tradingkey.logo

Nabors Industries Ltd

NBR
49.015USD
+0.495+1.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
713.51MVốn hóa
3.58P/E TTM

Nabors Industries Ltd

49.015
+0.495+1.02%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Nabors Industries Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Nabors Industries Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
68 / 100
Xếp hạng tổng thể
245 / 4618
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
47.750
Giá mục tiêu
-1.59%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Nabors Industries Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Nabors Industries Ltd. owns and operates a land-based drilling rig fleet. The Company is a provider of offshore platform workover and drilling rigs in the United States (U.S.) and multiple international markets. The Company operates through five segments: U.S. Drilling, International Drilling, Drilling Solutions, and Rig Technologies. Its services include tubular running services, wellbore placement solutions, directional drilling, measurement-while-drilling, logging-while-drilling systems and services, equipment manufacturing, rig instrumentation and optimization software. Through its subsidiaries, it manufactures and sells top drives, catwalks, wrenches, draw works, and other drilling related equipment which are installed on both onshore and offshore drilling rigs. It approximately marketed 290 rigs for land-based drilling operations in the United States and various countries.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.32, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 13.08M, giảm 1.87% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 281.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 818.19M, phản ánh mức tăng 11.80% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 507.16% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.53

Hiệu quả hoạt động

7.89

Tiềm năng tăng trưởng

7.91

Lợi nhuận cổ đông

5.52

Định giá công ty của Nabors Industries Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.05, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 3.94, thấp hơn 7.13% so với mức đỉnh gần đây là 4.22 và cao hơn 784.34% so với mức đáy gần đây là -26.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.05
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 68/100
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Nabors Industries Ltd là 42.00, với mức cao là 59.00 và mức thấp là 32.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
47.750
Giá mục tiêu
-1.59%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

9
Tổng
13
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Nabors Industries Ltd
NBR
8
Helmerich and Payne Inc
HP
18
Patterson-UTI Energy Inc
PTEN
16
Transocean Ltd
RIG
15
Valaris Ltd
VAL
13
Noble Corporation PLC
NE
13
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.04. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 56.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 38.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.46
Thay đổi giá
-1.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.492
Mua
RSI(14)
62.682
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.095
Bán
ATR(14)
2.455
Biến động cao
CCI(14)
73.078
Trung lập
Williams %R
36.128
Mua
TRIX(12,20)
0.706
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
48.852
Mua
MA10
46.163
Mua
MA20
43.605
Mua
MA50
41.082
Mua
MA100
36.865
Mua
MA200
38.040
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 5.99. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 83.14%, tương ứng mức giảm 2.72% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 961.13K cổ phần, chiếm 6.11% tổng số cổ phần, với mức giảm 15.99% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Värde Management, L.P.
1.41M
-18.18%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
961.13K
+59.26%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
923.21K
+38.89%
Brigade Capital Management, LP
878.64K
-2.81%
Adage Capital Management, L.P.
750.00K
+25.00%
Apollo Capital Management, L.P.
650.62K
+54.24%
Miller Value Partners, LLC
624.10K
+60.54%
CIBC World Markets Inc.
442.70K
--
Petrello (Anthony G)
408.13K
-0.17%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.53, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.40. Giá trị beta của công ty là 1.56. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.53
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.55
VaR
+6.61%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+68.18%
Biến động 240 ngày
+75.62%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.36%
120 ngày
+13.36%
5 năm
+22.39%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.32%
120 ngày
-11.32%
5 năm
-21.07%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.48
120 ngày
+1.83
5 năm
+0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+68.18%
3 năm
+86.91%
5 năm
+87.70%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.51
3 năm
-0.25
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
-0.11
3 năm
+0.07
5 năm
+0.14

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+75.62%
5 năm
+68.18%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.68%
5 năm
+12.09%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+329.05%
240 ngày
+329.05%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+57.85%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.07%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.73%
120 ngày
+3.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+15.74%
60 ngày
+14.12%
120 ngày
+15.68%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Nabors Industries Ltd
Nabors Industries Ltd
NBR
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Golar LNG Ltd
Golar LNG Ltd
GLNG
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Halliburton Co
Halliburton Co
HAL
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI