tradingkey.logo

Nano Labs Ltd

NA

5.070USD

+0.120+2.42%
Đóng cửa 09/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
117.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1446.12%363.44M
-32.67%32.43M
--50.32M
--32.43M
--23.51M
-45.15%48.16M
-67.24%16.84M
--87.81M
--86.76M
--51.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1446.12%363.44M
-32.67%32.43M
--50.32M
--32.43M
--23.51M
-45.15%48.16M
-67.24%16.84M
--87.81M
--86.76M
--51.41M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản phải thu
4.41%507.69K
-67.06%572.80K
--2.18M
--572.80K
--486.25K
--1.74M
--1.48M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
4.41%507.69K
-67.06%572.80K
--2.18M
--572.80K
--486.25K
--1.74M
--1.48M
----
----
----
Hàng tồn kho
308.42%35.85M
131.97%29.87M
--10.19M
--29.87M
--8.78M
-87.40%12.87M
-89.32%41.93M
--102.20M
--161.91M
--392.69M
Chi phí trả trước
-63.72%8.65M
-81.11%4.61M
--24.16M
--4.61M
--23.85M
-65.80%24.39M
-83.94%42.42M
--71.31M
--97.44M
--264.13M
Tài sản ngắn hạn khác
1431.03%829.29M
680.58%299.17M
--52.94M
--299.17M
--54.17M
40.27%38.33M
2.27%36.17M
--27.32M
--33.38M
--35.37M
Tổng tài sản ngắn hạn
1017.26%1.24B
192.17%366.64M
--139.79M
--366.64M
--110.78M
-56.53%125.49M
-81.33%138.86M
--288.65M
--379.48M
--743.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.32%191.73M
14.38%202.55M
--204.51M
--202.55M
--206.88M
492.73%177.08M
722.62%109.67M
--29.87M
--18.53M
--13.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.09%46.25M
-2.07%46.75M
--46.99M
--46.75M
--47.24M
-2.02%47.73M
-2.00%48.22M
--48.72M
--48.96M
--49.21M
Tổng tài sản dài hạn
-5.56%239.98M
10.89%249.29M
--251.50M
--249.29M
--254.12M
186.05%224.81M
152.47%157.90M
--78.59M
--67.49M
--62.54M
Tổng tài sản
304.96%1.48B
75.83%615.93M
--391.29M
--615.93M
--364.91M
-4.61%350.30M
-63.19%296.76M
--367.24M
--446.98M
--806.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.73%53.03M
-26.18%67.16M
--70.84M
--67.16M
--85.15M
130.91%90.98M
601.93%30.54M
--39.40M
--20.86M
--4.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1975.13%510.07M
-0.26%23.35M
--24.58M
--23.35M
--24.58M
8260.71%23.41M
--1.56M
--280.00K
--60.00K
----
-Nợ ngắn hạn
2419.74%503.95M
-10.00%18.00M
--20.00M
--18.00M
--20.00M
--20.00M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-20.23%148.65M
-16.47%166.06M
--154.35M
--166.06M
--186.34M
21.32%198.80M
-80.53%136.55M
--163.87M
--156.72M
--701.24M
Tổng nợ ngắn hạn
194.35%682.94M
-13.66%209.42M
--194.28M
--209.42M
--232.02M
32.09%242.57M
-72.16%198.25M
--183.64M
--179.82M
--711.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
8.06%175.70M
40.01%173.60M
--173.77M
--173.60M
--162.60M
546.21%123.99M
4611.55%66.50M
--19.19M
--8.14M
--1.41M
-Nợ dài hạn
9.34%173.48M
41.93%170.68M
--169.83M
--170.68M
--158.66M
621.28%120.26M
--65.74M
--16.67M
--6.91M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-43.57%2.22M
-21.80%2.92M
--3.94M
--2.92M
--3.94M
48.39%3.73M
-45.99%762.34K
--2.51M
--1.23M
--1.41M
Tổng nợ dài hạn
8.06%175.70M
40.01%173.60M
--173.77M
--173.60M
--162.60M
546.21%123.99M
4611.55%66.50M
--19.19M
--8.14M
--1.41M
Tổng các khoản nợ
117.59%858.65M
4.49%383.03M
--368.06M
--383.03M
--394.62M
80.73%366.56M
-62.89%264.75M
--202.83M
--187.96M
--713.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
157.03%1.18B
82.24%780.71M
--531.36M
--780.71M
--459.29M
20.72%428.40M
72.20%355.01M
--354.88M
--351.50M
--206.16M
Lợi nhuận giữ lại
-12.54%-565.63M
-25.41%-558.57M
---513.14M
---558.57M
---502.62M
-131.30%-445.38M
-191.11%-326.88M
---192.56M
---59.77M
---112.29M
Vốn dự trữ
157.01%1.18B
82.23%780.50M
--531.22M
--780.50M
--459.20M
20.72%428.31M
72.22%354.94M
--354.80M
--351.43M
--206.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-3.54%6.81M
283.55%8.65M
--5.01M
--8.65M
--7.06M
7.39%2.25M
442.40%3.87M
--2.10M
--291.62K
---1.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-139.69%-2.60M
238.63%2.12M
----
--2.12M
--6.56M
---1.53M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
2183.69%619.08M
1532.28%232.91M
--23.23M
--232.91M
---29.71M
-109.89%-16.26M
-65.49%32.00M
--164.41M
--259.02M
--92.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI