tradingkey.logo

Nano Labs Ltd

NA
4.870USD
+0.020+0.41%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--2.19M
--3.49M
--1.85M
--82.50M
Doanh thu
--2.19M
--3.49M
--1.85M
--82.50M
Chi phí doanh thu
--590.36K
--3.49M
--13.00M
--64.28M
Chi phí hoạt động
--7.67M
--11.78M
--21.78M
--75.52M
Chi phí R&D
--2.92M
--4.09M
--5.71M
--7.12M
Lợi nhuận hoạt động
---5.49M
---8.29M
---19.93M
--6.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--56.18K
--13.65K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--675.73K
--283.79K
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---274.82K
--85.83K
--185.30K
--349.22K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.17M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--228.88K
--120.23K
--391.81K
--8.67K
Thu nhập trước thuế
---8.32M
---8.35M
---19.34M
--7.34M
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---8.32M
---8.35M
---19.34M
--7.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---8.32M
---8.35M
---19.34M
--7.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---611.84K
---270.00K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---7.71M
---8.08M
---19.34M
--7.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---7.71M
---8.08M
---19.34M
--7.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.83
---1.19
---1.85
--0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.83
---1.19
---1.85
--0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI