tradingkey.logo

MYT Netherlands Parent BV

MYTE
7.640USD
0.000
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
651.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.01%-16.84M
227.80%15.91M
-146.99%-7.57M
15.96%-26.25M
25.26%31.77M
64.61%-12.45M
162.05%16.11M
-55.44%-31.23M
-19.73%25.37M
-340.11%-35.17M
-212.95%-25.96M
-18.87%-20.09M
59.02%31.60M
262.71%14.65M
4603.11%22.98M
39.38%-16.90M
--19.87M
---9.00M
--488.67K
-34.54%-27.88M
---20.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12442.86%517.50M
-78.79%-4.92M
9.96%-4.53M
-105.69%-22.20M
21.98%-4.19M
41.20%-2.75M
-1052.71%-5.03M
-185.63%-10.79M
-426.03%-5.37M
-14.05%-4.68M
-124.00%-436.05K
40.70%-3.78M
124.37%1.65M
89.97%-4.10M
-85.93%1.82M
-180.52%-6.37M
---6.76M
---40.90M
--12.91M
300.06%7.91M
---3.96M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
146.65%9.09M
-2.46%3.48M
6.32%3.79M
117.72%6.73M
23.59%3.69M
25.23%3.57M
34.88%3.57M
22.20%3.09M
26.34%2.98M
31.37%2.85M
33.03%2.64M
32.70%2.53M
31.08%2.36M
30.02%2.17M
18.31%1.99M
14.73%1.91M
--1.80M
--1.67M
--1.68M
-3.56%1.66M
--1.72M
Các mục phi tiền mặt khác
---534.53M
----
---965.25
3.73%943.84
----
89.91%-918.95
----
-8.35%909.92
---939.76
-1058.74%-9.11K
368.36%9.44K
-43.16%992.85
----
16.08%949.94
---3.52K
--1.75K
----
--818.33
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-185.96%-22.65M
478.04%24.67M
-175.45%-11.46M
70.74%-7.27M
19.35%26.35M
83.24%-6.53M
138.88%15.19M
3.44%-24.83M
12.22%22.08M
-767.61%-38.95M
-6599.96%-39.06M
10.66%-25.71M
78.15%19.67M
135.80%5.83M
94.76%-582.96K
19.71%-28.78M
--11.04M
---16.29M
---11.13M
-57.79%-35.85M
---22.72M
-Thay đổi các khoản phải thu
-166.26%-1.29M
-378.00%-3.93M
95.05%-395.75K
377.02%2.68M
238.31%1.95M
1.23%1.42M
-501.72%-8.00M
-73.41%562.33K
39.79%-1.41M
-95.90%1.40M
96.03%-1.33M
90.06%2.11M
-568.93%-2.34M
10525.99%34.09M
-17849.86%-33.46M
239.56%1.11M
--499.92K
--320.79K
---186.43K
-123.73%-797.24K
--3.36M
-Thay đổi hàng tồn kho
29.30%-3.82M
-31.81%28.41M
-31.22%-38.22M
131.96%5.34M
83.30%-5.40M
355.85%41.66M
32.62%-29.12M
47.49%-16.71M
-702.51%-32.32M
-194.21%-16.28M
-338.13%-43.22M
-103.55%-31.82M
67.21%-4.03M
3692.24%17.29M
174.89%18.15M
42.92%-15.63M
---12.28M
---481.18K
---24.24M
-76.23%-27.39M
---15.54M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-88.83%-14.70M
-303.66%-7.19M
12.29%989.38K
74.45%9.53M
-740.75%-7.79M
68.70%-1.78M
108.82%881.07K
-81.43%5.46M
135.05%1.22M
85.46%-5.69M
-394.39%-9.99M
6587.73%29.41M
-333.10%-3.47M
-8479.49%-39.15M
-9741.01%-2.02M
-127.85%-453.28K
--1.49M
--467.27K
---20.53K
-45.62%1.63M
--2.99M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
194.90%16.55M
664.89%9.35M
-96.74%783.78K
176.10%12.65M
-74.63%5.61M
110.01%1.22M
216.35%24.07M
-9.16%-16.63M
-18.51%22.13M
-24.28%-12.21M
21.81%7.61M
-3403.01%-15.23M
339.42%27.15M
-65.79%-9.83M
708.36%6.25M
-84.45%461.14K
--6.18M
---5.93M
---1.03M
193.70%2.97M
---3.16M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-153.01%-16.84M
227.80%15.91M
-146.99%-7.57M
15.96%-26.25M
25.26%31.77M
64.61%-12.45M
162.05%16.11M
-55.44%-31.23M
-19.73%25.37M
-340.11%-35.17M
-212.95%-25.96M
-18.87%-20.09M
59.02%31.60M
262.71%14.65M
4603.11%22.98M
39.38%-16.90M
--19.87M
---9.00M
--488.67K
-34.54%-27.88M
---20.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-36.86%1.37M
-88.92%494.90K
-70.34%397.68K
-56.73%1.22M
-40.35%2.17M
-24.55%4.47M
-80.55%1.34M
-44.08%2.83M
-64.49%3.63M
866.03%5.92M
1018.45%6.89M
1526.03%5.06M
772.31%10.22M
289.96%612.71K
80.84%616.37K
-58.15%310.92K
--1.17M
--157.12K
--340.83K
30.81%742.99K
--567.99K
Chi phí vốn
-31.31%1.49M
-88.92%494.90K
-70.34%397.68K
-56.73%1.22M
-40.35%2.17M
-24.57%4.47M
-80.55%1.34M
-44.08%2.83M
-64.49%3.63M
866.32%5.92M
1018.45%6.89M
1526.03%5.06M
772.31%10.22M
289.96%612.71K
63.51%616.37K
-58.15%310.92K
--1.17M
--157.12K
--376.97K
30.81%742.99K
--567.99K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-36.86%1.37M
-88.92%494.90K
-70.34%397.68K
-56.73%1.22M
-40.35%2.17M
-24.55%4.47M
-80.55%1.34M
-44.08%2.83M
-64.49%3.63M
866.03%5.92M
1018.45%6.89M
1526.03%5.06M
772.31%10.22M
289.96%612.71K
80.84%616.37K
-58.15%310.92K
--1.17M
--157.12K
--340.83K
30.81%742.99K
--567.99K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--532.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
24635.34%531.30M
88.92%-494.90K
70.34%-397.68K
56.73%-1.22M
40.35%-2.17M
24.55%-4.47M
80.55%-1.34M
44.08%-2.83M
64.49%-3.63M
-866.03%-5.92M
-1018.45%-6.89M
-1526.03%-5.06M
-772.31%-10.22M
-289.96%-612.71K
-80.84%-616.37K
58.15%-310.92K
---1.17M
---157.12K
---340.83K
-30.81%-742.99K
---567.99K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
59.31%-10.39M
-172.60%-14.99M
179.54%12.45M
62.18%21.76M
-358.23%-25.54M
264.98%20.65M
-1400.77%-15.65M
4681.73%13.42M
-310.46%-5.57M
689.77%5.66M
12.07%-1.04M
74.95%-292.89K
-21.61%-1.36M
-101.89%-959.44K
-70.11%-1.19M
-104.53%-1.17M
---1.12M
--50.71M
---697.27K
9.30%25.79M
--23.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
39.01%-15.58M
-177.58%-16.02M
179.95%12.51M
62.18%21.76M
-358.23%-25.54M
264.98%20.65M
-1399.41%-15.65M
1085.86%13.42M
-310.46%-5.57M
532.27%5.66M
12.06%-1.04M
-16.40%-1.36M
-21.61%-1.36M
99.26%-1.31M
-70.24%-1.19M
-104.53%-1.17M
---1.12M
---177.34M
---697.27K
9.30%25.79M
--23.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--231.77M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--5.13M
--1.03M
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.07M
--0.00
--350.53K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--55.72K
--894.93
---63.71K
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
7.34%943.84
---992.85
----
99.97%-949.94
--879.28
----
--0.00
---3.72M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
59.31%-10.39M
-172.60%-14.99M
179.54%12.45M
62.18%21.76M
-358.23%-25.54M
264.98%20.65M
-1400.77%-15.65M
4681.73%13.42M
-310.46%-5.57M
689.77%5.66M
12.07%-1.04M
74.95%-292.89K
-21.61%-1.36M
-101.89%-959.44K
-70.11%-1.19M
-104.53%-1.17M
---1.12M
--50.71M
---697.27K
9.30%25.79M
--23.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
27.72%12.21M
109.30%12.38M
24.24%8.65M
-48.00%14.26M
-21.40%9.56M
-87.48%5.92M
-91.61%6.96M
-75.67%27.42M
-87.00%12.16M
-37.63%47.25M
69.43%82.96M
68.10%112.70M
97.09%93.53M
1669.66%75.75M
910.62%48.96M
770.79%67.04M
--47.46M
--4.28M
--4.84M
295.76%7.70M
--1.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
12278.12%505.23M
-90.52%361.55K
578.35%4.71M
71.83%-5.80M
-74.74%4.08M
110.75%3.81M
97.10%-984.12K
19.00%-20.60M
-19.14%16.16M
-370.92%-35.46M
-260.66%-33.99M
-38.17%-25.43M
13.66%19.98M
-68.50%13.09M
3956.10%21.16M
-545.94%-18.41M
--17.58M
--41.55M
---548.62K
-223.62%-2.85M
--2.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
6066.16%1.17M
-178.38%-59.07K
325.42%223.94K
-320.99%-92.50K
1108.94%18.96K
358.56%75.35K
-7.40%-99.34K
321.58%41.86K
94.63%-1.88K
-319.14%-29.14K
-275.70%-92.50K
145.47%9.93K
---35.00K
--13.30K
-3097.70%-24.62K
-39.82%-21.83K
--0.00
--0.00
--821.29
---15.62K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3693.03%517.44M
30.99%12.74M
123.47%13.36M
23.97%8.46M
-51.83%13.64M
-17.45%9.73M
-87.80%5.98M
-92.18%6.82M
-75.05%28.32M
-86.74%11.79M
-30.17%48.97M
79.43%87.26M
74.54%113.52M
93.84%88.84M
1532.11%70.12M
902.92%48.63M
--65.04M
--45.83M
--4.30M
14.09%4.85M
--4.25M
Dòng tiền tự do
-161.91%-18.33M
191.13%15.42M
-153.94%-7.97M
19.34%-27.47M
36.22%29.61M
58.84%-16.92M
144.95%14.77M
-35.43%-34.06M
1.67%21.73M
-392.77%-41.09M
-246.89%-32.85M
-46.09%-25.15M
14.32%21.38M
253.23%14.04M
19924.26%22.37M
39.86%-17.21M
--18.70M
---9.16M
--111.70K
-34.44%-28.63M
---21.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI