tradingkey.logo

Nordic American Tankers Ltd

NAT

3.300USD

-0.010-0.30%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
698.78MVốn hóa
52.25P/E TTM

Nordic American Tankers Ltd

3.300

-0.010-0.30%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
67 / 96
Xếp hạng tổng thể
222 / 4721
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.600
Giá mục tiêu
+8.76%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Nordic American Tankers Limited is an international tanker company focusing solely on owning, operating, and chartering of Suezmax tankers. The Company has a fleet of approximately 20 Suezmax crude oil tankers. Its Suezmax vessels has a carrying capacity of one million barrels of oil. The Company's tankers operating in the spot market are chartered for a single voyage. The vessels in the Company's fleet are homogenous and interchangeable as they have the same freight capacity and ability to transport the same type of cargo. Its vessels include Nordic Pollux, Nordic Apollo, Nordic Luna, Nordic Castor, Nordic Freedom, Nordic Sprinter, Nordic Skier, Nordic Vega, Nordic Light, Nordic Cross, Nordic Breeze, Nordic Zenith, Nordic Star, Nordic Space, Nordic Aquarius, Nordic Cygnus, Nordic Tellus, Nordic Hunter and Nordic Harrier.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 208.87 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 179.32%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.40, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 95.11M, giảm 12.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 1.30M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.51, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 40.15M, phản ánh mức giảm 39.25% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 103.94% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.51
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.70

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.52

Hiệu quả hoạt động

6.13

Tiềm năng tăng trưởng

4.12

Lợi nhuận cổ đông

5.06

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 19.37, thấp hơn -34.67% so với mức đỉnh gần đây là 12.66 và cao hơn 57.69% so với mức đáy gần đây là 8.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 67/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Nordic American Tankers Ltd là 3.45, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 2.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.600
Giá mục tiêu
+8.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Nordic American Tankers Ltd
NAT
6
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Williams Companies Inc
WMB
23
Kinder Morgan Inc
KMI
21
Enterprise Products Partners LP
EPD
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.24, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.99, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.24
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.004
Mua
RSI(14)
62.107
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.192
Trung lập
ATR(14)
0.111
Biến động thấp
CCI(14)
100.859
Mua
Williams %R
14.286
Quá mua
TRIX(12,20)
0.534
Bán
StochRSI(14)
51.095
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.258
Mua
MA10
3.246
Mua
MA20
3.163
Mua
MA50
2.940
Mua
MA100
2.812
Mua
MA200
2.699
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 44.92%, tương ứng mức tăng 1.82% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 1.30M cổ phần, chiếm 0.62% tổng số cổ phần, với mức tăng 33.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Dimensional Fund Advisors, L.P.
11.43M
-4.39%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
10.21M
+0.05%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
4.33M
+61.55%
Hansson (Herbjorn)
4.65M
+9.27%
Hansson (Alexander)
4.55M
+71.70%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
4.33M
-1.83%
Two Sigma Investments, LP
6.01M
+4.89%
American Century Investment Management, Inc.
3.65M
-22.51%
State Street Global Advisors (US)
4.10M
-1.30%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
2.27M
-33.14%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.07, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là -0.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.07
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.30
VaR
+4.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+41.99%
Biến động 240 ngày
+35.64%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.84%
120 ngày
+8.12%
5 năm
+26.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.69%
120 ngày
-5.96%
5 năm
-16.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.50
120 ngày
+1.70
5 năm
+0.40
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+41.99%
3 năm
+53.67%
5 năm
+63.57%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.23
3 năm
+0.03
5 năm
-0.01
Độ lệch
240 ngày
+0.42
3 năm
+0.07
5 năm
+0.66
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+35.64%
5 năm
+53.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.71%
5 năm
+4.17%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+332.99%
240 ngày
+332.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.77%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.69%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.98%
120 ngày
+1.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-32.93%
60 ngày
-22.22%
120 ngày
-12.12%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Nordic American Tankers Ltd
Nordic American Tankers Ltd
NAT
5.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI