tradingkey.logo

Nuveen Churchill Direct Lending Corp

NCDL
13.690USD
+0.090+0.66%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
676.11MVốn hóa
8.97P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Nuveen Churchill Direct Lending Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
188.13%37.25M
180.98%137.15M
90.97%-8.81M
108.90%11.99M
63.03%-42.27M
-113.23%-169.36M
-137.56%-97.56M
-52.62%-134.71M
-1.44%-114.33M
49.55%-79.43M
40.87%-41.06M
-6.81%-88.26M
28.45%-112.70M
-26.85%-157.44M
-179.35%-69.45M
---82.64M
---157.51M
---124.11M
---24.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.08%18.66M
-20.73%16.02M
-49.97%15.02M
2.38%29.45M
81.86%36.64M
41.23%20.20M
136.09%30.02M
296.23%28.77M
236.10%20.15M
625.96%14.31M
88.37%12.72M
-22.19%7.26M
-30.58%6.00M
-150.34%-2.72M
73.28%6.75M
--9.33M
--8.64M
--5.40M
--3.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.08%630.00K
291.27%2.60M
50.93%1.96M
92.93%1.53M
25.56%678.00K
47.88%664.00K
197.93%1.30M
80.82%792.00K
55.17%540.00K
13.38%449.00K
92.48%435.00K
75.90%438.00K
57.47%348.00K
84.19%396.00K
10.78%226.00K
--249.00K
--221.00K
--215.00K
--204.00K
Các mục phi tiền mặt khác
43.46%-480.00K
79.86%-172.00K
-60.14%-1.63M
-35.71%-969.00K
-84.16%-849.00K
-34.28%-854.00K
-10.43%-1.02M
-27.27%-714.00K
-28.41%-461.00K
-63.08%-636.00K
-72.28%-920.00K
-78.66%-561.00K
-37.02%-359.00K
-37.81%-390.00K
-140.54%-534.00K
---314.00K
---262.00K
---283.00K
---222.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
127.89%18.25M
152.57%108.80M
77.43%-28.95M
91.06%-13.80M
51.06%-65.44M
-113.36%-206.97M
-117.43%-128.23M
-51.87%-154.46M
-3.00%-133.72M
40.59%-97.01M
23.26%-58.98M
-12.76%-101.70M
20.12%-129.83M
-28.96%-163.29M
-176.31%-76.85M
---90.19M
---162.52M
---126.62M
---27.81M
-Thay đổi các khoản phải thu
111.91%358.00K
801.08%15.62M
-544.35%-15.54M
153.03%4.63M
27.00%-3.01M
-4851.11%-2.23M
1148.93%3.50M
2.12%1.83M
-524.64%-4.12M
-100.27%-45.00K
102.06%280.00K
445.47%1.79M
122.49%970.00K
4269.55%16.84M
-1972.90%-13.62M
---519.00K
---4.31M
---404.00K
--727.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
-13.64%38.00K
-81.40%8.00K
-3.85%25.00K
-23.53%-105.00K
238.46%44.00K
30.30%43.00K
-23.53%26.00K
-49.12%-85.00K
152.00%13.00K
26.92%33.00K
-8.11%34.00K
10.94%-57.00K
---25.00K
--26.00K
--37.00K
---64.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
737.70%511.00K
7.78%-1.04M
-104.70%-60.00K
177.57%657.00K
-91.47%61.00K
-26.94%-1.13M
3.82%1.28M
-167.12%-847.00K
290.71%715.00K
-8000.00%-891.00K
443.81%1.23M
2135.48%1.26M
-5.67%183.00K
89.42%-11.00K
2160.00%226.00K
---62.00K
--194.00K
---104.00K
--10.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--177.00K
-261.60%-202.00K
-17150.00%-341.00K
--0.00
--0.00
--125.00K
--2.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--28.00K
--280.00K
---256.00K
--76.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-2827.11%-7.75M
6003.08%19.84M
95.91%-14.00K
62.75%83.00K
2266.67%284.00K
6.91%325.00K
-293.10%-342.00K
103.43%51.00K
-96.42%12.00K
14.29%304.00K
-140.47%-87.00K
-588.49%-1.48M
12.42%335.00K
16.67%266.00K
-19.17%215.00K
--304.00K
--298.00K
--228.00K
--266.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
188.13%37.25M
180.98%137.15M
90.97%-8.81M
108.90%11.99M
63.03%-42.27M
-113.23%-169.36M
-137.56%-97.56M
-52.62%-134.71M
-1.44%-114.33M
49.55%-79.43M
40.87%-41.06M
-6.81%-88.26M
28.45%-112.70M
-26.85%-157.44M
-179.35%-69.45M
---82.64M
---157.51M
---124.11M
---24.86M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-186.06%-34.93M
-180.77%-142.31M
-84.43%14.68M
-122.90%-38.04M
-61.29%40.59M
133.98%176.20M
83.61%94.31M
84.55%166.13M
-10.58%104.85M
-54.92%75.31M
-10.83%51.36M
-12.30%90.02M
-15.20%117.25M
24.44%167.06M
57.65%57.60M
--102.65M
--138.27M
--134.24M
--36.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-113.58%-9.94M
-143.32%-88.06M
168.69%86.81M
-84.81%12.96M
78.14%73.21M
259.73%203.25M
-299.02%-126.38M
107.11%85.33M
-46.34%41.10M
-60.43%56.50M
82.47%63.50M
-17.43%41.20M
23.35%76.60M
74.15%142.80M
45.82%34.80M
--49.90M
--62.10M
--82.00M
--23.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
54.65%-2.69M
-404.97%-26.00M
-115.33%-37.06M
-122.47%-22.45M
-107.55%-5.93M
-112.88%-5.15M
50990.27%241.66M
67.79%99.91M
56.81%78.53M
14.35%39.98M
-98.42%473.00K
0.57%59.54M
-37.40%50.08M
-36.43%34.96M
100.00%30.00M
--59.21M
--80.00M
--55.00M
--15.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
16.49%-22.30M
-29.03%-28.26M
-67.21%-35.07M
-49.44%-28.55M
-80.59%-26.70M
-3.42%-21.90M
-66.32%-20.97M
-78.18%-19.11M
-56.74%-14.78M
-97.76%-21.18M
-75.21%-12.61M
-66.07%-10.72M
-146.07%-9.43M
-288.11%-10.71M
-209.28%-7.20M
---6.46M
---3.83M
---2.76M
---2.33M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-186.06%-34.93M
-180.77%-142.31M
-84.43%14.68M
-122.90%-38.04M
-61.29%40.59M
133.98%176.20M
83.61%94.31M
84.55%166.13M
-10.58%104.85M
-54.92%75.31M
-10.83%51.36M
-12.30%90.02M
-15.20%117.25M
24.44%167.06M
57.65%57.60M
--102.65M
--138.27M
--134.24M
--36.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.05%44.01M
-23.39%49.18M
-35.79%43.30M
92.54%69.35M
56.13%71.04M
29.38%64.20M
71.53%67.44M
-4.11%36.02M
37.82%45.50M
112.11%49.62M
11.59%39.32M
146.76%37.56M
-4.22%33.01M
-3.87%23.39M
178.37%35.24M
--15.22M
--34.47M
--24.34M
--12.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
238.23%2.33M
-175.58%-5.17M
280.79%5.87M
-182.90%-26.05M
82.25%-1.68M
266.02%6.84M
-131.55%-3.25M
1689.52%31.42M
-308.24%-9.48M
-142.83%-4.12M
186.95%10.30M
-91.23%1.76M
123.65%4.55M
-5.06%9.62M
-201.41%-11.84M
--20.01M
---19.25M
--10.13M
--11.68M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.19%46.33M
-38.05%44.01M
-23.39%49.18M
-35.79%43.30M
92.54%69.35M
56.13%71.04M
29.38%64.20M
71.53%67.44M
-4.11%36.02M
37.82%45.50M
112.11%49.62M
11.59%39.32M
146.76%37.56M
-4.22%33.01M
-3.87%23.39M
--35.24M
--15.22M
--34.47M
--24.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI