Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-na
/
Nano Labs Ltd
NA
7.260
USD
-0.640
-8.10%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
113.79M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nano Labs Ltd
7.260
-0.640
-8.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.67%
32.43M
--
50.32M
--
32.43M
--
23.51M
-45.15%
48.16M
-67.24%
16.84M
--
87.81M
--
86.76M
--
51.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-32.67%
32.43M
--
50.32M
--
32.43M
--
23.51M
-45.15%
48.16M
-67.24%
16.84M
--
87.81M
--
86.76M
--
51.41M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản phải thu
-67.06%
572.80K
--
2.18M
--
572.80K
--
486.25K
--
1.74M
--
1.48M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-67.06%
572.80K
--
2.18M
--
572.80K
--
486.25K
--
1.74M
--
1.48M
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
131.97%
29.87M
--
10.19M
--
29.87M
--
8.78M
-87.40%
12.87M
-89.32%
41.93M
--
102.20M
--
161.91M
--
392.69M
Chi phí trả trước
-81.11%
4.61M
--
24.16M
--
4.61M
--
23.85M
-65.80%
24.39M
-83.94%
42.42M
--
71.31M
--
97.44M
--
264.13M
Tài sản ngắn hạn khác
680.58%
299.17M
--
52.94M
--
299.17M
--
54.17M
40.27%
38.33M
2.27%
36.17M
--
27.32M
--
33.38M
--
35.37M
Tổng tài sản ngắn hạn
192.17%
366.64M
--
139.79M
--
366.64M
--
110.78M
-56.53%
125.49M
-81.33%
138.86M
--
288.65M
--
379.48M
--
743.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.38%
202.55M
--
204.51M
--
202.55M
--
206.88M
492.73%
177.08M
722.62%
109.67M
--
29.87M
--
18.53M
--
13.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.07%
46.75M
--
46.99M
--
46.75M
--
47.24M
-2.02%
47.73M
-2.00%
48.22M
--
48.72M
--
48.96M
--
49.21M
Tổng tài sản dài hạn
10.89%
249.29M
--
251.50M
--
249.29M
--
254.12M
186.05%
224.81M
152.47%
157.90M
--
78.59M
--
67.49M
--
62.54M
Tổng tài sản
75.83%
615.93M
--
391.29M
--
615.93M
--
364.91M
-4.61%
350.30M
-63.19%
296.76M
--
367.24M
--
446.98M
--
806.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-26.18%
67.16M
--
70.84M
--
67.16M
--
85.15M
130.91%
90.98M
601.93%
30.54M
--
39.40M
--
20.86M
--
4.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.26%
23.35M
--
24.58M
--
23.35M
--
24.58M
8260.71%
23.41M
--
1.56M
--
280.00K
--
60.00K
--
--
-Nợ ngắn hạn
-10.00%
18.00M
--
20.00M
--
18.00M
--
20.00M
--
20.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-16.47%
166.06M
--
154.35M
--
166.06M
--
186.34M
21.32%
198.80M
-80.53%
136.55M
--
163.87M
--
156.72M
--
701.24M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.66%
209.42M
--
194.28M
--
209.42M
--
232.02M
32.09%
242.57M
-72.16%
198.25M
--
183.64M
--
179.82M
--
711.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
40.01%
173.60M
--
173.77M
--
173.60M
--
162.60M
546.21%
123.99M
4611.55%
66.50M
--
19.19M
--
8.14M
--
1.41M
-Nợ dài hạn
41.93%
170.68M
--
169.83M
--
170.68M
--
158.66M
621.28%
120.26M
--
65.74M
--
16.67M
--
6.91M
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.80%
2.92M
--
3.94M
--
2.92M
--
3.94M
48.39%
3.73M
-45.99%
762.34K
--
2.51M
--
1.23M
--
1.41M
Tổng nợ dài hạn
40.01%
173.60M
--
173.77M
--
173.60M
--
162.60M
546.21%
123.99M
4611.55%
66.50M
--
19.19M
--
8.14M
--
1.41M
Tổng các khoản nợ
4.49%
383.03M
--
368.06M
--
383.03M
--
394.62M
80.73%
366.56M
-62.89%
264.75M
--
202.83M
--
187.96M
--
713.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
82.24%
780.71M
--
531.36M
--
780.71M
--
459.29M
20.72%
428.40M
72.20%
355.01M
--
354.88M
--
351.50M
--
206.16M
Lợi nhuận giữ lại
-25.41%
-558.57M
--
-513.14M
--
-558.57M
--
-502.62M
-131.30%
-445.38M
-191.11%
-326.88M
--
-192.56M
--
-59.77M
--
-112.29M
Vốn dự trữ
82.23%
780.50M
--
531.22M
--
780.50M
--
459.20M
20.72%
428.31M
72.22%
354.94M
--
354.80M
--
351.43M
--
206.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
283.55%
8.65M
--
5.01M
--
8.65M
--
7.06M
7.39%
2.25M
442.40%
3.87M
--
2.10M
--
291.62K
--
-1.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
238.63%
2.12M
--
--
--
2.12M
--
6.56M
--
-1.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
1532.28%
232.91M
--
23.23M
--
232.91M
--
-29.71M
-109.89%
-16.26M
-65.49%
32.00M
--
164.41M
--
259.02M
--
92.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký