tradingkey.logo

Nano Labs Ltd

NA
4.870USD
+0.020+0.41%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1428.34%50.73M
-32.91%4.47M
--7.17M
--4.47M
--3.32M
-47.90%6.66M
-69.57%2.31M
--12.79M
--12.13M
--7.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1428.34%50.73M
-32.91%4.47M
--7.17M
--4.47M
--3.32M
-47.90%6.66M
-69.57%2.31M
--12.79M
--12.13M
--7.60M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản phải thu
3.21%70.87K
-67.18%78.93K
--310.47K
--78.93K
--68.67K
--240.51K
--203.87K
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.21%70.87K
-67.18%78.93K
--310.47K
--78.93K
--68.67K
--240.51K
--203.87K
----
----
----
Hàng tồn kho
303.72%5.00M
131.13%4.12M
--1.45M
--4.12M
--1.24M
-88.03%1.78M
-90.08%5.76M
--14.88M
--22.63M
--58.04M
Chi phí trả trước
-64.14%1.21M
-81.18%634.72K
--3.44M
--634.72K
--3.37M
-67.52%3.37M
-85.08%5.83M
--10.38M
--13.62M
--39.04M
Tài sản ngắn hạn khác
1413.42%115.76M
677.75%41.23M
--7.54M
--41.23M
--7.65M
33.23%5.30M
-4.98%4.97M
--3.98M
--4.66M
--5.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
1004.41%172.78M
191.11%50.52M
--19.92M
--50.52M
--15.64M
-58.71%17.36M
-82.65%19.07M
--42.03M
--53.04M
--109.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.39%26.76M
13.97%27.91M
--29.14M
--27.91M
--29.22M
463.01%24.49M
664.30%15.06M
--4.35M
--2.59M
--1.97M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.21%6.46M
-2.42%6.44M
--6.70M
--6.44M
--6.67M
-6.94%6.60M
-8.95%6.62M
--7.09M
--6.84M
--7.27M
Tổng tài sản dài hạn
-6.65%33.50M
10.49%34.35M
--35.84M
--34.35M
--35.89M
171.70%31.09M
134.57%21.68M
--11.44M
--9.43M
--9.24M
Tổng tài sản
300.30%206.28M
75.19%84.88M
--55.76M
--84.88M
--51.53M
-9.40%48.45M
-65.80%40.75M
--53.47M
--62.47M
--119.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-38.44%7.40M
-26.44%9.26M
--10.09M
--9.26M
--12.02M
119.33%12.58M
552.17%4.19M
--5.74M
--2.92M
--643.04K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1951.27%71.20M
-0.62%3.22M
--3.50M
--3.22M
--3.47M
7841.44%3.24M
--214.24K
--40.77K
--8.39K
----
-Nợ ngắn hạn
2390.76%70.35M
-10.33%2.48M
--2.85M
--2.48M
--2.82M
--2.77M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-21.14%20.75M
-16.77%22.88M
--21.99M
--22.88M
--26.31M
15.24%27.49M
-81.91%18.75M
--23.86M
--21.90M
--103.65M
Tổng nợ ngắn hạn
190.96%95.34M
-13.98%28.86M
--27.69M
--28.86M
--32.77M
25.47%33.55M
-74.13%27.23M
--26.74M
--25.13M
--105.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.82%24.53M
39.50%23.92M
--24.76M
--23.92M
--22.96M
513.81%17.15M
4277.55%9.13M
--2.79M
--1.14M
--208.63K
-Nợ dài hạn
8.08%24.22M
41.41%23.52M
--24.20M
--23.52M
--22.41M
585.11%16.63M
--9.03M
--2.43M
--965.95K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-44.22%310.28K
-22.08%402.01K
--561.26K
--402.01K
--556.22K
40.95%515.96K
-49.82%104.69K
--366.06K
--172.18K
--208.63K
Tổng nợ dài hạn
6.82%24.53M
39.50%23.92M
--24.76M
--23.92M
--22.96M
513.81%17.15M
4277.55%9.13M
--2.79M
--1.14M
--208.63K
Tổng các khoản nợ
115.09%119.86M
4.11%52.78M
--52.45M
--52.78M
--55.73M
71.66%50.70M
-65.52%36.36M
--29.53M
--26.27M
--105.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
154.07%164.79M
81.58%107.58M
--75.72M
--107.58M
--64.86M
14.66%59.25M
60.00%48.75M
--51.67M
--49.13M
--30.47M
Lợi nhuận giữ lại
-11.24%-78.96M
-24.96%-76.97M
---73.12M
---76.97M
---70.98M
-119.70%-61.60M
-170.48%-44.89M
---28.04M
---8.35M
---16.60M
Vốn dự trữ
154.05%164.75M
81.57%107.55M
--75.70M
--107.55M
--64.85M
14.66%59.24M
60.02%48.74M
--51.66M
--49.12M
--30.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4.65%950.00K
282.16%1.19M
--713.99K
--1.19M
--996.35K
2.01%311.81K
418.13%531.55K
--305.67K
--40.76K
---167.09K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-139.24%-363.45K
238.12%291.96K
----
--291.96K
--926.28K
---211.37K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
2159.72%86.42M
1527.09%32.09M
--3.31M
--32.09M
---4.20M
-109.39%-2.25M
-67.94%4.40M
--23.94M
--36.20M
--13.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI