.53%1.01B
1173.39%1.01B
1172.46%1.02B
-3.04%77.66M
-3.66%78.19M
-1.48%79.68M
--80.29M
--80.09M
--81.16M
--80.87M
Tài sản dài hạn khác
-17.58%11.94M
0.88%10.18M
560.08%10.93M
870.74%15.33M
631.88%14.48M
24.54%10.09M
-77.76%1.66M
-79.54%1.58M
-76.72%1.98M
401.61%8.10M
613.31%7.45M
672.67%7.72M
856.24%8.50M
115.33%1.61M
20.14%1.04M
53.69%999.00K
-65.99%889.00K
--750.00K
--869.00K
--650.00K
--2.61M
Tổng tài sản dài hạn
16.00%1.38B
20.05%1.31B
8.48%1.17B
8.03%1.18B
7.66%1.19B
-2.72%1.09B
-4.15%1.08B
-2.44%1.09B
-1.85%1.10B
0.23%1.12B
628.13%1.12B
684.56%1.12B
722.68%1.12B
822.26%1.12B
49.96%154.26M
36.92%142.70M
29.90%136.59M
--121.17M
--102.87M
--104.22M
--105.15M
Tổng tài sản
15.95%1.65B
20.14%1.61B
19.65%1.52B
8.23%1.41B
8.32%1.42B
0.99%1.34B
-1.83%1.27B
0.41%1.30B
1.36%1.31B
2.02%1.33B
120.14%1.29B
113.19%1.30B
118.40%1.30B
130.92%1.30B
12.71%586.54M
13.91%608.07M
127.42%593.76M
--563.40M
--520.40M
--533.80M
--261.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--8.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-365.71%-20.00M
102.48%11.19M
327.78%20.62M
194.07%12.65M
--7.53M
--5.53M
--4.82M
--4.30M
Chi phí trích trước
35.24%26.89M
46.94%39.87M
11.03%27.96M
-20.08%19.48M
-1.75%19.88M
-19.06%27.13M
0.00%25.19M
-5.03%24.38M
-21.75%20.23M
-7.40%33.52M
258.72%25.19M
201.91%25.67M
555.82%25.86M
189.58%36.20M
34.07%7.02M
80.88%8.50M
11.76%3.94M
--12.50M
--5.24M
--4.70M
--3.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.75%1.73M
13.98%1.68M
12.95%1.61M
13.22%1.57M
-90.70%1.52M
45.22%1.47M
105.02%1.43M
106.26%1.38M
2429.41%16.34M
-95.08%1.01M
22.28%697.00K
216.51%671.00K
91.69%646.00K
6264.51%20.62M
--570.00K
--212.00K
--337.00K
--324.00K
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.00M
----
----
----
----
--20.00M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.75%1.73M
13.98%1.68M
12.95%1.61M
13.22%1.57M
13.43%1.52M
45.22%1.47M
105.02%1.43M
106.26%1.38M
107.43%1.34M
63.45%1.01M
22.28%697.00K
216.51%671.00K
91.69%646.00K
91.67%621.00K
--570.00K
--212.00K
--337.00K
--324.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
13.25%203.66M
11.84%191.17M
1.59%132.38M
1.61%172.04M
4.76%179.84M
10.38%170.94M
11.11%130.31M
11.73%169.31M
19.23%171.66M
26.28%154.87M
35.08%117.28M
30.60%151.54M
30.80%143.97M
37.27%122.64M
26.13%86.83M
37.32%116.03M
41.83%110.07M
--89.34M
--68.84M
--84.50M
--77.61M
Nợ ngắn hạn khác
17.86%211.96M
11.84%191.17M
1.59%132.38M
1.61%172.04M
4.76%179.84M
10.38%170.94M
11.11%130.31M
11.73%169.31M
19.23%171.66M
50.88%154.87M
19.65%117.28M
10.90%151.54M
17.31%143.97M
5.96%102.64M
31.80%98.02M
53.00%136.65M
49.83%122.72M
--96.87M
--74.36M
--89.32M
--81.91M
Tổng nợ ngắn hạn
17.62%260.74M
16.96%251.51M
3.43%178.91M
1.28%210.98M
-0.61%221.69M
4.81%215.04M
9.59%172.97M
8.98%208.31M
22.00%223.06M
17.65%205.16M
32.24%157.83M
21.76%191.15M
31.75%182.83M
50.72%174.38M
38.69%119.35M
56.64%156.99M
52.34%138.77M
--115.69M
--86.06M
--100.22M
--91.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
222.75%220.84M
988.83%178.82M
2652.77%177.83M
802.04%52.51M
948.15%68.42M
-55.95%16.42M
-83.71%6.46M
-38.52%5.82M
-34.75%6.53M
232.93%37.28M
325.47%39.67M
-5.13%9.47M
2.39%10.01M
--11.20M
--9.32M
--9.98M
--9.77M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
279.09%208.50M
--166.00M
--166.00M
--40.00M
--55.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--30.00M
--30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.08%12.34M
-21.94%12.82M
83.11%11.83M
114.88%12.51M
105.62%13.42M
125.53%16.42M
-33.17%6.46M
-38.52%5.82M
-34.75%6.53M
-34.97%7.28M
3.69%9.67M
-5.13%9.47M
2.39%10.01M
--11.20M
--9.32M
--9.98M
--9.77M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-57.77%277.00K
--269.00K
--431.00K
--569.00K
--656.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-91.67%6.00K
-88.33%14.00K
-74.40%43.00K
-98.19%44.00K
-97.73%72.00K
-91.83%120.00K
-88.73%168.00K
--2.43M
--3.17M
--1.47M
--1.49M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ dài hạn khác
425.33%16.98M
--17.43M
--4.16M
--3.21M
--3.23M
----
----
----
----
-100.00%0.00
277.22%22.52M
628.42%16.02M
1502.85%13.51M
302.14%9.78M
88.54%5.97M
49.80%2.20M
-43.46%843.00K
--2.43M
--3.17M
--1.47M
--1.49M
Tổng nợ dài hạn
130.41%309.25M
258.94%261.27M
289.06%244.19M
91.05%118.78M
113.72%134.22M
-22.93%72.79M
-35.57%62.76M
2.30%62.17M
6.97%62.80M
68.26%94.44M
98.54%97.42M
111.60%60.77M
118.34%58.71M
199.54%56.13M
1319.32%49.07M
1587.49%28.72M
1469.76%26.89M
--18.74M
--3.46M
--1.70M
--1.71M
Tổng các khoản nợ
60.15%570.00M
78.16%512.78M
79.48%423.10M
21.92%329.76M
24.50%355.91M
-3.93%287.83M
-7.64%235.74M
7.37%270.48M
18.35%285.86M
29.98%299.60M
51.56%255.25M
35.65%251.92M
45.81%241.54M
71.47%230.51M
88.15%168.42M
82.20%185.71M
78.50%165.66M
--134.43M
--89.51M
--101.92M
--92.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.13%1.49B
5.25%1.47B
5.38%1.46B
5.46%1.44B
5.32%1.42B
5.04%1.40B
4.79%1.38B
4.47%1.36B
4.34%1.35B
4.42%1.33B
113.03%1.32B
114.09%1.31B
114.67%1.29B
117.97%1.28B
7.56%619.11M
7.55%610.21M
107.51%601.08M
--586.00M
--575.58M
--567.36M
--289.67M
Cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-6.90%-379.39M
-9.23%-385.33M
-4.36%-369.82M
-8.40%-365.86M
-10.32%-354.89M
-13.67%-352.76M
-22.71%-354.37M
-26.70%-337.52M
-34.45%-321.70M
-48.05%-310.34M
-42.03%-288.78M
-40.16%-266.39M
-35.80%-239.28M
-30.14%-209.62M
-36.41%-203.33M
-35.69%-190.06M
-40.31%-176.20M
---161.06M
---149.06M
---140.07M
---125.58M
Vốn dự trữ
5.13%1.49B
5.25%1.47B
5.38%1.46B
5.46%1.44B
5.32%1.42B
5.04%1.40B
4.79%1.38B
4.47%1.36B
4.34%1.35B
4.42%1.33B
113.04%1.32B
114.10%1.31B
114.68%1.29B
117.98%1.28B
7.56%619.06M
7.55%610.17M
107.52%601.03M
--585.96M
--575.53M
--567.31M
--289.62M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--40.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
77.87%1.55M
-82.33%176.00K
78.26%1.61M
66.71%1.41M
6.60%872.00K
43.52%996.00K
-48.46%906.00K
-30.76%844.00K
7.35%818.00K
1063.89%694.00K
12657.14%1.76M
570.66%1.22M
373.29%762.00K
-130.00%-72.00K
-106.97%-14.00K
-228.22%-259.00K
186.10%161.00K
--240.00K
--201.00K
--202.00K
---187.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
112.64%8.73M
141.72%8.29M
63.95%5.24M
38.00%4.13M
28.93%4.11M
-4.49%3.43M
-21.85%3.20M
-6.96%3.00M
-6.87%3.18M
24.53%3.59M
73.39%4.09M
30.69%3.22M
11.55%3.42M
-23.98%2.88M
-43.35%2.36M
-43.82%2.46M
-30.09%3.06M
--3.79M
--4.17M
--4.38M
--4.38M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.21%1.08B
4.27%1.10B
5.98%1.09B
4.64%1.08B
3.83%1.07B
2.43%1.05B
-0.40%1.03B
-1.27%1.03B
-2.53%1.03B
-4.00%1.03B
147.76%1.04B
147.29%1.04B
146.49%1.06B
149.55%1.07B
-2.96%418.13M
-2.20%422.36M
154.40%428.11M
--428.97M
--430.88M
--431.87M
--168.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI