tradingkey.logo

MYT Netherlands Parent BV

MYTE
7.640USD
0.000
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
651.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3693.03%517.44M
30.99%12.74M
123.47%13.36M
23.97%8.46M
-51.83%13.64M
-17.45%9.73M
-87.80%5.98M
-92.18%6.82M
-75.05%28.32M
-86.74%11.79M
-30.17%48.97M
79.43%87.26M
74.54%113.52M
93.84%88.84M
1532.11%70.12M
902.92%48.63M
--65.04M
--45.83M
--4.30M
--4.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3693.03%517.44M
30.99%12.74M
123.47%13.36M
23.97%8.46M
-51.83%13.64M
-17.45%9.73M
-87.80%5.98M
-92.18%6.82M
-75.05%28.32M
-86.74%11.79M
-30.17%48.97M
79.43%87.26M
74.54%113.52M
93.84%88.84M
1532.11%70.12M
902.92%48.63M
--65.04M
--45.83M
--4.30M
--4.85M
Các khoản phải thu
701.34%93.38M
4.35%14.04M
-39.69%9.06M
48.18%10.47M
64.88%11.65M
145.45%13.46M
110.75%15.02M
15.79%7.06M
-14.61%7.07M
-2.72%5.48M
-80.61%7.13M
86.04%6.10M
94.20%8.28M
22.53%5.64M
644.62%36.77M
-31.03%3.28M
--4.26M
--4.60M
--4.94M
--4.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
676.53%82.88M
-5.21%12.18M
-37.12%9.06M
34.80%8.47M
51.00%10.67M
134.36%12.85M
102.12%14.41M
3.03%6.29M
-14.61%7.07M
-2.72%5.48M
10.19%7.13M
86.04%6.10M
94.20%8.28M
22.53%5.64M
31.03%6.47M
-31.03%3.28M
--4.26M
--4.60M
--4.94M
--4.75M
-Các khoản phải thu khác
689.63%7.74M
63.88%996.96K
----
38.87%1.08M
--980.68K
--608.34K
--614.61K
--778.89K
----
----
----
----
----
----
--30.30M
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
161.14%874.02M
-0.43%333.65M
2.59%390.51M
-0.01%344.48M
-1.14%334.69M
12.91%335.10M
30.94%380.65M
32.34%344.52M
47.09%338.56M
38.17%296.79M
35.32%290.69M
12.50%260.32M
9.95%230.17M
12.87%214.80M
12.76%214.82M
39.06%231.40M
--209.33M
--190.31M
--190.51M
--166.40M
Chi phí trả trước
330.37%26.49M
58.34%8.93M
----
24.46%5.29M
--6.15M
--5.64M
--5.70M
--4.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
132.52%78.54M
4.17%29.72M
22.43%32.80M
-0.77%27.69M
-14.65%33.78M
-27.09%28.53M
-29.17%26.79M
-13.81%27.90M
-36.05%39.58M
-29.84%39.13M
145.36%37.83M
143.23%32.37M
397.96%61.88M
305.44%55.77M
3.26%15.42M
-4.57%13.31M
--12.43M
--13.76M
--14.93M
--13.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
297.55%1.59B
1.69%399.08M
2.67%445.73M
1.49%396.38M
-3.29%399.92M
11.12%392.45M
12.87%434.14M
1.17%390.56M
-0.08%413.52M
-3.25%353.18M
14.09%384.62M
30.15%386.06M
42.18%413.84M
43.44%365.05M
57.04%337.12M
56.16%296.62M
--291.06M
--254.50M
--214.68M
--189.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
173.80%220.34M
-15.89%70.15M
-5.06%78.92M
-4.43%79.84M
-6.94%80.48M
1.85%83.40M
18.53%83.13M
23.95%83.54M
119.65%86.48M
185.15%81.89M
168.20%70.13M
147.59%67.40M
103.63%39.37M
45.31%28.72M
23.33%26.15M
20.59%27.22M
--19.33M
--19.76M
--21.20M
--22.57M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.98%134.36M
-2.40%138.95M
4.07%149.81M
3.83%146.59M
-4.12%139.92M
0.59%142.37M
-1.62%143.95M
-8.33%141.19M
-6.00%145.93M
-4.03%141.53M
7.11%146.32M
13.42%154.02M
17.74%155.24M
16.41%147.47M
7.39%136.60M
6.62%135.79M
--131.85M
--126.68M
--127.20M
--127.36M
Chi phí trả trước dài hạn
3.93%5.74M
-8.68%5.36M
----
0.86%5.58M
--5.52M
--5.87M
--5.74M
--5.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
34.88%11.62M
102.74%15.18M
126.67%16.50M
111.74%15.44M
15183.11%8.62M
35.03%7.49M
26.66%7.28M
20.57%7.29M
-99.07%56.39K
--5.55M
653819.40%5.75M
--6.05M
718713.68%6.09M
----
---879.28
----
--847.31
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
59.94%366.33M
-3.86%224.28M
4.63%245.24M
4.23%241.87M
-4.02%229.04M
-1.05%233.29M
3.40%234.39M
1.73%232.06M
18.73%238.64M
33.82%235.77M
39.29%226.69M
39.93%228.10M
32.94%201.00M
20.31%176.19M
9.66%162.75M
8.72%163.01M
--151.19M
--146.45M
--148.41M
--149.93M
Tổng tài sản
211.02%1.96B
-0.38%623.36M
3.36%690.97M
2.51%638.26M
-3.56%628.96M
6.25%625.74M
9.36%668.52M
1.38%622.62M
6.07%652.17M
8.81%588.95M
22.29%611.31M
33.62%614.16M
39.03%614.84M
34.99%541.24M
37.67%499.87M
35.23%459.64M
--442.25M
--400.94M
--363.08M
--339.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
213.46%299.70M
13.70%104.60M
19.77%117.19M
37.07%112.48M
-1.22%95.61M
25.62%92.00M
10.42%97.85M
-7.79%82.06M
-3.97%96.79M
6.61%73.23M
21.99%88.62M
43.88%89.00M
84.37%100.79M
72.60%68.69M
84.29%72.64M
58.00%61.85M
--54.67M
--39.80M
--39.42M
--39.15M
Dự phòng ngắn hạn
--7.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
330.43%36.08M
-8.95%29.47M
393.91%47.45M
42.49%32.37M
9.37%8.38M
204.76%32.37M
92.15%9.61M
333.00%22.72M
47.68%7.66M
118.53%10.62M
4.46%5.00M
10.06%5.25M
14.24%5.19M
12.12%4.86M
-88.62%4.79M
-88.00%4.77M
--4.54M
--4.33M
--42.07M
--39.72M
-Nợ ngắn hạn
--8.57M
-6.60%22.37M
2906.01%39.18M
60.19%23.89M
----
436.86%23.95M
--1.30M
--14.92M
----
--4.46M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--37.77M
--35.19M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
228.16%27.51M
-15.65%7.10M
-0.47%8.26M
8.66%8.48M
9.37%8.38M
36.61%8.41M
66.07%8.30M
48.73%7.80M
47.68%7.66M
26.72%6.16M
4.46%5.00M
10.06%5.25M
14.24%5.19M
12.12%4.86M
11.23%4.79M
5.20%4.77M
--4.54M
--4.33M
--4.30M
--4.53M
Nợ phải trả hoãn lại
173.87%42.30M
126.95%18.80M
47.71%16.33M
280.06%15.39M
43.99%15.45M
14.57%8.29M
48.00%11.06M
-35.68%4.05M
-0.19%10.73M
-12.87%7.23M
2.19%7.47M
-7.26%6.30M
15.57%10.75M
78.72%8.30M
47.76%7.31M
12.26%6.79M
--9.30M
--4.64M
--4.95M
--6.05M
Nợ ngắn hạn khác
214.76%349.55M
23.06%123.40M
22.60%133.53M
48.49%127.87M
3.29%111.05M
24.63%100.28M
13.35%108.91M
-9.64%86.11M
-3.60%107.52M
4.51%80.46M
20.18%96.09M
38.82%95.29M
74.37%111.54M
73.24%76.99M
80.21%79.95M
51.88%68.64M
--63.97M
--44.44M
--44.37M
--45.20M
Tổng nợ ngắn hạn
220.93%630.57M
20.58%215.26M
16.79%250.40M
15.51%203.30M
7.97%196.48M
43.55%178.52M
51.04%214.40M
30.12%176.00M
12.42%181.99M
1.51%124.36M
19.10%141.94M
39.18%135.26M
53.57%161.89M
75.56%122.50M
0.80%119.18M
-5.08%97.19M
--105.42M
--69.78M
--118.23M
--102.38M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
52.63%3.84M
3.02%2.60M
9.99%2.77M
9.78%2.67M
1.28%2.52M
9.85%2.53M
1.70%2.52M
-6.53%2.43M
228.02%2.49M
222.90%2.30M
279.46%2.48M
305.94%2.60M
24.78%758.08K
21.76%712.45K
12.52%652.42K
9.70%641.05K
--607.52K
--585.11K
--579.83K
--584.37K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--143.44M
--152.36M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--143.44M
--152.36M
Nợ dài hạn khác
65.11%4.16M
3.02%2.60M
9.99%2.77M
9.74%2.67M
1.28%2.52M
9.85%2.53M
1.67%2.52M
-6.50%2.43M
227.46%2.49M
222.47%2.30M
279.46%2.48M
305.23%2.60M
24.95%759.08K
-78.74%713.40K
-93.27%652.42K
-93.45%641.92K
--607.52K
--3.36M
--9.69M
--9.80M
Tổng nợ dài hạn
298.26%155.66M
-14.33%35.86M
-9.35%40.25M
-9.85%41.06M
-21.36%39.09M
-24.36%41.85M
-5.69%44.40M
-0.48%45.55M
134.02%49.70M
155.01%55.33M
147.75%47.08M
146.11%45.77M
112.23%21.24M
0.12%21.70M
-88.86%19.00M
-89.44%18.60M
--10.01M
--21.67M
--170.56M
--176.16M
Tổng các khoản nợ
233.76%786.23M
13.95%251.12M
12.30%290.64M
10.30%244.36M
1.67%235.57M
22.64%220.37M
36.91%258.80M
22.38%221.54M
26.52%231.69M
24.61%179.69M
36.79%189.02M
56.35%181.03M
58.66%183.13M
57.68%144.20M
-52.15%138.18M
-58.43%115.78M
--115.42M
--91.45M
--288.79M
--278.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
89.87%1.71K
-2.61%894.93
3.97%965.25
3.73%943.84
-3.91%903.02
0.90%918.95
-1.63%928.42
-8.35%909.92
-6.03%939.76
-4.13%910.75
7.34%943.84
13.68%992.85
18.03%1.00K
16.08%949.94
7.06%879.28
6.26%873.36
--847.31
--818.33
--821.29
--821.90
Lợi nhuận giữ lại
199.41%1.17B
-8.21%371.11M
-1.82%401.07M
-2.26%391.81M
-6.45%392.04M
-0.70%404.31M
-2.66%408.49M
-7.60%400.85M
-2.59%419.06M
2.63%407.16M
16.03%419.66M
26.41%433.83M
32.17%430.18M
28.71%396.73M
399.65%361.70M
476.66%343.19M
--325.47M
--308.23M
--72.39M
--59.51M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-383.59%-3.83M
7.47%1.13M
-160.51%-750.00K
860.46%2.09M
-4.74%1.35M
-49.64%1.06M
-52.80%1.24M
131.20%217.47K
-7.20%1.42M
589.70%2.10M
17666.38%2.63M
-204.59%-696.98K
12.58%1.53M
-75.86%303.98K
-100.78%-14.95K
-63.66%666.38K
--1.36M
--1.26M
--1.91M
--1.83M
Tổng vốn chủ sở hữu
197.40%1.17B
-8.17%372.25M
-2.29%400.32M
-1.79%393.90M
-6.44%393.39M
-0.95%405.37M
-2.97%409.73M
-7.40%401.07M
-2.60%420.48M
3.08%409.26M
16.76%422.29M
25.96%433.13M
32.09%431.71M
28.29%397.04M
386.81%361.68M
460.50%343.86M
--326.82M
--309.49M
--74.30M
--61.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI