Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ncdl
/
Nuveen Churchill Direct Lending Corp
NCDL
16.010
USD
-0.180
-1.11%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
819.99M
Vốn hóa
8.09
P/E TTM
Nuveen Churchill Direct Lending Corp
16.010
-0.180
-1.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-20.97%
41.12M
9.16%
56.68M
62.67%
65.42M
33.04%
44.00M
77.54%
52.03M
132.81%
51.92M
148.61%
40.21M
725.27%
33.08M
148.49%
29.30M
56.59%
22.30M
27.15%
16.18M
-56.13%
4.01M
63.72%
11.79M
--
14.24M
--
12.72M
--
9.14M
--
7.20M
Chi phí hoạt động
19.78%
7.45M
48.45%
7.43M
37.66%
6.27M
32.51%
6.02M
59.70%
6.22M
15.81%
5.00M
41.14%
4.56M
57.46%
4.55M
73.25%
3.89M
83.91%
4.32M
69.72%
3.23M
72.56%
2.89M
56.26%
2.25M
--
2.35M
--
1.90M
--
1.67M
--
1.44M
Chi phí hoạt động khác
49.47%
-2.25M
-64533.33%
-3.87M
--
-5.50M
-2035.42%
-3.08M
-31750.00%
-4.46M
120.00%
6.00K
100.00%
0.00
-234.88%
-144.00K
72.55%
-14.00K
45.45%
-30.00K
58.96%
-55.00K
71.90%
-43.00K
71.67%
-51.00K
--
-55.00K
--
-134.00K
--
-153.00K
--
-180.00K
Lợi nhuận hoạt động
-26.50%
33.67M
4.97%
49.26M
65.87%
59.14M
33.12%
37.98M
80.28%
45.81M
160.92%
46.92M
175.41%
35.66M
2445.14%
28.53M
166.20%
25.41M
51.19%
17.98M
19.67%
12.95M
-84.98%
1.12M
65.59%
9.55M
--
11.89M
--
10.82M
--
7.46M
--
5.76M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
20.20%
18.43M
12.22%
19.26M
46.95%
22.29M
29.97%
17.69M
27.37%
15.34M
65.29%
17.16M
127.72%
15.17M
264.20%
13.61M
355.41%
12.04M
336.67%
10.38M
220.04%
6.66M
122.04%
3.74M
110.51%
2.64M
--
2.38M
--
2.08M
--
1.68M
--
1.26M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
6.49%
-288.00K
-42.24%
-229.00K
32.16%
-232.00K
-53.97%
-368.00K
-15.36%
-308.00K
48.89%
-161.00K
-17.12%
-342.00K
-129.81%
-239.00K
-76.82%
-267.00K
-70.27%
-315.00K
-186.27%
-292.00K
72.41%
-104.00K
75.37%
-151.00K
--
-185.00K
--
-102.00K
--
-377.00K
--
-613.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
36.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-50.33%
14.98M
0.57%
29.76M
81.77%
36.63M
35.70%
19.92M
130.21%
30.16M
306.32%
29.60M
236.10%
20.15M
639.78%
14.68M
94.09%
13.10M
-21.94%
7.28M
-30.58%
6.00M
-150.34%
-2.72M
73.28%
6.75M
--
9.33M
--
8.64M
--
5.40M
--
3.90M
Thuế thu nhập
-127.66%
-39.00K
-62.29%
313.00K
--
-18.00K
-175.00%
-282.00K
-63.47%
141.00K
3358.33%
830.00K
--
--
--
376.00K
--
386.00K
--
24.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-49.97%
15.02M
2.38%
29.45M
81.86%
36.64M
41.23%
20.20M
136.09%
30.02M
296.23%
28.77M
236.10%
20.15M
625.96%
14.31M
88.37%
12.72M
-22.19%
7.26M
-30.58%
6.00M
-150.34%
-2.72M
73.28%
6.75M
--
9.33M
--
8.64M
--
5.40M
--
3.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.97%
15.02M
2.38%
29.45M
81.86%
36.64M
41.23%
20.20M
136.09%
30.02M
296.23%
28.77M
236.10%
20.15M
625.96%
14.31M
88.37%
12.72M
-22.19%
7.26M
-30.58%
6.00M
-150.34%
-2.72M
73.28%
6.75M
--
9.33M
--
8.64M
--
5.40M
--
3.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-49.97%
15.02M
2.38%
29.45M
81.86%
36.64M
41.23%
20.20M
136.09%
30.02M
296.23%
28.77M
236.10%
20.15M
625.96%
14.31M
88.37%
12.72M
-22.19%
7.26M
-30.58%
6.00M
-150.34%
-2.72M
73.28%
6.75M
--
9.33M
--
8.64M
--
5.40M
--
3.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-49.97%
15.02M
2.38%
29.45M
81.86%
36.64M
41.23%
20.20M
136.09%
30.02M
296.23%
28.77M
236.10%
20.15M
625.96%
14.31M
88.37%
12.72M
-22.19%
7.26M
-30.58%
6.00M
-150.34%
-2.72M
73.28%
6.75M
--
9.33M
--
8.64M
--
5.40M
--
3.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-49.45%
0.29
3.49%
0.54
82.28%
0.67
-21.07%
0.37
28.56%
0.57
296.24%
0.52
236.09%
0.37
1041.56%
0.47
259.43%
0.44
-22.19%
0.13
-30.58%
0.11
-150.34%
-0.05
73.29%
0.12
--
0.17
--
0.16
--
0.10
--
0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-49.45%
0.29
3.49%
0.54
82.28%
0.67
-21.07%
0.37
28.56%
0.57
296.24%
0.52
236.09%
0.37
1041.56%
0.47
259.43%
0.44
-22.19%
0.13
-30.58%
0.11
-150.34%
-0.05
73.29%
0.12
--
0.17
--
0.16
--
0.10
--
0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.45
--
0.45
--
0.45
--
0.45
--
0.45
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký