tradingkey.logo

Nano Labs Ltd

NA

7.260USD

-0.640-8.10%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
113.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--15.86M
--24.74M
--12.74M
--590.29M
Doanh thu
--15.86M
--24.74M
--12.74M
--590.29M
Chi phí doanh thu
--4.28M
--24.71M
--89.29M
--459.94M
Chi phí hoạt động
--55.68M
--83.43M
--149.61M
--540.36M
Chi phí R&D
--21.21M
--28.93M
--39.21M
--50.95M
Lợi nhuận hoạt động
---39.82M
---58.69M
---136.87M
--49.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--407.67K
--96.68K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.90M
--2.01M
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---1.99M
--607.80K
--1.27M
--2.50M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---15.74M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.66M
--851.37K
--2.69M
--62.06K
Thu nhập trước thuế
---60.39M
---59.15M
---132.79M
--52.52M
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---60.39M
---59.15M
---132.79M
--52.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---60.39M
---59.15M
---132.79M
--52.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---4.44M
---1.91M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---55.95M
---57.23M
---132.79M
--52.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---55.95M
---57.23M
---132.79M
--52.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---6.00
---8.46
---12.68
--4.92
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---6.00
---8.46
---12.68
--4.90
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI