tradingkey.logo

N-Able Inc

NABL

7.990USD

+0.240+3.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.51BVốn hóa
92.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.42%94.09M
-44.33%85.20M
36.89%174.44M
44.25%157.51M
41.95%139.23M
54.83%153.05M
45.26%127.43M
26.06%109.19M
39.24%98.08M
48.12%98.85M
42.48%87.73M
74.63%86.62M
-36.67%70.44M
--66.74M
--61.57M
--49.60M
--111.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-32.42%94.09M
-44.33%85.20M
36.89%174.44M
44.25%157.51M
41.95%139.23M
54.83%153.05M
45.26%127.43M
26.06%109.19M
39.24%98.08M
48.12%98.85M
42.48%87.73M
74.63%86.62M
-36.67%70.44M
--66.74M
--61.57M
--49.60M
--111.22M
Các khoản phải thu
39.65%70.10M
77.90%85.42M
65.66%92.45M
22.28%68.36M
1.12%50.20M
12.68%48.01M
34.16%55.81M
29.47%55.90M
17.71%49.64M
5.76%42.61M
7.72%41.60M
36.20%43.18M
36.74%42.17M
--40.29M
--38.62M
--31.70M
--30.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.16%44.58M
12.24%44.91M
1.24%39.63M
-7.39%37.20M
10.41%39.75M
14.99%40.01M
23.77%39.14M
17.83%40.16M
6.01%36.00M
5.32%34.80M
-12.77%31.63M
12.58%34.09M
16.98%33.96M
--33.04M
--36.25M
--30.28M
--29.03M
-Các khoản phải thu khác
--9.93M
--12.79M
--16.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-40.34%19.59M
-43.90%13.31M
-25.73%15.38M
42.03%26.34M
120.53%32.84M
86.89%23.73M
45.18%20.71M
36.07%18.55M
6.35%14.89M
-9.06%12.70M
4.94%14.27M
43.60%13.63M
63.92%14.00M
--13.96M
--13.59M
--9.49M
--8.54M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.31%183.78M
-18.18%183.92M
38.41%282.28M
37.34%252.21M
36.68%222.27M
45.82%224.79M
42.03%203.95M
28.04%183.64M
28.43%162.62M
27.41%154.16M
26.20%143.59M
57.97%143.43M
-15.93%126.62M
--120.99M
--113.78M
--90.79M
--150.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.12%65.33M
-6.89%64.16M
-3.23%64.25M
-5.60%64.06M
-2.23%66.07M
-0.36%68.91M
-5.57%66.39M
-4.24%67.86M
-7.90%67.58M
-7.74%69.16M
-7.10%70.30M
15.48%70.87M
124.34%73.37M
--74.95M
--75.68M
--61.37M
--32.71M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--49.94M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--17.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
28.00%1.07B
25.43%1.06B
2.47%849.26M
-0.78%832.61M
-0.60%835.93M
0.90%845.21M
2.84%828.80M
3.18%839.16M
0.23%841.01M
-1.33%837.67M
-6.40%805.93M
-6.92%813.28M
-3.99%839.10M
--848.99M
--861.02M
--873.71M
--874.00M
Tài sản dài hạn khác
28.42%32.96M
28.14%30.60M
17.66%27.67M
15.26%25.79M
20.11%25.67M
33.59%23.88M
102.24%23.52M
99.77%22.38M
93.01%21.37M
66.04%17.88M
-3.79%11.63M
-13.33%11.20M
2.56%11.07M
--10.77M
--12.09M
--12.92M
--10.80M
Tổng tài sản dài hạn
25.94%1.17B
23.13%1.15B
2.45%941.18M
-0.75%922.46M
-0.25%927.66M
1.44%938.00M
3.47%918.71M
3.80%929.40M
0.70%929.96M
-1.07%924.70M
-6.42%887.86M
-5.55%895.35M
0.66%923.54M
--934.71M
--948.78M
--948.00M
--917.50M
Tổng tài sản
17.58%1.35B
15.14%1.34B
8.98%1.22B
5.54%1.17B
5.25%1.15B
7.78%1.16B
8.84%1.12B
7.15%1.11B
4.04%1.09B
2.19%1.08B
-2.93%1.03B
-0.00%1.04B
-1.68%1.05B
--1.06B
--1.06B
--1.04B
--1.07B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--60.86M
--44.02M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--38.00K
----
--583.00K
----
----
Chi phí trích trước
27.10%35.96M
16.97%47.24M
-15.06%37.29M
-7.76%36.44M
-12.41%28.29M
19.76%40.39M
29.89%43.91M
48.06%39.51M
32.92%32.30M
15.74%33.73M
9.40%33.80M
6.82%26.68M
0.00%24.30M
--29.14M
--30.90M
--24.98M
--24.30M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
0.00%3.50M
-3.98%3.50M
0.00%3.50M
-11.71%3.50M
0.00%3.50M
-82.16%3.65M
-81.71%3.50M
--3.96M
--3.50M
--20.43M
--19.13M
Nợ phải trả hoãn lại
78.15%22.95M
89.60%23.98M
-5.20%10.93M
-8.65%10.54M
3.84%12.88M
7.72%12.65M
5.22%11.53M
5.02%11.54M
9.45%12.41M
9.98%11.74M
7.98%10.95M
16.16%10.99M
17.01%11.34M
--10.68M
--10.14M
--9.46M
--9.69M
Nợ ngắn hạn khác
550.50%83.81M
437.72%68.00M
-5.20%10.93M
-8.65%10.54M
3.84%12.88M
7.72%12.65M
5.22%11.53M
5.02%11.54M
9.08%12.41M
9.98%11.74M
2.11%10.95M
16.16%10.99M
17.40%11.37M
--10.68M
--10.73M
--9.46M
--9.69M
Tổng nợ ngắn hạn
108.34%153.67M
83.68%150.10M
17.77%93.78M
15.41%84.97M
15.52%73.76M
32.20%81.72M
34.00%79.63M
25.89%73.62M
13.89%63.85M
1.54%61.81M
2.52%59.42M
1.35%58.48M
-8.66%56.06M
--60.88M
--57.96M
--57.70M
--61.38M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.74%359.92M
-1.34%359.68M
-0.17%362.26M
-0.66%360.76M
-0.60%362.59M
-0.55%364.57M
-1.41%362.89M
-2.01%363.14M
-1.89%364.77M
-1.77%366.60M
-3.72%368.09M
7.89%370.61M
-3.88%371.81M
--373.20M
--382.31M
--343.49M
--386.81M
-Nợ dài hạn
-0.58%329.12M
-0.57%329.61M
-0.57%330.08M
-0.57%330.56M
-0.59%331.03M
-0.59%331.51M
-0.59%331.98M
-0.59%332.45M
-0.57%333.01M
-0.56%333.49M
-0.56%333.96M
10.00%334.43M
-10.13%334.90M
--335.38M
--335.85M
--304.03M
--372.65M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-2.41%30.79M
-9.06%30.07M
4.10%32.18M
-1.59%30.20M
-0.66%31.55M
-0.14%33.06M
-9.43%30.91M
-15.16%30.69M
-13.93%31.77M
-12.46%33.11M
-26.55%34.13M
-8.32%36.18M
160.59%36.91M
--37.82M
--46.46M
--39.46M
--14.16M
Nợ phải trả hoãn lại
1495.39%3.46M
1694.01%3.00M
51.55%244.00K
9.36%187.00K
-6.06%217.00K
-56.85%167.00K
-42.70%161.00K
8.23%171.00K
10.53%231.00K
73.54%387.00K
27.73%281.00K
31.67%158.00K
52.55%209.00K
--223.00K
--220.00K
--120.00K
--137.00K
Nợ dài hạn khác
2078.87%59.90M
1897.53%66.34M
-83.47%586.00K
-48.15%2.79M
-52.41%2.75M
-40.60%3.32M
-22.75%3.55M
844.74%5.38M
833.28%5.78M
783.25%5.59M
626.27%4.59M
7.55%570.00K
13.37%619.00K
--633.00K
--632.00K
--530.00K
--546.00K
Tổng nợ dài hạn
15.31%423.31M
16.16%429.46M
-0.98%364.73M
-1.40%365.32M
-1.46%367.11M
-1.40%369.71M
-2.53%368.36M
-1.01%370.51M
-0.80%372.53M
-0.40%374.97M
-2.27%377.90M
7.61%374.30M
-4.20%375.54M
--376.47M
--386.70M
--347.81M
--392.00M
Tổng các khoản nợ
30.87%576.98M
28.38%579.56M
2.35%458.51M
1.39%450.29M
1.03%440.87M
3.35%451.43M
2.44%447.98M
2.62%444.13M
1.11%436.38M
-0.13%436.79M
-1.65%437.32M
6.72%432.78M
-4.80%431.61M
--437.34M
--444.66M
--405.52M
--453.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.25%715.73M
6.37%709.18M
4.34%686.26M
4.46%676.23M
4.61%667.35M
5.32%666.71M
4.99%657.71M
5.04%647.37M
5.02%637.93M
4.95%633.05M
5.23%626.42M
3.03%616.33M
3.83%607.44M
--603.17M
--595.27M
--598.20M
--585.06M
Lợi nhuận giữ lại
34.25%64.04M
76.92%71.20M
119.82%67.91M
129.71%57.16M
134.14%47.70M
139.08%40.25M
213.69%30.89M
160.41%24.88M
289.69%20.37M
13155.12%16.83M
--9.85M
--9.55M
--5.23M
--127.00K
----
----
----
Vốn dự trữ
7.25%715.54M
6.37%708.99M
4.34%686.07M
4.46%676.05M
4.61%667.16M
5.32%666.52M
5.00%657.52M
5.04%647.19M
5.02%637.75M
4.95%632.87M
5.23%626.24M
--616.15M
--607.26M
--603.00M
--595.09M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
21.98%-4.67M
-578.45%-21.09M
177.44%10.78M
-169.69%-9.02M
-183.43%-5.99M
156.42%4.41M
66.96%-13.92M
83.18%-3.34M
-135.88%-2.11M
-151.92%-7.81M
-286.13%-42.14M
-156.70%-19.89M
-80.16%5.89M
--15.05M
--22.64M
--35.08M
--29.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.31%775.10M
6.74%759.29M
13.38%764.95M
8.29%724.37M
8.06%709.06M
10.79%711.36M
13.56%674.68M
10.38%668.91M
6.09%656.20M
3.84%642.07M
-3.85%594.13M
-4.31%605.99M
0.62%618.55M
--618.36M
--617.91M
--633.27M
--614.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI