tradingkey.logo

N-Able Inc

NABL

7.895USD

+0.145+1.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.49BVốn hóa
91.35P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
370.29%19.68M
-16.76%25.99M
-20.07%21.99M
31.61%27.28M
-60.64%4.18M
69.69%31.22M
60.44%27.51M
-8.84%20.73M
-19.03%10.63M
-4.09%18.40M
458.57%17.15M
129.20%22.74M
-0.30%13.13M
--19.18M
--3.07M
-70.47%9.92M
9.40%13.17M
--33.59M
--12.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-196.06%-7.16M
-64.82%3.29M
78.90%10.76M
109.69%9.46M
110.68%7.46M
33.87%9.35M
1945.24%6.01M
4.21%4.51M
-30.62%3.54M
239.74%6.99M
-84.30%294.00K
836.58%4.33M
219.24%5.10M
--2.06M
--1.87M
-85.67%462.00K
-721.80%-4.28M
--3.22M
--688.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
79.02%10.42M
45.01%7.95M
13.60%6.05M
14.73%5.90M
2.68%5.82M
-11.17%5.48M
-11.73%5.33M
-12.71%5.15M
-10.59%5.67M
-29.19%6.17M
4.65%6.04M
-25.93%5.89M
-44.06%6.34M
--8.71M
--5.77M
-42.95%7.96M
-16.12%11.33M
--13.95M
--13.51M
Thuế hoãn lại
433.33%20.00K
-683.14%-2.04M
361.76%89.00K
0.00%6.00K
-175.00%-6.00K
121.39%350.00K
74.24%-34.00K
104.44%6.00K
-98.33%8.00K
-418.91%-1.64M
-193.33%-132.00K
85.50%-135.00K
133.10%480.00K
--513.00K
---45.00K
-142.45%-931.00K
-8.37%-1.45M
---384.00K
---1.34M
Các mục phi tiền mặt khác
2924.79%3.42M
157.29%1.61M
-238.79%-1.77M
1340.79%1.09M
-124.74%-121.00K
-19.69%-2.81M
-17.09%1.28M
-92.83%76.00K
137.70%489.00K
-128.92%-2.35M
-60.62%1.54M
306.13%1.06M
-283.71%-1.30M
---1.03M
--3.91M
-32.73%261.00K
-66.17%706.00K
--388.00K
--2.09M
Thay đổi trong vốn lưu động
106.41%1.31M
-42.64%4.69M
-228.04%-4.65M
-30.95%-990.00K
-129.89%-20.51M
946.73%8.18M
617.09%3.63M
-142.16%-756.00K
-57.60%-8.92M
70.15%781.00K
96.55%-702.00K
185.18%1.79M
-368.04%-5.66M
--459.00K
---20.37M
-115.98%-2.10M
137.81%2.11M
--13.17M
---5.59M
-Thay đổi các khoản phải thu
587.77%12.60M
-9.08%7.06M
-609.23%-8.30M
0.45%-6.59M
64.17%-2.58M
626.17%7.76M
-234.17%-1.17M
-398.57%-6.62M
-248.43%-7.21M
33.89%-1.48M
111.10%872.00K
-18.27%-1.33M
-477.93%-2.07M
---2.23M
---7.86M
-381.91%-1.12M
90.32%-358.00K
--398.00K
---3.70M
-Thay đổi chi phí trả trước
25.42%-6.70M
224.13%3.48M
548.66%9.90M
-55.57%-5.65M
-311.78%-8.98M
-512.06%-2.80M
-259.45%-2.21M
-1416.30%-3.63M
-3596.61%-2.18M
282.80%680.00K
85.33%-614.00K
110.94%276.00K
98.36%-59.00K
---372.00K
---4.18M
-456.50%-2.52M
-141.79%-3.59M
--708.00K
---1.49M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
65.57%-661.00K
-4463.24%-3.10M
-242.71%-987.00K
-19.05%289.00K
-50.59%-1.92M
-122.74%-68.00K
-178.05%-288.00K
19.40%357.00K
-581.82%-1.27M
29.44%299.00K
--369.00K
--299.00K
---187.00K
--231.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-941.94%-522.00K
307.27%3.98M
7475.00%885.00K
-183.66%-2.62M
-88.79%62.00K
12.95%977.00K
-108.89%-12.00K
-193.33%-924.00K
-17.83%553.00K
53.10%865.00K
-83.42%135.00K
-10.14%-315.00K
320.63%673.00K
--565.00K
--814.00K
-33.64%-286.00K
-25.93%160.00K
---214.00K
--216.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
370.29%19.68M
-16.76%25.99M
-20.07%21.99M
31.61%27.28M
-60.64%4.18M
69.69%31.22M
60.44%27.51M
-8.84%20.73M
-19.03%10.63M
-4.09%18.40M
458.57%17.15M
129.20%22.74M
-0.30%13.13M
--19.18M
--3.07M
-70.47%9.92M
9.40%13.17M
--33.59M
--12.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
18.51%6.08M
57.34%8.14M
-3.80%5.31M
-14.58%5.14M
-8.69%5.13M
-33.73%5.17M
1.94%5.52M
52.95%6.02M
46.03%5.62M
-37.56%7.81M
-25.97%5.42M
-61.61%3.94M
-19.09%3.84M
--12.50M
--7.32M
209.79%10.26M
77.51%4.75M
--3.31M
--2.68M
Chi phí vốn
18.51%6.08M
57.34%8.14M
-3.80%5.31M
-14.58%5.14M
-8.69%5.13M
-33.73%5.17M
1.94%5.52M
52.95%6.02M
46.03%5.62M
-37.56%7.81M
-25.97%5.42M
-61.91%3.94M
-19.09%3.84M
--12.50M
--7.32M
212.29%10.34M
77.51%4.75M
--3.31M
--2.68M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-4.36%3.29M
117.13%7.15M
6.31%3.74M
-9.06%3.24M
1.00%3.44M
4.74%3.29M
-17.48%3.52M
30.92%3.56M
25.89%3.40M
-72.07%3.14M
-35.91%4.26M
-73.67%2.72M
11.87%2.70M
--11.26M
--6.65M
375.40%10.34M
22.19%2.42M
--2.17M
--1.98M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
65.07%2.79M
-47.32%991.00K
-21.54%1.57M
-22.58%1.90M
-23.61%1.69M
-59.67%1.88M
73.53%2.01M
102.30%2.46M
93.78%2.21M
273.42%4.66M
73.05%1.16M
1563.86%1.22M
-51.13%1.14M
--1.25M
--668.00K
-107.31%-83.00K
234.05%2.33M
--1.14M
--699.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---98.69M
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--103.00K
---9.30M
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-18.51%-6.08M
-1964.84%-106.83M
3.80%-5.31M
14.58%-5.14M
8.69%-5.13M
32.85%-5.17M
62.48%-5.52M
-52.95%-6.02M
-46.03%-5.62M
38.38%-7.71M
-101.11%-14.72M
61.61%-3.94M
19.09%-3.84M
---12.50M
---7.32M
-209.79%-10.26M
-77.51%-4.75M
---3.31M
---2.68M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
38.83%-7.29M
0.74%-3.20M
8.78%-2.52M
-51.74%-4.96M
-101.25%-11.92M
-16.35%-3.22M
-195.18%-2.76M
-76.48%-3.27M
-22.23%-5.92M
-49.25%-2.77M
-105.38%-934.00K
96.92%-1.85M
-303.27%-4.84M
---1.86M
--17.37M
-2064.76%-60.22M
113.20%2.38M
--3.06M
---18.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
0.00%-875.00K
-101.90%-875.00K
98.72%-875.00K
---875.00K
---875.00K
--45.97M
---68.62M
100.00%0.00
--0.00
---21.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
8.00%1.30M
--0.00
29.89%1.18M
--0.00
55.64%1.20M
--0.00
21.82%910.00K
--0.00
35.74%771.00K
--0.00
--747.00K
--0.00
--568.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--2.00K
--0.00
-91.30%4.00K
60.00%8.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1050.00%46.00K
-54.55%5.00K
31.25%21.00K
1440.00%77.00K
-77.78%4.00K
--11.00K
--16.00K
--5.00K
--18.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
37.00%-7.71M
1.02%-2.32M
0.42%-2.83M
-70.61%-4.10M
-109.68%-12.24M
-19.07%-2.35M
-250.37%-2.84M
-142.63%-2.40M
-28.22%-5.84M
-100.00%-1.97M
97.17%-810.00K
-111.79%-990.00K
-291.06%-4.55M
---986.00K
---28.62M
174.06%8.40M
-35.56%2.38M
--3.06M
--3.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
38.83%-7.29M
0.74%-3.20M
8.78%-2.52M
-51.74%-4.96M
-101.25%-11.92M
-16.35%-3.22M
-195.18%-2.76M
-76.48%-3.27M
-22.23%-5.92M
-49.25%-2.77M
-105.38%-934.00K
96.92%-1.85M
-303.27%-4.84M
---1.86M
--17.37M
-2064.76%-60.22M
113.20%2.38M
--3.06M
---18.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.33%85.20M
36.89%174.44M
44.25%157.51M
41.95%139.23M
54.83%153.05M
45.26%127.43M
26.06%109.19M
39.24%98.08M
48.12%98.85M
42.48%87.73M
74.63%86.62M
-36.67%70.44M
-33.12%66.74M
--61.57M
--49.60M
278.63%111.22M
153.61%99.79M
--29.37M
--39.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
164.35%8.89M
-448.42%-89.25M
-7.16%16.94M
64.55%18.28M
-1701.96%-13.82M
130.39%25.61M
1542.03%18.24M
-31.33%11.11M
-120.71%-767.00K
115.30%11.12M
-90.72%1.11M
126.26%16.18M
-67.60%3.70M
--5.16M
--11.97M
-291.13%-61.62M
214.58%11.43M
--32.24M
---9.97M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
368.40%2.58M
-286.28%-5.20M
380.97%2.78M
447.04%1.11M
-797.10%-962.00K
-12.61%2.79M
-158.64%-988.00K
58.09%-321.00K
118.70%138.00K
834.21%3.19M
66.75%-382.00K
27.80%-766.00K
-217.52%-738.00K
--342.00K
---1.15M
3.89%-1.06M
148.95%628.00K
---1.10M
---1.28M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-32.42%94.09M
-44.33%85.20M
36.89%174.44M
44.25%157.51M
41.95%139.23M
54.83%153.05M
45.26%127.43M
26.06%109.19M
39.24%98.08M
48.12%98.85M
42.48%87.73M
74.63%86.62M
-36.67%70.44M
--66.74M
--61.57M
-19.50%49.60M
278.63%111.22M
--61.61M
--29.37M
Dòng tiền tự do
1542.31%13.60M
-31.49%17.84M
-24.16%16.68M
50.53%22.13M
-118.80%-943.00K
145.95%26.05M
87.47%21.99M
-21.79%14.70M
-45.98%5.02M
58.58%10.59M
375.98%11.73M
4575.95%18.80M
10.31%9.29M
--6.68M
---4.25M
-101.39%-420.00K
-10.08%8.42M
--30.28M
--9.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI